git

Форк
0
/
vi.po 
23259 строк · 747.8 Кб
1
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
2
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
4
# https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot
5
# ---
6
# Copyright (C) 2012-2022, Translation Project, Vietnamese Team <http://translationproject.org/team/vi.html>
7
# Copyright (C) 2024, Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
8
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9
# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
11
# Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>, 2024.
12
# ---
13
# BẢNG THUẬT NGỮ / TERMINOLOGY
14
# Updated: 2024-07-26, git 2.46
15
#
16
# Ghi chú:
17
#  - Bảng thuật ngữ này chưa hoàn thiện.
18
#  - Tuỳ vào ngữ cảnh, bản dịch có thể thay đổi cho phù hợp.
19
#
20
# CÁCH VIẾT TẮT
21
# n. = danh từ
22
# v. = động từ
23
# a. = tính từ
24
#
25
# +------------------------------------------------------------------+
26
# | Thuật ngữ / Term                  | Bản dịch / Translation       |
27
# +------------------------------------------------------------------+
28
# |      file                         | tập tin                      |
29
# |      folder                       | thư mục                      |
30
# |      path                         | đường dẫn                    |
31
# |      error                        | lỗi                          |
32
# |      fatal / fatal error          | lỗi nghiêm trọng             |
33
# |      warning                      | cảnh báo                     |
34
# | (v.) commit                       | chuyển giao                  |
35
# | (n.) commit                       | lần chuyển giao              |
36
# | (n.) branch                       | nhánh                        |
37
# | (v.) branch                       | tạo nhánh                    |
38
# | (n.) log                          | nhật ký                      |
39
# | (v.) log                          | ghi lại                      |
40
# | (n.) ref/refs                     | tham chiếu                   |
41
# |      hunk                         | khúc                         |
42
# |      index                        | chỉ mục                      |
43
# | (n.) stage                        | vùng chờ                     |
44
# | (v.) stage <...>                  | đưa <...> vào vùng chờ       |
45
# | (v.) unstage <...>                | bỏ <...> ra khỏi vùng chờ    |
46
# |      revert                       | hoàn nguyên                  |
47
# |      add                          | thêm                         |
48
# |      restore                      | phục hồi                     |
49
# | (n./v.) change                    | thay đổi                     |
50
# | (v.) update                       | cập nhật                     |
51
# | (v.) track                        | theo dõi                     |
52
# | (v.) untrack                      | bỏ theo dõi                  |
53
# | (a.) tracked                      | được theo dõi                |
54
# | (a.) untracked                    | không được theo dõi          |
55
# | (v.) parse                        | hiểu cú pháp                 |
56
# | (n.) output                       | đầu ra, kết quả              |
57
# | (v.) output                       | in ra, xuất ra               |
58
# | (v.) merge                        | hoà trộn                     |
59
# | (v.) rebase                       | cải tổ                       |
60
# | (v.) squash                       | squash                       |
61
# | (v.) amend                        | tu bổ                        |
62
# | | |
63
# | ... TODO ...                      |                              |
64
# +------------------------------------------------------------------+
65
msgid ""
66
msgstr ""
67
"Project-Id-Version: git 2.46\n"
68
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
69
"POT-Creation-Date: 2024-07-21 00:11+0700\n"
70
"PO-Revision-Date: 2024-07-26 11:31+0700\n"
71
"Last-Translator: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>\n"
72
"Language-Team: Vietnamese <https://github.com/Nekosha/git-po>\n"
73
"Language: vi\n"
74
"MIME-Version: 1.0\n"
75
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
76
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
77
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
78

79
#, c-format
80
msgid "Huh (%s)?"
81
msgstr "Hả (%s)?"
82

83
msgid "could not read index"
84
msgstr "không thể đọc chỉ mục"
85

86
msgid "binary"
87
msgstr "nhị phân"
88

89
msgid "nothing"
90
msgstr "không có gì"
91

92
msgid "unchanged"
93
msgstr "không thay đổi"
94

95
msgid "Update"
96
msgstr "Cập nhật"
97

98
#, c-format
99
msgid "could not stage '%s'"
100
msgstr "không thể đưa '%s' vào vùng chờ"
101

102
msgid "could not write index"
103
msgstr "không thể ghi chỉ mục"
104

105
#, c-format
106
msgid "updated %d path\n"
107
msgid_plural "updated %d paths\n"
108
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
109

110
#, c-format
111
msgid "note: %s is untracked now.\n"
112
msgstr "chú ý: đã bỏ theo dõi %s.\n"
113

114
#, c-format
115
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
116
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
117

118
msgid "Revert"
119
msgstr "Hoàn nguyên"
120

121
msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
122
msgstr "Không hiểu cú pháp HEAD^{tree}"
123

124
#, c-format
125
msgid "reverted %d path\n"
126
msgid_plural "reverted %d paths\n"
127
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
128

129
#, c-format
130
msgid "No untracked files.\n"
131
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
132

133
msgid "Add untracked"
134
msgstr "Thêm các tập tin chưa được theo dõi"
135

136
#, c-format
137
msgid "added %d path\n"
138
msgid_plural "added %d paths\n"
139
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
140

141
#, c-format
142
msgid "ignoring unmerged: %s"
143
msgstr "bỏ qua những tập tin chưa hòa trộn: %s"
144

145
#, c-format
146
msgid "Only binary files changed.\n"
147
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi.\n"
148

149
#, c-format
150
msgid "No changes.\n"
151
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
152

153
msgid "Patch update"
154
msgstr "Cập nhật bản vá"
155

156
msgid "Review diff"
157
msgstr "Xem xét lại thay đổi"
158

159
msgid "show paths with changes"
160
msgstr "hiển thị các đường dẫn có thay đổi"
161

162
msgid "add working tree state to the staged set of changes"
163
msgstr ""
164
"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
165
"phóng"
166

167
msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
168
msgstr ""
169
"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa vào vùng chờ trở lại phiên "
170
"bản HEAD"
171

172
msgid "pick hunks and update selectively"
173
msgstr "chọn các khúc và cập nhật có lựa chọn"
174

175
msgid "view diff between HEAD and index"
176
msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và chỉ mục"
177

178
msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
179
msgstr ""
180
"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
181
"được đưa vào vùng chờ"
182

183
msgid "Prompt help:"
184
msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
185

186
msgid "select a single item"
187
msgstr "chọn một mục đơn"
188

189
msgid "select a range of items"
190
msgstr "chọn một vùng các mục"
191

192
msgid "select multiple ranges"
193
msgstr "chọn nhiều vùng"
194

195
msgid "select item based on unique prefix"
196
msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố độc nhất"
197

198
msgid "unselect specified items"
199
msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
200

201
msgid "choose all items"
202
msgstr "chọn tất cả các mục"
203

204
msgid "(empty) finish selecting"
205
msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
206

207
msgid "select a numbered item"
208
msgstr "lựa chọn mục bằng số"
209

210
msgid "(empty) select nothing"
211
msgstr "(để trống) không chọn gì"
212

213
msgid "*** Commands ***"
214
msgstr "*** Lệnh ***"
215

216
msgid "What now"
217
msgstr "Giờ thì sao"
218

219
msgid "staged"
220
msgstr "đã đưa vào vùng chờ"
221

222
msgid "unstaged"
223
msgstr "chưa đưa vào vùng chờ"
224

225
msgid "path"
226
msgstr "đường-dẫn"
227

228
msgid "could not refresh index"
229
msgstr "không thể đọc lại chỉ mục"
230

231
#, c-format
232
msgid "Bye.\n"
233
msgstr "Tạm biệt.\n"
234

235
#, c-format
236
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
237
msgstr "Đưa vào vùng chờ thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
238

239
#, c-format
240
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
241
msgstr "Đưa vào vùng chờ thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
242

243
#, c-format
244
msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
245
msgstr "Đưa vào vùng chờ thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
246

247
#, c-format
248
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
249
msgstr "Đưa vào vùng chờ khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
250

251
msgid ""
252
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
253
"staging."
254
msgstr ""
255
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
256
"để chuyển vào vùng chờ."
257

258
msgid ""
259
"y - stage this hunk\n"
260
"n - do not stage this hunk\n"
261
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
262
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
263
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
264
msgstr ""
265
"y - đưa vào vùng chờ khúc này\n"
266
"n - đừng đưa vào vùng chờ khúc này\n"
267
"q - thoát; đừng đưa vào vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
268
"a - đưa vào vùng chờ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
269
"d - đừng đưa vào vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
270

271
#, c-format
272
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
273
msgstr "Tạm cất thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
274

275
#, c-format
276
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
277
msgstr "Tạm cất thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
278

279
#, c-format
280
msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
281
msgstr "Tạm cất thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
282

283
#, c-format
284
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
285
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
286

287
msgid ""
288
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
289
"stashing."
290
msgstr ""
291
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
292
"để tạm cất."
293

294
msgid ""
295
"y - stash this hunk\n"
296
"n - do not stash this hunk\n"
297
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
298
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
299
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
300
msgstr ""
301
"y - tạm cất khúc này\n"
302
"n - đừng tạm cất khúc này\n"
303
"q - thoát; đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
304
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
305
"d - đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
306

307
#, c-format
308
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
309
msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
310

311
#, c-format
312
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
313
msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
314

315
#, c-format
316
msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
317
msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
318

319
#, c-format
320
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
321
msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
322

323
msgid ""
324
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
325
"unstaging."
326
msgstr ""
327
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
328
"để bỏ ra khỏi vùng chờ."
329

330
msgid ""
331
"y - unstage this hunk\n"
332
"n - do not unstage this hunk\n"
333
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
334
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
335
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
336
msgstr ""
337
"y - đưa ra khỏi vùng chờ khúc này\n"
338
"n - đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này\n"
339
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
340
"a - đưa ra khỏi vùng chờ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
341
"d - đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
342
"tin\n"
343

344
#, c-format
345
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
346
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
347

348
#, c-format
349
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
350
msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
351

352
#, c-format
353
msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
354
msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
355

356
#, c-format
357
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
358
msgstr "Áo dụng khúc này vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
359

360
msgid ""
361
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
362
"applying."
363
msgstr ""
364
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
365
"để áp dụng."
366

367
msgid ""
368
"y - apply this hunk to index\n"
369
"n - do not apply this hunk to index\n"
370
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
371
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
372
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
373
msgstr ""
374
"y - áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
375
"n - đừng áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
376
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
377
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
378
"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
379

380
#, c-format
381
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
382
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
383

384
#, c-format
385
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
386
msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
387

388
#, c-format
389
msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
390
msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
391

392
#, c-format
393
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
394
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
395

396
msgid ""
397
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
398
"discarding."
399
msgstr ""
400
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
401
"để loại bỏ."
402

403
msgid ""
404
"y - discard this hunk from worktree\n"
405
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
406
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
407
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
408
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
409
msgstr ""
410
"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
411
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
412
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
413
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
414
"d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
415

416
#, c-format
417
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
418
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
419

420
#, c-format
421
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
422
msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
423

424
#, c-format
425
msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
426
msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
427

428
#, c-format
429
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
430
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
431

432
msgid ""
433
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
434
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
435
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
436
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
437
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
438
msgstr ""
439
"y - loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
440
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
441
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
442
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
443
"d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
444

445
#, c-format
446
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
447
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
448

449
#, c-format
450
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
451
msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
452

453
#, c-format
454
msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
455
msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
456

457
#, c-format
458
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
459
msgstr "Áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
460

461
msgid ""
462
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
463
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
464
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
465
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
466
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
467
msgstr ""
468
"y - áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc\n"
469
"n - đừng áp dụng khúc vào chỉ mục và cây làm việc\n"
470
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
471
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
472
"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
473

474
#, c-format
475
msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
476
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
477

478
#, c-format
479
msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
480
msgstr "Áp dụng thao tác xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
481

482
#, c-format
483
msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
484
msgstr "Áp dụng thao tác thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
485

486
#, c-format
487
msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
488
msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
489

490
msgid ""
491
"y - apply this hunk to worktree\n"
492
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
493
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
494
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
495
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
496
msgstr ""
497
"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
498
"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
499
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
500
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
501
"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
502

503
#, c-format
504
msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
505
msgstr "không thể đọc phần đầu của khúc '%.*s'"
506

507
msgid "could not parse diff"
508
msgstr "không thể đọc diff"
509

510
msgid "could not parse colored diff"
511
msgstr "không thể đọc diff có màu"
512

513
#, c-format
514
msgid "failed to run '%s'"
515
msgstr "gặp lỗi khi chạy '%s'"
516

517
msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
518
msgstr "đầu ra không khớp nhau từ interactive.diffFilter"
519

520
msgid ""
521
"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
522
"between its input and output lines."
523
msgstr ""
524
"Bộ lọc của bạn phải duy trì quan hệ một-một\n"
525
"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
526

527
#, c-format
528
msgid ""
529
"expected context line #%d in\n"
530
"%.*s"
531
msgstr ""
532
"cần dòng ngữ cảnh số %d trong\n"
533
"%.*s"
534

535
#, c-format
536
msgid ""
537
"hunks do not overlap:\n"
538
"%.*s\n"
539
"\tdoes not end with:\n"
540
"%.*s"
541
msgstr ""
542
"các khối không chồng đè lên nhau:\n"
543
"%.*s\n"
544
"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
545
"%.*s"
546

547
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
548
msgstr ""
549
"Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở dưới để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
550

551
#, c-format
552
msgid ""
553
"---\n"
554
"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
555
"To remove '%c' lines, delete them.\n"
556
"Lines starting with %s will be removed.\n"
557
msgstr ""
558
"---\n"
559
"Để gỡ bỏ dòng '%c', sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
560
"Để gõ bỏ dòng '%c', xóa chúng đi.\n"
561
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
562

563
msgid ""
564
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
565
"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
566
"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
567
msgstr ""
568
"Nếu bản vá không được áp dụng hoàn toàn, bạn sẽ có cơ hội\n"
569
"để sửa lại. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thì những\n"
570
"sửa đổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
571

572
msgid "could not parse hunk header"
573
msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu khúc"
574

575
msgid "'git apply --cached' failed"
576
msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
577

578
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
579
#. The program will only accept that input at this point.
580
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
581
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
582
#. of the word "no" does not start with n.
583
#.
584
msgid ""
585
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
586
msgstr ""
587
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
588
"bỏ!) [y/n]? "
589

590
msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
591
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào chỉ mục!"
592

593
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
594
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
595

596
msgid "Nothing was applied.\n"
597
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
598

599
msgid ""
600
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
601
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
602
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
603
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
604
"g - select a hunk to go to\n"
605
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
606
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
607
"e - manually edit the current hunk\n"
608
"p - print the current hunk\n"
609
"? - print help\n"
610
msgstr ""
611
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
612
"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
613
"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
614
"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
615
"g - chọn một khúc muốn tới\n"
616
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n"
617
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
618
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
619
"p - in ra khúc hiện hành\n"
620
"? - hiển thị trợ giúp\n"
621

622
#, c-format
623
msgid "Only one letter is expected, got '%s'"
624
msgstr "Cần một ký tự, nhưng lại có '%s'"
625

626
msgid "No previous hunk"
627
msgstr "Không có khúc kế trước"
628

629
msgid "No next hunk"
630
msgstr "Không có khúc kế tiếp"
631

632
msgid "No other hunks to goto"
633
msgstr "Không còn khúc nào để nhảy đến"
634

635
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
636
msgstr "nhảy đến khúc nào (<Enter> để xem thêm)? "
637

638
msgid "go to which hunk? "
639
msgstr "nhảy đến khúc nào? "
640

641
#, c-format
642
msgid "Invalid number: '%s'"
643
msgstr "Số không hợp lệ: '%s'"
644

645
#, c-format
646
msgid "Sorry, only %d hunk available."
647
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
648
msgstr[0] "Chỉ có %d khúc."
649

650
msgid "No other hunks to search"
651
msgstr "Không còn khúc nào để tìm kiếm"
652

653
msgid "search for regex? "
654
msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy (regex)? "
655

656
#, c-format
657
msgid "Malformed search regexp %s: %s"
658
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) bất thường %s: %s"
659

660
msgid "No hunk matches the given pattern"
661
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
662

663
msgid "Sorry, cannot split this hunk"
664
msgstr "Không thể chia nhỏ khúc này"
665

666
#, c-format
667
msgid "Split into %d hunks."
668
msgstr "Chia nhỏ thành %d khúc."
669

670
msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
671
msgstr "Không thể sửa khúc này"
672

673
#, c-format
674
msgid "Unknown command '%s' (use '?' for help)"
675
msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s' ('?' để hiển thị trợ giúp)"
676

677
msgid "'git apply' failed"
678
msgstr "'git apply' gặp lỗi"
679

680
msgid "No changes."
681
msgstr "Không có thay đổi nào."
682

683
msgid "Only binary files changed."
684
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi."
685

686
#, c-format
687
msgid ""
688
"\n"
689
"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
690
msgstr ""
691
"\n"
692
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
693

694
#, c-format
695
msgid "%shint:%s%.*s%s\n"
696
msgstr "%sgợi ý:%s%.*s%s\n"
697

698
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
699
msgstr ""
700
"Không thể thực hiện cherry-pick vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
701

702
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
703
msgstr ""
704
"Không thể thực hiện chuyển giao vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
705

706
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
707
msgstr ""
708
"Không thể thực hiện hòa trộn vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
709

710
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
711
msgstr "Không thể thực hiện kéo về vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
712

713
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
714
msgstr ""
715
"Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
716

717
msgid "Rebasing is not possible because you have unmerged files."
718
msgstr ""
719
"Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
720

721
msgid ""
722
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
723
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
724
msgstr ""
725
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
726
"để chọn cách giải quyết và tiến hành chuyển giao."
727

728
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
729
msgstr "Thoát vì không thể giải quyết xung đột."
730

731
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
732
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
733

734
msgid "Please, commit your changes before merging."
735
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
736

737
msgid "Exiting because of unfinished merge."
738
msgstr "Thoát vì việc hòa trộn còn dang dở."
739

740
msgid ""
741
"Diverging branches can't be fast-forwarded, you need to either:\n"
742
"\n"
743
"\tgit merge --no-ff\n"
744
"\n"
745
"or:\n"
746
"\n"
747
"\tgit rebase\n"
748
msgstr ""
749
"Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n"
750
"\n"
751
"\tgit merge --no-ff\n"
752
"\n"
753
"hoặc:\n"
754
"\n"
755
"\tgit rebase\n"
756

757
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
758
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh, đang huỷ lệnh."
759

760
#, c-format
761
msgid ""
762
"The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
763
"outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
764
"updated in the index:\n"
765
msgstr ""
766
"Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
767
"tại\n"
768
"bên ngoài định nghĩa 'sparse-checkout' của bạn, vì vậy sẽ không\n"
769
"cập nhật trong chỉ mục:\n"
770

771
msgid ""
772
"If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
773
"* Use the --sparse option.\n"
774
"* Disable or modify the sparsity rules."
775
msgstr ""
776
"Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
777
"* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
778
"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi sparse rules (luật thưa)."
779

780
#, c-format
781
msgid ""
782
"Note: switching to '%s'.\n"
783
"\n"
784
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
785
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
786
"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
787
"\n"
788
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
789
"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
790
"\n"
791
"  git switch -c <new-branch-name>\n"
792
"\n"
793
"Or undo this operation with:\n"
794
"\n"
795
"  git switch -\n"
796
"\n"
797
"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
798
"false\n"
799
"\n"
800
msgstr ""
801
"Chú ý: đang chuyển sang '%s'.\n"
802
"\n"
803
"Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo và\n"
804
"chuyển giao các thay đổi thử nghiệm, và bạn có thể loại bỏ các lần chuyển\n"
805
"giao trong trạng thái này mà không ảnh hưởng đến bất kỳ nhánh nào\n"
806
"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
807
"\n"
808
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao đã tạo,\n"
809
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
810
"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
811
"\n"
812
"  git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
813
"\n"
814
"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
815
"\n"
816
"  git switch -\n"
817
"\n"
818
"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
819
"\n"
820

821
#, c-format
822
msgid ""
823
"The following paths have been moved outside the\n"
824
"sparse-checkout definition but are not sparse due to local\n"
825
"modifications.\n"
826
msgstr ""
827
"Các đường dẫn sau đã được di chuyển ra ngoài định nghĩa\n"
828
"sparse-checkout nhưng không còn thuộc loại sparse (thưa) vì có\n"
829
"thay đổi nội bộ.\n"
830

831
msgid ""
832
"To correct the sparsity of these paths, do the following:\n"
833
"* Use \"git add --sparse <paths>\" to update the index\n"
834
"* Use \"git sparse-checkout reapply\" to apply the sparsity rules"
835
msgstr ""
836
"Để sửa lại đúng loại sprase (thưa) của các tập này, hãy thực hiện:\n"
837
"* Chạy \"git add --sparse <đường-dẫn>\" để cập nhật chỉ mục\n"
838
"* Chạy \"git sparse-checkout reapply\" để áp dụng luật thưa"
839

840
msgid "cmdline ends with \\"
841
msgstr "cuối dòng lệnh có \\"
842

843
msgid "unclosed quote"
844
msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
845

846
msgid "too many arguments"
847
msgstr "có quá nhiều đối số"
848

849
#, c-format
850
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
851
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
852

853
#, c-format
854
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
855
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
856

857
#, c-format
858
msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
859
msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
860

861
#, c-format
862
msgid "'%s' outside a repository"
863
msgstr "'%s' ở ngoài kho chứa"
864

865
msgid "failed to read patch"
866
msgstr "gặp lỗi khi đọc bản vá"
867

868
msgid "patch too large"
869
msgstr "bản vá quá lớn"
870

871
#, c-format
872
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
873
msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính quy dấu thời gian%s"
874

875
#, c-format
876
msgid "regexec returned %d for input: %s"
877
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
878

879
#, c-format
880
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
881
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong bản vá tại dòng %d"
882

883
#, c-format
884
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
885
msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại có %s trên dòng %d"
886

887
#, c-format
888
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
889
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
890

891
#, c-format
892
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
893
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
894

895
#, c-format
896
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
897
msgstr "git apply: git-diff sai - cần '/dev/null' trên dòng %d"
898

899
#, c-format
900
msgid "invalid mode on line %d: %s"
901
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
902

903
#, c-format
904
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
905
msgstr "phần đầu không nhất quán tại dòng %d và %d"
906

907
#, c-format
908
msgid ""
909
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
910
"component (line %d)"
911
msgid_plural ""
912
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
913
"components (line %d)"
914
msgstr[0] ""
915
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi xoá đi %d mục dẫn đầu "
916
"trong tên của đường dẫn (dòng %d)"
917

918
#, c-format
919
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
920
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
921

922
#, c-format
923
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
924
msgstr "recount: dòng bất thường %.*s"
925

926
#, c-format
927
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
928
msgstr "bản vá không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
929

930
msgid "new file depends on old contents"
931
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
932

933
msgid "deleted file still has contents"
934
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
935

936
#, c-format
937
msgid "corrupt patch at line %d"
938
msgstr "bản vá hỏng tại dòng %d"
939

940
#, c-format
941
msgid "new file %s depends on old contents"
942
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
943

944
#, c-format
945
msgid "deleted file %s still has contents"
946
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
947

948
#, c-format
949
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
950
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
951

952
#, c-format
953
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
954
msgstr "bản vá nhị phân hỏng tại dòng %d: %.*s"
955

956
#, c-format
957
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
958
msgstr "bản vá nhị phân không thể nhận diện tại dòng %d"
959

960
#, c-format
961
msgid "patch with only garbage at line %d"
962
msgstr "bản vá chứa 'rác' tại dòng %d"
963

964
#, c-format
965
msgid "unable to read symlink %s"
966
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
967

968
#, c-format
969
msgid "unable to open or read %s"
970
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
971

972
#, c-format
973
msgid "invalid start of line: '%c'"
974
msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
975

976
#, c-format
977
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
978
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
979
msgstr[0] "Khối thứ %d thành công tại %d (offset %d dòng)."
980

981
#, c-format
982
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
983
msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng bản vá tại %d"
984

985
#, c-format
986
msgid ""
987
"while searching for:\n"
988
"%.*s"
989
msgstr ""
990
"trong khi đang tìm kiếm:\n"
991
"%.*s"
992

993
#, c-format
994
msgid "missing binary patch data for '%s'"
995
msgstr "thiếu dữ liệu của bản vá nhị phân cho '%s'"
996

997
#, c-format
998
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
999
msgstr "không thể đảo ngược bản vá nhị phân mà không có khúc ngược cho '%s'"
1000

1001
#, c-format
1002
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1003
msgstr ""
1004
"không thể áp dụng bản vá nhị phân cho '%s' mà không có dòng chỉ mục đầy đủ"
1005

1006
#, c-format
1007
msgid ""
1008
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1009
msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' (%s), nhưng không khớp với nội dung hiện tại."
1010

1011
#, c-format
1012
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1013
msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1014

1015
#, c-format
1016
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1017
msgstr "không thể đọc hậu ảnh %s cần thiết cho '%s'"
1018

1019
#, c-format
1020
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1021
msgstr "bản vá nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1022

1023
#, c-format
1024
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1025
msgstr ""
1026
"bản vá nhị phân cho '%s' cho ra kết quả không chính xác (cần %s, lại nhận %s)"
1027

1028
#, c-format
1029
msgid "patch failed: %s:%ld"
1030
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1031

1032
#, c-format
1033
msgid "cannot checkout %s"
1034
msgstr "không thể checkout %s"
1035

1036
#, c-format
1037
msgid "failed to read %s"
1038
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1039

1040
#, c-format
1041
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1042
msgstr "đọc từ '%s' đứng sau liên kết mềm"
1043

1044
#, c-format
1045
msgid "path %s has been renamed/deleted"
1046
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1047

1048
#, c-format
1049
msgid "%s: does not exist in index"
1050
msgstr "%s: không tồn tại trong chỉ mục"
1051

1052
#, c-format
1053
msgid "%s: does not match index"
1054
msgstr "%s: không khớp với chỉ mục"
1055

1056
msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
1057
msgstr ""
1058
"kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn kiểu three-way."
1059

1060
#, c-format
1061
msgid "Performing three-way merge...\n"
1062
msgstr "Đang thực hiện hòa trộn three-way...\n"
1063

1064
#, c-format
1065
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1066
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của '%s'"
1067

1068
#, c-format
1069
msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
1070
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu three-way...\n"
1071

1072
#, c-format
1073
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1074
msgstr "Áp dụng bản vá '%s' còn các xung đột.\n"
1075

1076
#, c-format
1077
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1078
msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn.\n"
1079

1080
#, c-format
1081
msgid "Falling back to direct application...\n"
1082
msgstr "Đang trở về cách áp dụng trực tiếp..\n"
1083

1084
msgid "removal patch leaves file contents"
1085
msgstr "bản vá để lại tập tin còn nội dung"
1086

1087
#, c-format
1088
msgid "%s: wrong type"
1089
msgstr "%s: sai kiểu"
1090

1091
#, c-format
1092
msgid "%s has type %o, expected %o"
1093
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1094

1095
#, c-format
1096
msgid "invalid path '%s'"
1097
msgstr "đường dẫn không hợp lệ '%s'"
1098

1099
#, c-format
1100
msgid "%s: already exists in index"
1101
msgstr "%s: đã sẵn có trong chỉ mục"
1102

1103
#, c-format
1104
msgid "%s: already exists in working directory"
1105
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục làm việc"
1106

1107
#, c-format
1108
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1109
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1110

1111
#, c-format
1112
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1113
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1114

1115
#, c-format
1116
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1117
msgstr "tập tin chịu tác động '%s' đứng sau liên kết mềm"
1118

1119
#, c-format
1120
msgid "%s: patch does not apply"
1121
msgstr "%s: bản vá không được áp dụng"
1122

1123
#, c-format
1124
msgid "Checking patch %s..."
1125
msgstr "Đang kiểm tra bản vá %s..."
1126

1127
#, c-format
1128
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1129
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1130

1131
#, c-format
1132
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1133
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, nhưng nó không nằm trong HEAD hiện tại"
1134

1135
#, c-format
1136
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1137
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được (%s)."
1138

1139
#, c-format
1140
msgid "could not add %s to temporary index"
1141
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm"
1142

1143
#, c-format
1144
msgid "could not write temporary index to %s"
1145
msgstr "không thể ghi chỉ mục tạm vào %s"
1146

1147
#, c-format
1148
msgid "unable to remove %s from index"
1149
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ chỉ mục"
1150

1151
#, c-format
1152
msgid "corrupt patch for submodule %s"
1153
msgstr "bản vá hỏng cho mô-đun-con %s"
1154

1155
#, c-format
1156
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1157
msgstr "không thể stat tập tin '%s' mới tạo"
1158

1159
#, c-format
1160
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1161
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin mới tạo %s"
1162

1163
#, c-format
1164
msgid "unable to add cache entry for %s"
1165
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1166

1167
#, c-format
1168
msgid "failed to write to '%s'"
1169
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào '%s'"
1170

1171
#, c-format
1172
msgid "closing file '%s'"
1173
msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1174

1175
#, c-format
1176
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1177
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ %o"
1178

1179
#, c-format
1180
msgid "Applied patch %s cleanly."
1181
msgstr "Đã áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn."
1182

1183
msgid "internal error"
1184
msgstr "lỗi nội bộ"
1185

1186
#, c-format
1187
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1188
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1189
msgstr[0] "Đang áp dụng bản vá %%s với %d lần từ chối..."
1190

1191
#, c-format
1192
msgid "cannot open %s"
1193
msgstr "không thể mở '%s'"
1194

1195
#, c-format
1196
msgid "cannot unlink '%s'"
1197
msgstr "không thể unlink '%s'"
1198

1199
#, c-format
1200
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1201
msgstr "Khúc #%d được áp dụng hoàn toàn."
1202

1203
#, c-format
1204
msgid "Rejected hunk #%d."
1205
msgstr "Khúc #%d bị từ chối."
1206

1207
#, c-format
1208
msgid "Skipped patch '%s'."
1209
msgstr "Bỏ qua đường dẫn '%s'."
1210

1211
msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
1212
msgstr ""
1213
"Không có bản vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
1214

1215
msgid "unable to read index file"
1216
msgstr "không thể đọc tập tin chỉ mục"
1217

1218
#, c-format
1219
msgid "can't open patch '%s': %s"
1220
msgstr "không thể mở bản vá '%s': %s"
1221

1222
#, c-format
1223
msgid "squelched %d whitespace error"
1224
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1225
msgstr[0] "đã xử lý %d lỗi khoảng trắng"
1226

1227
#, c-format
1228
msgid "%d line adds whitespace errors."
1229
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1230
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1231

1232
#, c-format
1233
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1234
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1235
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1236

1237
msgid "Unable to write new index file"
1238
msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
1239

1240
msgid "don't apply changes matching the given path"
1241
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1242

1243
msgid "apply changes matching the given path"
1244
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1245

1246
msgid "num"
1247
msgstr "số"
1248

1249
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1250
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff"
1251

1252
msgid "ignore additions made by the patch"
1253
msgstr "bỏ qua các bổ sung trong bản vá"
1254

1255
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1256
msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất kết quả diffstat cho đầu vào"
1257

1258
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1259
msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân"
1260

1261
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1262
msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào"
1263

1264
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1265
msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xem xem bản vá có thích hợp không"
1266

1267
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1268
msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với chỉ mục hiện hành"
1269

1270
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1271
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'"
1272

1273
msgid "apply a patch without touching the working tree"
1274
msgstr "áp dụng bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1275

1276
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1277
msgstr "chấp nhận bản vá có động chạm đến ngoài cây làm việc"
1278

1279
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1280
msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1281

1282
msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
1283
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại kiểu bình thường nếu thất bại"
1284

1285
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1286
msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời dựa trên thông tin chỉ mục được nhúng"
1287

1288
msgid "paths are separated with NUL character"
1289
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
1290

1291
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1292
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1293

1294
msgid "action"
1295
msgstr "hành động"
1296

1297
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1298
msgstr "tìm thấy dòng mới hoặc dòng bị sửa đổi có lỗi khoảng trắng"
1299

1300
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1301
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1302

1303
msgid "apply the patch in reverse"
1304
msgstr "áp dụng bản vá theo chiều ngược"
1305

1306
msgid "don't expect at least one line of context"
1307
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1308

1309
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1310
msgstr "để lại khối bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1311

1312
msgid "allow overlapping hunks"
1313
msgstr "cho phép chồng khối"
1314

1315
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1316
msgstr ""
1317
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1318

1319
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1320
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1321

1322
msgid "root"
1323
msgstr "gốc"
1324

1325
msgid "prepend <root> to all filenames"
1326
msgstr "thêm <gốc> vào trước tất cả các tên tập tin"
1327

1328
msgid "don't return error for empty patches"
1329
msgstr "đừng trả về lỗi khi các bản vá trống rỗng"
1330

1331
#, c-format
1332
msgid "cannot stream blob %s"
1333
msgstr "không thể stream blob '%s'"
1334

1335
#, c-format
1336
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1337
msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1338

1339
#, c-format
1340
msgid "deflate error (%d)"
1341
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1342

1343
#, c-format
1344
msgid "unable to start '%s' filter"
1345
msgstr "không thể khởi chạy bộ lọc '%s'"
1346

1347
msgid "unable to redirect descriptor"
1348
msgstr "không thể chuyển hướng vào/ra"
1349

1350
#, c-format
1351
msgid "'%s' filter reported error"
1352
msgstr "bộ lọc '%s' đã báo lỗi"
1353

1354
#, c-format
1355
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1356
msgstr "đường dẫn không hợp lệ theo UTF-8: %s"
1357

1358
#, c-format
1359
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1360
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1361

1362
#, c-format
1363
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1364
msgstr "dấu thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1365

1366
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1367
msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
1368

1369
msgid ""
1370
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1371
msgstr ""
1372
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1373
"đường/dẫn>...]"
1374

1375
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1376
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1377

1378
#, c-format
1379
msgid "cannot read '%s'"
1380
msgstr "không thể đọc '%s'"
1381

1382
#, c-format
1383
msgid "pathspec '%s' matches files outside the current directory"
1384
msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' nằm ngoài thư mục hiện hành"
1385

1386
#, c-format
1387
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1388
msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1389

1390
#, c-format
1391
msgid "no such ref: %.*s"
1392
msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1393

1394
#, c-format
1395
msgid "not a valid object name: %s"
1396
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: %s"
1397

1398
#, c-format
1399
msgid "not a tree object: %s"
1400
msgstr "không phải là đối tượng cây: %s"
1401

1402
#, c-format
1403
msgid "File not found: %s"
1404
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1405

1406
#, c-format
1407
msgid "Not a regular file: %s"
1408
msgstr "Không phải tập tin thường: %s"
1409

1410
#, c-format
1411
msgid "unclosed quote: '%s'"
1412
msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'"
1413

1414
#, c-format
1415
msgid "missing colon: '%s'"
1416
msgstr "thiếu dấu hai chấm: '%s'"
1417

1418
#, c-format
1419
msgid "empty file name: '%s'"
1420
msgstr "tên tập tin trống: '%s'"
1421

1422
msgid "fmt"
1423
msgstr "định-dạng"
1424

1425
msgid "archive format"
1426
msgstr "định dạng lưu trữ"
1427

1428
msgid "prefix"
1429
msgstr "tiền tố"
1430

1431
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1432
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1433

1434
msgid "file"
1435
msgstr "tập tin"
1436

1437
msgid "add untracked file to archive"
1438
msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1439

1440
msgid "path:content"
1441
msgstr "đường dẫn:nội dung"
1442

1443
msgid "write the archive to this file"
1444
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1445

1446
msgid "read .gitattributes in working directory"
1447
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1448

1449
msgid "report archived files on stderr"
1450
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ ra stderr"
1451

1452
msgid "time"
1453
msgstr "thời-gian"
1454

1455
msgid "set modification time of archive entries"
1456
msgstr "đặt thời điểm sửa đổi của các mục nén"
1457

1458
msgid "set compression level"
1459
msgstr "đặt mức nén"
1460

1461
msgid "list supported archive formats"
1462
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1463

1464
msgid "repo"
1465
msgstr "kho"
1466

1467
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1468
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1469

1470
msgid "command"
1471
msgstr "lệnh"
1472

1473
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1474
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
1475

1476
msgid "Unexpected option --remote"
1477
msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --remote"
1478

1479
#, c-format
1480
msgid "the option '%s' requires '%s'"
1481
msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu '%s'"
1482

1483
msgid "Unexpected option --output"
1484
msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --output"
1485

1486
#, c-format
1487
msgid "extra command line parameter '%s'"
1488
msgstr "thừa tham số dòng lệnh '%s'"
1489

1490
#, c-format
1491
msgid "Unknown archive format '%s'"
1492
msgstr "Không hiểu định dạng lưu trữ '%s'"
1493

1494
#, c-format
1495
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1496
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng '%s': -%d"
1497

1498
#, c-format
1499
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1500
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1501

1502
msgid "unable to add additional attribute"
1503
msgstr "Không thể thêm thuộc tính"
1504

1505
#, c-format
1506
msgid "ignoring overly long attributes line %d"
1507
msgstr "bỏ qua dòng thuộc tính thứ %d quá dài"
1508

1509
#, c-format
1510
msgid "%s not allowed: %s:%d"
1511
msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1512

1513
msgid ""
1514
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1515
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
1516
msgstr ""
1517
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho git attribute\n"
1518
"Dùng '\\!' cho tên có dấu chấm than dẫn đầu."
1519

1520
#, c-format
1521
msgid "cannot fstat gitattributes file '%s'"
1522
msgstr "không thể fstat tập tin gitattributes '%s'"
1523

1524
#, c-format
1525
msgid "ignoring overly large gitattributes file '%s'"
1526
msgstr "bỏ qua tập tin gitattributes quá lớn '%s'"
1527

1528
#, c-format
1529
msgid "ignoring overly large gitattributes blob '%s'"
1530
msgstr "bỏ qua blob gitattributes quá lớn '%s'"
1531

1532
msgid "cannot use --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE without repo"
1533
msgstr "không thể dùng --attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE mà không có kho chứa"
1534

1535
msgid "bad --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE"
1536
msgstr "--attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE sai"
1537

1538
#, c-format
1539
msgid "unable to stat '%s'"
1540
msgstr "không thể stat '%s'"
1541

1542
#, c-format
1543
msgid "unable to read %s"
1544
msgstr "không thể đọc %s"
1545

1546
#, c-format
1547
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1548
msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin '%s': %s"
1549

1550
#, c-format
1551
msgid "We cannot bisect more!\n"
1552
msgstr "Không bisect thêm nữa!\n"
1553

1554
#, c-format
1555
msgid "Not a valid commit name %s"
1556
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1557

1558
#, c-format
1559
msgid ""
1560
"The merge base %s is bad.\n"
1561
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1562
msgstr ""
1563
"Gốc hòa trộn trên %s là sai.\n"
1564
"Có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1565

1566
#, c-format
1567
msgid ""
1568
"The merge base %s is new.\n"
1569
"The property has changed between %s and [%s].\n"
1570
msgstr ""
1571
"Gốc hòa trộn trên %s là mới.\n"
1572
"Đã có thay đổi thuộc tính giữa %s và [%s].\n"
1573

1574
#, c-format
1575
msgid ""
1576
"The merge base %s is %s.\n"
1577
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1578
msgstr ""
1579
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1580
"Có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1581

1582
#, c-format
1583
msgid ""
1584
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1585
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
1586
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1587
msgstr ""
1588
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1589
"git bisect không thể làm việc đúng trong trường hợp này.\n"
1590
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1591

1592
#, c-format
1593
msgid ""
1594
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1595
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1596
"We continue anyway."
1597
msgstr ""
1598
"gốc hòa trộn giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1599
"Do vậy không thể chắc chắn lần chuyển giao %s đầu tiên là giữa %s và %s.\n"
1600
"Vẫn tiếp tục."
1601

1602
#, c-format
1603
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1604
msgstr "Đang bisect: gốc hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1605

1606
#, c-format
1607
msgid "a %s revision is needed"
1608
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1609

1610
#, c-format
1611
msgid "could not create file '%s'"
1612
msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
1613

1614
#, c-format
1615
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
1616
msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
1617

1618
#, c-format
1619
msgid "could not read file '%s'"
1620
msgstr "không thể đọc tập tin '%s'"
1621

1622
msgid "reading bisect refs failed"
1623
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1624

1625
#, c-format
1626
msgid "%s was both %s and %s\n"
1627
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1628

1629
#, c-format
1630
msgid ""
1631
"No testable commit found.\n"
1632
"Maybe you started with bad path arguments?\n"
1633
msgstr ""
1634
"Không tìm thấy lần chuyển giao nào kiểm tra được.\n"
1635
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1636

1637
#, c-format
1638
msgid "(roughly %d step)"
1639
msgid_plural "(roughly %d steps)"
1640
msgstr[0] "(cần khoảng chừng %d bước)"
1641

1642
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1643
#. steps)" translation.
1644
#.
1645
#, c-format
1646
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1647
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1648
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm tra %s\n"
1649

1650
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1651
msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không nên đi với nhau."
1652

1653
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1654
msgstr ""
1655
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1656

1657
msgid "revision walk setup failed"
1658
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1659

1660
msgid ""
1661
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1662
msgstr ""
1663
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-"
1664
"đầu-tiên"
1665

1666
#, c-format
1667
msgid "no such path %s in %s"
1668
msgstr "không có đường dẫn %s trong '%s'"
1669

1670
#, c-format
1671
msgid "cannot read blob %s for path %s"
1672
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn '%s'"
1673

1674
msgid ""
1675
"cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
1676
"rebasing is requested"
1677
msgstr ""
1678
"không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
1679
"lệnh cải tổ được yêu cầu"
1680

1681
#, c-format
1682
msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
1683
msgstr "không đặt nhánh '%s' là thượng nguồn của chính nó"
1684

1685
#, c-format
1686
msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
1687
msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s' bằng cách rebase."
1688

1689
#, c-format
1690
msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
1691
msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s'."
1692

1693
#, c-format
1694
msgid "branch '%s' set up to track:"
1695
msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi:"
1696

1697
msgid "unable to write upstream branch configuration"
1698
msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1699

1700
msgid ""
1701
"\n"
1702
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1703
"the remote tracking information by invoking:"
1704
msgstr ""
1705
"\n"
1706
"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có thể thử sửa\n"
1707
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
1708

1709
#, c-format
1710
msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
1711
msgstr "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào"
1712

1713
#, c-format
1714
msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
1715
msgstr ""
1716
"đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào"
1717

1718
#, c-format
1719
msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'"
1720
msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'"
1721

1722
#. #-#-#-#-#  branch.c.po  #-#-#-#-#
1723
#. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate
1724
#. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll
1725
#. probably want to swap the "%s" and leading "  " space around.
1726
#.
1727
#. #-#-#-#-#  object-name.c.po  #-#-#-#-#
1728
#. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output
1729
#. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages
1730
#. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space
1731
#. around.
1732
#.
1733
#, c-format
1734
msgid "  %s\n"
1735
msgstr "  %s\n"
1736

1737
#. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of
1738
#. duplicate refspecs, composed above.
1739
#.
1740
#, c-format
1741
msgid ""
1742
"There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n"
1743
"tracking ref '%s':\n"
1744
"%s\n"
1745
"This is typically a configuration error.\n"
1746
"\n"
1747
"To support setting up tracking branches, ensure that\n"
1748
"different remotes' fetch refspecs map into different\n"
1749
"tracking namespaces."
1750
msgstr ""
1751
"Có nhiều máy chủ có fetch refspec ánh xạ tới refspecs tham chiếu\n"
1752
"theo dõi máy chủ '%s':\n"
1753
"%s\n"
1754
"Đây thường là lỗi cấu hình.\n"
1755
"\n"
1756
"Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n"
1757
"các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n"
1758
"không gian tên theo dõi khác."
1759

1760
#, c-format
1761
msgid "'%s' is not a valid branch name"
1762
msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh hợp lệ"
1763

1764
msgid "See `man git check-ref-format`"
1765
msgstr "Đọc `man git check-ref-format`"
1766

1767
#, c-format
1768
msgid "a branch named '%s' already exists"
1769
msgstr "đã có nhánh mang tên '%s'"
1770

1771
#, c-format
1772
msgid "cannot force update the branch '%s' used by worktree at '%s'"
1773
msgstr ""
1774
"không thể ép buộc cập nhật nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
1775

1776
#, c-format
1777
msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
1778
msgstr ""
1779
"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu '%s' không phải là một "
1780
"nhánh"
1781

1782
#, c-format
1783
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1784
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu '%s' không tồn tại"
1785

1786
msgid ""
1787
"\n"
1788
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1789
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1790
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1791
"\n"
1792
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1793
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1794
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1795
msgstr ""
1796
"\n"
1797
"Nếu bạn có ý định bắt đầu công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1798
"(upstream) đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1799
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1800
"\n"
1801
"Nếu bạn có ý định đẩy một nhánh nội bộ mới mà\n"
1802
"sẽ theo dõi nhánh trên máy chủ, bạn cần dùng lệnh\n"
1803
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn khi push."
1804

1805
#, c-format
1806
msgid "not a valid object name: '%s'"
1807
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: '%s'"
1808

1809
#, c-format
1810
msgid "ambiguous object name: '%s'"
1811
msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: '%s'."
1812

1813
#, c-format
1814
msgid "not a valid branch point: '%s'"
1815
msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: '%s'"
1816

1817
#, c-format
1818
msgid "submodule '%s': unable to find submodule"
1819
msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tìm thấy mô-đun-con"
1820

1821
#, c-format
1822
msgid ""
1823
"You may try updating the submodules using 'git checkout --no-recurse-"
1824
"submodules %s && git submodule update --init'"
1825
msgstr ""
1826
"Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout --no-"
1827
"recurse-submodules %s && git submodule update --init'"
1828

1829
#, c-format
1830
msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'"
1831
msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tạo nhánh '%s'"
1832

1833
#, c-format
1834
msgid "'%s' is already used by worktree at '%s'"
1835
msgstr "'%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
1836

1837
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
1838
msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--]  <pathspec>..."
1839

1840
#, c-format
1841
msgid "cannot chmod %cx '%s'"
1842
msgstr "không thể chmod %cx '%s'"
1843

1844
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1845
msgstr "Đưa ra khỏi vùng chờ các thay đổi sau khi làm mới lại chỉ mục:"
1846

1847
msgid "could not read the index"
1848
msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
1849

1850
msgid "editing patch failed"
1851
msgstr "gặp lỗi khi sửa bản vá"
1852

1853
#, c-format
1854
msgid "could not stat '%s'"
1855
msgstr "không thể stat '%s'"
1856

1857
msgid "empty patch. aborted"
1858
msgstr "bản vá trống rỗng. huỷ bỏ"
1859

1860
#, c-format
1861
msgid "could not apply '%s'"
1862
msgstr "không thể áp dụng bản vá '%s'"
1863

1864
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1865
msgstr ""
1866
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị bỏ qua bởi một trong các tập tin .gitignore "
1867
"của bạn:\n"
1868

1869
msgid "dry run"
1870
msgstr "chạy thử"
1871

1872
msgid "be verbose"
1873
msgstr "chi tiết"
1874

1875
msgid "interactive picking"
1876
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1877

1878
msgid "select hunks interactively"
1879
msgstr "chọn 'hunks' theo kiểu tương tác"
1880

1881
msgid "edit current diff and apply"
1882
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1883

1884
msgid "allow adding otherwise ignored files"
1885
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1886

1887
msgid "update tracked files"
1888
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
1889

1890
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
1891
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngụ ý -u)"
1892

1893
msgid "record only the fact that the path will be added later"
1894
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1895

1896
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1897
msgstr "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin dù được theo dõi hay không"
1898

1899
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1900
msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)"
1901

1902
msgid "don't add, only refresh the index"
1903
msgstr "không thêm, chỉ làm mới chỉ mục"
1904

1905
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1906
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1907

1908
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1909
msgstr ""
1910
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1911

1912
msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
1913
msgstr ""
1914
"cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone' (nón checkout thưa)"
1915

1916
msgid "override the executable bit of the listed files"
1917
msgstr "ghi đè lên executable bit (bít thực thi) của các tập tin được liệt kê"
1918

1919
msgid "warn when adding an embedded repository"
1920
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
1921

1922
#, c-format
1923
msgid ""
1924
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
1925
"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
1926
"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
1927
"If you meant to add a submodule, use:\n"
1928
"\n"
1929
"\tgit submodule add <url> %s\n"
1930
"\n"
1931
"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
1932
"index with:\n"
1933
"\n"
1934
"\tgit rm --cached %s\n"
1935
"\n"
1936
"See \"git help submodule\" for more information."
1937
msgstr ""
1938
"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
1939
"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
1940
"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
1941
"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
1942
"\n"
1943
"\tgit submodule add <url> %s\n"
1944
"\n"
1945
"Nếu bạn đã thêm bản vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
1946
"nó khỏi chỉ mục bằng:\n"
1947
"\n"
1948
"\tgit rm --cached %s\n"
1949
"\n"
1950
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
1951

1952
#, c-format
1953
msgid "adding embedded git repository: %s"
1954
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
1955

1956
msgid "Use -f if you really want to add them."
1957
msgstr "Dùng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng"
1958

1959
msgid "adding files failed"
1960
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1961

1962
#, c-format
1963
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
1964
msgstr "--chmod tham số '%s' phải hoặc là -x hay +x"
1965

1966
#, c-format
1967
msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
1968
msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
1969

1970
#, c-format
1971
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1972
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1973

1974
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?"
1975
msgstr "Có lẽ là bạn muốn dùng 'git add .'?"
1976

1977
msgid "index file corrupt"
1978
msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng"
1979

1980
msgid "unable to write new index file"
1981
msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
1982

1983
#, c-format
1984
msgid "bad action '%s' for '%s'"
1985
msgstr "thao tác sai '%s' cho '%s'"
1986

1987
#, c-format
1988
msgid "invalid value for '%s': '%s'"
1989
msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'"
1990

1991
#, c-format
1992
msgid "could not read '%s'"
1993
msgstr "không thể đọc '%s'"
1994

1995
msgid "could not parse author script"
1996
msgstr "không hiểu cú pháp author script"
1997

1998
#, c-format
1999
msgid "could not parse %s"
2000
msgstr "không hiểu cú pháp %s"
2001

2002
#, c-format
2003
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2004
msgstr "'%s' bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2005

2006
#, c-format
2007
msgid "Malformed input line: '%s'."
2008
msgstr "Dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
2009

2010
#, c-format
2011
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2012
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
2013

2014
msgid "fseek failed"
2015
msgstr "fseek gặp lỗi"
2016

2017
#, c-format
2018
msgid "could not open '%s' for reading"
2019
msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
2020

2021
#, c-format
2022
msgid "could not open '%s' for writing"
2023
msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
2024

2025
#, c-format
2026
msgid "could not parse patch '%s'"
2027
msgstr "không hiểu cú pháp '%s'"
2028

2029
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2030
msgstr "Chỉ có một sê-ri bản vá StGIT được áp dụng một lúc"
2031

2032
msgid "invalid timestamp"
2033
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2034

2035
msgid "invalid Date line"
2036
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2037

2038
msgid "invalid timezone offset"
2039
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2040

2041
msgid "Patch format detection failed."
2042
msgstr "Dò tìm định dạng bản vá gặp lỗi."
2043

2044
#, c-format
2045
msgid "failed to create directory '%s'"
2046
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2047

2048
msgid "Failed to split patches."
2049
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các bản vá."
2050

2051
#, c-format
2052
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\".\n"
2053
msgstr ""
2054
"Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh\"%s --continue\".\n"
2055

2056
#, c-format
2057
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead.\n"
2058
msgstr "Nếu bạn muốn bỏ qua bản vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\".\n"
2059

2060
#, c-format
2061
msgid ""
2062
"To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\".\n"
2063
msgstr ""
2064
"Để ghi lại lần chuyển giao rỗng ứng với một bản vá rỗng, hãy chạy \"%s --"
2065
"allow-empty\".\n"
2066

2067
#, c-format
2068
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2069
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2070

2071
msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
2072
msgstr ""
2073
"bản vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
2074
"bị mất."
2075

2076
#, c-format
2077
msgid "missing author line in commit %s"
2078
msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
2079

2080
#, c-format
2081
msgid "invalid ident line: %.*s"
2082
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
2083

2084
#, c-format
2085
msgid "unable to parse commit %s"
2086
msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
2087

2088
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2089
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện '3-way merge'."
2090

2091
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2092
msgstr ""
2093
"Sử dụng thông tin trong chỉ mục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
2094

2095
msgid ""
2096
"Did you hand edit your patch?\n"
2097
"It does not apply to blobs recorded in its index."
2098
msgstr ""
2099
"Bạn đã sửa bản vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2100
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong chỉ mục của nó."
2101

2102
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2103
msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và 'hòa trộn 3-đường'..."
2104

2105
msgid "Failed to merge in the changes."
2106
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2107

2108
msgid "git write-tree failed to write a tree"
2109
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2110

2111
msgid "applying to an empty history"
2112
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2113

2114
msgid "failed to write commit object"
2115
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2116

2117
#, c-format
2118
msgid "cannot resume: %s does not exist."
2119
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2120

2121
msgid "Commit Body is:"
2122
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2123

2124
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2125
#. in your translation. The program will only accept English
2126
#. input at this point.
2127
#.
2128
#, c-format
2129
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2130
msgstr ""
2131
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị bản vá [v]/chấp nhận "
2132
"tất cả [a]: "
2133

2134
msgid "unable to write index file"
2135
msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục"
2136

2137
#, c-format
2138
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2139
msgstr ""
2140
"chỉ mục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)"
2141

2142
#, c-format
2143
msgid "Skipping: %.*s"
2144
msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
2145

2146
#, c-format
2147
msgid "Creating an empty commit: %.*s"
2148
msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
2149

2150
msgid "Patch is empty."
2151
msgstr "bản vá trống rỗng."
2152

2153
#, c-format
2154
msgid "Applying: %.*s"
2155
msgstr "Áp dụng: %.*s"
2156

2157
msgid "No changes -- Patch already applied."
2158
msgstr "Không thay đổi gì cả -- bản vá đã được áp dụng rồi."
2159

2160
#, c-format
2161
msgid "Patch failed at %s %.*s"
2162
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2163

2164
msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
2165
msgstr "Dùng 'git am --show-current-patch=diff' để xem bản vá bị lỗi"
2166

2167
msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
2168
msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
2169

2170
msgid ""
2171
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2172
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2173
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2174
msgstr ""
2175
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
2176
"Nếu ở đây không còn gì để đưa vào vùng chờ, có lẽ một số người khác\n"
2177
"đã thêm các thay đổi trong này rồi; bạn có lẽ muốn bỏ qua bản vá này."
2178

2179
msgid ""
2180
"You still have unmerged paths in your index.\n"
2181
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
2182
"such.\n"
2183
"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
2184
msgstr ""
2185
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
2186
"Bạn nên 'git add' những tập tin đã giải quyết xung đột để đánh dấu chúng là "
2187
"đã xong.\n"
2188
"Bạn có lẽ muốn chạy 'git rm' trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi "
2189
"họ\" cho nó."
2190

2191
#, c-format
2192
msgid "Could not parse object '%s'."
2193
msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'."
2194

2195
msgid "failed to clean index"
2196
msgstr "gặp lỗi khi dọn chỉ mục"
2197

2198
msgid ""
2199
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2200
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
2201
msgstr ""
2202
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
2203
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2204

2205
#, c-format
2206
msgid "failed to read '%s'"
2207
msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s'"
2208

2209
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
2210
msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2211

2212
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2213
msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2214

2215
msgid "run interactively"
2216
msgstr "chạy kiểu tương tác"
2217

2218
msgid "bypass pre-applypatch and applypatch-msg hooks"
2219
msgstr "bỏ qua hook pre-applypatch và applypatch-msg"
2220

2221
msgid "historical option -- no-op"
2222
msgstr "tùy chọn cũ -- không làm gì cả"
2223

2224
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2225
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu 3way nếu cần"
2226

2227
msgid "be quiet"
2228
msgstr "im lặng"
2229

2230
msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
2231
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
2232

2233
msgid "recode into utf8 (default)"
2234
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2235

2236
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2237
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2238

2239
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2240
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2241

2242
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2243
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2244

2245
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2246
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2247

2248
msgid "strip everything before a scissors line"
2249
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2250

2251
msgid "pass it through git-mailinfo"
2252
msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
2253

2254
msgid "pass it through git-apply"
2255
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2256

2257
msgid "n"
2258
msgstr "n"
2259

2260
msgid "format"
2261
msgstr "định dạng"
2262

2263
msgid "format the patch(es) are in"
2264
msgstr "định dạng (các) bản vá theo"
2265

2266
msgid "override error message when patch failure occurs"
2267
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2268

2269
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2270
msgstr "tiếp tục áp dụng các bản vá sau khi giải quyết xung đột"
2271

2272
msgid "synonyms for --continue"
2273
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2274

2275
msgid "skip the current patch"
2276
msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành"
2277

2278
msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
2279
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và huỷ thao tác vá"
2280

2281
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
2282
msgstr "huỷ thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
2283

2284
msgid "show the patch being applied"
2285
msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng rồi"
2286

2287
msgid "try to apply current patch again"
2288
msgstr "thử áp dụng bản vá hiện hành thêm lần nữa"
2289

2290
msgid "record the empty patch as an empty commit"
2291
msgstr "ghi lại bản vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
2292

2293
msgid "lie about committer date"
2294
msgstr "làm giả ngày chuyển giao"
2295

2296
msgid "use current timestamp for author date"
2297
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2298

2299
msgid "key-id"
2300
msgstr "mã-số-khóa"
2301

2302
msgid "GPG-sign commits"
2303
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
2304

2305
msgid "how to handle empty patches"
2306
msgstr "xử lý các bản vá trống rỗng như thế nào"
2307

2308
msgid "(internal use for git-rebase)"
2309
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2310

2311
msgid ""
2312
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2313
"it will be removed. Please do not use it anymore."
2314
msgstr ""
2315
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2316
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó nữa."
2317

2318
msgid "failed to read the index"
2319
msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
2320

2321
#, c-format
2322
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2323
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2324

2325
#, c-format
2326
msgid ""
2327
"Stray %s directory found.\n"
2328
"Use \"git am --abort\" to remove it."
2329
msgstr ""
2330
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2331
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2332

2333
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2334
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, sẽ không phục hồi lại."
2335

2336
msgid "interactive mode requires patches on the command line"
2337
msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các bản vá trên dòng lệnh"
2338

2339
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2340
msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>...]"
2341

2342
msgid "could not redirect output"
2343
msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra"
2344

2345
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2346
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
2347

2348
#, c-format
2349
msgid "git archive: NACK %s"
2350
msgstr "git archive: NACK %s"
2351

2352
msgid "git archive: protocol error"
2353
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2354

2355
msgid "git archive: expected a flush"
2356
msgstr "git archive: cần flush dữ liệu"
2357

2358
msgid ""
2359
"git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>]    [--no-"
2360
"checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--]    [<pathspec>...]"
2361
msgstr ""
2362
"git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>]    [--no-"
2363
"checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--]    [<đường/dẫn>...]"
2364

2365
msgid "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
2366
msgstr "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
2367

2368
msgid "git bisect skip [(<rev>|<range>)...]"
2369
msgstr "git bisect skip [(<rev>|<vùng>)...]"
2370

2371
msgid "git bisect reset [<commit>]"
2372
msgstr "git bisect reset [<lần_chuyển_giao>]"
2373

2374
msgid "git bisect replay <logfile>"
2375
msgstr "git bisect replay <tên_tập tin>"
2376

2377
msgid "git bisect run <cmd> [<arg>...]"
2378
msgstr "git bisect run <lệnh> [<đối_số>]..."
2379

2380
#, c-format
2381
msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
2382
msgstr "không thể mở tập tin '%s' ở chế độ '%s'"
2383

2384
#, c-format
2385
msgid "could not write to file '%s'"
2386
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s'"
2387

2388
#, c-format
2389
msgid "cannot open file '%s' for reading"
2390
msgstr "không thể mở tập tin '%s' để đọc"
2391

2392
#, c-format
2393
msgid "'%s' is not a valid term"
2394
msgstr "'%s' không phải một thời hạn hợp lệ"
2395

2396
#, c-format
2397
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
2398
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp '%s' như là một thời kỳ"
2399

2400
#, c-format
2401
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
2402
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ '%s'"
2403

2404
msgid "please use two different terms"
2405
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
2406

2407
#, c-format
2408
msgid "We are not bisecting.\n"
2409
msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
2410

2411
#, c-format
2412
msgid "'%s' is not a valid commit"
2413
msgstr "'%s' không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
2414

2415
#, c-format
2416
msgid ""
2417
"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
2418
msgstr ""
2419
"không thể checkout HEAD nguyên thủy của '%s'. Hãy thử 'git bisect reset <lần-"
2420
"chuyển-giao>'."
2421

2422
#, c-format
2423
msgid "Bad bisect_write argument: %s"
2424
msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
2425

2426
#, c-format
2427
msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
2428
msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt '%s'"
2429

2430
#, c-format
2431
msgid "couldn't open the file '%s'"
2432
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
2433

2434
#, c-format
2435
msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
2436
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
2437

2438
#, c-format
2439
msgid ""
2440
"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2441
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2442
msgstr ""
2443
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
2444
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
2445

2446
#, c-format
2447
msgid ""
2448
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
2449
"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2450
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2451
msgstr ""
2452
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
2453
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
2454
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
2455

2456
#, c-format
2457
msgid "bisecting only with a %s commit"
2458
msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
2459

2460
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2461
#. translation. The program will only accept English input
2462
#. at this point.
2463
#.
2464
msgid "Are you sure [Y/n]? "
2465
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
2466

2467
msgid "status: waiting for both good and bad commits\n"
2468
msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n"
2469

2470
#, c-format
2471
msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n"
2472
msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n"
2473
msgstr[0] ""
2474
"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao "
2475
"tốt\n"
2476

2477
msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n"
2478
msgstr ""
2479
"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n"
2480

2481
msgid "no terms defined"
2482
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
2483

2484
#, c-format
2485
msgid ""
2486
"Your current terms are %s for the old state\n"
2487
"and %s for the new state.\n"
2488
msgstr ""
2489
"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
2490
"và %s cho tình trạng mới.\n"
2491

2492
#, c-format
2493
msgid ""
2494
"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
2495
"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
2496
msgstr ""
2497
"tham số không hợp lệ %s cho 'git bisect terms'.\n"
2498
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
2499

2500
msgid "revision walk setup failed\n"
2501
msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
2502

2503
#, c-format
2504
msgid "could not open '%s' for appending"
2505
msgstr "không thể mở '%s' để nối thêm"
2506

2507
msgid "'' is not a valid term"
2508
msgstr "'' không phải term hợp lệ"
2509

2510
#, c-format
2511
msgid "unrecognized option: '%s'"
2512
msgstr "không nhận ra tuỳ chọn: '%s'"
2513

2514
#, c-format
2515
msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
2516
msgstr "'%s' không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
2517

2518
msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
2519
msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
2520

2521
#, c-format
2522
msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
2523
msgstr "checkout '%s' ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
2524

2525
msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
2526
msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
2527

2528
#, c-format
2529
msgid "invalid ref: '%s'"
2530
msgstr "refspec không hợp lệ: '%s'"
2531

2532
msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
2533
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
2534

2535
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2536
#. translation. The program will only accept English input
2537
#. at this point.
2538
#.
2539
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
2540
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
2541

2542
msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
2543
msgstr "Hãy gọi '--bisect-state' với ít nhất một đối số"
2544

2545
#, c-format
2546
msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
2547
msgstr "'git bisect %s' có thể lấy chỉ một đối số."
2548

2549
#, c-format
2550
msgid "Bad rev input: %s"
2551
msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
2552

2553
#, c-format
2554
msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
2555
msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
2556

2557
msgid "We are not bisecting."
2558
msgstr "Chúng tôi không bisect."
2559

2560
#, c-format
2561
msgid "'%s'?? what are you talking about?"
2562
msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?"
2563

2564
#, c-format
2565
msgid "cannot read file '%s' for replaying"
2566
msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại"
2567

2568
#, c-format
2569
msgid "running %s\n"
2570
msgstr "đang chạy %s\n"
2571

2572
msgid "bisect run failed: no command provided."
2573
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
2574

2575
#, c-format
2576
msgid "unable to verify %s on good revision"
2577
msgstr "không thể xác nhận '%s' trên điểm xét duyệt tốt"
2578

2579
#, c-format
2580
msgid "bogus exit code %d for good revision"
2581
msgstr "mã trả về %d bất thường cho điểm xét duyệt tốt"
2582

2583
#, c-format
2584
msgid "bisect run failed: exit code %d from %s is < 0 or >= 128"
2585
msgstr "bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh '%s' < 0 hoặc >= 128"
2586

2587
#, c-format
2588
msgid "cannot open file '%s' for writing"
2589
msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
2590

2591
msgid "bisect run cannot continue any more"
2592
msgstr "không thể tiếp tục bisect thêm được nữa"
2593

2594
msgid "bisect run success"
2595
msgstr "bisect thành công"
2596

2597
msgid "bisect found first bad commit"
2598
msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
2599

2600
#, c-format
2601
msgid "bisect run failed: 'git bisect %s' exited with error code %d"
2602
msgstr "bisect gặp lỗi: 'git bisect %s' đã thoát với mã lỗi %d"
2603

2604
#, c-format
2605
msgid "'%s' requires either no argument or a commit"
2606
msgstr "'%s' không nhận đối số hay lần chuyển giao"
2607

2608
#, c-format
2609
msgid "'%s' requires 0 or 1 argument"
2610
msgstr "%s cần 0 hoặc 1 tham số"
2611

2612
#, c-format
2613
msgid "'%s' requires 0 arguments"
2614
msgstr "%s không cần tham số"
2615

2616
msgid "no logfile given"
2617
msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
2618

2619
#, c-format
2620
msgid "'%s' failed: no command provided."
2621
msgstr "'%s' gặp lỗi: không chỉ ra lệnh."
2622

2623
msgid "need a command"
2624
msgstr "cần chỉ ra lệnh"
2625

2626
#, c-format
2627
msgid "unknown command: '%s'"
2628
msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'"
2629

2630
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2631
msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2632

2633
msgid "git annotate [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2634
msgstr "git annotate [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2635

2636
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2637
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong git-rev-list(1)"
2638

2639
#, c-format
2640
msgid "expecting a color: %s"
2641
msgstr "cần một màu: %s"
2642

2643
msgid "must end with a color"
2644
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
2645

2646
#, c-format
2647
msgid "cannot find revision %s to ignore"
2648
msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để bỏ qua"
2649

2650
msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
2651
msgstr "hiển thị các mục 'blame' theo thời gian, tăng dần"
2652

2653
msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
2654
msgstr ""
2655
"đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
2656
"off)"
2657

2658
msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2659
msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2660

2661
msgid "show work cost statistics"
2662
msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
2663

2664
msgid "force progress reporting"
2665
msgstr "ép buộc báo cáo tiến độ công việc"
2666

2667
msgid "show output score for blame entries"
2668
msgstr "hiển thị điểm số đầu ra cho các mục tin 'blame'"
2669

2670
msgid "show original filename (Default: auto)"
2671
msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2672

2673
msgid "show original linenumber (Default: off)"
2674
msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2675

2676
msgid "show in a format designed for machine consumption"
2677
msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
2678

2679
msgid "show porcelain format with per-line commit information"
2680
msgstr "hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2681

2682
msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2683
msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2684

2685
msgid "show raw timestamp (Default: off)"
2686
msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2687

2688
msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
2689
msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2690

2691
msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
2692
msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2693

2694
msgid "show author email instead of name (Default: off)"
2695
msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
2696

2697
msgid "ignore whitespace differences"
2698
msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2699

2700
msgid "rev"
2701
msgstr "rev"
2702

2703
msgid "ignore <rev> when blaming"
2704
msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
2705

2706
msgid "ignore revisions from <file>"
2707
msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
2708

2709
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
2710
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
2711

2712
msgid "color lines by age"
2713
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
2714

2715
msgid "spend extra cycles to find better match"
2716
msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2717

2718
msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2719
msgstr ""
2720
"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi 'git-rev-list'"
2721

2722
msgid "use <file>'s contents as the final image"
2723
msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2724

2725
msgid "score"
2726
msgstr "điểm số"
2727

2728
msgid "find line copies within and across files"
2729
msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2730

2731
msgid "find line movements within and across files"
2732
msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2733

2734
msgid "range"
2735
msgstr "vùng"
2736

2737
msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
2738
msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
2739

2740
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
2741
msgstr ""
2742
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
2743

2744
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
2745
#. maximum display width for a relative timestamp in
2746
#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
2747
#. months ago", which takes 22 places, is the longest
2748
#. among various forms of relative timestamps, but
2749
#. your language may need more or fewer display
2750
#. columns.
2751
#.
2752
msgid "4 years, 11 months ago"
2753
msgstr "11 tháng, 28 ngày trước"
2754

2755
#, c-format
2756
msgid "file %s has only %lu line"
2757
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
2758
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
2759

2760
msgid "Blaming lines"
2761
msgstr "Các dòng blame"
2762

2763
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
2764
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
2765

2766
msgid ""
2767
"git branch [<options>] [-f] [--recurse-submodules] <branch-name> [<start-"
2768
"point>]"
2769
msgstr ""
2770
"git branch [<các tùy chọn>] [-f] [--recurse-submodules] <tên-nhánh> [<điểm-"
2771
"đầu>]"
2772

2773
msgid "git branch [<options>] [-l] [<pattern>...]"
2774
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [<mẫu>...]"
2775

2776
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2777
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2778

2779
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2780
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2781

2782
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
2783
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2784

2785
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
2786
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
2787

2788
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
2789
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
2790

2791
#, c-format
2792
msgid ""
2793
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2794
"         '%s', but not yet merged to HEAD"
2795
msgstr ""
2796
"đang xóa nhánh '%s' đã được hòa trộn vào\n"
2797
"         '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2798

2799
#, c-format
2800
msgid ""
2801
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2802
"         '%s', even though it is merged to HEAD"
2803
msgstr ""
2804
"không xóa nhánh '%s' chưa được hòa trộn vào\n"
2805
"         '%s', dù đã được hòa trộn vào HEAD."
2806

2807
#, c-format
2808
msgid "couldn't look up commit object for '%s'"
2809
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho '%s'"
2810

2811
#, c-format
2812
msgid "the branch '%s' is not fully merged"
2813
msgstr "nhánh '%s' chưa được hoà trộn."
2814

2815
#, c-format
2816
msgid "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'"
2817
msgstr "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, hãy chạy lệnh 'git branch -D %s'."
2818

2819
msgid "update of config-file failed"
2820
msgstr "cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2821

2822
msgid "cannot use -a with -d"
2823
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2824

2825
#, c-format
2826
msgid "cannot delete branch '%s' used by worktree at '%s'"
2827
msgstr "chông thể xóa nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
2828

2829
#, c-format
2830
msgid "remote-tracking branch '%s' not found"
2831
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ '%s'."
2832

2833
#, c-format
2834
msgid ""
2835
"branch '%s' not found.\n"
2836
"Did you forget --remote?"
2837
msgstr ""
2838
"không tìm thấy nhánh '%s'.\n"
2839
"Bạn có quên dùng --remote không?"
2840

2841
#, c-format
2842
msgid "branch '%s' not found"
2843
msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
2844

2845
#, c-format
2846
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
2847
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
2848

2849
#, c-format
2850
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2851
msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2852

2853
msgid "unable to parse format string"
2854
msgstr "không thể đọc chuỗi định dạng"
2855

2856
msgid "could not resolve HEAD"
2857
msgstr "không thể phân giải HEAD"
2858

2859
#, c-format
2860
msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
2861
msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
2862

2863
#, c-format
2864
msgid "branch %s is being rebased at %s"
2865
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ tại %s"
2866

2867
#, c-format
2868
msgid "branch %s is being bisected at %s"
2869
msgstr "Nhánh %s đang được bisect tại %s"
2870

2871
#, c-format
2872
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2873
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2874

2875
#, c-format
2876
msgid "invalid branch name: '%s'"
2877
msgstr "tên nhánh không hợp lệ: '%s'"
2878

2879
#, c-format
2880
msgid "no commit on branch '%s' yet"
2881
msgstr "vẫn chưa chuyển giao trên nhánh '%s'."
2882

2883
#, c-format
2884
msgid "no branch named '%s'"
2885
msgstr "không có nhánh nào có tên '%s'."
2886

2887
msgid "branch rename failed"
2888
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2889

2890
msgid "branch copy failed"
2891
msgstr "gặp lỗi khi sao chép nhánh"
2892

2893
#, c-format
2894
msgid "created a copy of a misnamed branch '%s'"
2895
msgstr "đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh '%s'"
2896

2897
#, c-format
2898
msgid "renamed a misnamed branch '%s' away"
2899
msgstr "đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s'"
2900

2901
#, c-format
2902
msgid "branch renamed to %s, but HEAD is not updated"
2903
msgstr "đã đổi tên nhánh thành %s, nhưng HEAD không được cập nhật"
2904

2905
msgid "branch is renamed, but update of config-file failed"
2906
msgstr "đã đổi tên nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2907

2908
msgid "branch is copied, but update of config-file failed"
2909
msgstr "đã sao chép nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2910

2911
#, c-format
2912
msgid ""
2913
"Please edit the description for the branch\n"
2914
"  %s\n"
2915
"Lines starting with '%s' will be stripped.\n"
2916
msgstr ""
2917
"Viết các ghi chú cho nhánh\n"
2918
"  %s\n"
2919
"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được cắt bỏ.\n"
2920

2921
msgid "Generic options"
2922
msgstr "Tùy chọn chung"
2923

2924
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2925
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2926

2927
msgid "suppress informational messages"
2928
msgstr "không xuất các thông tin"
2929

2930
msgid "set branch tracking configuration"
2931
msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
2932

2933
msgid "do not use"
2934
msgstr "không dùng"
2935

2936
msgid "upstream"
2937
msgstr "thượng nguồn"
2938

2939
msgid "change the upstream info"
2940
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
2941

2942
msgid "unset the upstream info"
2943
msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
2944

2945
msgid "use colored output"
2946
msgstr "tô màu đầu ra"
2947

2948
msgid "act on remote-tracking branches"
2949
msgstr "thao tác trên nhánh 'remote-tracking'"
2950

2951
msgid "print only branches that contain the commit"
2952
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2953

2954
msgid "print only branches that don't contain the commit"
2955
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
2956

2957
msgid "Specific git-branch actions:"
2958
msgstr "Hành động git-branch:"
2959

2960
msgid "list both remote-tracking and local branches"
2961
msgstr "liệt kê cả nhánh 'remote-tracking' và nội bộ"
2962

2963
msgid "delete fully merged branch"
2964
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
2965

2966
msgid "delete branch (even if not merged)"
2967
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2968

2969
msgid "move/rename a branch and its reflog"
2970
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2971

2972
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2973
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2974

2975
msgid "do not output a newline after empty formatted refs"
2976
msgstr "không in ra ký tự xuống dòng sau tham chiếu rỗng"
2977

2978
msgid "copy a branch and its reflog"
2979
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
2980

2981
msgid "copy a branch, even if target exists"
2982
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2983

2984
msgid "list branch names"
2985
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2986

2987
msgid "show current branch name"
2988
msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
2989

2990
msgid "create the branch's reflog"
2991
msgstr "tạo reflog của nhánh"
2992

2993
msgid "edit the description for the branch"
2994
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2995

2996
msgid "force creation, move/rename, deletion"
2997
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
2998

2999
msgid "print only branches that are merged"
3000
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
3001

3002
msgid "print only branches that are not merged"
3003
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
3004

3005
msgid "list branches in columns"
3006
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3007

3008
msgid "object"
3009
msgstr "đối tượng"
3010

3011
msgid "print only branches of the object"
3012
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
3013

3014
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
3015
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
3016

3017
msgid "recurse through submodules"
3018
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
3019

3020
msgid "format to use for the output"
3021
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
3022

3023
msgid "failed to resolve HEAD as a valid ref"
3024
msgstr "gặp lỗi khi phân giải HEAD thành một tham chiếu hợp lệ."
3025

3026
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3027
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3028

3029
msgid ""
3030
"branch with --recurse-submodules can only be used if submodule."
3031
"propagateBranches is enabled"
3032
msgstr ""
3033
"nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule."
3034
"propagateBranches được kích hoạt"
3035

3036
msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches"
3037
msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh"
3038

3039
msgid "branch name required"
3040
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3041

3042
msgid "cannot give description to detached HEAD"
3043
msgstr "không thể đưa ra mô tả cho HEAD đã tách rời"
3044

3045
msgid "cannot edit description of more than one branch"
3046
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3047

3048
msgid "cannot copy the current branch while not on any"
3049
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
3050

3051
msgid "cannot rename the current branch while not on any"
3052
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
3053

3054
msgid "too many branches for a copy operation"
3055
msgstr "quá nhiều nhánh cho thao tác sao chép"
3056

3057
msgid "too many arguments for a rename operation"
3058
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
3059

3060
msgid "too many arguments to set new upstream"
3061
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
3062

3063
#, c-format
3064
msgid ""
3065
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch"
3066
msgstr ""
3067
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi nó không chỉ đến nhánh nào."
3068

3069
#, c-format
3070
msgid "no such branch '%s'"
3071
msgstr "không có nhánh nào tên '%s'"
3072

3073
#, c-format
3074
msgid "branch '%s' does not exist"
3075
msgstr "chưa có nhánh '%s'"
3076

3077
msgid "too many arguments to unset upstream"
3078
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
3079

3080
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch"
3081
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD khi nó không chỉ đến nhánh nào."
3082

3083
#, c-format
3084
msgid "branch '%s' has no upstream information"
3085
msgstr "nhánh '%s' không có thông tin thượng nguồn"
3086

3087
msgid ""
3088
"the -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
3089
"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
3090
msgstr ""
3091
"Hai tùy chọn -a, và -r, cho lệnh 'git branch' không nhận một tên nhánh.\n"
3092
"Có phải ý bạn là: -a|-r --list <mẫu>?"
3093

3094
msgid ""
3095
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
3096
"'--set-upstream-to' instead"
3097
msgstr ""
3098
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng '--"
3099
"track' hoặc '--set-upstream-to'"
3100

3101
msgid "git version:\n"
3102
msgstr "phiên bản git:\n"
3103

3104
#, c-format
3105
msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
3106
msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
3107

3108
msgid "compiler info: "
3109
msgstr "thông tin trình biên dịch: "
3110

3111
msgid "libc info: "
3112
msgstr "thông tin libc: "
3113

3114
msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
3115
msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để hiển thị cả\n"
3116

3117
msgid ""
3118
"git bugreport [(-o | --output-directory) <path>]\n"
3119
"              [(-s | --suffix) <format> | --no-suffix]\n"
3120
"              [--diagnose[=<mode>]]"
3121
msgstr ""
3122
"git bugreport [(-o | --output-directory) <đường dẫn>]\n"
3123
"              [(-s | --suffix) <định dạng> | --no-suffix]\n"
3124
"              [--diagnose[=<chế độ>]]"
3125

3126
msgid ""
3127
"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
3128
"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
3129
"\n"
3130
"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
3131
"\n"
3132
"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
3133
"\n"
3134
"What happened instead? (Actual behavior)\n"
3135
"\n"
3136
"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
3137
"\n"
3138
"Anything else you want to add:\n"
3139
"\n"
3140
"Please review the rest of the bug report below.\n"
3141
"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
3142
msgstr ""
3143
"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
3144
"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
3145
"\n"
3146
"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái hiện sự cố của bạn)\n"
3147
"\n"
3148
"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
3149
"\n"
3150
"Điều gì đã xảy ra? (Hành vi thực tế)\n"
3151
"\n"
3152
"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
3153
"\n"
3154
"Những thứ khác bạn muốn thêm:\n"
3155
"\n"
3156
"Vui lòng xem xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
3157
"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
3158

3159
msgid "mode"
3160
msgstr "chế độ"
3161

3162
msgid ""
3163
"create an additional zip archive of detailed diagnostics (default 'stats')"
3164
msgstr ""
3165
"tạo thêm tập tin nén zip của bản báo cáo chi tiết hơn (mặc định 'stats')"
3166

3167
msgid "specify a destination for the bugreport file(s)"
3168
msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo tập tin báo cáo lỗi"
3169

3170
msgid "specify a strftime format suffix for the filename(s)"
3171
msgstr ""
3172
"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
3173

3174
#, c-format
3175
msgid "unknown argument `%s'"
3176
msgstr "không hiểu đối số: '%s'"
3177

3178
#, c-format
3179
msgid "could not create leading directories for '%s'"
3180
msgstr "không thể tạo các thư mục cha cho '%s'"
3181

3182
#, c-format
3183
msgid "unable to create diagnostics archive %s"
3184
msgstr "không thể tạo bản báo cáo %s"
3185

3186
msgid "System Info"
3187
msgstr "Thông tin hệ thống"
3188

3189
msgid "Enabled Hooks"
3190
msgstr "Các Móc đã được bật"
3191

3192
#, c-format
3193
msgid "unable to write to %s"
3194
msgstr "không thể ghi vào %s"
3195

3196
#, c-format
3197
msgid "Created new report at '%s'.\n"
3198
msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại '%s'\n"
3199

3200
msgid ""
3201
"git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
3202
"                  [--version=<version>] <file> <git-rev-list-args>"
3203
msgstr ""
3204
"git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
3205
"                  [--version=<phiên_bản>] <tập tin> <đối-số-git-rev-list>"
3206

3207
msgid "git bundle verify [-q | --quiet] <file>"
3208
msgstr "git bundle verify [-q | --quiet] <tập-tin>"
3209

3210
msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
3211
msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
3212

3213
msgid "git bundle unbundle [--progress] <file> [<refname>...]"
3214
msgstr "git bundle unbundle [--progress] <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
3215

3216
msgid "need a <file> argument"
3217
msgstr "cần tham số <tập_tin>"
3218

3219
msgid "do not show progress meter"
3220
msgstr "không hiển thị thanh đo tiến độ"
3221

3222
msgid "show progress meter"
3223
msgstr "hiển thị thanh đo tiến độ"
3224

3225
msgid "historical; same as --progress"
3226
msgstr "tuỳ chọn cũ; giống như --progress"
3227

3228
msgid "historical; does nothing"
3229
msgstr "tuỳ chọn cũ; không làm gì cả"
3230

3231
msgid "specify bundle format version"
3232
msgstr "chỉ định phiên bản định dạng bundle"
3233

3234
msgid "Need a repository to create a bundle."
3235
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3236

3237
msgid "do not show bundle details"
3238
msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
3239

3240
msgid "need a repository to verify a bundle"
3241
msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
3242

3243
#, c-format
3244
msgid "%s is okay\n"
3245
msgstr "%s tốt\n"
3246

3247
msgid "Need a repository to unbundle."
3248
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3249

3250
msgid "Unbundling objects"
3251
msgstr "Tháo rời các đối tượng"
3252

3253
#, c-format
3254
msgid "cannot read object %s '%s'"
3255
msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
3256

3257
msgid "flush is only for --buffer mode"
3258
msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer"
3259

3260
msgid "empty command in input"
3261
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào"
3262

3263
#, c-format
3264
msgid "whitespace before command: '%s'"
3265
msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'"
3266

3267
#, c-format
3268
msgid "%s requires arguments"
3269
msgstr "%s cần các tham số"
3270

3271
#, c-format
3272
msgid "%s takes no arguments"
3273
msgstr "%s không nhận tham số"
3274

3275
msgid "only one batch option may be specified"
3276
msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
3277

3278
msgid "git cat-file <type> <object>"
3279
msgstr "git cat-file <kiểu> <đối tượng>"
3280

3281
msgid "git cat-file (-e | -p) <object>"
3282
msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>"
3283

3284
msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <object>"
3285
msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>"
3286

3287
msgid ""
3288
"git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3289
"             [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3290
msgstr ""
3291
"git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3292
"             [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3293

3294
msgid ""
3295
"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3296
"objects]\n"
3297
"             [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3298
"             [--textconv | --filters] [-Z]"
3299
msgstr ""
3300
"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3301
"objects]\n"
3302
"             [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3303
"             [--textconv | --filters] [-Z]"
3304

3305
msgid "Check object existence or emit object contents"
3306
msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng"
3307

3308
msgid "check if <object> exists"
3309
msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không"
3310

3311
msgid "pretty-print <object> content"
3312
msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc"
3313

3314
msgid "Emit [broken] object attributes"
3315
msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]"
3316

3317
msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)"
3318
msgstr ""
3319
"hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', "
3320
"'tag', ...)"
3321

3322
msgid "show object size"
3323
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3324

3325
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3326
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3327

3328
msgid "use mail map file"
3329
msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
3330

3331
msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)"
3332
msgstr "Đã yêu cầu các đối tượng batch trên stdin (hoặc --batch-all-objects)"
3333

3334
msgid "show full <object> or <rev> contents"
3335
msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung <object> hay <rev>"
3336

3337
msgid "like --batch, but don't emit <contents>"
3338
msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra <contents>"
3339

3340
msgid "stdin is NUL-terminated"
3341
msgstr "stdin được kết thúc bởi NUL"
3342

3343
msgid "stdin and stdout is NUL-terminated"
3344
msgstr "stdin và stdout được kết thúc bởi NUL"
3345

3346
msgid "read commands from stdin"
3347
msgstr "đọc các lệnh từ stdin"
3348

3349
msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects"
3350
msgstr "với --batch[-check]: bỏ qua stdin, batch mọi đối tượng đã biết"
3351

3352
msgid "Change or optimize batch output"
3353
msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch"
3354

3355
msgid "buffer --batch output"
3356
msgstr "buffer đầu ra --batch"
3357

3358
msgid "follow in-tree symlinks"
3359
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây"
3360

3361
msgid "do not order objects before emitting them"
3362
msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng"
3363

3364
msgid ""
3365
"Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with "
3366
"batch)"
3367
msgstr ""
3368
"Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, "
3369
"hoặc với batch)"
3370

3371
msgid "run textconv on object's content"
3372
msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3373

3374
msgid "run filters on object's content"
3375
msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
3376

3377
msgid "blob|tree"
3378
msgstr "blob|tree"
3379

3380
msgid "use a <path> for (--textconv | --filters); Not with 'batch'"
3381
msgstr ""
3382
"dùng một </đường/dẫn/> rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'"
3383

3384
#, c-format
3385
msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'"
3386
msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'"
3387

3388
msgid "path|tree-ish"
3389
msgstr "path|tree-ish"
3390

3391
#, c-format
3392
msgid "'%s' requires a batch mode"
3393
msgstr "'%s' cần một chế độ batch"
3394

3395
#, c-format
3396
msgid "'-%c' is incompatible with batch mode"
3397
msgstr "'-%c' không tương thích với chế độ batch"
3398

3399
msgid "batch modes take no arguments"
3400
msgstr "chế độ batch không nhận các đối số"
3401

3402
#, c-format
3403
msgid "<rev> required with '%s'"
3404
msgstr "cần <rev> với '%s'"
3405

3406
#, c-format
3407
msgid "<object> required with '-%c'"
3408
msgstr "cần <object> với '-%c'"
3409

3410
#, c-format
3411
msgid "only two arguments allowed in <type> <object> mode, not %d"
3412
msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ <type> <object>, không phải %d"
3413

3414
msgid ""
3415
"git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] "
3416
"<pathname>..."
3417
msgstr ""
3418
"git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] <tên-"
3419
"đường-dẫn>..."
3420

3421
msgid ""
3422
"git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
3423
msgstr ""
3424
"git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
3425

3426
msgid "report all attributes set on file"
3427
msgstr "liệt kê tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3428

3429
msgid "use .gitattributes only from the index"
3430
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ chỉ mục"
3431

3432
msgid "read file names from stdin"
3433
msgstr "đọc tên tập tin từ stdin"
3434

3435
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3436
msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3437

3438
msgid "<tree-ish>"
3439
msgstr "<tree-ish>"
3440

3441
msgid "which tree-ish to check attributes at"
3442
msgstr "kiểm tra thuộc tính từ tree-ish nào"
3443

3444
msgid "suppress progress reporting"
3445
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3446

3447
msgid "show non-matching input paths"
3448
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3449

3450
msgid "ignore index when checking"
3451
msgstr "bỏ qua chỉ mục khi kiểm tra"
3452

3453
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3454
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3455

3456
msgid "-z only makes sense with --stdin"
3457
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3458

3459
msgid "no path specified"
3460
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3461

3462
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3463
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3464

3465
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3466
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3467

3468
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3469
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3470

3471
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3472
msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>..."
3473

3474
msgid "also read contacts from stdin"
3475
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ stdin"
3476

3477
#, c-format
3478
msgid "unable to parse contact: %s"
3479
msgstr "không thể đọc danh bạ: '%s'"
3480

3481
msgid "no contacts specified"
3482
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3483

3484
msgid "git checkout--worker [<options>]"
3485
msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
3486

3487
msgid "string"
3488
msgstr "chuỗi"
3489

3490
msgid "when creating files, prepend <string>"
3491
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3492

3493
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3494
msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
3495

3496
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
3497
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
3498

3499
msgid "check out all files in the index"
3500
msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong chỉ mục"
3501

3502
msgid "do not skip files with skip-worktree set"
3503
msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt"
3504

3505
msgid "force overwrite of existing files"
3506
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3507

3508
msgid "no warning for existing files and files not in index"
3509
msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong chỉ mục"
3510

3511
msgid "don't checkout new files"
3512
msgstr "không checkout các tập tin mới"
3513

3514
msgid "update stat information in the index file"
3515
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin chỉ mục mới"
3516

3517
msgid "read list of paths from the standard input"
3518
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ stdin"
3519

3520
msgid "write the content to temporary files"
3521
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3522

3523
msgid "copy out the files from named stage"
3524
msgstr "sao chép ra các tập tin từ vùng chờ có tên"
3525

3526
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3527
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
3528

3529
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3530
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3531

3532
msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
3533
msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
3534

3535
msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
3536
msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
3537

3538
#, c-format
3539
msgid "path '%s' does not have our version"
3540
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của ta"
3541

3542
#, c-format
3543
msgid "path '%s' does not have their version"
3544
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của họ"
3545

3546
#, c-format
3547
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3548
msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3549

3550
#, c-format
3551
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3552
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
3553

3554
#, c-format
3555
msgid "path '%s': cannot merge"
3556
msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
3557

3558
#, c-format
3559
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3560
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
3561

3562
#, c-format
3563
msgid "Recreated %d merge conflict"
3564
msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
3565
msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
3566

3567
#, c-format
3568
msgid "Updated %d path from %s"
3569
msgid_plural "Updated %d paths from %s"
3570
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
3571

3572
#, c-format
3573
msgid "Updated %d path from the index"
3574
msgid_plural "Updated %d paths from the index"
3575
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ chỉ mục"
3576

3577
#, c-format
3578
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3579
msgstr "không được dùng '%s' với các đường dẫn cập nhật"
3580

3581
#, c-format
3582
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3583
msgstr ""
3584
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh '%s' cùng một lúc."
3585

3586
#, c-format
3587
msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
3588
msgstr "không chỉ định '%s' cũng không '%s'"
3589

3590
#, c-format
3591
msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
3592
msgstr "phải có '%s' khi không chỉ định '%s'"
3593

3594
#, c-format
3595
msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
3596
msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
3597

3598
#, c-format
3599
msgid "'%s', '%s', or '%s' cannot be used when checking out of a tree"
3600
msgstr "'%s', '%s', hay '%s' không thể được sử dụng khi checkout cây làm việc"
3601

3602
#, c-format
3603
msgid "path '%s' is unmerged"
3604
msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
3605

3606
#, c-format
3607
msgid "unable to read tree (%s)"
3608
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
3609

3610
msgid "you need to resolve your current index first"
3611
msgstr "bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
3612

3613
#, c-format
3614
msgid ""
3615
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
3616
"%s"
3617
msgstr ""
3618
"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa vào vùng chờ trong các dòng "
3619
"sau:\n"
3620
"%s"
3621

3622
#, c-format
3623
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
3624
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s': %s\n"
3625

3626
msgid "HEAD is now at"
3627
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3628

3629
msgid "unable to update HEAD"
3630
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
3631

3632
#, c-format
3633
msgid "Reset branch '%s'\n"
3634
msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
3635

3636
#, c-format
3637
msgid "Already on '%s'\n"
3638
msgstr "Đã sẵn ở trên '%s'\n"
3639

3640
#, c-format
3641
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3642
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh '%s'\n"
3643

3644
#, c-format
3645
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3646
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
3647

3648
#, c-format
3649
msgid "Switched to branch '%s'\n"
3650
msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
3651

3652
#, c-format
3653
msgid " ... and %d more.\n"
3654
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3655

3656
#, c-format
3657
msgid ""
3658
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3659
"any of your branches:\n"
3660
"\n"
3661
"%s\n"
3662
msgid_plural ""
3663
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3664
"any of your branches:\n"
3665
"\n"
3666
"%s\n"
3667
msgstr[0] ""
3668
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3669
"đến\n"
3670
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3671
"\n"
3672
"%s\n"
3673

3674
#, c-format
3675
msgid ""
3676
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
3677
"to do so with:\n"
3678
"\n"
3679
" git branch <new-branch-name> %s\n"
3680
"\n"
3681
msgid_plural ""
3682
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3683
"to do so with:\n"
3684
"\n"
3685
" git branch <new-branch-name> %s\n"
3686
"\n"
3687
msgstr[0] ""
3688
"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3689
"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3690
"\n"
3691
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3692
"\n"
3693

3694
msgid "internal error in revision walk"
3695
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3696

3697
msgid "Previous HEAD position was"
3698
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3699

3700
msgid "You are on a branch yet to be born"
3701
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3702

3703
#, c-format
3704
msgid ""
3705
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
3706
"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
3707
msgstr ""
3708
"'%s' không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
3709
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
3710

3711
msgid ""
3712
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
3713
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
3714
"\n"
3715
"    git checkout --track origin/<name>\n"
3716
"\n"
3717
"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
3718
"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
3719
"checkout.defaultRemote=origin in your config."
3720
msgstr ""
3721
"Nếu ý bạn là checkout nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ 'origin',\n"
3722
"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
3723
"\n"
3724
"    git checkout --track origin/<tên>\n"
3725
"\n"
3726
"Nếu bạn muốn luôn checkout từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
3727
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ 'origin', cân nhắc cài đặt\n"
3728
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
3729

3730
#, c-format
3731
msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
3732
msgstr "'%s' khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
3733

3734
msgid "only one reference expected"
3735
msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
3736

3737
#, c-format
3738
msgid "only one reference expected, %d given."
3739
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3740

3741
#, c-format
3742
msgid "invalid reference: %s"
3743
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3744

3745
#, c-format
3746
msgid "reference is not a tree: %s"
3747
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3748

3749
#, c-format
3750
msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
3751
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có thẻ '%s'"
3752

3753
#, c-format
3754
msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
3755
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có nhánh máy chủ '%s'"
3756

3757
#, c-format
3758
msgid "a branch is expected, got '%s'"
3759
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
3760

3761
#, c-format
3762
msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
3763
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
3764

3765
msgid ""
3766
"If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option."
3767
msgstr ""
3768
"Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --"
3769
"detach."
3770

3771
msgid ""
3772
"cannot switch branch while merging\n"
3773
"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
3774
msgstr ""
3775
"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
3776
"Thử dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3777

3778
msgid ""
3779
"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
3780
"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
3781
msgstr ""
3782
"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
3783
"Thử dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3784

3785
msgid ""
3786
"cannot switch branch while rebasing\n"
3787
"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
3788
msgstr ""
3789
"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
3790
"Thử dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
3791

3792
msgid ""
3793
"cannot switch branch while cherry-picking\n"
3794
"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
3795
msgstr ""
3796
"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-pick\n"
3797
"Hãy dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
3798

3799
msgid ""
3800
"cannot switch branch while reverting\n"
3801
"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
3802
msgstr ""
3803
"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
3804
"Thử dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3805

3806
msgid "you are switching branch while bisecting"
3807
msgstr ""
3808
"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
3809
"bước"
3810

3811
msgid "paths cannot be used with switching branches"
3812
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3813

3814
#, c-format
3815
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3816
msgstr "'%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3817

3818
#, c-format
3819
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3820
msgstr "'%s' không thể được dùng với '%s'"
3821

3822
#, c-format
3823
msgid "'%s' cannot take <start-point>"
3824
msgstr "'%s' không thể nhận <điểm-đầu>"
3825

3826
#, c-format
3827
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3828
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao '%s'"
3829

3830
msgid "missing branch or commit argument"
3831
msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
3832

3833
#, c-format
3834
msgid "unknown conflict style '%s'"
3835
msgstr "không hiểu kiểu hiển thị xung đột '%s'"
3836

3837
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3838
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3839

3840
msgid "style"
3841
msgstr "kiểu"
3842

3843
msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
3844
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
3845

3846
msgid "detach HEAD at named commit"
3847
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
3848

3849
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3850
msgstr "ép buộc checkout (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3851

3852
msgid "new-branch"
3853
msgstr "nhánh-mới"
3854

3855
msgid "new unborn branch"
3856
msgstr "nhánh chưa sinh mới"
3857

3858
msgid "update ignored files (default)"
3859
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3860

3861
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
3862
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
3863

3864
msgid "checkout our version for unmerged files"
3865
msgstr "checkout phiên bản của ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3866

3867
msgid "checkout their version for unmerged files"
3868
msgstr "checkout phiên bản của họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3869

3870
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3871
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn chỉ trong các mục sparse (thưa)"
3872

3873
#, c-format
3874
msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
3875
msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
3876

3877
msgid "--track needs a branch name"
3878
msgstr "--track cần tên một nhánh"
3879

3880
#, c-format
3881
msgid "missing branch name; try -%c"
3882
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
3883

3884
#, c-format
3885
msgid "could not resolve %s"
3886
msgstr "không thể phân giải '%s'"
3887

3888
msgid "invalid path specification"
3889
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3890

3891
#, c-format
3892
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
3893
msgstr ""
3894
"'%s' không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s' không thể được tạo "
3895
"từ đó"
3896

3897
#, c-format
3898
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3899
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn '%s'"
3900

3901
msgid ""
3902
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3903
"checking out of the index."
3904
msgstr ""
3905
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3906
"checkout chỉ mục (index)."
3907

3908
msgid "you must specify path(s) to restore"
3909
msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
3910

3911
msgid "branch"
3912
msgstr "nhánh"
3913

3914
msgid "create and checkout a new branch"
3915
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3916

3917
msgid "create/reset and checkout a branch"
3918
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3919

3920
msgid "create reflog for new branch"
3921
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3922

3923
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
3924
msgstr "gợi ý thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
3925

3926
msgid "use overlay mode (default)"
3927
msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
3928

3929
msgid "create and switch to a new branch"
3930
msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
3931

3932
msgid "create/reset and switch to a branch"
3933
msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
3934

3935
msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
3936
msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3937

3938
msgid "throw away local modifications"
3939
msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
3940

3941
msgid "which tree-ish to checkout from"
3942
msgstr "checkout từ tree-ish nào"
3943

3944
msgid "restore the index"
3945
msgstr "phục hồi chỉ mục"
3946

3947
msgid "restore the working tree (default)"
3948
msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
3949

3950
msgid "ignore unmerged entries"
3951
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
3952

3953
msgid "use overlay mode"
3954
msgstr "dùng chế độ che phủ"
3955

3956
msgid ""
3957
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] "
3958
"[<pathspec>...]"
3959
msgstr ""
3960
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--][<đường/dẫn>...]"
3961

3962
#, c-format
3963
msgid "Removing %s\n"
3964
msgstr "Đang xoá %s\n"
3965

3966
#, c-format
3967
msgid "Would remove %s\n"
3968
msgstr "Sẽ xoá %s\n"
3969

3970
#, c-format
3971
msgid "Skipping repository %s\n"
3972
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3973

3974
#, c-format
3975
msgid "Would skip repository %s\n"
3976
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3977

3978
#, c-format
3979
msgid "failed to remove %s"
3980
msgstr "gặp lỗi khi xoá %s"
3981

3982
#, c-format
3983
msgid "could not lstat %s\n"
3984
msgstr "không thể lstat %s\n"
3985

3986
msgid "Refusing to remove current working directory\n"
3987
msgstr "Từ chối xoá thư mục làm việc hiện tại\n"
3988

3989
msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
3990
msgstr "Sẽ từ chối xoá bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
3991

3992
#, c-format
3993
msgid ""
3994
"Prompt help:\n"
3995
"1          - select a numbered item\n"
3996
"foo        - select item based on unique prefix\n"
3997
"           - (empty) select nothing\n"
3998
msgstr ""
3999
"Trợ giúp về nhắc:\n"
4000
"1          - chọn một mục được đánh số\n"
4001
"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4002
"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
4003

4004
#, c-format
4005
msgid ""
4006
"Prompt help:\n"
4007
"1          - select a single item\n"
4008
"3-5        - select a range of items\n"
4009
"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
4010
"foo        - select item based on unique prefix\n"
4011
"-...       - unselect specified items\n"
4012
"*          - choose all items\n"
4013
"           - (empty) finish selecting\n"
4014
msgstr ""
4015
"Trợ giúp về nhắc:\n"
4016
"1          - chọn một mục đơn\n"
4017
"3-5        - chọn một vùng\n"
4018
"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
4019
"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4020
"-...         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4021
"*          - chọn tất\n"
4022
"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
4023

4024
#, c-format
4025
msgid "Huh (%s)?\n"
4026
msgstr "Hả (%s)?\n"
4027

4028
#, c-format
4029
msgid "Input ignore patterns>> "
4030
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần bỏ qua>> "
4031

4032
#, c-format
4033
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4034
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4035

4036
msgid "Select items to delete"
4037
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4038

4039
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4040
#, c-format
4041
msgid "Remove %s [y/N]? "
4042
msgstr "Xóa bỏ '%s' [y/N]? "
4043

4044
msgid ""
4045
"clean               - start cleaning\n"
4046
"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
4047
"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
4048
"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4049
"quit                - stop cleaning\n"
4050
"help                - this screen\n"
4051
"?                   - help for prompt selection"
4052
msgstr ""
4053
"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
4054
"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4055
"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4056
"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4057
"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4058
"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4059
"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4060

4061
msgid "Would remove the following item:"
4062
msgid_plural "Would remove the following items:"
4063
msgstr[0] "Có muốn xoá (các) mục sau đây không:"
4064

4065
msgid "No more files to clean, exiting."
4066
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4067

4068
msgid "do not print names of files removed"
4069
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4070

4071
msgid "force"
4072
msgstr "ép buộc"
4073

4074
msgid "interactive cleaning"
4075
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4076

4077
msgid "remove whole directories"
4078
msgstr "xoá toàn bộ thư mục"
4079

4080
msgid "pattern"
4081
msgstr "mẫu"
4082

4083
msgid "add <pattern> to ignore rules"
4084
msgstr "thêm <mẫu> vào trong quy tắc bỏ qua"
4085

4086
msgid "remove ignored files, too"
4087
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4088

4089
msgid "remove only ignored files"
4090
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4091

4092
msgid "clean.requireForce is true and -f not given: refusing to clean"
4093
msgstr ""
4094
"clean.requireForce được đặt thành true và không có tuỳ chọn -f; từ chối dọn "
4095
"dẹp"
4096

4097
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4098
msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4099

4100
msgid "don't clone shallow repository"
4101
msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
4102

4103
msgid "don't create a checkout"
4104
msgstr "không tạo một checkout"
4105

4106
msgid "create a bare repository"
4107
msgstr "tạo kho bare"
4108

4109
msgid "create a mirror repository (implies --bare)"
4110
msgstr "tạo kho bản sao (ngụ ý --bare)"
4111

4112
msgid "to clone from a local repository"
4113
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4114

4115
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4116
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4117

4118
msgid "setup as shared repository"
4119
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4120

4121
msgid "pathspec"
4122
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
4123

4124
msgid "initialize submodules in the clone"
4125
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4126

4127
msgid "number of submodules cloned in parallel"
4128
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
4129

4130
msgid "template-directory"
4131
msgstr "thư-mục-mẫu"
4132

4133
msgid "directory from which templates will be used"
4134
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4135

4136
msgid "reference repository"
4137
msgstr "kho tham chiếu"
4138

4139
msgid "use --reference only while cloning"
4140
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4141

4142
msgid "name"
4143
msgstr "tên"
4144

4145
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4146
msgstr "dùng <tên> thay cho 'origin' để theo dõi thượng nguồn"
4147

4148
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4149
msgstr "checkout <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4150

4151
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4152
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4153

4154
msgid "depth"
4155
msgstr "độ-sâu"
4156

4157
msgid "create a shallow clone of that depth"
4158
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4159

4160
msgid "create a shallow clone since a specific time"
4161
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
4162

4163
msgid "revision"
4164
msgstr "điểm xét duyệt"
4165

4166
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
4167
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
4168

4169
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4170
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4171

4172
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
4173
msgstr ""
4174
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
4175
"theo chúng nữa"
4176

4177
msgid "any cloned submodules will be shallow"
4178
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
4179

4180
msgid "gitdir"
4181
msgstr "gitdir"
4182

4183
msgid "separate git dir from working tree"
4184
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4185

4186
msgid "specify the reference format to use"
4187
msgstr "dùng định dạng tham chiếu nào cho các lần chuyển giao"
4188

4189
msgid "key=value"
4190
msgstr "khóa=giá_trị"
4191

4192
msgid "set config inside the new repository"
4193
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4194

4195
msgid "server-specific"
4196
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
4197

4198
msgid "option to transmit"
4199
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
4200

4201
msgid "apply partial clone filters to submodules"
4202
msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con"
4203

4204
msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
4205
msgstr "mọi mô-đun-con được nhân bản sẽ dùng nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
4206

4207
msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
4208
msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
4209

4210
msgid "uri"
4211
msgstr "uri"
4212

4213
msgid "a URI for downloading bundles before fetching from origin remote"
4214
msgstr "URI để tải xuống bundle trước khi lấy về từ máy chủ origin"
4215

4216
#, c-format
4217
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
4218
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho '%s': %s\n"
4219

4220
#, c-format
4221
msgid "failed to stat '%s'"
4222
msgstr "gặp lỗi khi stat '%s'"
4223

4224
#, c-format
4225
msgid "%s exists and is not a directory"
4226
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4227

4228
#, c-format
4229
msgid "'%s' is a symlink, refusing to clone with --local"
4230
msgstr "'%s' là liên kết mềm, từ chối sao chép với --local"
4231

4232
#, c-format
4233
msgid "failed to start iterator over '%s'"
4234
msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua '%s'"
4235

4236
#, c-format
4237
msgid "symlink '%s' exists, refusing to clone with --local"
4238
msgstr "liên kết mềm '%s' đã tồn tại, từ chối sao chép với --local"
4239

4240
#, c-format
4241
msgid "failed to unlink '%s'"
4242
msgstr "gặp lỗi khi unlink '%s'"
4243

4244
#, c-format
4245
msgid "hardlink cannot be checked at '%s'"
4246
msgstr "không thể kiểm tra liên kết cứng '%s'"
4247

4248
#, c-format
4249
msgid "hardlink different from source at '%s'"
4250
msgstr "liên kết cứng '%s' khác với nguồn"
4251

4252
#, c-format
4253
msgid "failed to create link '%s'"
4254
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm %s"
4255

4256
#, c-format
4257
msgid "failed to copy file to '%s'"
4258
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin tới '%s'"
4259

4260
#, c-format
4261
msgid "failed to iterate over '%s'"
4262
msgstr "gặp lỗi khi lặp qua '%s'"
4263

4264
#, c-format
4265
msgid "done.\n"
4266
msgstr "hoàn tất.\n"
4267

4268
msgid ""
4269
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4270
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4271
"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4272
msgstr ""
4273
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4274
"Kiểm tra xem cái gì đã được checkout bằng lệnh 'git status'\n"
4275
"và thử lại với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4276

4277
#, c-format
4278
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4279
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4280

4281
msgid "remote did not send all necessary objects"
4282
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4283

4284
#, c-format
4285
msgid "unable to update %s"
4286
msgstr "không thể cập nhật %s"
4287

4288
msgid "failed to initialize sparse-checkout"
4289
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
4290

4291
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout"
4292
msgstr "HEAD ở máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout"
4293

4294
msgid "unable to checkout working tree"
4295
msgstr "không thể checkout cây làm việc"
4296

4297
msgid "unable to write parameters to config file"
4298
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
4299

4300
msgid "cannot repack to clean up"
4301
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4302

4303
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4304
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4305

4306
msgid "Too many arguments."
4307
msgstr "Quá nhiều đối số."
4308

4309
msgid "You must specify a repository to clone."
4310
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để nhân bản."
4311

4312
#, c-format
4313
msgid "unknown ref storage format '%s'"
4314
msgstr "Không hiểu định dạng lưu tham chiếu '%s'"
4315

4316
#, c-format
4317
msgid "repository '%s' does not exist"
4318
msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
4319

4320
#, c-format
4321
msgid "depth %s is not a positive number"
4322
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4323

4324
#, c-format
4325
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4326
msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4327

4328
#, c-format
4329
msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
4330
msgstr ""
4331
"đường dẫn kho chứa '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4332

4333
#, c-format
4334
msgid "working tree '%s' already exists."
4335
msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
4336

4337
#, c-format
4338
msgid "could not create leading directories of '%s'"
4339
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
4340

4341
#, c-format
4342
msgid "could not create work tree dir '%s'"
4343
msgstr "không thể tạo cây làm việc dir '%s'"
4344

4345
#, c-format
4346
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4347
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
4348

4349
#, c-format
4350
msgid "Cloning into '%s'...\n"
4351
msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
4352

4353
msgid ""
4354
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
4355
"able"
4356
msgstr ""
4357
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
4358
"if-able"
4359

4360
#, c-format
4361
msgid "'%s' is not a valid remote name"
4362
msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4363

4364
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4365
msgstr ""
4366
"--depth bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4367

4368
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
4369
msgstr ""
4370
"--shallow-since bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4371
"thế."
4372

4373
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
4374
msgstr ""
4375
"--shallow-exclude bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4376
"thế."
4377

4378
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
4379
msgstr ""
4380
"--filter bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4381

4382
msgid "source repository is shallow, reject to clone."
4383
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
4384

4385
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4386
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4387

4388
msgid "--local is ignored"
4389
msgstr "--local bị bỏ qua"
4390

4391
msgid "cannot clone from filtered bundle"
4392
msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra"
4393

4394
msgid "failed to initialize the repo, skipping bundle URI"
4395
msgstr "khởi tạo kho chứa thất bại, đang bỏ qua URI bundle"
4396

4397
#, c-format
4398
msgid "failed to fetch objects from bundle URI '%s'"
4399
msgstr "lấy về đối tượng từ URI bundle '%s' thất bại"
4400

4401
msgid "failed to fetch advertised bundles"
4402
msgstr "lấy về bundle thất bại"
4403

4404
msgid "remote transport reported error"
4405
msgstr "trình vận chuyển đã báo lỗi"
4406

4407
#, c-format
4408
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4409
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4410

4411
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4412
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4413

4414
msgid "git column [<options>]"
4415
msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
4416

4417
msgid "lookup config vars"
4418
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4419

4420
msgid "layout to use"
4421
msgstr "bố cục để dùng"
4422

4423
msgid "maximum width"
4424
msgstr "độ rộng tối đa"
4425

4426
msgid "padding space on left border"
4427
msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4428

4429
msgid "padding space on right border"
4430
msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4431

4432
msgid "padding space between columns"
4433
msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4434

4435
#, c-format
4436
msgid "%s must be non-negative"
4437
msgstr "%s phải không âm"
4438

4439
msgid "--command must be the first argument"
4440
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4441

4442
msgid ""
4443
"git commit-graph verify [--object-dir <dir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
4444
msgstr ""
4445
"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
4446
"[no-]progress]"
4447

4448
msgid ""
4449
"git commit-graph write [--object-dir <dir>] [--append]\n"
4450
"                       [--split[=<strategy>]] [--reachable | --stdin-packs | "
4451
"--stdin-commits]\n"
4452
"                       [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
4453
"[no-]progress]\n"
4454
"                       <split-options>"
4455
msgstr ""
4456
"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append]\n"
4457
"                       [--split[=<chiến lược>]] [--reachable | --stdin-packs "
4458
"| --stdin-commits]\n"
4459
"                       [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
4460
"[no-]progress]\n"
4461
"                       <các tùy chọn chia tách>"
4462

4463
msgid "dir"
4464
msgstr "thư mục"
4465

4466
msgid "the object directory to store the graph"
4467
msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
4468

4469
msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
4470
msgstr "nếu đồ-thị-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
4471

4472
#, c-format
4473
msgid "Could not open commit-graph '%s'"
4474
msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao '%s'"
4475

4476
#, c-format
4477
msgid "could not open commit-graph chain '%s'"
4478
msgstr "Không thể mở dãy đồ thị chuyển giao '%s'"
4479

4480
#, c-format
4481
msgid "unrecognized --split argument, %s"
4482
msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
4483

4484
#, c-format
4485
msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
4486
msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex bất thường %s"
4487

4488
#, c-format
4489
msgid "invalid object: %s"
4490
msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
4491

4492
#, c-format
4493
msgid "option `%s' expects a numerical value"
4494
msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số"
4495

4496
msgid "start walk at all refs"
4497
msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
4498

4499
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
4500
msgstr "quét dó các chỉ mục gói được liệt kê bởi stdin cho các lần chuyển giao"
4501

4502
msgid "start walk at commits listed by stdin"
4503
msgstr "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi stdin"
4504

4505
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
4506
msgstr "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trong tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
4507

4508
msgid "enable computation for changed paths"
4509
msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
4510

4511
msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
4512
msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
4513

4514
msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
4515
msgstr ""
4516
"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-chuyển-giao chia "
4517
"cắt không-cơ-sở"
4518

4519
msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
4520
msgstr "tỉ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-chuyển-giao chia cắt"
4521

4522
msgid "only expire files older than a given date-time"
4523
msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
4524

4525
msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
4526
msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
4527

4528
msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
4529
msgstr ""
4530
"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
4531

4532
msgid "Collecting commits from input"
4533
msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
4534

4535
msgid "git commit-tree <tree> [(-p <parent>)...]"
4536
msgstr "git commit-tree <cây> [(-p <cha>)...]"
4537

4538
msgid ""
4539
"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...]\n"
4540
"                [(-F <file>)...] <tree>"
4541
msgstr ""
4542
"git commit-tree [(-p <cha>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)...]\n"
4543
"                [(-F <tập tin>)...] <cây>"
4544

4545
#, c-format
4546
msgid "duplicate parent %s ignored"
4547
msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
4548

4549
#, c-format
4550
msgid "not a valid object name %s"
4551
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ '%s'"
4552

4553
#, c-format
4554
msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
4555
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc '%s'"
4556

4557
#, c-format
4558
msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
4559
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng '%s'"
4560

4561
msgid "parent"
4562
msgstr "cha-mẹ"
4563

4564
msgid "id of a parent commit object"
4565
msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
4566

4567
msgid "message"
4568
msgstr "chú thích"
4569

4570
msgid "commit message"
4571
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4572

4573
msgid "read commit log message from file"
4574
msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
4575

4576
msgid "GPG sign commit"
4577
msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
4578

4579
msgid "must give exactly one tree"
4580
msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
4581

4582
msgid "git commit-tree: failed to read"
4583
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
4584

4585
msgid ""
4586
"git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<mode>] [--amend]\n"
4587
"           [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <commit> | --fixup [(amend|"
4588
"reword):]<commit>)]\n"
4589
"           [-F <file> | -m <msg>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
4590
"           [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<author>]\n"
4591
"           [--date=<date>] [--cleanup=<mode>] [--[no-]status]\n"
4592
"           [-i | -o] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
4593
"           [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] [-S[<keyid>]]\n"
4594
"           [--] [<pathspec>...]"
4595
msgstr ""
4596
"git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<chế-độ>] [--amend]\n"
4597
"           [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <lần chuyển giao> | --fixup "
4598
"[(amend|reword):]<lần chuyển giao>)]\n"
4599
"           [-F <tập tin> | -m <ghi chú>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
4600
"           [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<tác giả>]\n"
4601
"           [--date=<ngày tháng>] [--cleanup=<chế-độ>] [--[no-]status]\n"
4602
"           [-i | -o] [--pathspec-from-file=<tập-tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
4603
"           [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] [-S[<keyid>]]\n"
4604
"           [--] [<pathspec>...]"
4605

4606
msgid "git status [<options>] [--] [<pathspec>...]"
4607
msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
4608

4609
msgid ""
4610
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4611
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4612
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4613
msgstr ""
4614
"Bạn đã yêu cầu amend ('tu bổ') lần chuyển giao gần nhất, nhưng làm vậy\n"
4615
"sẽ làm cho nó trở nên rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh với --allow-empty,\n"
4616
"hoặc là bạn gỡ bỏ lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4617
"\"git reset HEAD^\".\n"
4618

4619
msgid ""
4620
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4621
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4622
"\n"
4623
"    git commit --allow-empty\n"
4624
"\n"
4625
msgstr ""
4626
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là do giải quyết xung đột.\n"
4627
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4628
"\n"
4629
"    git commit --allow-empty\n"
4630
"\n"
4631

4632
msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
4633
msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
4634

4635
msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
4636
msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
4637

4638
msgid ""
4639
"and then use:\n"
4640
"\n"
4641
"    git cherry-pick --continue\n"
4642
"\n"
4643
"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
4644
"If you wish to skip this commit, use:\n"
4645
"\n"
4646
"    git cherry-pick --skip\n"
4647
"\n"
4648
msgstr ""
4649
"và sau đó dùng:\n"
4650
"\n"
4651
"    git cherry-pick --continue\n"
4652
"\n"
4653
"để lại tiếp tục cherry-pick các lần chuyển giao còn lại.\n"
4654
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4655
"\n"
4656
"    git cherry-pick --skip\n"
4657
"\n"
4658

4659
msgid "updating files failed"
4660
msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
4661

4662
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4663
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4664

4665
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4666
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4667

4668
msgid "unable to create temporary index"
4669
msgstr "không thể tạo chỉ mục tạm thời"
4670

4671
msgid "interactive add failed"
4672
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4673

4674
msgid "unable to update temporary index"
4675
msgstr "không thể cập nhật chỉ mục tạm thời"
4676

4677
msgid "Failed to update main cache tree"
4678
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4679

4680
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4681
msgstr ""
4682
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4683

4684
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4685
msgstr ""
4686
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4687

4688
msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
4689
msgstr ""
4690
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
4691

4692
msgid "cannot read the index"
4693
msgstr "không đọc được chỉ mục"
4694

4695
msgid "unable to write temporary index file"
4696
msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục tạm thời"
4697

4698
#, c-format
4699
msgid "commit '%s' lacks author header"
4700
msgstr "lần chuyển giao '%s' thiếu phần tác giả ở đầu"
4701

4702
#, c-format
4703
msgid "commit '%s' has malformed author line"
4704
msgstr "lần chuyển giao '%s' có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4705

4706
msgid "malformed --author parameter"
4707
msgstr "đối số cho --author bị sai quy cách"
4708

4709
#, c-format
4710
msgid "invalid date format: %s"
4711
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4712

4713
msgid ""
4714
"unable to select a comment character that is not used\n"
4715
"in the current commit message"
4716
msgstr ""
4717
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4718
"trong phần ghi chú hiện tại"
4719

4720
#, c-format
4721
msgid "could not lookup commit '%s'"
4722
msgstr "không thể tìm kiếm lần chuyển giao '%s'"
4723

4724
#, c-format
4725
msgid "(reading log message from standard input)\n"
4726
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ stdin)\n"
4727

4728
msgid "could not read log from standard input"
4729
msgstr "không thể đọc nhật ký từ stdin"
4730

4731
#, c-format
4732
msgid "could not read log file '%s'"
4733
msgstr "không đọc được tập nhật ký '%s'"
4734

4735
#, c-format
4736
msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together"
4737
msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau"
4738

4739
msgid "could not read SQUASH_MSG"
4740
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4741

4742
msgid "could not read MERGE_MSG"
4743
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4744

4745
#, c-format
4746
msgid "could not open '%s'"
4747
msgstr "không thể mở '%s'"
4748

4749
msgid "could not write commit template"
4750
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4751

4752
#, c-format
4753
msgid ""
4754
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4755
"with '%s' will be ignored.\n"
4756
msgstr ""
4757
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
4758
"dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
4759

4760
#, c-format
4761
msgid ""
4762
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4763
"with '%s' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4764
msgstr ""
4765
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4766
"được\n"
4767
"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4768
"chuyển giao.\n"
4769

4770
#, c-format
4771
msgid ""
4772
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4773
"with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4774
msgstr ""
4775
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4776
"được\n"
4777
"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4778

4779
#, c-format
4780
msgid ""
4781
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4782
"with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4783
"An empty message aborts the commit.\n"
4784
msgstr ""
4785
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4786
"được\n"
4787
"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4788
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4789

4790
msgid ""
4791
"\n"
4792
"It looks like you may be committing a merge.\n"
4793
"If this is not correct, please run\n"
4794
"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4795
"and try again.\n"
4796
msgstr ""
4797
"\n"
4798
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4799
"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4800
"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4801
"và thử lại.\n"
4802

4803
msgid ""
4804
"\n"
4805
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4806
"If this is not correct, please run\n"
4807
"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4808
"and try again.\n"
4809
msgstr ""
4810
"\n"
4811
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4812
"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4813
"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4814
"và thử lại.\n"
4815

4816
#, c-format
4817
msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
4818
msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
4819

4820
#, c-format
4821
msgid "%sDate:      %s"
4822
msgstr "%sNgày tháng:        %s"
4823

4824
#, c-format
4825
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4826
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4827

4828
msgid "Cannot read index"
4829
msgstr "Không đọc được chỉ mục"
4830

4831
msgid "unable to pass trailers to --trailers"
4832
msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho '--trailers'"
4833

4834
msgid "Error building trees"
4835
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4836

4837
#, c-format
4838
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4839
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4840

4841
#, c-format
4842
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4843
msgstr ""
4844
"--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên <email>' và không khớp bất kỳ tác giả "
4845
"nào sẵn có"
4846

4847
#, c-format
4848
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
4849
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ '%s'"
4850

4851
#, c-format
4852
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4853
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ '%s'"
4854

4855
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
4856
msgstr ""
4857
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'reword'."
4858

4859
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
4860
msgstr ""
4861
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
4862
"'reword'."
4863

4864
#, c-format
4865
msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together"
4866
msgstr ""
4867
"không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau"
4868

4869
#, c-format
4870
msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together"
4871
msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau"
4872

4873
msgid "You have nothing to amend."
4874
msgstr "Không có gì để 'tu bổ' cả."
4875

4876
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4877
msgstr ""
4878
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
4879

4880
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4881
msgstr ""
4882
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc 'tu "
4883
"bổ'."
4884

4885
msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
4886
msgstr ""
4887
"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
4888

4889
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4890
msgstr ""
4891
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4892

4893
#, c-format
4894
msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
4895
msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
4896

4897
#, c-format
4898
msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
4899
msgstr "các đường dẫn '%s ...' với tùy chọn -a không hợp lý"
4900

4901
msgid "show status concisely"
4902
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4903

4904
msgid "show branch information"
4905
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4906

4907
msgid "show stash information"
4908
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
4909

4910
msgid "compute full ahead/behind values"
4911
msgstr "tính đầy đủ giá trị dẫn trước/sau"
4912

4913
msgid "version"
4914
msgstr "phiên bản"
4915

4916
msgid "machine-readable output"
4917
msgstr "xuất ra dạng máy-có-thể-đọc"
4918

4919
msgid "show status in long format (default)"
4920
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4921

4922
msgid "terminate entries with NUL"
4923
msgstr "kết thúc các mục bằng NUL"
4924

4925
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4926
msgstr ""
4927
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4928
"normal, no. (Mặc định: all)"
4929

4930
msgid ""
4931
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
4932
"traditional)"
4933
msgstr ""
4934
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
4935
"no. (Mặc định: traditional)"
4936

4937
msgid "when"
4938
msgstr "khi"
4939

4940
msgid ""
4941
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4942
"(Default: all)"
4943
msgstr ""
4944
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4945
"(Mặc định: all)"
4946

4947
msgid "list untracked files in columns"
4948
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4949

4950
msgid "do not detect renames"
4951
msgstr "không dò tìm các lần đổi tên"
4952

4953
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
4954
msgstr "tìm và phát hiện các lần đổi tên, có thể đánh chỉ số tương tự"
4955

4956
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
4957
msgstr "Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
4958

4959
msgid "suppress summary after successful commit"
4960
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4961

4962
msgid "show diff in commit message template"
4963
msgstr "hiển thị diff trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4964

4965
msgid "Commit message options"
4966
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4967

4968
msgid "read message from file"
4969
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4970

4971
msgid "author"
4972
msgstr "tác giả"
4973

4974
msgid "override author for commit"
4975
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4976

4977
msgid "date"
4978
msgstr "ngày tháng"
4979

4980
msgid "override date for commit"
4981
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4982

4983
msgid "commit"
4984
msgstr "lần_chuyển_giao"
4985

4986
msgid "reuse and edit message from specified commit"
4987
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4988

4989
msgid "reuse message from specified commit"
4990
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4991

4992
#. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
4993
#. and only translate <commit>.
4994
#.
4995
msgid "[(amend|reword):]commit"
4996
msgstr "[(amend|reword):]commit"
4997

4998
msgid ""
4999
"use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
5000
msgstr ""
5001
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
5002
"chuyển giao đã chỉ ra"
5003

5004
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5005
msgstr ""
5006
"dùng lời nhắn có định dạng autosquash để squash các lần chuyển giao đã chỉ ra"
5007

5008
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5009
msgstr ""
5010
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5011

5012
msgid "trailer"
5013
msgstr "trailer"
5014

5015
msgid "add custom trailer(s)"
5016
msgstr "thêm đuôi tự chọn"
5017

5018
msgid "add a Signed-off-by trailer"
5019
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
5020

5021
msgid "use specified template file"
5022
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5023

5024
msgid "force edit of commit"
5025
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5026

5027
msgid "include status in commit message template"
5028
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5029

5030
msgid "Commit contents options"
5031
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5032

5033
msgid "commit all changed files"
5034
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5035

5036
msgid "add specified files to index for commit"
5037
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục để chuyển giao"
5038

5039
msgid "interactively add files"
5040
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5041

5042
msgid "interactively add changes"
5043
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5044

5045
msgid "commit only specified files"
5046
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5047

5048
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
5049
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
5050

5051
msgid "show what would be committed"
5052
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5053

5054
msgid "amend previous commit"
5055
msgstr "'tu bổ' (amend) lần commit trước"
5056

5057
msgid "bypass post-rewrite hook"
5058
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5059

5060
msgid "ok to record an empty change"
5061
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5062

5063
msgid "ok to record a change with an empty message"
5064
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5065

5066
msgid "could not parse HEAD commit"
5067
msgstr "không thể đọc commit (lần chuyển giao) HEAD"
5068

5069
#, c-format
5070
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5071
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5072

5073
msgid "could not read MERGE_MODE"
5074
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5075

5076
#, c-format
5077
msgid "could not read commit message: %s"
5078
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
5079

5080
#, c-format
5081
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5082
msgstr "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5083

5084
#, c-format
5085
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5086
msgstr ""
5087
"Huỷ bỏ lệnh chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích (message).\n"
5088

5089
#, c-format
5090
msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
5091
msgstr ""
5092
"Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
5093

5094
msgid ""
5095
"repository has been updated, but unable to write\n"
5096
"new index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5097
"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
5098
msgstr ""
5099
"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5100
"tập tin chỉ mục mới. Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5101
"có bị đầy quá hay hạn nghạch đĩa (quota) bị vượt quá hay không,\n"
5102
"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
5103

5104
msgid "git config list [<file-option>] [<display-option>] [--includes]"
5105
msgstr "git config list [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes]"
5106

5107
msgid ""
5108
"git config get [<file-option>] [<display-option>] [--includes] [--all] [--"
5109
"regexp=<regexp>] [--value=<value>] [--fixed-value] [--default=<default>] "
5110
"<name>"
5111
msgstr ""
5112
"git config get [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes] [--all] [--"
5113
"regexp=<biểu-thức-chính-quy>] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] [--"
5114
"default=<giá-trị-mặc-định>] <khoá>"
5115

5116
msgid ""
5117
"git config set [<file-option>] [--type=<type>] [--all] [--value=<value>] [--"
5118
"fixed-value] <name> <value>"
5119
msgstr ""
5120
"git config set [<tuỳ-chọn>] [--type=<kiểu>] [--all] [--value=<giá-trị>] [--"
5121
"fixed-value] <khoá> <giá-trị>"
5122

5123
msgid ""
5124
"git config unset [<file-option>] [--all] [--value=<value>] [--fixed-value] "
5125
"<name> <value>"
5126
msgstr ""
5127
"git config unset [<tuỳ-chọn>] [--all] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] "
5128
"<khoá> <giá-trị>"
5129

5130
msgid "git config rename-section [<file-option>] <old-name> <new-name>"
5131
msgstr "git config rename-section [<tuỳ-chọn>] <tên-cũ> <tên-mới>"
5132

5133
msgid "git config remove-section [<file-option>] <name>"
5134
msgstr "git config remove-section [<tuỳ-chọn>] <tên>"
5135

5136
msgid "git config edit [<file-option>]"
5137
msgstr "git config edit [<tùy-chọn>]"
5138

5139
msgid "git config [<file-option>] --get-colorbool <name> [<stdout-is-tty>]"
5140
msgstr ""
5141
"git config [<tuỳ-chọn>] --get-colorbool <tên> [<stdout-là-tty-hay-không>]"
5142

5143
msgid ""
5144
"git config set [<file-option>] [--type=<type>] [--comment=<message>] [--all] "
5145
"[--value=<value>] [--fixed-value] <name> <value>"
5146
msgstr ""
5147
"git config set [<tuỳ-chọn>] [--type=<kiểu>] [--comment=<chú-thích>] [--all] "
5148
"[--value=<giá-trị>] [--fixed-value] <khoá> <giá-trị>"
5149

5150
msgid "Config file location"
5151
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5152

5153
msgid "use global config file"
5154
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5155

5156
msgid "use system config file"
5157
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5158

5159
msgid "use repository config file"
5160
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5161

5162
msgid "use per-worktree config file"
5163
msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
5164

5165
msgid "use given config file"
5166
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5167

5168
msgid "blob-id"
5169
msgstr "blob-id"
5170

5171
msgid "read config from given blob object"
5172
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5173

5174
msgid "Type"
5175
msgstr "Kiểu"
5176

5177
msgid "type"
5178
msgstr "kiểu"
5179

5180
msgid "value is given this type"
5181
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
5182

5183
msgid "value is \"true\" or \"false\""
5184
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5185

5186
msgid "value is decimal number"
5187
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5188

5189
msgid "value is --bool or --int"
5190
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5191

5192
msgid "value is --bool or string"
5193
msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
5194

5195
msgid "value is a path (file or directory name)"
5196
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5197

5198
msgid "value is an expiry date"
5199
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
5200

5201
msgid "Display options"
5202
msgstr "Tuỳ chọn hiển thị"
5203

5204
msgid "terminate values with NUL byte"
5205
msgstr "kết thúc giá trị với byte NUL"
5206

5207
msgid "show variable names only"
5208
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5209

5210
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
5211
msgstr "hiển thị nguồn gốc của cấu hình (tập tin, stdin, blob, dòng lệnh)"
5212

5213
msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
5214
msgstr ""
5215
"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
5216
"lệnh)"
5217

5218
msgid "show config keys in addition to their values"
5219
msgstr "hiển thị khoá cùng vói giá trị"
5220

5221
#, c-format
5222
msgid "unrecognized --type argument, %s"
5223
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
5224

5225
msgid "only one type at a time"
5226
msgstr "chỉ một kiểu một lần"
5227

5228
#, c-format
5229
msgid "wrong number of arguments, should be %d"
5230
msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
5231

5232
#, c-format
5233
msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
5234
msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
5235

5236
#, c-format
5237
msgid "invalid key pattern: %s"
5238
msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
5239

5240
#, c-format
5241
msgid "invalid pattern: %s"
5242
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
5243

5244
#, c-format
5245
msgid "failed to format default config value: %s"
5246
msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
5247

5248
#, c-format
5249
msgid "cannot parse color '%s'"
5250
msgstr "không thể đọc màu '%s'"
5251

5252
msgid "unable to parse default color value"
5253
msgstr "không thể đọc giá trị màu mặc định"
5254

5255
msgid "not in a git directory"
5256
msgstr "không trong thư mục git"
5257

5258
msgid "writing to stdin is not supported"
5259
msgstr "việc ghi ra stdin là không được hỗ trợ"
5260

5261
msgid "writing config blobs is not supported"
5262
msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
5263

5264
#, c-format
5265
msgid ""
5266
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
5267
"[user]\n"
5268
"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5269
"#\tname = %s\n"
5270
"#\temail = %s\n"
5271
msgstr ""
5272
"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5273
"[user]\n"
5274
"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5275
"#\tname = %s\n"
5276
"#\temail = %s\n"
5277

5278
msgid "only one config file at a time"
5279
msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
5280

5281
msgid "--local can only be used inside a git repository"
5282
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5283

5284
msgid "--blob can only be used inside a git repository"
5285
msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5286

5287
msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
5288
msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5289

5290
msgid "$HOME not set"
5291
msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
5292

5293
msgid ""
5294
"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
5295
"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5296
"section in \"git help worktree\" for details"
5297
msgstr ""
5298
"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
5299
"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5300
"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
5301

5302
msgid "Other"
5303
msgstr "Khác"
5304

5305
msgid "respect include directives on lookup"
5306
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5307

5308
#, c-format
5309
msgid "unable to read config file '%s'"
5310
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình '%s'"
5311

5312
msgid "error processing config file(s)"
5313
msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
5314

5315
msgid "Filter options"
5316
msgstr "Tùy chọn lọc"
5317

5318
msgid "return all values for multi-valued config options"
5319
msgstr "trả về tất cả giá trị cho tuỳ chọn cấu hình đa trị"
5320

5321
msgid "interpret the name as a regular expression"
5322
msgstr "coi khoá là biểu thức chính quy"
5323

5324
msgid "show config with values matching the pattern"
5325
msgstr "hiển thị giá trị cấu hình khớp với mẫu"
5326

5327
msgid "use string equality when comparing values to value pattern"
5328
msgstr "sử dụng so sánh xâu khi so sánh các giá trị với mẫu"
5329

5330
msgid "URL"
5331
msgstr "URL"
5332

5333
msgid "show config matching the given URL"
5334
msgstr "hiển thị giá trị cấu hình khớp với URL"
5335

5336
msgid "value"
5337
msgstr "giá trị"
5338

5339
msgid "use default value when missing entry"
5340
msgstr "dùng giá trị mặc định khi không tồn tại"
5341

5342
msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
5343
msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với 'value-pattern'"
5344

5345
msgid "--default= cannot be used with --all or --url="
5346
msgstr "--default= không thể được dùng với --all hay --url"
5347

5348
msgid "--url= cannot be used with --all, --regexp or --value"
5349
msgstr "--url= không thể được dùng với --all, --regexp hay --value"
5350

5351
msgid "Filter"
5352
msgstr "Bộ lọc"
5353

5354
msgid "replace multi-valued config option with new value"
5355
msgstr "thay thế tuỳ chọn cấu hình đa trị thành giá trị"
5356

5357
msgid "human-readable comment string (# will be prepended as needed)"
5358
msgstr "ghi chú cho người đọc được (tự động thêm # vào trước nếu cần)"
5359

5360
msgid "add a new line without altering any existing values"
5361
msgstr "thêm dòng mới giữ nguyên các giá trị cũ"
5362

5363
msgid "--fixed-value only applies with --value=<pattern>"
5364
msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với --value=<mẫu>"
5365

5366
msgid "--append cannot be used with --value=<pattern>"
5367
msgstr "--append không thể được dùng với --value=<mẫu>"
5368

5369
#, c-format
5370
msgid ""
5371
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
5372
"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
5373
msgstr ""
5374
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
5375
"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
5376

5377
#, c-format
5378
msgid "no such section: %s"
5379
msgstr "không có đoạn: %s"
5380

5381
msgid "editing stdin is not supported"
5382
msgstr "sửa chữa stdin là không được hỗ trợ"
5383

5384
msgid "editing blobs is not supported"
5385
msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
5386

5387
#, c-format
5388
msgid "cannot create configuration file %s"
5389
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'"
5390

5391
msgid "Action"
5392
msgstr "Hành động"
5393

5394
msgid "get value: name [<value-pattern>]"
5395
msgstr "lấy giá trị: khoá [<mẫu-giá-trị>]"
5396

5397
msgid "get all values: key [<value-pattern>]"
5398
msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [<mẫu-giá-trị>]"
5399

5400
msgid "get values for regexp: name-regex [<value-pattern>]"
5401
msgstr "lấy giá trị cho biểu thức chính quy: regex [<mẫu-giá-trị>]"
5402

5403
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5404
msgstr "lấy giá trị riêng cho URL: phần[.biến] URL"
5405

5406
msgid "replace all matching variables: name value [<value-pattern>]"
5407
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [<mẫu-giá-trị>]"
5408

5409
msgid "add a new variable: name value"
5410
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5411

5412
msgid "remove a variable: name [<value-pattern>]"
5413
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [<mẫu-giá-trị>]"
5414

5415
msgid "remove all matches: name [<value-pattern>]"
5416
msgstr "gỡ bỏ mọi biến khớp: tên [<mẫu-giá-trị>]"
5417

5418
msgid "rename section: old-name new-name"
5419
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5420

5421
msgid "remove a section: name"
5422
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5423

5424
msgid "list all"
5425
msgstr "liệt kê tất"
5426

5427
msgid "open an editor"
5428
msgstr "mở một trình biên soạn"
5429

5430
msgid "find the color configured: slot [<default>]"
5431
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [<mặc định>]"
5432

5433
msgid "find the color setting: slot [<stdout-is-tty>]"
5434
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [<stdout-là-tty-hay-không>]"
5435

5436
msgid "with --get, use default value when missing entry"
5437
msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
5438

5439
msgid "--get-color and variable type are incoherent"
5440
msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
5441

5442
msgid "no action specified"
5443
msgstr "chưa chỉ ra hành động"
5444

5445
msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
5446
msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
5447

5448
msgid ""
5449
"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
5450
"list"
5451
msgstr ""
5452
"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
5453
"list"
5454

5455
msgid "--default is only applicable to --get"
5456
msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
5457

5458
msgid "--comment is only applicable to add/set/replace operations"
5459
msgstr "--comment chỉ được áp dụng cho thao tác add/set/replace"
5460

5461
msgid "print sizes in human readable format"
5462
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5463

5464
#, c-format
5465
msgid ""
5466
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
5467
"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
5468
"\n"
5469
"\tchmod 0700 %s"
5470
msgstr ""
5471
"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
5472
"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Thử chạy:\n"
5473
"\n"
5474
"\tchmod 0700 %s"
5475

5476
msgid "print debugging messages to stderr"
5477
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra stderr"
5478

5479
msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
5480
msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5481

5482
msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
5483
msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5484

5485
#, c-format
5486
msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
5487
msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
5488

5489
msgid ""
5490
"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
5491
msgstr ""
5492
"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
5493

5494
msgid ""
5495
"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
5496
msgstr ""
5497
"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
5498

5499
msgid "git describe <blob>"
5500
msgstr "git describe <blob>"
5501

5502
msgid "head"
5503
msgstr "head"
5504

5505
msgid "lightweight"
5506
msgstr "nhẹ"
5507

5508
msgid "annotated"
5509
msgstr "có diễn giải"
5510

5511
#, c-format
5512
msgid "annotated tag %s not available"
5513
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5514

5515
#, c-format
5516
msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
5517
msgstr "ở bên ngoài, thẻ '%s' đã được biết đến là '%s'"
5518

5519
#, c-format
5520
msgid "no tag exactly matches '%s'"
5521
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
5522

5523
#, c-format
5524
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
5525
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
5526

5527
#, c-format
5528
msgid "finished search at %s\n"
5529
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5530

5531
#, c-format
5532
msgid ""
5533
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5534
"However, there were unannotated tags: try --tags."
5535
msgstr ""
5536
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
5537
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5538

5539
#, c-format
5540
msgid ""
5541
"No tags can describe '%s'.\n"
5542
"Try --always, or create some tags."
5543
msgstr ""
5544
"Không có thẻ có thể mô tả '%s'.\n"
5545
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5546

5547
#, c-format
5548
msgid "traversed %lu commits\n"
5549
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5550

5551
#, c-format
5552
msgid ""
5553
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5554
"gave up search at %s\n"
5555
msgstr ""
5556
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5557
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5558

5559
#, c-format
5560
msgid "describe %s\n"
5561
msgstr "mô tả %s\n"
5562

5563
#, c-format
5564
msgid "Not a valid object name %s"
5565
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5566

5567
#, c-format
5568
msgid "%s is neither a commit nor blob"
5569
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
5570

5571
msgid "find the tag that comes after the commit"
5572
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5573

5574
msgid "debug search strategy on stderr"
5575
msgstr "gỡ lỗi chiến lược tìm kiếm ra stderr"
5576

5577
msgid "use any ref"
5578
msgstr "dùng ref bất kỳ"
5579

5580
msgid "use any tag, even unannotated"
5581
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi 'unannotated'"
5582

5583
msgid "always use long format"
5584
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5585

5586
msgid "only follow first parent"
5587
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5588

5589
msgid "only output exact matches"
5590
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5591

5592
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5593
msgstr "chọn trong <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5594

5595
msgid "only consider tags matching <pattern>"
5596
msgstr "chỉ chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
5597

5598
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
5599
msgstr "không chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
5600

5601
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5602
msgstr "hiển thị vắn tắt đối tượng chuyển giao để thay thế"
5603

5604
msgid "mark"
5605
msgstr "dấu"
5606

5607
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5608
msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc không sạch (mặc định \"-dirty\")"
5609

5610
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
5611
msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
5612

5613
msgid "No names found, cannot describe anything."
5614
msgstr "Không tìm thấy tên, không thể mô tả gì cả."
5615

5616
#, c-format
5617
msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together"
5618
msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau"
5619

5620
msgid ""
5621
"git diagnose [(-o | --output-directory) <path>] [(-s | --suffix) <format>]\n"
5622
"             [--mode=<mode>]"
5623
msgstr ""
5624
"git diagnose [(-o | --output-directory) <tập tin>] [(-s | --suffix) <định "
5625
"dạng>]\n"
5626
"             [--mode=<chế độ>]"
5627

5628
msgid "specify a destination for the diagnostics archive"
5629
msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo bản báo cáo"
5630

5631
msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
5632
msgstr ""
5633
"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
5634

5635
msgid "specify the content of the diagnostic archive"
5636
msgstr "chỉ định nội dung bản báo cáo"
5637

5638
msgid "--merge-base only works with two commits"
5639
msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
5640

5641
#, c-format
5642
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5643
msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5644

5645
msgid "no merge given, only parents."
5646
msgstr "không có lần hoà trộn, chỉ có các lần chuyển giao cha"
5647

5648
#, c-format
5649
msgid "invalid option: %s"
5650
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5651

5652
#, c-format
5653
msgid "%s...%s: no merge base"
5654
msgstr "%s...%s: không có gốc hòa trộn"
5655

5656
msgid "Not a git repository"
5657
msgstr "Không phải là kho git"
5658

5659
#, c-format
5660
msgid "invalid object '%s' given."
5661
msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
5662

5663
#, c-format
5664
msgid "more than two blobs given: '%s'"
5665
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
5666

5667
#, c-format
5668
msgid "unhandled object '%s' given."
5669
msgstr "đã cho đối tượng không thể xử lý '%s'."
5670

5671
#, c-format
5672
msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
5673
msgstr "%s...%s: có nhiều gốc hòa trộn, sẽ dùng %s"
5674

5675
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
5676
msgstr ""
5677
"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
5678
"đường/dẫn>...]"
5679

5680
#, c-format
5681
msgid "could not read symlink %s"
5682
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
5683

5684
#, c-format
5685
msgid "could not read symlink file %s"
5686
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
5687

5688
#, c-format
5689
msgid "could not read object %s for symlink %s"
5690
msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
5691

5692
msgid ""
5693
"combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
5694
"directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
5695
msgstr ""
5696
"các định dạng diff tổ hợp('-c' và '--cc') chưa được hỗ trợ trong\n"
5697
"chế độ diff thư mục('-d' và '--dir-diff')."
5698

5699
#, c-format
5700
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
5701
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: '%s' và '%s'."
5702

5703
msgid "working tree file has been left."
5704
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
5705

5706
#, c-format
5707
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5708
msgstr "không thể chép '%s' sang '%s'"
5709

5710
#, c-format
5711
msgid "temporary files exist in '%s'."
5712
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong '%s'."
5713

5714
msgid "you may want to cleanup or recover these."
5715
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
5716

5717
#, c-format
5718
msgid "failed: %d"
5719
msgstr "gặp lỗi: %d"
5720

5721
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
5722
msgstr "dùng 'diff.guitool' thay vì dùng 'diff.tool'"
5723

5724
msgid "perform a full-directory diff"
5725
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
5726

5727
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
5728
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
5729

5730
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
5731
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
5732

5733
msgid "tool"
5734
msgstr "công cụ"
5735

5736
msgid "use the specified diff tool"
5737
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
5738

5739
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
5740
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với '--tool'"
5741

5742
msgid ""
5743
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
5744
"code"
5745
msgstr "làm cho 'git-difftool' thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
5746

5747
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
5748
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
5749

5750
msgid "passed to `diff`"
5751
msgstr "chuyển cho 'diff'"
5752

5753
msgid "difftool requires worktree or --no-index"
5754
msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
5755

5756
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
5757
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
5758

5759
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
5760
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
5761

5762
msgid "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5763
msgstr "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5764

5765
msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
5766
msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
5767

5768
msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
5769
msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
5770

5771
msgid "show progress after <n> objects"
5772
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5773

5774
msgid "select handling of signed tags"
5775
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5776

5777
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5778
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5779

5780
msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
5781
msgstr ""
5782
"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
5783

5784
msgid "dump marks to this file"
5785
msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5786

5787
msgid "import marks from this file"
5788
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5789

5790
msgid "import marks from this file if it exists"
5791
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
5792

5793
msgid "fake a tagger when tags lack one"
5794
msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5795

5796
msgid "output full tree for each commit"
5797
msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5798

5799
msgid "use the done feature to terminate the stream"
5800
msgstr "sử dụng tính năng done để kết thúc luồng dữ liệu"
5801

5802
msgid "skip output of blob data"
5803
msgstr "bỏ qua đầu ra của dữ liệu blob"
5804

5805
msgid "refspec"
5806
msgstr "refspec"
5807

5808
msgid "apply refspec to exported refs"
5809
msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5810

5811
msgid "anonymize output"
5812
msgstr "ẩn danh đầu ra"
5813

5814
msgid "from:to"
5815
msgstr "từ:đến"
5816

5817
msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
5818
msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
5819

5820
msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
5821
msgstr ""
5822
"các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
5823
"đối tượng"
5824

5825
msgid "show original object ids of blobs/commits"
5826
msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
5827

5828
msgid "label tags with mark ids"
5829
msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
5830

5831
#, c-format
5832
msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
5833
msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
5834

5835
#, c-format
5836
msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
5837
msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
5838

5839
#, c-format
5840
msgid "Expected 'mark' command, got %s"
5841
msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại có %s"
5842

5843
#, c-format
5844
msgid "Expected 'to' command, got %s"
5845
msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại có %s"
5846

5847
msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
5848
msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
5849

5850
#, c-format
5851
msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
5852
msgstr ""
5853
"tính năng '%s' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
5854

5855
#, c-format
5856
msgid "Lockfile created but not reported: %s"
5857
msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
5858

5859
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5860
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5861

5862
msgid "git fetch [<options>] <group>"
5863
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
5864

5865
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5866
msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5867

5868
msgid "git fetch --all [<options>]"
5869
msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
5870

5871
msgid "fetch.parallel cannot be negative"
5872
msgstr "fetch.parallel không thể âm"
5873

5874
msgid "couldn't find remote ref HEAD"
5875
msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ"
5876

5877
#, c-format
5878
msgid "From %.*s\n"
5879
msgstr "Từ %.*s\n"
5880

5881
#, c-format
5882
msgid "object %s not found"
5883
msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
5884

5885
msgid "[up to date]"
5886
msgstr "[đã cập nhật]"
5887

5888
msgid "[rejected]"
5889
msgstr "[Bị từ chối]"
5890

5891
msgid "can't fetch into checked-out branch"
5892
msgstr "không thể fetch về nhánh đã checkout"
5893

5894
msgid "[tag update]"
5895
msgstr "[cập nhật thẻ]"
5896

5897
msgid "unable to update local ref"
5898
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5899

5900
msgid "would clobber existing tag"
5901
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
5902

5903
msgid "[new tag]"
5904
msgstr "[thẻ mới]"
5905

5906
msgid "[new branch]"
5907
msgstr "[nhánh mới]"
5908

5909
msgid "[new ref]"
5910
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5911

5912
msgid "forced update"
5913
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5914

5915
msgid "non-fast-forward"
5916
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
5917

5918
#, c-format
5919
msgid "cannot open '%s'"
5920
msgstr "không mở được '%s'"
5921

5922
msgid ""
5923
"fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
5924
"but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
5925
"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'"
5926
msgstr ""
5927
"việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
5928
"nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
5929
"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
5930

5931
#, c-format
5932
msgid ""
5933
"it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n"
5934
"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
5935
"false'\n"
5936
"to avoid this check\n"
5937
msgstr ""
5938
"việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n"
5939
"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
5940
"false'\n"
5941
"để tránh kiểm tra này\n"
5942

5943
#, c-format
5944
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5945
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5946

5947
#, c-format
5948
msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5949
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5950

5951
#, c-format
5952
msgid ""
5953
"some local refs could not be updated; try running\n"
5954
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5955
msgstr ""
5956
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5957
" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5958

5959
#, c-format
5960
msgid "   (%s will become dangling)"
5961
msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5962

5963
#, c-format
5964
msgid "   (%s has become dangling)"
5965
msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5966

5967
msgid "[deleted]"
5968
msgstr "[đã xóa]"
5969

5970
msgid "(none)"
5971
msgstr "(không)"
5972

5973
#, c-format
5974
msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'"
5975
msgstr "từ chối lấy về vào nhánh '%s' đã được checkout tại '%s'"
5976

5977
#, c-format
5978
msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5979
msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5980

5981
#, c-format
5982
msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n"
5983
msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5984

5985
#, c-format
5986
msgid "%s is not a valid object"
5987
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5988

5989
#, c-format
5990
msgid "the object %s does not exist"
5991
msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
5992

5993
msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
5994
msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
5995

5996
#, c-format
5997
msgid ""
5998
"could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to "
5999
"any branch."
6000
msgstr ""
6001
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ "
6002
"đến nhánh nào cả."
6003

6004
msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
6005
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
6006

6007
msgid "not setting upstream for a remote tag"
6008
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
6009

6010
msgid "unknown branch type"
6011
msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
6012

6013
msgid ""
6014
"no source branch found;\n"
6015
"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option"
6016
msgstr ""
6017
"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
6018
"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream"
6019

6020
#, c-format
6021
msgid "Fetching %s\n"
6022
msgstr "Đang lấy '%s' về\n"
6023

6024
#, c-format
6025
msgid "could not fetch %s"
6026
msgstr "không thể lấy '%s' về"
6027

6028
#, c-format
6029
msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
6030
msgstr "không thể lấy '%s' (mã thoát: %d)\n"
6031

6032
msgid ""
6033
"no remote repository specified; please specify either a URL or a\n"
6034
"remote name from which new revisions should be fetched"
6035
msgstr ""
6036
"chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6037
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)"
6038

6039
msgid "you need to specify a tag name"
6040
msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ"
6041

6042
msgid "fetch from all remotes"
6043
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6044

6045
msgid "set upstream for git pull/fetch"
6046
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
6047

6048
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6049
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6050

6051
msgid "use atomic transaction to update references"
6052
msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
6053

6054
msgid "path to upload pack on remote end"
6055
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6056

6057
msgid "force overwrite of local reference"
6058
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
6059

6060
msgid "fetch from multiple remotes"
6061
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6062

6063
msgid "fetch all tags and associated objects"
6064
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6065

6066
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6067
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6068

6069
msgid "number of submodules fetched in parallel"
6070
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6071

6072
msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
6073
msgstr ""
6074
"sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
6075

6076
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6077
msgstr ""
6078
"cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ nữa"
6079

6080
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
6081
msgstr ""
6082
"xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
6083

6084
msgid "on-demand"
6085
msgstr "khi-cần"
6086

6087
msgid "control recursive fetching of submodules"
6088
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6089

6090
msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
6091
msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
6092

6093
msgid "keep downloaded pack"
6094
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6095

6096
msgid "allow updating of HEAD ref"
6097
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6098

6099
msgid "deepen history of shallow clone"
6100
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6101

6102
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
6103
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
6104

6105
msgid "convert to a complete repository"
6106
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6107

6108
msgid "re-fetch without negotiating common commits"
6109
msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung"
6110

6111
msgid "prepend this to submodule path output"
6112
msgstr "soạn sẵn cái này cho đầu ra đường dẫn mô-đun-con"
6113

6114
msgid ""
6115
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
6116
"files)"
6117
msgstr ""
6118
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
6119
"tin cấu hình config)"
6120

6121
msgid "accept refs that update .git/shallow"
6122
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6123

6124
msgid "refmap"
6125
msgstr "refmap"
6126

6127
msgid "specify fetch refmap"
6128
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6129

6130
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
6131
msgstr "báo rằng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
6132

6133
msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
6134
msgstr ""
6135
"không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
6136

6137
msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
6138
msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về"
6139

6140
msgid "check for forced-updates on all updated branches"
6141
msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
6142

6143
msgid "write the commit-graph after fetching"
6144
msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
6145

6146
msgid "accept refspecs from stdin"
6147
msgstr "chấp nhận tham chiếu từ stdin"
6148

6149
msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*"
6150
msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn"
6151

6152
msgid "negative depth in --deepen is not supported"
6153
msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
6154

6155
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6156
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6157

6158
#, c-format
6159
msgid "failed to fetch bundles from '%s'"
6160
msgstr "gặp lỗi khi lấy về bundle từ '%s'"
6161

6162
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6163
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6164

6165
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6166
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6167

6168
#, c-format
6169
msgid "no such remote or remote group: %s"
6170
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6171

6172
msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6173
msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý"
6174

6175
msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
6176
msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
6177

6178
msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
6179
msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
6180

6181
msgid ""
6182
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
6183
"partialclone"
6184
msgstr ""
6185
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
6186
"partialclone"
6187

6188
msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
6189
msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
6190

6191
msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
6192
msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
6193

6194
msgid ""
6195
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6196
msgstr ""
6197
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6198
"tin>]"
6199

6200
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6201
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh 'shortlog'"
6202

6203
msgid "alias for --log (deprecated)"
6204
msgstr "đồng nghĩa với --log (đã không còn)"
6205

6206
msgid "text"
6207
msgstr "văn bản"
6208

6209
msgid "use <text> as start of message"
6210
msgstr "dùng <văn bản> để bắt đầu ghi chú"
6211

6212
msgid "use <name> instead of the real target branch"
6213
msgstr "dùng <tên> thay cho nhánh đích thật"
6214

6215
msgid "file to read from"
6216
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6217

6218
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6219
msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
6220

6221
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6222
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6223

6224
msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
6225
msgstr ""
6226
"git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
6227
"giao>]]"
6228

6229
msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
6230
msgstr ""
6231
"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
6232
"chuyển-giao>]]"
6233

6234
msgid "quote placeholders suitably for shells"
6235
msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho shell"
6236

6237
msgid "quote placeholders suitably for perl"
6238
msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho perl"
6239

6240
msgid "quote placeholders suitably for python"
6241
msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho python"
6242

6243
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6244
msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho Tcl"
6245

6246
msgid "show only <n> matched refs"
6247
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6248

6249
msgid "respect format colors"
6250
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
6251

6252
msgid "print only refs which points at the given object"
6253
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6254

6255
msgid "print only refs that are merged"
6256
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6257

6258
msgid "print only refs that are not merged"
6259
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6260

6261
msgid "print only refs which contain the commit"
6262
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6263

6264
msgid "print only refs which don't contain the commit"
6265
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
6266

6267
msgid "read reference patterns from stdin"
6268
msgstr "đọc các mẫu tham chiếu từ stdin"
6269

6270
msgid "also include HEAD ref and pseudorefs"
6271
msgstr "bao gồm tham chiếu HEAD và giả tham chiếu"
6272

6273
msgid "unknown arguments supplied with --stdin"
6274
msgstr "đối số không rõ được chỉ định cùng với --stdin"
6275

6276
msgid "git for-each-repo --config=<config> [--] <arguments>"
6277
msgstr "git for-each-repo --config=<tùy chọn> [--] <đối số>"
6278

6279
msgid "config"
6280
msgstr "config"
6281

6282
msgid "config key storing a list of repository paths"
6283
msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
6284

6285
msgid "keep going even if command fails in a repository"
6286
msgstr "tiếp tục dù có lệnh thất bại trong kho chứa"
6287

6288
msgid "missing --config=<config>"
6289
msgstr "thiếu --config=<config>"
6290

6291
#, c-format
6292
msgid "got bad config --config=%s"
6293
msgstr "cấu hình sai --config=%s"
6294

6295
msgid "unknown"
6296
msgstr "không hiểu"
6297

6298
#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
6299
#, c-format
6300
msgid "error in %s %s: %s"
6301
msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
6302

6303
#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
6304
#, c-format
6305
msgid "warning in %s %s: %s"
6306
msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
6307

6308
#, c-format
6309
msgid "broken link from %7s %s"
6310
msgstr "liên kết hỏng từ %7s %s"
6311

6312
msgid "wrong object type in link"
6313
msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
6314

6315
#, c-format
6316
msgid ""
6317
"broken link from %7s %s\n"
6318
"              to %7s %s"
6319
msgstr ""
6320
"liên kết hỏng từ %7s %s \n"
6321
"              tới %7s %s"
6322

6323
msgid "Checking connectivity"
6324
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6325

6326
#, c-format
6327
msgid "missing %s %s"
6328
msgstr "thiếu %s %s"
6329

6330
#, c-format
6331
msgid "unreachable %s %s"
6332
msgstr "không tiếp cận được %s %s"
6333

6334
#, c-format
6335
msgid "dangling %s %s"
6336
msgstr "dangling %s %s"
6337

6338
msgid "could not create lost-found"
6339
msgstr "không thể tạo lost-found"
6340

6341
#, c-format
6342
msgid "could not write '%s'"
6343
msgstr "không thể ghi '%s'"
6344

6345
#, c-format
6346
msgid "could not finish '%s'"
6347
msgstr "không thể hoàn thành '%s'"
6348

6349
#, c-format
6350
msgid "Checking %s"
6351
msgstr "Đang kiểm tra %s"
6352

6353
#, c-format
6354
msgid "Checking connectivity (%d objects)"
6355
msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
6356

6357
#, c-format
6358
msgid "Checking %s %s"
6359
msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
6360

6361
msgid "broken links"
6362
msgstr "liên kết hỏng"
6363

6364
#, c-format
6365
msgid "root %s"
6366
msgstr "gốc %s"
6367

6368
#, c-format
6369
msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
6370
msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
6371

6372
#, c-format
6373
msgid "%s: object corrupt or missing"
6374
msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
6375

6376
#, c-format
6377
msgid "%s: invalid reflog entry %s"
6378
msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
6379

6380
#, c-format
6381
msgid "Checking reflog %s->%s"
6382
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'"
6383

6384
#, c-format
6385
msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
6386
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
6387

6388
#, c-format
6389
msgid "%s: not a commit"
6390
msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
6391

6392
msgid "notice: No default references"
6393
msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
6394

6395
#, c-format
6396
msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s"
6397
msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s"
6398

6399
#, c-format
6400
msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
6401
msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
6402

6403
#, c-format
6404
msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
6405
msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết '%s': %s"
6406

6407
#, c-format
6408
msgid "%s: object could not be parsed: %s"
6409
msgstr "%s: không thể đọc cú đối tượng: %s"
6410

6411
#, c-format
6412
msgid "bad sha1 file: %s"
6413
msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
6414

6415
msgid "Checking object directory"
6416
msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
6417

6418
msgid "Checking object directories"
6419
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6420

6421
#, c-format
6422
msgid "Checking %s link"
6423
msgstr "Đang lấy liên kết %s"
6424

6425
#, c-format
6426
msgid "invalid %s"
6427
msgstr "%s không hợp lệ"
6428

6429
#, c-format
6430
msgid "%s points to something strange (%s)"
6431
msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
6432

6433
#, c-format
6434
msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
6435
msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
6436

6437
#, c-format
6438
msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
6439
msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
6440

6441
#, c-format
6442
msgid "Checking cache tree of %s"
6443
msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm của %s"
6444

6445
#, c-format
6446
msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree of %s"
6447
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cây nhớ tạm của %s"
6448

6449
msgid "non-tree in cache-tree"
6450
msgstr "non-tree trong cache-tree"
6451

6452
#, c-format
6453
msgid "%s: invalid sha1 pointer in resolve-undo of %s"
6454
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong resolve-undo của %s"
6455

6456
#, c-format
6457
msgid "unable to load rev-index for pack '%s'"
6458
msgstr "không thể tải pack-index cho gói '%s'"
6459

6460
#, c-format
6461
msgid "invalid rev-index for pack '%s'"
6462
msgstr "giá trị rev-index cho gói '%s' không hợp lệ"
6463

6464
msgid ""
6465
"git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
6466
"         [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
6467
"         [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
6468
"         [--[no-]name-objects] [<object>...]"
6469
msgstr ""
6470
"git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
6471
"         [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
6472
"         [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
6473
"         [--[no-]name-objects] [<đối tượng>...]"
6474

6475
msgid "show unreachable objects"
6476
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể tới được"
6477

6478
msgid "show dangling objects"
6479
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6480

6481
msgid "report tags"
6482
msgstr "liệt kê các thẻ"
6483

6484
msgid "report root nodes"
6485
msgstr "liệt kê node gốc"
6486

6487
msgid "make index objects head nodes"
6488
msgstr "tạo 'index objects head nodes'"
6489

6490
msgid "make reflogs head nodes (default)"
6491
msgstr "tạo 'reflogs head nodes' (mặc định)"
6492

6493
msgid "also consider packs and alternate objects"
6494
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6495

6496
msgid "check only connectivity"
6497
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6498

6499
msgid "enable more strict checking"
6500
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6501

6502
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6503
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6504

6505
msgid "show progress"
6506
msgstr "hiển thị quá trình"
6507

6508
msgid "show verbose names for reachable objects"
6509
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
6510

6511
msgid "Checking objects"
6512
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6513

6514
#, c-format
6515
msgid "%s: object missing"
6516
msgstr "%s: thiếu đối tượng"
6517

6518
#, c-format
6519
msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
6520
msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại có '%s'"
6521

6522
msgid "git fsmonitor--daemon start [<options>]"
6523
msgstr "git fsmonitor--daemon start [<các tùy chọn>]"
6524

6525
msgid "git fsmonitor--daemon run [<options>]"
6526
msgstr "git fsmonitor--daemon run [<các tùy chọn>]"
6527

6528
#, c-format
6529
msgid "value of '%s' out of range: %d"
6530
msgstr "giá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d"
6531

6532
#, c-format
6533
msgid "value of '%s' not bool or int: %d"
6534
msgstr "giá trị của '%s' không là bool hoặc int: %d"
6535

6536
#, c-format
6537
msgid "fsmonitor-daemon is watching '%s'\n"
6538
msgstr "fsmonitor-daemon đang theo dõi '%s'\n"
6539

6540
#, c-format
6541
msgid "fsmonitor-daemon is not watching '%s'\n"
6542
msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n"
6543

6544
#, c-format
6545
msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'"
6546
msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie '%s'"
6547

6548
#, c-format
6549
msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6550
msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6551

6552
#, c-format
6553
msgid "could not start IPC thread pool on '%s'"
6554
msgstr "không thể khởi chạy pool tiến trình IPC trên '%s'"
6555

6556
msgid "could not start fsmonitor listener thread"
6557
msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor listener thread"
6558

6559
msgid "could not start fsmonitor health thread"
6560
msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor health thread"
6561

6562
msgid "could not initialize listener thread"
6563
msgstr "không thể khởi tạo listener thread"
6564

6565
msgid "could not initialize health thread"
6566
msgstr "không thể khởi tạo health thread"
6567

6568
#, c-format
6569
msgid "could not cd home '%s'"
6570
msgstr "không thể cd home '%s'"
6571

6572
#, c-format
6573
msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'"
6574
msgstr "fsmonitor--daemon hiện đang chạy rồi '%s'"
6575

6576
#, c-format
6577
msgid "running fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6578
msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6579

6580
#, c-format
6581
msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6582
msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6583

6584
msgid "daemon failed to start"
6585
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm"
6586

6587
msgid "daemon not online yet"
6588
msgstr "ứng dụng chạy ngầm hiện chưa trực tuyến"
6589

6590
msgid "daemon terminated"
6591
msgstr "dịch vụ chạy ngầm đã bị dừng"
6592

6593
msgid "detach from console"
6594
msgstr "tách rời khỏi bảng điều khiển"
6595

6596
msgid "use <n> ipc worker threads"
6597
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc ipc"
6598

6599
msgid "max seconds to wait for background daemon startup"
6600
msgstr "số giây chờ tối đa khi khởi động dịch vụ chạy nền"
6601

6602
#, c-format
6603
msgid "invalid 'ipc-threads' value (%d)"
6604
msgstr "giá trị 'ipc-threads' không hợp lệ (%d)"
6605

6606
#, c-format
6607
msgid "Unhandled subcommand '%s'"
6608
msgstr "Lệnh con không được xử lý '%s'"
6609

6610
msgid "fsmonitor--daemon not supported on this platform"
6611
msgstr "fsmonitor--daemon không hỗ trợ trên nền tảng này"
6612

6613
msgid "git gc [<options>]"
6614
msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
6615

6616
#, c-format
6617
msgid "Failed to fstat %s: %s"
6618
msgstr "Gặp lỗi khi fstat %s: %s"
6619

6620
#, c-format
6621
msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
6622
msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s' giá trị '%s'"
6623

6624
#, c-format
6625
msgid "cannot stat '%s'"
6626
msgstr "không thể stat '%s'"
6627

6628
#, c-format
6629
msgid ""
6630
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6631
"and remove %s\n"
6632
"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6633
"\n"
6634
"%s"
6635
msgstr ""
6636
"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6637
"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6638
"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6639
"\n"
6640
"%s"
6641

6642
msgid "prune unreferenced objects"
6643
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6644

6645
msgid "pack unreferenced objects separately"
6646
msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu"
6647

6648
msgid "with --cruft, limit the size of new cruft packs"
6649
msgstr "với tuỳ chọn --cruft, giới hạn kích thước pack cruft mới"
6650

6651
msgid "be more thorough (increased runtime)"
6652
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6653

6654
msgid "enable auto-gc mode"
6655
msgstr "bật chế độ auto-gc"
6656

6657
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6658
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6659

6660
msgid "repack all other packs except the largest pack"
6661
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
6662

6663
#, c-format
6664
msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s"
6665
msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị gc.logExpiry %s"
6666

6667
#, c-format
6668
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
6669
msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị prune %s"
6670

6671
#, c-format
6672
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6673
msgstr ""
6674
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6675
"việc.\n"
6676

6677
#, c-format
6678
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6679
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6680

6681
#, c-format
6682
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6683
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6684

6685
#, c-format
6686
msgid ""
6687
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6688
msgstr ""
6689
"gc đang được thực hiện trên máy '%s' pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6690
"phải thế)"
6691

6692
msgid ""
6693
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6694
msgstr ""
6695
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
6696
"để xóa bỏ chúng đi."
6697

6698
msgid ""
6699
"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
6700
msgstr ""
6701
"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
6702

6703
msgid "--no-schedule is not allowed"
6704
msgstr "--no-schedule không được phép"
6705

6706
#, c-format
6707
msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
6708
msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
6709

6710
msgid "failed to write commit-graph"
6711
msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
6712

6713
msgid "failed to prefetch remotes"
6714
msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
6715

6716
msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
6717
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy tiến trình 'git pack-objects'"
6718

6719
msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
6720
msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình 'git pack-objects'"
6721

6722
msgid "failed to write multi-pack-index"
6723
msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
6724

6725
msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
6726
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index expire'"
6727

6728
msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
6729
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index repack'"
6730

6731
msgid ""
6732
"skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
6733
msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
6734

6735
#, c-format
6736
msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
6737
msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì"
6738

6739
#, c-format
6740
msgid "task '%s' failed"
6741
msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ '%s'"
6742

6743
#, c-format
6744
msgid "'%s' is not a valid task"
6745
msgstr "'%s' không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
6746

6747
#, c-format
6748
msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
6749
msgstr "nhiệm vụ '%s' không được chọn nhiều lần"
6750

6751
msgid "run tasks based on the state of the repository"
6752
msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
6753

6754
msgid "frequency"
6755
msgstr "tần số"
6756

6757
msgid "run tasks based on frequency"
6758
msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
6759

6760
msgid "do not report progress or other information over stderr"
6761
msgstr "đừng báo cáo tiến độ hay các thông tin khác ra stderr"
6762

6763
msgid "task"
6764
msgstr "tác vụ"
6765

6766
msgid "run a specific task"
6767
msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
6768

6769
msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
6770
msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
6771

6772
#, c-format
6773
msgid "unable to add '%s' value of '%s'"
6774
msgstr "không thể thêm giá trị '%s' của '%s'"
6775

6776
msgid "return success even if repository was not registered"
6777
msgstr "trả về thành công kể cả khi kho chứa chưa được ghi nhận"
6778

6779
#, c-format
6780
msgid "unable to unset '%s' value of '%s'"
6781
msgstr "không thể bỏ đặt giá trị '%s' của '%s'"
6782

6783
#, c-format
6784
msgid "repository '%s' is not registered"
6785
msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
6786

6787
#, c-format
6788
msgid "failed to expand path '%s'"
6789
msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn '%s'"
6790

6791
msgid "failed to start launchctl"
6792
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
6793

6794
#, c-format
6795
msgid "failed to create directories for '%s'"
6796
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
6797

6798
#, c-format
6799
msgid "failed to bootstrap service %s"
6800
msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
6801

6802
msgid "failed to create temp xml file"
6803
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
6804

6805
msgid "failed to start schtasks"
6806
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy schtasks"
6807

6808
msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
6809
msgstr ""
6810
"gặp lỗi khi chạy 'crontab -l'; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ 'cron'"
6811

6812
msgid "failed to create crontab temporary file"
6813
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời crontab"
6814

6815
msgid "failed to open temporary file"
6816
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời"
6817

6818
msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
6819
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'crontab'; hệ thống của bạn có lẽ không hỗ trợ 'cron'"
6820

6821
msgid "'crontab' died"
6822
msgstr "'crontab' đã chết"
6823

6824
#, c-format
6825
msgid "failed to delete '%s'"
6826
msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
6827

6828
#, c-format
6829
msgid "failed to flush '%s'"
6830
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu '%s' lên đĩa"
6831

6832
msgid "failed to start systemctl"
6833
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
6834

6835
msgid "failed to run systemctl"
6836
msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
6837

6838
#, c-format
6839
msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
6840
msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận '%s'"
6841

6842
msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
6843
msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
6844

6845
#, c-format
6846
msgid "%s scheduler is not available"
6847
msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
6848

6849
msgid "another process is scheduling background maintenance"
6850
msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
6851

6852
msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
6853
msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
6854

6855
msgid "scheduler"
6856
msgstr "bộ lên lịch"
6857

6858
msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
6859
msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
6860

6861
msgid "failed to set up maintenance schedule"
6862
msgstr "gặp lỗi khi lên lịch bảo trì"
6863

6864
msgid "failed to add repo to global config"
6865
msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
6866

6867
msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
6868
msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
6869

6870
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6871
msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] </đường/dẫn>...]"
6872

6873
#, c-format
6874
msgid "grep: failed to create thread: %s"
6875
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6876

6877
#, c-format
6878
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6879
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6880

6881
#. #-#-#-#-#  grep.c.po  #-#-#-#-#
6882
#. TRANSLATORS: %s is the configuration
6883
#. variable for tweaking threads, currently
6884
#. grep.threads
6885
#.
6886
#, c-format
6887
msgid "no threads support, ignoring %s"
6888
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6889

6890
#, c-format
6891
msgid "unable to read tree %s"
6892
msgstr "không thể đọc cây %s"
6893

6894
#, c-format
6895
msgid "unable to grep from object of type %s"
6896
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6897

6898
#, c-format
6899
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6900
msgstr "chuyển đến '%c' cần một giá trị bằng số"
6901

6902
msgid "search in index instead of in the work tree"
6903
msgstr "tìm trong chỉ mục thay vì trong cây làm việc"
6904

6905
msgid "find in contents not managed by git"
6906
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6907

6908
msgid "search in both tracked and untracked files"
6909
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6910

6911
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6912
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua '.gitignore'"
6913

6914
msgid "recursively search in each submodule"
6915
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
6916

6917
msgid "show non-matching lines"
6918
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6919

6920
msgid "case insensitive matching"
6921
msgstr "phân biệt HOA/thường"
6922

6923
msgid "match patterns only at word boundaries"
6924
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6925

6926
msgid "process binary files as text"
6927
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6928

6929
msgid "don't match patterns in binary files"
6930
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6931

6932
msgid "process binary files with textconv filters"
6933
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc 'textconv'"
6934

6935
msgid "search in subdirectories (default)"
6936
msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
6937

6938
msgid "descend at most <n> levels"
6939
msgstr "hạ xuống tối đa <n> mức"
6940

6941
msgid "use extended POSIX regular expressions"
6942
msgstr "dùng biểu thức chính quy POSIX có mở rộng"
6943

6944
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6945
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6946

6947
msgid "interpret patterns as fixed strings"
6948
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6949

6950
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6951
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6952

6953
msgid "show line numbers"
6954
msgstr "hiển thị số của dòng"
6955

6956
msgid "show column number of first match"
6957
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
6958

6959
msgid "don't show filenames"
6960
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6961

6962
msgid "show filenames"
6963
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6964

6965
msgid "show filenames relative to top directory"
6966
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6967

6968
msgid "show only filenames instead of matching lines"
6969
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6970

6971
msgid "synonym for --files-with-matches"
6972
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6973

6974
msgid "show only the names of files without match"
6975
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6976

6977
msgid "print NUL after filenames"
6978
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6979

6980
msgid "show only matching parts of a line"
6981
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
6982

6983
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6984
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6985

6986
msgid "highlight matches"
6987
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6988

6989
msgid "print empty line between matches from different files"
6990
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác nhau"
6991

6992
msgid "show filename only once above matches from same file"
6993
msgstr ""
6994
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6995

6996
msgid "show <n> context lines before and after matches"
6997
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6998

6999
msgid "show <n> context lines before matches"
7000
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
7001

7002
msgid "show <n> context lines after matches"
7003
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
7004

7005
msgid "use <n> worker threads"
7006
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
7007

7008
msgid "shortcut for -C NUM"
7009
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
7010

7011
msgid "show a line with the function name before matches"
7012
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
7013

7014
msgid "show the surrounding function"
7015
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
7016

7017
msgid "read patterns from file"
7018
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
7019

7020
msgid "match <pattern>"
7021
msgstr "match <mẫu>"
7022

7023
msgid "combine patterns specified with -e"
7024
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
7025

7026
msgid "indicate hit with exit status without output"
7027
msgstr "chỉ ra có khớp mẫu hay không với trạng thái thoát thay vì đầu ra"
7028

7029
msgid "show only matches from files that match all patterns"
7030
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
7031

7032
msgid "pager"
7033
msgstr "dàn trang"
7034

7035
msgid "show matching files in the pager"
7036
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
7037

7038
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
7039
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
7040

7041
msgid "maximum number of results per file"
7042
msgstr "số lượng kết quả tối đa trên mỗi tập tin"
7043

7044
msgid "no pattern given"
7045
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
7046

7047
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
7048
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
7049

7050
#, c-format
7051
msgid "unable to resolve revision: %s"
7052
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
7053

7054
msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
7055
msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
7056

7057
msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
7058
msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
7059

7060
msgid "no threads support, ignoring --threads"
7061
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
7062

7063
#, c-format
7064
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7065
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7066

7067
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7068
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7069

7070
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
7071
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
7072

7073
msgid "both --cached and trees are given"
7074
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
7075

7076
msgid ""
7077
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters]\n"
7078
"                [--stdin [--literally]] [--] <file>..."
7079
msgstr ""
7080
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters]\n"
7081
"                [--stdin [--literally]] [--] <tập-tin>..."
7082

7083
msgid "git hash-object [-t <type>] [-w] --stdin-paths [--no-filters]"
7084
msgstr "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] --stdin-paths [--no-filters] "
7085

7086
msgid "object type"
7087
msgstr "kiểu đối tượng"
7088

7089
msgid "write the object into the object database"
7090
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7091

7092
msgid "read the object from stdin"
7093
msgstr "đọc đối tượng từ stdin"
7094

7095
msgid "store file as is without filters"
7096
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7097

7098
msgid ""
7099
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7100
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để gỡ lỗi Git"
7101

7102
msgid "process file as it were from this path"
7103
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7104

7105
msgid "print all available commands"
7106
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7107

7108
msgid "show external commands in --all"
7109
msgstr "hiển thị các lệnh bên ngoài trong --all"
7110

7111
msgid "show aliases in --all"
7112
msgstr "hiển thị các bí danh trong --all"
7113

7114
msgid "exclude guides"
7115
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
7116

7117
msgid "show man page"
7118
msgstr "hiển thị trang man"
7119

7120
msgid "show manual in web browser"
7121
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7122

7123
msgid "show info page"
7124
msgstr "hiển thị trang info"
7125

7126
msgid "print command description"
7127
msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
7128

7129
msgid "print list of useful guides"
7130
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7131

7132
msgid "print list of user-facing repository, command and file interfaces"
7133
msgstr "hiển thị các giao diện cho người dùng"
7134

7135
msgid "print list of file formats, protocols and other developer interfaces"
7136
msgstr "hiển thị các giao diện cho lập trình viên"
7137

7138
msgid "print all configuration variable names"
7139
msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
7140

7141
msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>|<doc>]"
7142
msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>|<tài liệu>]"
7143

7144
#, c-format
7145
msgid "unrecognized help format '%s'"
7146
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
7147

7148
msgid "Failed to start emacsclient."
7149
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7150

7151
msgid "Failed to parse emacsclient version."
7152
msgstr "Gặp lỗi khi đọc phiên bản emacsclient."
7153

7154
#, c-format
7155
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7156
msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
7157

7158
#, c-format
7159
msgid "failed to exec '%s'"
7160
msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s'"
7161

7162
#, c-format
7163
msgid ""
7164
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7165
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7166
msgstr ""
7167
"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7168
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
7169

7170
#, c-format
7171
msgid ""
7172
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7173
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7174
msgstr ""
7175
"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7176
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
7177

7178
#, c-format
7179
msgid "'%s': unknown man viewer."
7180
msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
7181

7182
msgid "no man viewer handled the request"
7183
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7184

7185
msgid "no info viewer handled the request"
7186
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7187

7188
#, c-format
7189
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
7190
msgstr "'%s' được đặt bí danh thành '%s'"
7191

7192
#, c-format
7193
msgid "bad alias.%s string: %s"
7194
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
7195

7196
#, c-format
7197
msgid "the '%s' option doesn't take any non-option arguments"
7198
msgstr "tùy chọn '%s' không nhận bất kỳ tham số không phải tùy chọn nào khác"
7199

7200
msgid ""
7201
"the '--no-[external-commands|aliases]' options can only be used with '--all'"
7202
msgstr ""
7203
"tùy chọn '--no-[external-commands|aliases]' chỉ có thể sử dụng cùng với '--"
7204
"all'"
7205

7206
#, c-format
7207
msgid "usage: %s%s"
7208
msgstr "cách dùng: %s%s"
7209

7210
msgid "'git help config' for more information"
7211
msgstr "Chạy lệnh 'git help config' để có thêm thông tin"
7212

7213
msgid ""
7214
"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=<path>] <hook-name> [-- <hook-"
7215
"args>]"
7216
msgstr ""
7217
"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=</đường/dẫn/>] <tên-móc> [-- "
7218
"<các tham số cho móc>]"
7219

7220
msgid "silently ignore missing requested <hook-name>"
7221
msgstr "âm thầm bỏ qua các <hook-name> đã yêu cầu còn thiếu"
7222

7223
msgid "file to read into hooks' stdin"
7224
msgstr "tập tin để đưa vào stdin của hook"
7225

7226
#, c-format
7227
msgid "object type mismatch at %s"
7228
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7229

7230
#, c-format
7231
msgid "did not receive expected object %s"
7232
msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
7233

7234
#, c-format
7235
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7236
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại có %s"
7237

7238
#, c-format
7239
msgid "cannot fill %d byte"
7240
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7241
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7242

7243
msgid "early EOF"
7244
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7245

7246
msgid "read error on input"
7247
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7248

7249
msgid "used more bytes than were available"
7250
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7251

7252
msgid "pack too large for current definition of off_t"
7253
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7254

7255
#, c-format
7256
msgid "pack exceeds maximum allowed size (%s)"
7257
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép (%s)"
7258

7259
msgid "pack signature mismatch"
7260
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7261

7262
#, c-format
7263
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7264
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7265

7266
#, c-format
7267
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
7268
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
7269

7270
#, c-format
7271
msgid "inflate returned %d"
7272
msgstr "giải nén trả về %d"
7273

7274
msgid "offset value overflow for delta base object"
7275
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7276

7277
msgid "delta base offset is out of bound"
7278
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài biên"
7279

7280
#, c-format
7281
msgid "unknown object type %d"
7282
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7283

7284
msgid "cannot pread pack file"
7285
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7286

7287
#, c-format
7288
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
7289
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
7290
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
7291

7292
msgid "serious inflate inconsistency"
7293
msgstr "sự mâu thuẫn giải nén nghiêm trọng"
7294

7295
#, c-format
7296
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7297
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7298

7299
#, c-format
7300
msgid "cannot read existing object info %s"
7301
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
7302

7303
#, c-format
7304
msgid "cannot read existing object %s"
7305
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7306

7307
#, c-format
7308
msgid "invalid blob object %s"
7309
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7310

7311
msgid "fsck error in packed object"
7312
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
7313

7314
#, c-format
7315
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7316
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7317

7318
msgid "failed to apply delta"
7319
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7320

7321
msgid "Receiving objects"
7322
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7323

7324
msgid "Indexing objects"
7325
msgstr "Các đối tượng chỉ mục"
7326

7327
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7328
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7329

7330
msgid "cannot fstat packfile"
7331
msgstr "không thể fstat packfile"
7332

7333
msgid "pack has junk at the end"
7334
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7335

7336
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7337
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7338

7339
msgid "Resolving deltas"
7340
msgstr "Đang phân giải các delta"
7341

7342
#, c-format
7343
msgid "unable to create thread: %s"
7344
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7345

7346
msgid "confusion beyond insanity"
7347
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7348

7349
#, c-format
7350
msgid "completed with %d local object"
7351
msgid_plural "completed with %d local objects"
7352
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7353

7354
#, c-format
7355
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7356
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail bất thường cho %s (đĩa hỏng?)"
7357

7358
#, c-format
7359
msgid "pack has %d unresolved delta"
7360
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7361
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7362

7363
#, c-format
7364
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7365
msgstr "không thể giải nén đối tượng nối thêm (%d)"
7366

7367
#, c-format
7368
msgid "local object %s is corrupt"
7369
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7370

7371
#, c-format
7372
msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
7373
msgstr "tên tập tin tập tin gói '%s' không được kết thúc '.%s'"
7374

7375
#, c-format
7376
msgid "cannot write %s file '%s'"
7377
msgstr "không thể ghi %s tập tin '%s'"
7378

7379
#, c-format
7380
msgid "cannot close written %s file '%s'"
7381
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s '%s'"
7382

7383
#, c-format
7384
msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'"
7385
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời '*.%s' thành '%s'"
7386

7387
msgid "error while closing pack file"
7388
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7389

7390
#, c-format
7391
msgid "bad pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7392
msgstr "sai pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7393

7394
#, c-format
7395
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7396
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có '%s'"
7397

7398
#, c-format
7399
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7400
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho '%s'"
7401

7402
#, c-format
7403
msgid "non delta: %d object"
7404
msgid_plural "non delta: %d objects"
7405
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7406

7407
#, c-format
7408
msgid "chain length = %d: %lu object"
7409
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7410
msgstr[0] "chiều dài chuỗi = %d: %lu đối tượng"
7411

7412
msgid "Cannot come back to cwd"
7413
msgstr "Không thể quay lại thư mục hiện hành"
7414

7415
#, c-format
7416
msgid "bad %s"
7417
msgstr "%s sai"
7418

7419
#, c-format
7420
msgid "unknown hash algorithm '%s'"
7421
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu '%s'"
7422

7423
msgid "--stdin requires a git repository"
7424
msgstr "--stdin cần một kho git"
7425

7426
msgid "--verify with no packfile name given"
7427
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7428

7429
msgid "fsck error in pack objects"
7430
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
7431

7432
msgid ""
7433
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>]\n"
7434
"         [--separate-git-dir <git-dir>] [--object-format=<format>]\n"
7435
"         [--ref-format=<format>]\n"
7436
"         [-b <branch-name> | --initial-branch=<branch-name>]\n"
7437
"         [--shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7438
msgstr ""
7439
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư mục mẫu>]\n"
7440
"         [--separate-git-dir <thư mục git>] [--object-format=<định dạng>]\n"
7441
"         [--ref-format=<định dạng>]\n"
7442
"         [-b <tên nhánh> | --initial-branch=<tên nhánh>]\n"
7443
"         [--shared[=<quyền hạn>]] [<thư mục>]"
7444

7445
msgid "permissions"
7446
msgstr "các quyền"
7447

7448
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7449
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7450

7451
msgid "override the name of the initial branch"
7452
msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
7453

7454
msgid "hash"
7455
msgstr "băm"
7456

7457
msgid "specify the hash algorithm to use"
7458
msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
7459

7460
#, c-format
7461
msgid "cannot mkdir %s"
7462
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7463

7464
#, c-format
7465
msgid "cannot chdir to %s"
7466
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7467

7468
#, c-format
7469
msgid ""
7470
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7471
"dir=<directory>)"
7472
msgstr ""
7473
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7474
"dir=<thư-mục>)"
7475

7476
#, c-format
7477
msgid "Cannot access work tree '%s'"
7478
msgstr "Không thể truy cập cây làm việc '%s'"
7479

7480
msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
7481
msgstr "--separate-git-dir không tương thích với kho bare"
7482

7483
msgid ""
7484
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
7485
"                       [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<value>])...]\n"
7486
"                       [--parse] [<file>...]"
7487
msgstr ""
7488
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
7489
"                       [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<giá-trị>])...]\n"
7490
"                       [--parse] [<tập-tin>...]"
7491

7492
#, c-format
7493
msgid "could not stat %s"
7494
msgstr "không thể stat %s"
7495

7496
#, c-format
7497
msgid "file %s is not a regular file"
7498
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7499

7500
#, c-format
7501
msgid "file %s is not writable by user"
7502
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7503

7504
msgid "could not open temporary file"
7505
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7506

7507
#, c-format
7508
msgid "could not read input file '%s'"
7509
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào '%s'"
7510

7511
msgid "could not read from stdin"
7512
msgstr "không thể đọc từ stdin"
7513

7514
#, c-format
7515
msgid "could not rename temporary file to %s"
7516
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7517

7518
msgid "edit files in place"
7519
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7520

7521
msgid "trim empty trailers"
7522
msgstr "cắt bỏ phần trống thừa ở đuôi"
7523

7524
msgid "placement"
7525
msgstr "vị trí"
7526

7527
msgid "where to place the new trailer"
7528
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
7529

7530
msgid "action if trailer already exists"
7531
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
7532

7533
msgid "action if trailer is missing"
7534
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
7535

7536
msgid "output only the trailers"
7537
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
7538

7539
msgid "do not apply trailer.* configuration variables"
7540
msgstr "không áp dụng các biến cấu hình trailer.*"
7541

7542
msgid "reformat multiline trailer values as single-line values"
7543
msgstr "định dạng lại giá trị đuôi thành giá trị trên một dòng"
7544

7545
msgid "alias for --only-trailers --only-input --unfold"
7546
msgstr "viết tắt cho --only-trailers --only-input --unfold"
7547

7548
msgid "do not treat \"---\" as the end of input"
7549
msgstr "không coi \"---\" là kết thúc đầu vào"
7550

7551
msgid "trailer(s) to add"
7552
msgstr "phần đuôi cần thêm"
7553

7554
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
7555
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
7556

7557
msgid "no input file given for in-place editing"
7558
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7559

7560
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7561
msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>...]"
7562

7563
msgid "git show [<options>] <object>..."
7564
msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>..."
7565

7566
#, c-format
7567
msgid "invalid --decorate option: %s"
7568
msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
7569

7570
msgid "suppress diff output"
7571
msgstr "chặn mọi đầu ra từ diff"
7572

7573
msgid "show source"
7574
msgstr "hiển thị mã nguồn"
7575

7576
msgid "clear all previously-defined decoration filters"
7577
msgstr "xoá các bộ lọc decorate đã định nghĩa từ trước"
7578

7579
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
7580
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7581

7582
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
7583
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7584

7585
msgid "decorate options"
7586
msgstr "các tùy chọn decorate"
7587

7588
msgid ""
7589
"trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
7590
"<file>"
7591
msgstr ""
7592
"theo vết sự tiến hóa của phạm vi dòng <start>,<end>, hoặc hàm :<tên hàm> "
7593
"trong <tập tin>"
7594

7595
#, c-format
7596
msgid "unrecognized argument: %s"
7597
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
7598

7599
msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
7600
msgstr "-L<vùng>:<tập tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
7601

7602
#, c-format
7603
msgid "Final output: %d %s\n"
7604
msgstr "Đầu ra cuối cùng: %d %s\n"
7605

7606
msgid "unable to create temporary object directory"
7607
msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời"
7608

7609
#, c-format
7610
msgid "git show %s: bad file"
7611
msgstr "git show %s: sai tập tin"
7612

7613
#, c-format
7614
msgid "could not read object %s"
7615
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
7616

7617
#, c-format
7618
msgid "unknown type: %d"
7619
msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
7620

7621
#, c-format
7622
msgid "%s: invalid cover from description mode"
7623
msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
7624

7625
msgid "format.headers without value"
7626
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7627

7628
#, c-format
7629
msgid "cannot open patch file %s"
7630
msgstr "không thể mở tập tin bản vá: %s"
7631

7632
msgid "need exactly one range"
7633
msgstr "cần chính xác một vùng"
7634

7635
msgid "not a range"
7636
msgstr "không phải là một vùng"
7637

7638
#, c-format
7639
msgid "unable to read branch description file '%s'"
7640
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình nhánh '%s'"
7641

7642
msgid "cover letter needs email format"
7643
msgstr "cover letter cần định dạng thư"
7644

7645
msgid "failed to create cover-letter file"
7646
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
7647

7648
#, c-format
7649
msgid "insane in-reply-to: %s"
7650
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7651

7652
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7653
msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7654

7655
msgid "two output directories?"
7656
msgstr "hai thư mục đầu ra?"
7657

7658
#, c-format
7659
msgid "unknown commit %s"
7660
msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
7661

7662
#, c-format
7663
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
7664
msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ"
7665

7666
msgid "could not find exact merge base"
7667
msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn chính xác"
7668

7669
msgid ""
7670
"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
7671
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
7672
"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
7673
msgstr ""
7674
"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
7675
"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
7676
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
7677
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
7678

7679
msgid "failed to find exact merge base"
7680
msgstr "gặp lỗi khi tìm gốc hòa trộn chính xác"
7681

7682
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
7683
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
7684

7685
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
7686
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
7687

7688
msgid "cannot get patch id"
7689
msgstr "không thể lấy mã bản vá"
7690

7691
msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
7692
msgstr ""
7693
"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
7694

7695
#, c-format
7696
msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
7697
msgstr "dùng '%s' làm gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
7698

7699
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7700
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với bản vá đơn"
7701

7702
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7703
msgstr "dùng [PATCH] ngay cả với các bản vá nhiều phần"
7704

7705
msgid "print patches to standard out"
7706
msgstr "hiển thị bản vá ra stdout"
7707

7708
msgid "generate a cover letter"
7709
msgstr "tạo bì thư"
7710

7711
msgid "use simple number sequence for output file names"
7712
msgstr "sử dụng chuỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7713

7714
msgid "sfx"
7715
msgstr "hậu-tố"
7716

7717
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7718
msgstr "sử dụng <hậu-tố> thay cho '.patch'"
7719

7720
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7721
msgstr "bắt đầu đánh số bản vá từ <n> thay vì 1"
7722

7723
msgid "reroll-count"
7724
msgstr "số-lần-chạy-lại"
7725

7726
msgid "mark the series as Nth re-roll"
7727
msgstr "đánh dấu chuỗi là lần chạy lại thứ N"
7728

7729
msgid "max length of output filename"
7730
msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
7731

7732
msgid "rfc"
7733
msgstr "rfc"
7734

7735
msgid "add <rfc> (default 'RFC') before 'PATCH'"
7736
msgstr "thêm <rfc> (mặc định 'RFC') trước 'PATCH'"
7737

7738
msgid "cover-from-description-mode"
7739
msgstr "cover-from-description-mode"
7740

7741
msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
7742
msgstr "tạo ra phần bìa thư dựa trên mô tả của nhánh"
7743

7744
msgid "use branch description from file"
7745
msgstr "dùng mô tả nhánh từ tập tin"
7746

7747
msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7748
msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [PATCH]"
7749

7750
msgid "store resulting files in <dir>"
7751
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <thư mục>"
7752

7753
msgid "don't strip/add [PATCH]"
7754
msgstr "không loại bỏ/thêm [PATCH]"
7755

7756
msgid "don't output binary diffs"
7757
msgstr "không xuất diff nhị phân"
7758

7759
msgid "output all-zero hash in From header"
7760
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7761

7762
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7763
msgstr "không bao gồm bản vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7764

7765
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7766
msgstr "hiển thị định dạng bản vá thay vì mặc định (bản vá + thống kê)"
7767

7768
msgid "Messaging"
7769
msgstr "Lời nhắn"
7770

7771
msgid "header"
7772
msgstr "đầu đề thư"
7773

7774
msgid "add email header"
7775
msgstr "thêm đầu đề thư"
7776

7777
msgid "email"
7778
msgstr "thư điện tử"
7779

7780
msgid "add To: header"
7781
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7782

7783
msgid "add Cc: header"
7784
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7785

7786
msgid "ident"
7787
msgstr "ident"
7788

7789
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7790
msgstr "đặt 'Địa chỉ gửi' thành <ident> (hoặc người commit nếu bỏ quên)"
7791

7792
msgid "message-id"
7793
msgstr "message-id"
7794

7795
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7796
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7797

7798
msgid "boundary"
7799
msgstr "ranh giới"
7800

7801
msgid "attach the patch"
7802
msgstr "đính kèm bản vá"
7803

7804
msgid "inline the patch"
7805
msgstr "dùng bản vá làm nội dung"
7806

7807
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7808
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: 'shallow', 'deep'"
7809

7810
msgid "signature"
7811
msgstr "chữ ký"
7812

7813
msgid "add a signature"
7814
msgstr "thêm chữ ký"
7815

7816
msgid "base-commit"
7817
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
7818

7819
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
7820
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri bản vá"
7821

7822
msgid "add a signature from a file"
7823
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7824

7825
msgid "don't print the patch filenames"
7826
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của bản vá"
7827

7828
msgid "show progress while generating patches"
7829
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các bản vá"
7830

7831
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
7832
msgstr ""
7833
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá đơn"
7834

7835
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
7836
msgstr ""
7837
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá "
7838
"đơn"
7839

7840
msgid "percentage by which creation is weighted"
7841
msgstr "tỉ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
7842

7843
msgid "show in-body From: even if identical to the e-mail header"
7844
msgstr "hiện mục From: trong phần thân kể cả khi giống với phần tiêu đề e-mail"
7845

7846
#, c-format
7847
msgid "invalid ident line: %s"
7848
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
7849

7850
msgid "--name-only does not make sense"
7851
msgstr "--name-only không hợp lý"
7852

7853
msgid "--name-status does not make sense"
7854
msgstr "--name-status không hợp lý"
7855

7856
msgid "--check does not make sense"
7857
msgstr "--check không hợp lý"
7858

7859
msgid "--remerge-diff does not make sense"
7860
msgstr "--remerge-diff không hợp lý"
7861

7862
#, c-format
7863
msgid "could not create directory '%s'"
7864
msgstr "không thể tạo thư mục '%s'"
7865

7866
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
7867
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
7868

7869
msgid "Interdiff:"
7870
msgstr "Interdiff:"
7871

7872
#, c-format
7873
msgid "Interdiff against v%d:"
7874
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
7875

7876
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
7877
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc bản vá đơn"
7878

7879
msgid "Range-diff:"
7880
msgstr "Range-diff:"
7881

7882
#, c-format
7883
msgid "Range-diff against v%d:"
7884
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
7885

7886
#, c-format
7887
msgid "unable to read signature file '%s'"
7888
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký '%s'"
7889

7890
msgid "Generating patches"
7891
msgstr "Đang tạo các bản vá"
7892

7893
msgid "failed to create output files"
7894
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin đầu ra"
7895

7896
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7897
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7898

7899
#, c-format
7900
msgid ""
7901
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7902
msgstr ""
7903
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7904
"cách thủ công.\n"
7905

7906
#, c-format
7907
msgid "could not get object info about '%s'"
7908
msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về '%s'"
7909

7910
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7911
msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>...]"
7912

7913
msgid "separate paths with the NUL character"
7914
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
7915

7916
msgid "identify the file status with tags"
7917
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7918

7919
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7920
msgstr ""
7921
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không "
7922
"thay đổi)"
7923

7924
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
7925
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'fsmonitor clean'"
7926

7927
msgid "show cached files in the output (default)"
7928
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7929

7930
msgid "show deleted files in the output"
7931
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong đầu ra"
7932

7933
msgid "show modified files in the output"
7934
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra đầu ra"
7935

7936
msgid "show other files in the output"
7937
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong đầu ra"
7938

7939
msgid "show ignored files in the output"
7940
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong đầu ra"
7941

7942
msgid "show staged contents' object name in the output"
7943
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt vào vùng chờ ra đầu ra"
7944

7945
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7946
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7947

7948
msgid "show 'other' directories' names only"
7949
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'"
7950

7951
msgid "show line endings of files"
7952
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7953

7954
msgid "don't show empty directories"
7955
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7956

7957
msgid "show unmerged files in the output"
7958
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong đầu ra"
7959

7960
msgid "show resolve-undo information"
7961
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7962

7963
msgid "skip files matching pattern"
7964
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với mẫu"
7965

7966
msgid "read exclude patterns from <file>"
7967
msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
7968

7969
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7970
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7971

7972
msgid "add the standard git exclusions"
7973
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7974

7975
msgid "make the output relative to the project top directory"
7976
msgstr "cho kết quả là đường dẫn tương đối từ thư mục gốc của dự án"
7977

7978
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7979
msgstr "nếu có bất kỳ <tập tin> không ở trong chỉ mục, coi nó như một lỗi"
7980

7981
msgid "tree-ish"
7982
msgstr "tree-ish"
7983

7984
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7985
msgstr ""
7986
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7987

7988
msgid "show debugging data"
7989
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7990

7991
msgid "suppress duplicate entries"
7992
msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
7993

7994
msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index"
7995
msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của chỉ mục thưa"
7996

7997
msgid ""
7998
"--format cannot be used with -s, -o, -k, -t, --resolve-undo, --deduplicate, "
7999
"--eol"
8000
msgstr ""
8001
"--format không thể được dùng với -s, -o, -k, -t, --resolve-undo,--"
8002
"deduplicate, --eol"
8003

8004
msgid ""
8005
"git ls-remote [--branches] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8006
"              [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
8007
"              [--symref] [<repository> [<patterns>...]]"
8008
msgstr ""
8009
"git ls-remote [--branches] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8010
"              [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
8011
"              [--symref] [<kho> [<mẫu>...]]"
8012

8013
msgid "do not print remote URL"
8014
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8015

8016
msgid "exec"
8017
msgstr "thực thi"
8018

8019
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8020
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8021

8022
msgid "limit to tags"
8023
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8024

8025
msgid "limit to branches"
8026
msgstr "giới hạn tới các nhánh"
8027

8028
msgid "deprecated synonym for --branches"
8029
msgstr "trước đây là đồng nghĩa với --branches"
8030

8031
msgid "do not show peeled tags"
8032
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8033

8034
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8035
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8036

8037
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8038
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8039

8040
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8041
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8042

8043
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8044
msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
8045

8046
msgid "only show trees"
8047
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8048

8049
msgid "recurse into subtrees"
8050
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8051

8052
msgid "show trees when recursing"
8053
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8054

8055
msgid "terminate entries with NUL byte"
8056
msgstr "kết thúc mục tin với byte NUL"
8057

8058
msgid "include object size"
8059
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8060

8061
msgid "list only filenames"
8062
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8063

8064
msgid "list only objects"
8065
msgstr "chỉ liệt kê các đối tượng"
8066

8067
msgid "use full path names"
8068
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8069

8070
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8071
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8072

8073
msgid "--format can't be combined with other format-altering options"
8074
msgstr ""
8075
"--format không thể được tổ hợp cùng với các tùy chọn format-alterin khác"
8076

8077
#. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
8078
msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
8079
msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
8080

8081
msgid "keep subject"
8082
msgstr "giữ lại phần chủ đề"
8083

8084
msgid "keep non patch brackets in subject"
8085
msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
8086

8087
msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
8088
msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
8089

8090
msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
8091
msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
8092

8093
msgid "disable charset re-coding of metadata"
8094
msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
8095

8096
msgid "encoding"
8097
msgstr "bảng mã"
8098

8099
msgid "re-code metadata to this encoding"
8100
msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
8101

8102
msgid "use scissors"
8103
msgstr "dùng \"scissor\""
8104

8105
msgid "<action>"
8106
msgstr "<hành động>"
8107

8108
msgid "action when quoted CR is found"
8109
msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
8110

8111
msgid "use headers in message's body"
8112
msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
8113

8114
msgid "reading patches from stdin/tty..."
8115
msgstr "đọc các bản vá từ stdin/tty..."
8116

8117
#, c-format
8118
msgid "empty mbox: '%s'"
8119
msgstr "mbox trống rỗng: '%s'"
8120

8121
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8122
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>..."
8123

8124
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8125
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
8126

8127
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8128
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8129

8130
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8131
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
8132

8133
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8134
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8135

8136
msgid "output all common ancestors"
8137
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà tổ tiên chung"
8138

8139
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8140
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8141

8142
msgid "list revs not reachable from others"
8143
msgstr "liệt kê các 'rev' không thể tới được từ cái còn lại"
8144

8145
msgid "is the first one ancestor of the other?"
8146
msgstr "có phải cái trước là tổ tiên của cái sau?"
8147

8148
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8149
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8150

8151
msgid ""
8152
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8153
"<orig-file> <file2>"
8154
msgstr ""
8155
"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8156
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8157

8158
msgid ""
8159
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
8160
"\"histogram\""
8161
msgstr ""
8162
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
8163
"\"histogram\""
8164

8165
msgid "send results to standard output"
8166
msgstr "gửi kết quả ra stdout"
8167

8168
msgid "use object IDs instead of filenames"
8169
msgstr "dùng ID đối tượng thay vì tên tập tin"
8170

8171
msgid "use a diff3 based merge"
8172
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8173

8174
msgid "use a zealous diff3 based merge"
8175
msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
8176

8177
msgid "for conflicts, use our version"
8178
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta"
8179

8180
msgid "for conflicts, use their version"
8181
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8182

8183
msgid "for conflicts, use a union version"
8184
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8185

8186
msgid "<algorithm>"
8187
msgstr "<thuật toán>"
8188

8189
msgid "choose a diff algorithm"
8190
msgstr "chọn thuật toán diff"
8191

8192
msgid "for conflicts, use this marker size"
8193
msgstr "nếu xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8194

8195
msgid "do not warn about conflicts"
8196
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8197

8198
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8199
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8200

8201
#, c-format
8202
msgid "object '%s' does not exist"
8203
msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
8204

8205
msgid "Could not write object file"
8206
msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
8207

8208
#, c-format
8209
msgid "unknown option %s"
8210
msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
8211

8212
#, c-format
8213
msgid "could not parse object '%s'"
8214
msgstr "không thể đọc đối tượng '%s'"
8215

8216
#, c-format
8217
msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
8218
msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
8219
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
8220

8221
msgid "not handling anything other than two heads merge."
8222
msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
8223

8224
#, c-format
8225
msgid "could not resolve ref '%s'"
8226
msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
8227

8228
#, c-format
8229
msgid "Merging %s with %s\n"
8230
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
8231

8232
#, c-format
8233
msgid "could not parse as tree '%s'"
8234
msgstr "không hiểu cú pháp cây '%s'"
8235

8236
msgid "not something we can merge"
8237
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8238

8239
msgid "refusing to merge unrelated histories"
8240
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8241

8242
msgid "failure to merge"
8243
msgstr "gặp lỗi khi hoà trộn"
8244

8245
msgid "git merge-tree [--write-tree] [<options>] <branch1> <branch2>"
8246
msgstr "git merge-tree [--write-tree] [<tuỳ chọn>] <nhánh 1> <nhánh 2>"
8247

8248
msgid "git merge-tree [--trivial-merge] <base-tree> <branch1> <branch2>"
8249
msgstr "git merge-tree [--trivial-merge] <cây gốc> <nhánh 1> <nhánh 2>"
8250

8251
msgid "do a real merge instead of a trivial merge"
8252
msgstr "hoà trộn đúng chuẩn thay vì đơn giản"
8253

8254
msgid "do a trivial merge only"
8255
msgstr "chỉ hoà trộn đơn giản"
8256

8257
msgid "also show informational/conflict messages"
8258
msgstr "hiển thị thông báo chú thích/xung đột"
8259

8260
msgid "list filenames without modes/oids/stages"
8261
msgstr "liệt kê tên tập tin không kèm chế độ/oid/stage"
8262

8263
msgid "allow merging unrelated histories"
8264
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8265

8266
msgid "perform multiple merges, one per line of input"
8267
msgstr "thực hiện hoà trộn nhiều lần, với từng dòng đầu vào"
8268

8269
msgid "specify a merge-base for the merge"
8270
msgstr "chỉ định gốc hoà trộn để hòa trộn"
8271

8272
msgid "option=value"
8273
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8274

8275
msgid "option for selected merge strategy"
8276
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8277

8278
msgid "--trivial-merge is incompatible with all other options"
8279
msgstr "--trivial-merge không tương thích với các tùy chọn khác"
8280

8281
#, c-format
8282
msgid "unknown strategy option: -X%s"
8283
msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
8284

8285
#, c-format
8286
msgid "malformed input line: '%s'."
8287
msgstr "dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
8288

8289
#, c-format
8290
msgid "merging cannot continue; got unclean result of %d"
8291
msgstr "không thể tiếp tục hoà trộn; kết quả không hoàn toàn %d"
8292

8293
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8294
msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>...]"
8295

8296
msgid "switch `m' requires a value"
8297
msgstr "tuỳ chọn 'm' yêu cầu một giá trị"
8298

8299
#, c-format
8300
msgid "option `%s' requires a value"
8301
msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu một giá trị"
8302

8303
#, c-format
8304
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8305
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
8306

8307
#, c-format
8308
msgid "Available strategies are:"
8309
msgstr "Các chiến lược khả dụng là:"
8310

8311
#, c-format
8312
msgid "Available custom strategies are:"
8313
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh khả dụng là:"
8314

8315
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8316
msgstr "không hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
8317

8318
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8319
msgstr "hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
8320

8321
msgid "(synonym to --stat)"
8322
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8323

8324
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8325
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8326

8327
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8328
msgstr "tạo một lần chuyển giao đơn thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8329

8330
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8331
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8332

8333
msgid "edit message before committing"
8334
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8335

8336
msgid "allow fast-forward (default)"
8337
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8338

8339
msgid "abort if fast-forward is not possible"
8340
msgstr "huỷ lệnh nếu không thể chuyển-tiếp-nhanh"
8341

8342
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8343
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8344

8345
msgid "strategy"
8346
msgstr "chiến lược"
8347

8348
msgid "merge strategy to use"
8349
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8350

8351
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8352
msgstr ""
8353
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8354
"nhanh)"
8355

8356
msgid "use <name> instead of the real target"
8357
msgstr "dùng <tên> thay cho đích thật"
8358

8359
msgid "abort the current in-progress merge"
8360
msgstr "huỷ bỏ quá trình hòa trộn hiện đang thực hiện"
8361

8362
msgid "--abort but leave index and working tree alone"
8363
msgstr "--abort nhưng để lại chỉ mục và cây làm việc"
8364

8365
msgid "continue the current in-progress merge"
8366
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8367

8368
msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
8369
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
8370

8371
msgid "could not run stash."
8372
msgstr "không thể chạy stash."
8373

8374
msgid "stash failed"
8375
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8376

8377
#, c-format
8378
msgid "not a valid object: %s"
8379
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8380

8381
msgid "read-tree failed"
8382
msgstr "read-tree gặp lỗi"
8383

8384
msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
8385
msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
8386

8387
msgid "Already up to date."
8388
msgstr "Đã cập nhật rồi."
8389

8390
#, c-format
8391
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8392
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8393

8394
#, c-format
8395
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8396
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8397

8398
#, c-format
8399
msgid "'%s' does not point to a commit"
8400
msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8401

8402
#, c-format
8403
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8404
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8405

8406
msgid "Unable to write index."
8407
msgstr "Không thể ghi chỉ mục."
8408

8409
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8410
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
8411

8412
#, c-format
8413
msgid "unable to write %s"
8414
msgstr "không thể ghi %s"
8415

8416
#, c-format
8417
msgid "Could not read from '%s'"
8418
msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
8419

8420
#, c-format
8421
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8422
msgstr ""
8423
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất "
8424
"việc hòa trộn.\n"
8425

8426
msgid ""
8427
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8428
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8429
"\n"
8430
msgstr ""
8431
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8432
"thiết,\n"
8433
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8434
"topic.\n"
8435
"\n"
8436

8437
msgid "An empty message aborts the commit.\n"
8438
msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8439

8440
#, c-format
8441
msgid ""
8442
"Lines starting with '%s' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8443
"the commit.\n"
8444
msgstr ""
8445
"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
8446
"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8447

8448
msgid "Empty commit message."
8449
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8450

8451
#, c-format
8452
msgid "Wonderful.\n"
8453
msgstr "Tuyệt vời.\n"
8454

8455
#, c-format
8456
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8457
msgstr ""
8458
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8459
"quả.\n"
8460

8461
msgid "No current branch."
8462
msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
8463

8464
msgid "No remote for the current branch."
8465
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8466

8467
msgid "No default upstream defined for the current branch."
8468
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8469

8470
#, c-format
8471
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8472
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8473

8474
#, c-format
8475
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
8476
msgstr "Giá trị sai '%s' trong biến môi trường '%s'"
8477

8478
#, c-format
8479
msgid "could not close '%s'"
8480
msgstr "không thể đóng '%s'"
8481

8482
#, c-format
8483
msgid "not something we can merge in %s: %s"
8484
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
8485

8486
msgid "--abort expects no arguments"
8487
msgstr "--abort không nhận các đối số"
8488

8489
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8490
msgstr ""
8491
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8492

8493
msgid "--quit expects no arguments"
8494
msgstr "--quit không nhận các đối số"
8495

8496
msgid "--continue expects no arguments"
8497
msgstr "--continue không nhận đối số"
8498

8499
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
8500
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8501

8502
msgid ""
8503
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8504
"Please, commit your changes before you merge."
8505
msgstr ""
8506
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8507
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8508

8509
msgid ""
8510
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8511
"Please, commit your changes before you merge."
8512
msgstr ""
8513
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8514
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8515

8516
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8517
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8518

8519
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8520
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8521

8522
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8523
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8524

8525
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8526
msgstr ""
8527
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8528

8529
#, c-format
8530
msgid "%s - not something we can merge"
8531
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8532

8533
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8534
msgstr ""
8535
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8536

8537
#, c-format
8538
msgid "Updating %s..%s\n"
8539
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8540

8541
#, c-format
8542
msgid ""
8543
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8544
"  %s"
8545
msgstr ""
8546
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8547
"hòa trộn:\n"
8548
"  %s"
8549

8550
#, c-format
8551
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8552
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
8553

8554
#, c-format
8555
msgid "Nope.\n"
8556
msgstr "Không.\n"
8557

8558
#, c-format
8559
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8560
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
8561

8562
#, c-format
8563
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8564
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
8565

8566
#, c-format
8567
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8568
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào có thể xử lý việc hòa trộn.\n"
8569

8570
#, c-format
8571
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8572
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8573

8574
#, c-format
8575
msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
8576
msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8577

8578
#, c-format
8579
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8580
msgstr "Hòa trộn tự động đã xong; dừng trước khi chuyển giao như đã yêu cầu\n"
8581

8582
#, c-format
8583
msgid "When finished, apply stashed changes with `git stash pop`\n"
8584
msgstr ""
8585
"Sau khi hoàn thành, áp dụng các thay đổi trong stash với `git stash pop` \n"
8586

8587
#, c-format
8588
msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
8589
msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8590

8591
#, c-format
8592
msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
8593
msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8594

8595
#, c-format
8596
msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
8597
msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt callback này"
8598

8599
#, c-format
8600
msgid "could not read tagged object '%s'"
8601
msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
8602

8603
#, c-format
8604
msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
8605
msgstr "đối tượng '%s' được đánh thẻ là '%s', nhưng là kiểu '%s'"
8606

8607
msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
8608
msgstr ""
8609
"thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
8610

8611
msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
8612
msgstr "thẻ trên stdin không chỉ đến một đối tượng hợp lệ"
8613

8614
msgid "unable to write tag file"
8615
msgstr "không thể ghi vào tập tin thẻ"
8616

8617
msgid "input is NUL terminated"
8618
msgstr "đầu vào được kết thúc bởi NUL"
8619

8620
msgid "allow missing objects"
8621
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8622

8623
msgid "allow creation of more than one tree"
8624
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8625

8626
msgid ""
8627
"git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-"
8628
"snapshot=<path>]"
8629
msgstr ""
8630
"git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-"
8631
"snapshot=</đường/dẫn>]"
8632

8633
msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
8634
msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
8635

8636
msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
8637
msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
8638

8639
msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
8640
msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
8641

8642
msgid "directory"
8643
msgstr "thư mục"
8644

8645
msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
8646
msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
8647

8648
msgid "preferred-pack"
8649
msgstr "preferred-pack"
8650

8651
msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
8652
msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
8653

8654
msgid "write multi-pack bitmap"
8655
msgstr "ghi multi-pack bitmap"
8656

8657
msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
8658
msgstr "ghi chỉ mục multi-pack chỉ chứa các chỉ mục đã cho"
8659

8660
msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
8661
msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
8662

8663
msgid ""
8664
"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
8665
"larger than this size"
8666
msgstr ""
8667
"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
8668
"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
8669

8670
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8671
msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>... <đích>"
8672

8673
#, c-format
8674
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8675
msgstr "Thư mục '%s' có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8676

8677
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8678
msgstr ""
8679
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8680

8681
#, c-format
8682
msgid "%.*s is in index"
8683
msgstr "%.*s trong chỉ mục"
8684

8685
msgid "force move/rename even if target exists"
8686
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8687

8688
msgid "skip move/rename errors"
8689
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8690

8691
#, c-format
8692
msgid "destination '%s' is not a directory"
8693
msgstr "có đích '%s' nhưng đây không phải là một thư mục"
8694

8695
#, c-format
8696
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8697
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
8698

8699
msgid "bad source"
8700
msgstr "nguồn sai"
8701

8702
msgid "destination exists"
8703
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8704

8705
msgid "can not move directory into itself"
8706
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8707

8708
msgid "destination already exists"
8709
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8710

8711
msgid "source directory is empty"
8712
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8713

8714
msgid "not under version control"
8715
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8716

8717
msgid "conflicted"
8718
msgstr "bị xung đột"
8719

8720
#, c-format
8721
msgid "overwriting '%s'"
8722
msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
8723

8724
msgid "Cannot overwrite"
8725
msgstr "Không thể ghi đè"
8726

8727
msgid "multiple sources for the same target"
8728
msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
8729

8730
msgid "destination directory does not exist"
8731
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8732

8733
msgid "destination exists in the index"
8734
msgstr "đích đã tồn tại sẵn trong chỉ mục"
8735

8736
#, c-format
8737
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8738
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8739

8740
#, c-format
8741
msgid "Renaming %s to %s\n"
8742
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8743

8744
#, c-format
8745
msgid "renaming '%s' failed"
8746
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên '%s'"
8747

8748
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8749
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>..."
8750

8751
msgid "git name-rev [<options>] --all"
8752
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
8753

8754
msgid "git name-rev [<options>] --annotate-stdin"
8755
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --annotate-stdin"
8756

8757
msgid "print only ref-based names (no object names)"
8758
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
8759

8760
msgid "only use tags to name the commits"
8761
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8762

8763
msgid "only use refs matching <pattern>"
8764
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8765

8766
msgid "ignore refs matching <pattern>"
8767
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8768

8769
msgid "list all commits reachable from all refs"
8770
msgstr ""
8771
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8772

8773
msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead"
8774
msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế"
8775

8776
msgid "annotate text from stdin"
8777
msgstr "chú giải chữ từ stdin"
8778

8779
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8780
msgstr "cho phép in các tên `chưa định nghĩa` (mặc định)"
8781

8782
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8783
msgstr "giải tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8784

8785
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8786
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8787

8788
msgid ""
8789
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8790
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
8791
"| -C) <object>] [<object>]"
8792
msgstr ""
8793
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8794
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
8795
"tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8796

8797
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8798
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8799

8800
msgid ""
8801
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8802
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
8803
"| -C) <object>] [<object>]"
8804
msgstr ""
8805
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8806
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
8807
"tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8808

8809
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8810
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8811

8812
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8813
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8814

8815
msgid ""
8816
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8817
msgstr ""
8818
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8819

8820
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8821
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>...]"
8822

8823
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8824
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8825

8826
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8827
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8828

8829
msgid "git notes [list [<object>]]"
8830
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8831

8832
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8833
msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8834

8835
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8836
msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8837

8838
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8839
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
8840

8841
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8842
msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8843

8844
msgid "git notes edit [<object>]"
8845
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8846

8847
msgid "git notes show [<object>]"
8848
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8849

8850
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8851
msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
8852

8853
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8854
msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
8855

8856
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8857
msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
8858

8859
msgid "git notes remove [<object>]"
8860
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8861

8862
msgid "git notes prune [<options>]"
8863
msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
8864

8865
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
8866
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
8867

8868
msgid "could not read 'show' output"
8869
msgstr "không thể đọc đầu ra 'show'"
8870

8871
#, c-format
8872
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8873
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
8874

8875
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
8876
msgstr ""
8877
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8878

8879
msgid "unable to write note object"
8880
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8881

8882
#, c-format
8883
msgid "the note contents have been left in %s"
8884
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
8885

8886
#, c-format
8887
msgid "could not open or read '%s'"
8888
msgstr "không thể mở hay đọc '%s'"
8889

8890
#, c-format
8891
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
8892
msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
8893

8894
#, c-format
8895
msgid "failed to read object '%s'."
8896
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
8897

8898
#, c-format
8899
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
8900
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
8901

8902
#, c-format
8903
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8904
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' sang '%s'"
8905

8906
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
8907
#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
8908
#.
8909
#, c-format
8910
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
8911
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
8912

8913
#, c-format
8914
msgid "no note found for object %s."
8915
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8916

8917
msgid "note contents as a string"
8918
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8919

8920
msgid "note contents in a file"
8921
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8922

8923
msgid "reuse and edit specified note object"
8924
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8925

8926
msgid "reuse specified note object"
8927
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8928

8929
msgid "allow storing empty note"
8930
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8931

8932
msgid "replace existing notes"
8933
msgstr "thay thế ghi chú trước"
8934

8935
msgid "<paragraph-break>"
8936
msgstr "<dấu ngắt đoạn>"
8937

8938
msgid "insert <paragraph-break> between paragraphs"
8939
msgstr "chèn <dấu ngắt đoạn> giữa các đoạn văn"
8940

8941
msgid "remove unnecessary whitespace"
8942
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
8943

8944
#, c-format
8945
msgid ""
8946
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8947
"existing notes"
8948
msgstr ""
8949
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8950
"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8951

8952
#, c-format
8953
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8954
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8955

8956
#, c-format
8957
msgid "Removing note for object %s\n"
8958
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8959

8960
msgid "read objects from stdin"
8961
msgstr "đọc các đối tượng từ stdin"
8962

8963
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8964
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngụ ý --stdin)"
8965

8966
msgid "too few arguments"
8967
msgstr "quá ít đối số"
8968

8969
#, c-format
8970
msgid ""
8971
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8972
"existing notes"
8973
msgstr ""
8974
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8975
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8976

8977
#, c-format
8978
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
8979
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8980

8981
#, c-format
8982
msgid ""
8983
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8984
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8985
msgstr ""
8986
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã không còn dùng cho lệnh con 'edit'.\n"
8987
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
8988

8989
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
8990
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
8991

8992
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
8993
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
8994

8995
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
8996
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc 'git notes merge'"
8997

8998
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
8999
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
9000

9001
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
9002
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
9003

9004
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
9005
msgstr "không hiểu cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
9006

9007
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
9008
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
9009

9010
msgid "failed to finalize notes merge"
9011
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
9012

9013
#, c-format
9014
msgid "unknown notes merge strategy %s"
9015
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
9016

9017
msgid "General options"
9018
msgstr "Tùy chọn chung"
9019

9020
msgid "Merge options"
9021
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
9022

9023
msgid ""
9024
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
9025
"cat_sort_uniq)"
9026
msgstr ""
9027
"phân giải các xung đột 'notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
9028
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
9029

9030
msgid "Committing unmerged notes"
9031
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9032

9033
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9034
msgstr ""
9035
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9036
"giao"
9037

9038
msgid "Aborting notes merge resolution"
9039
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9040

9041
msgid "abort notes merge"
9042
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9043

9044
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
9045
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
9046

9047
msgid "must specify a notes ref to merge"
9048
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
9049

9050
#, c-format
9051
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
9052
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
9053

9054
#, c-format
9055
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
9056
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9057

9058
#, c-format
9059
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
9060
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
9061

9062
#, c-format
9063
msgid ""
9064
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
9065
"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
9066
"abort'.\n"
9067
msgstr ""
9068
"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
9069
"chuyển giao kết quả bằng 'git notes merge --commit', hoặc huỷ bỏ việc hòa "
9070
"trộn bằng 'git notes merge --abort'.\n"
9071

9072
#, c-format
9073
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9074
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
9075

9076
#, c-format
9077
msgid "Object %s has no note\n"
9078
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9079

9080
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9081
msgstr "việc gỡ bỏ một note không tồn tại không phải là lỗi"
9082

9083
msgid "read object names from the standard input"
9084
msgstr "đọc tên đối tượng từ stdin"
9085

9086
msgid "do not remove, show only"
9087
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9088

9089
msgid "report pruned notes"
9090
msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
9091

9092
msgid "notes-ref"
9093
msgstr "notes-ref"
9094

9095
msgid "use notes from <notes-ref>"
9096
msgstr "dùng 'notes' từ <notes-ref>"
9097

9098
#, c-format
9099
msgid "unknown subcommand: `%s'"
9100
msgstr "không hiểu câu lệnh con: `%s'"
9101

9102
msgid "git pack-objects --stdout [<options>] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9103
msgstr ""
9104
"git pack-objects --stdout [<các tùy chọn>] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9105
"<danh-sách-đối-tượng>]"
9106

9107
msgid ""
9108
"git pack-objects [<options>] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9109
msgstr ""
9110
"git pack-objects [<các tùy chọn>] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9111
"sách-đối-tượng>]"
9112

9113
#, c-format
9114
msgid ""
9115
"write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
9116
"pack %s"
9117
msgstr ""
9118
"write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
9119
"gói %s"
9120

9121
#, c-format
9122
msgid "bad packed object CRC for %s"
9123
msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
9124

9125
#, c-format
9126
msgid "corrupt packed object for %s"
9127
msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
9128

9129
#, c-format
9130
msgid "recursive delta detected for object %s"
9131
msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
9132

9133
#, c-format
9134
msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
9135
msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
9136

9137
#, c-format
9138
msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
9139
msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
9140

9141
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9142
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9143

9144
msgid "Writing objects"
9145
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9146

9147
#, c-format
9148
msgid "failed to stat %s"
9149
msgstr "gặp lỗi khi stat %s"
9150

9151
#, c-format
9152
msgid "failed utime() on %s"
9153
msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
9154

9155
msgid "failed to write bitmap index"
9156
msgstr "gặp lỗi khi ghi chỉ mục ánh xạ"
9157

9158
#, c-format
9159
msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
9160
msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
9161

9162
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9163
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9164

9165
#, c-format
9166
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
9167
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
9168

9169
#, c-format
9170
msgid "delta base offset out of bound for %s"
9171
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
9172

9173
msgid "Counting objects"
9174
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9175

9176
#, c-format
9177
msgid "unable to get size of %s"
9178
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
9179

9180
#, c-format
9181
msgid "unable to parse object header of %s"
9182
msgstr "không thể đọc phần đầu đối tượng của '%s'"
9183

9184
#, c-format
9185
msgid "object %s cannot be read"
9186
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
9187

9188
#, c-format
9189
msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
9190
msgstr ""
9191
"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
9192
"%<PRIuMAX>)"
9193

9194
msgid "suboptimal pack - out of memory"
9195
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
9196

9197
#, c-format
9198
msgid "Delta compression using up to %d threads"
9199
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
9200

9201
#, c-format
9202
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
9203
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ '%s'"
9204

9205
#, c-format
9206
msgid "unable to get type of object %s"
9207
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s'"
9208

9209
msgid "Compressing objects"
9210
msgstr "Đang nén các đối tượng"
9211

9212
msgid "inconsistency with delta count"
9213
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
9214

9215
#, c-format
9216
msgid "invalid pack.allowPackReuse value: '%s'"
9217
msgstr "giá trị pack.allowPackReuse không hợp lệ: '%s'"
9218

9219
#, c-format
9220
msgid ""
9221
"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
9222
"hash> <uri>' (got '%s')"
9223
msgstr ""
9224
"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
9225
"hash> <uri>' (nhận '%s')"
9226

9227
#, c-format
9228
msgid ""
9229
"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
9230
msgstr ""
9231
"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
9232
"nhận '%s')"
9233

9234
#, c-format
9235
msgid "could not get type of object %s in pack %s"
9236
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s' trong gói '%s'"
9237

9238
#, c-format
9239
msgid "could not find pack '%s'"
9240
msgstr "không thể tìm thấy gói '%s'"
9241

9242
#, c-format
9243
msgid "packfile %s cannot be accessed"
9244
msgstr "tập tin gói %s không thể được truy "
9245

9246
msgid "Enumerating cruft objects"
9247
msgstr "Đánh số các đối tượng cruft"
9248

9249
msgid "unable to add cruft objects"
9250
msgstr "không thể thêm các đối tượng cruft"
9251

9252
msgid "Traversing cruft objects"
9253
msgstr "Đang duyệt các đối tượng cruft"
9254

9255
#, c-format
9256
msgid ""
9257
"expected edge object ID, got garbage:\n"
9258
" %s"
9259
msgstr ""
9260
"cần ID đối tượng cạnh, có rác:\n"
9261
" %s"
9262

9263
#, c-format
9264
msgid ""
9265
"expected object ID, got garbage:\n"
9266
" %s"
9267
msgstr ""
9268
"cần ID đối tượng, có rác:\n"
9269
" %s"
9270

9271
msgid "could not load cruft pack .mtimes"
9272
msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes"
9273

9274
msgid "cannot open pack index"
9275
msgstr "không thể mở chỉ mục của gói"
9276

9277
#, c-format
9278
msgid "loose object at %s could not be examined"
9279
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
9280

9281
msgid "unable to force loose object"
9282
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
9283

9284
#, c-format
9285
msgid "not a rev '%s'"
9286
msgstr "không phải một rev '%s'"
9287

9288
#, c-format
9289
msgid "bad revision '%s'"
9290
msgstr "điểm xem xét sai '%s'"
9291

9292
msgid "unable to add recent objects"
9293
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
9294

9295
#, c-format
9296
msgid "unsupported index version %s"
9297
msgstr "phiên bản chỉ mục không được hỗ trợ %s"
9298

9299
#, c-format
9300
msgid "bad index version '%s'"
9301
msgstr "phiên bản chỉ mục sai '%s'"
9302

9303
msgid "show progress meter during object writing phase"
9304
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9305

9306
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9307
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9308

9309
msgid "<version>[,<offset>]"
9310
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
9311

9312
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9313
msgstr "ghi tập tin chỉ mục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9314

9315
msgid "maximum size of each output pack file"
9316
msgstr "kích thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9317

9318
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9319
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9320

9321
msgid "ignore packed objects"
9322
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9323

9324
msgid "limit pack window by objects"
9325
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9326

9327
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9328
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9329

9330
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9331
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích 'delta' được phép trong gói kết quả"
9332

9333
msgid "reuse existing deltas"
9334
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9335

9336
msgid "reuse existing objects"
9337
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9338

9339
msgid "use OFS_DELTA objects"
9340
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9341

9342
msgid "use threads when searching for best delta matches"
9343
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9344

9345
msgid "do not create an empty pack output"
9346
msgstr "không thể tạo đầu ra gói trống rỗng"
9347

9348
msgid "read revision arguments from standard input"
9349
msgstr "đọc tham số 'revision' từ stdin"
9350

9351
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9352
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9353

9354
msgid "include objects reachable from any reference"
9355
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9356

9357
msgid "include objects referred by reflog entries"
9358
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9359

9360
msgid "include objects referred to by the index"
9361
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi chỉ mục"
9362

9363
msgid "read packs from stdin"
9364
msgstr "đọc các gói từ stdin"
9365

9366
msgid "output pack to stdout"
9367
msgstr "xuất gói ra stdout"
9368

9369
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9370
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9371

9372
msgid "keep unreachable objects"
9373
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9374

9375
msgid "pack loose unreachable objects"
9376
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
9377

9378
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9379
msgstr ""
9380
"giải nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9381

9382
msgid "create a cruft pack"
9383
msgstr "tạo gói cruft"
9384

9385
msgid "expire cruft objects older than <time>"
9386
msgstr "các đối tượng cruft hết hạn cũ hơn <mốc thời gian>"
9387

9388
msgid "use the sparse reachability algorithm"
9389
msgstr "sử dụng thuật toán 'sparse reachability'"
9390

9391
msgid "create thin packs"
9392
msgstr "tạo gói nhẹ"
9393

9394
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9395
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9396

9397
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9398
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9399

9400
msgid "ignore this pack"
9401
msgstr "bỏ qua gói này"
9402

9403
msgid "pack compression level"
9404
msgstr "mức nén gói"
9405

9406
msgid "do not hide commits by grafts"
9407
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi 'grafts'"
9408

9409
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9410
msgstr "dùng chỉ mục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9411

9412
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9413
msgstr "ghi một chỉ mục ánh xạ cùng với chỉ mục gói"
9414

9415
msgid "write a bitmap index if possible"
9416
msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ nếu được"
9417

9418
msgid "handling for missing objects"
9419
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
9420

9421
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
9422
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói promisor"
9423

9424
msgid "respect islands during delta compression"
9425
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén 'delta'"
9426

9427
msgid "protocol"
9428
msgstr "giao thức"
9429

9430
msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
9431
msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
9432

9433
#, c-format
9434
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
9435
msgstr "mức delta chain %d là quá sâu, buộc dùng %d"
9436

9437
#, c-format
9438
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
9439
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
9440

9441
#, c-format
9442
msgid "bad pack compression level %d"
9443
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
9444

9445
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
9446
msgstr ""
9447
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
9448

9449
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
9450
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
9451

9452
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
9453
msgstr "không thể dùng --thin để xây dựng gói đánh chỉ mục được"
9454

9455
msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
9456
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
9457

9458
msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
9459
msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --stdin-packs"
9460

9461
msgid "cannot use internal rev list with --cruft"
9462
msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --cruft"
9463

9464
msgid "cannot use --stdin-packs with --cruft"
9465
msgstr "không thể dùng tùy chọn --stdin-packs với --cruft"
9466

9467
msgid "Enumerating objects"
9468
msgstr "Duyệt các đối tượng"
9469

9470
#, c-format
9471
msgid ""
9472
"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
9473
"reused %<PRIu32> (from %<PRIuMAX>)"
9474
msgstr ""
9475
"Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng "
9476
"lại pack %<PRIu32> (trong số %<PRIuMAX>)"
9477

9478
msgid ""
9479
"'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
9480
"If you still use this command, please add an extra\n"
9481
"option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
9482
"and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
9483
"to <git@vger.kernel.org>.  Thanks.\n"
9484
msgstr ""
9485
"'git pack-redundant' đã được đề cử để loại bỏ.\n"
9486
"Nếu bạn vẫn còn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
9487
"thêm một tùy chọn, '--i-still-use-this', trên dòng lệnh\n"
9488
"và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
9489
"đến <git@vger.kernel.org>. Xin cảm ơn.\n"
9490

9491
msgid "refusing to run without --i-still-use-this"
9492
msgstr "từ chối chạy lệnh này mà không có --i-still-use-this"
9493

9494
msgid ""
9495
"git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
9496
"<pattern>]"
9497
msgstr ""
9498
"git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
9499
"<pattern>]"
9500

9501
msgid "pack everything"
9502
msgstr "đóng gói mọi thứ"
9503

9504
msgid "prune loose refs (default)"
9505
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9506

9507
msgid "auto-pack refs as needed"
9508
msgstr "tự động pack tham chiếu nếu cần"
9509

9510
msgid "references to include"
9511
msgstr "bao gồm các tham chiếu"
9512

9513
msgid "references to exclude"
9514
msgstr "loại trừ các tham chiếu"
9515

9516
msgid "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
9517
msgstr "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
9518

9519
msgid "use the unstable patch-id algorithm"
9520
msgstr "sử dụng thuật toán patch-id unstable"
9521

9522
msgid "use the stable patch-id algorithm"
9523
msgstr "sử dụng thuật toán patch-id stable"
9524

9525
msgid "don't strip whitespace from the patch"
9526
msgstr "không lược bỏ khoảng trắng thừa từ bản vá"
9527

9528
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9529
msgstr ""
9530
"git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
9531

9532
msgid "report pruned objects"
9533
msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
9534

9535
msgid "expire objects older than <time>"
9536
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9537

9538
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
9539
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói promisor"
9540

9541
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9542
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9543

9544
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9545
msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
9546

9547
msgid "control for recursive fetching of submodules"
9548
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
9549

9550
msgid "Options related to merging"
9551
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9552

9553
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9554
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9555

9556
msgid "allow fast-forward"
9557
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9558

9559
msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
9560
msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
9561

9562
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
9563
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
9564

9565
msgid "Options related to fetching"
9566
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9567

9568
msgid "force overwrite of local branch"
9569
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
9570

9571
msgid "number of submodules pulled in parallel"
9572
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9573

9574
msgid "use IPv4 addresses only"
9575
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
9576

9577
msgid "use IPv6 addresses only"
9578
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
9579

9580
msgid ""
9581
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9582
"fetched."
9583
msgstr ""
9584
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9585
"lấy về."
9586

9587
msgid ""
9588
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9589
msgstr ""
9590
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9591
"về."
9592

9593
msgid ""
9594
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9595
"matches on the remote end."
9596
msgstr ""
9597
"Đại khái điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9598
"tự\n"
9599
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy chủ."
9600

9601
#, c-format
9602
msgid ""
9603
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9604
"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9605
"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9606
msgstr ""
9607
"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ '%s', nhưng lại chưa chỉ định\n"
9608
"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy chủ được cấu hình\n"
9609
"mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9610
"một nhánh trên dòng lệnh."
9611

9612
msgid "You are not currently on a branch."
9613
msgstr "Hiện tại bạn đang không ở trên nhánh nào."
9614

9615
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9616
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh bạn muốn cải tổ lại."
9617

9618
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9619
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9620

9621
msgid "See git-pull(1) for details."
9622
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9623

9624
msgid "<remote>"
9625
msgstr "<máy chủ>"
9626

9627
msgid "<branch>"
9628
msgstr "<nhánh>"
9629

9630
msgid "There is no tracking information for the current branch."
9631
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9632

9633
msgid ""
9634
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9635
msgstr ""
9636
"Nếu bạn muốn thiết lập thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện "
9637
"bằng lệnh:"
9638

9639
#, c-format
9640
msgid ""
9641
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9642
"from the remote, but no such ref was fetched."
9643
msgstr ""
9644
"Cấu hình của bạn nói cần hòa trộn với tham chiếu '%s'\n"
9645
"từ máy dịch vụ, nhưng không có tham chiếu nào như thế được lấy về."
9646

9647
#, c-format
9648
msgid "unable to access commit %s"
9649
msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao '%s'"
9650

9651
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
9652
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi cải tổ"
9653

9654
msgid ""
9655
"You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
9656
"You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
9657
"your next pull:\n"
9658
"\n"
9659
"  git config pull.rebase false  # merge\n"
9660
"  git config pull.rebase true   # rebase\n"
9661
"  git config pull.ff only       # fast-forward only\n"
9662
"\n"
9663
"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
9664
"default\n"
9665
"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
9666
"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
9667
"invocation.\n"
9668
msgstr ""
9669
"Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hợp nhất chúng.\n"
9670
"Bạn có thể làm vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
9671
"trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
9672
"\n"
9673
"  git config pull.rebase false  # hợp nhất\n"
9674
"  git config pull.rebase true   # cải tổ\n"
9675
"  git config pull.ff only       # chỉ chuyển tiếp nhanh\n"
9676
"\n"
9677
"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
9678
"mặc định\n"
9679
"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chỉ định --rebase, --no-rebase,\n"
9680
"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè cấu hình mặc định cho từng\n"
9681
"lần gọi.\n"
9682

9683
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9684
msgstr ""
9685
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra từ các thay đổi được thêm vào mục "
9686
"lục."
9687

9688
msgid "pull with rebase"
9689
msgstr "pull với rebase"
9690

9691
msgid "Please commit or stash them."
9692
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất chúng."
9693

9694
#, c-format
9695
msgid ""
9696
"fetch updated the current branch head.\n"
9697
"fast-forwarding your working tree from\n"
9698
"commit %s."
9699
msgstr ""
9700
"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9701
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9702
"lần chuyển giao %s."
9703

9704
#, c-format
9705
msgid ""
9706
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
9707
"After making sure that you saved anything precious from\n"
9708
"$ git diff %s\n"
9709
"output, run\n"
9710
"$ git reset --hard\n"
9711
"to recover."
9712
msgstr ""
9713
"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9714
"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9715
"quan trọng từ đầu ra của lệnh\n"
9716
"$ git diff %s\n"
9717
"chạy\n"
9718
"$ git reset --hard\n"
9719
"để khôi phục."
9720

9721
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9722
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào một head trống rỗng."
9723

9724
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9725
msgstr "Không thể thực hiện lệnh cải tổ trên nhiều nhánh."
9726

9727
msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
9728
msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
9729

9730
msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
9731
msgstr "Cần chỉ định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
9732

9733
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
9734
msgstr "không thể cải tổ với các thay đổi submodule cục bộ"
9735

9736
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9737
msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
9738

9739
msgid "tag shorthand without <tag>"
9740
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9741

9742
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9743
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9744

9745
msgid ""
9746
"\n"
9747
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'.\n"
9748
msgstr ""
9749
"\n"
9750
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
9751
"config'.\n"
9752

9753
msgid ""
9754
"\n"
9755
"To avoid automatically configuring an upstream branch when its name\n"
9756
"won't match the local branch, see option 'simple' of branch.autoSetupMerge\n"
9757
"in 'git help config'.\n"
9758
msgstr ""
9759
"\n"
9760
"Để tránh tự động cấu hình nhánh thượng nguồn khi tên của chúng\n"
9761
"không khớp với nhánh nội bộ, xem tùy chọn 'simple' của branch."
9762
"autoSetupMerge\n"
9763
"trong 'git help config'.\n"
9764

9765
#, c-format
9766
msgid ""
9767
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
9768
"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
9769
"on the remote, use\n"
9770
"\n"
9771
"    git push %s HEAD:%s\n"
9772
"\n"
9773
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9774
"\n"
9775
"    git push %s HEAD\n"
9776
"%s%s"
9777
msgstr ""
9778
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9779
"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh\n"
9780
"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
9781
"\n"
9782
"    git push %s HEAD:%s\n"
9783
"\n"
9784
"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9785
"\n"
9786
"    git push %s HEAD\n"
9787
"%s%s"
9788

9789
#, c-format
9790
msgid ""
9791
"You are not currently on a branch.\n"
9792
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9793
"state now, use\n"
9794
"\n"
9795
"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9796
msgstr ""
9797
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9798
"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9799
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
9800
"\n"
9801
"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9802

9803
msgid ""
9804
"\n"
9805
"To have this happen automatically for branches without a tracking\n"
9806
"upstream, see 'push.autoSetupRemote' in 'git help config'.\n"
9807
msgstr ""
9808
"\n"
9809
"Để việc này xảy ra tự động cho các nhánh mà không có thượng nguồn\n"
9810
"theo dõi, xem 'push.autoSetupRemote' trong 'git help config'.\n"
9811

9812
#, c-format
9813
msgid ""
9814
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
9815
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9816
"\n"
9817
"    git push --set-upstream %s %s\n"
9818
"%s"
9819
msgstr ""
9820
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9821
"Để đẩy lên nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn, sử dụng\n"
9822
"\n"
9823
"    git push --set-upstream %s %s\n"
9824
"%s"
9825

9826
#, c-format
9827
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9828
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9829

9830
msgid ""
9831
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9832
msgstr ""
9833
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default "
9834
"là\"nothing\"."
9835

9836
#, c-format
9837
msgid ""
9838
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9839
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9840
"to update which remote branch."
9841
msgstr ""
9842
"Bạn đang đẩy lên máy chủ '%s', không phải là thượng nguồn của\n"
9843
"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cần đẩy lên\n"
9844
"nhánh nào để cập nhật nhánh nào."
9845

9846
msgid ""
9847
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9848
"its remote counterpart. If you want to integrate the remote changes,\n"
9849
"use 'git pull' before pushing again.\n"
9850
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9851
msgstr ""
9852
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh hiện tại của bạn đứng sau\n"
9853
"nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9854
"máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9855
"Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9856
"tiết."
9857

9858
msgid ""
9859
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9860
"counterpart. If you want to integrate the remote changes, use 'git pull'\n"
9861
"before pushing again.\n"
9862
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9863
msgstr ""
9864
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh đã đẩy lên đứng sau\n"
9865
"nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9866
"máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9867
"Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9868
"tiết."
9869

9870
msgid ""
9871
"Updates were rejected because the remote contains work that you do not\n"
9872
"have locally. This is usually caused by another repository pushing to\n"
9873
"the same ref. If you want to integrate the remote changes, use\n"
9874
"'git pull' before pushing again.\n"
9875
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9876
msgstr ""
9877
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa thay đổi mà bạn không\n"
9878
"có ở nhánh của mình. Lỗi này thường xảy ra khi kho khác đẩy dữ liệu\n"
9879
"lên cùng một tham chiếu. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9880
"máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9881
"Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9882
"tiết."
9883

9884
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9885
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9886

9887
msgid ""
9888
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9889
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9890
"without using the '--force' option.\n"
9891
msgstr ""
9892
"Không thể cập nhật tham chiếu trên máy chủ đang chỉ đến đối tượng không\n"
9893
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật tham chiếu trên máy chủ để nó\n"
9894
"chỉ đến đối tượng không phải lần chuyển giao, mà không sử dụng\n"
9895
"tùy chọn '--force'.\n"
9896

9897
msgid ""
9898
"Updates were rejected because the tip of the remote-tracking branch has\n"
9899
"been updated since the last checkout. If you want to integrate the\n"
9900
"remote changes, use 'git pull' before pushing again.\n"
9901
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9902
msgstr ""
9903
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh theo dõi máy chủ đã được\n"
9904
"cập nhật sau lần checkout trước. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9905
"máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9906
"Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9907
"tiết."
9908

9909
#, c-format
9910
msgid "Pushing to %s\n"
9911
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9912

9913
#, c-format
9914
msgid "failed to push some refs to '%s'"
9915
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến '%s'"
9916

9917
msgid ""
9918
"recursing into submodule with push.recurseSubmodules=only; using on-demand "
9919
"instead"
9920
msgstr ""
9921
"đệ quy vào mô-đun con với push.recurseSubmodules=only; thay bằng on-demand"
9922

9923
#, c-format
9924
msgid "invalid value for '%s'"
9925
msgstr "giá trị cho '%s' không hợp lệ"
9926

9927
msgid "repository"
9928
msgstr "kho"
9929

9930
msgid "push all branches"
9931
msgstr "đẩy tất cả các nhánh"
9932

9933
msgid "mirror all refs"
9934
msgstr "sao tất cả các tham chiếu"
9935

9936
msgid "delete refs"
9937
msgstr "xóa các tham chiếu"
9938

9939
msgid "push tags (can't be used with --all or --branches or --mirror)"
9940
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --branches hay --mirror)"
9941

9942
msgid "force updates"
9943
msgstr "ép buộc cập nhật"
9944

9945
msgid "<refname>:<expect>"
9946
msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
9947

9948
msgid "require old value of ref to be at this value"
9949
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9950

9951
msgid "require remote updates to be integrated locally"
9952
msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
9953

9954
msgid "control recursive pushing of submodules"
9955
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ quy của mô-đun-con"
9956

9957
msgid "use thin pack"
9958
msgstr "tạo gói nhẹ"
9959

9960
msgid "receive pack program"
9961
msgstr "chương trình nhận gói"
9962

9963
msgid "set upstream for git pull/status"
9964
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9965

9966
msgid "prune locally removed refs"
9967
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9968

9969
msgid "bypass pre-push hook"
9970
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9971

9972
msgid "push missing but relevant tags"
9973
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9974

9975
msgid "GPG sign the push"
9976
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9977

9978
msgid "request atomic transaction on remote side"
9979
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9980

9981
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9982
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9983

9984
#, c-format
9985
msgid "bad repository '%s'"
9986
msgstr "repository (kho) sai '%s'"
9987

9988
msgid ""
9989
"No configured push destination.\n"
9990
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9991
"repository using\n"
9992
"\n"
9993
"    git remote add <name> <url>\n"
9994
"\n"
9995
"and then push using the remote name\n"
9996
"\n"
9997
"    git push <name>\n"
9998
msgstr ""
9999
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
10000
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
10001
"\n"
10002
"    git remote add <tên> <url>\n"
10003
"\n"
10004
"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
10005
"\n"
10006
"    git push <tên>\n"
10007

10008
msgid "--all can't be combined with refspecs"
10009
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10010

10011
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
10012
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10013

10014
msgid "push options must not have new line characters"
10015
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
10016

10017
msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
10018
msgstr ""
10019
"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
10020

10021
msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
10022
msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>...<new-tip>"
10023

10024
msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
10025
msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
10026

10027
msgid "use simple diff colors"
10028
msgstr "dùng màu diff đơn giản"
10029

10030
msgid "notes"
10031
msgstr "ghi chú"
10032

10033
msgid "passed to 'git log'"
10034
msgstr "chuyển cho 'git log'"
10035

10036
msgid "only emit output related to the first range"
10037
msgstr "chỉ phát ra kết quả liên quan đến vùng đầu tiên"
10038

10039
msgid "only emit output related to the second range"
10040
msgstr "chỉ phát ra kết quả liên quan đến vùng thứ hai"
10041

10042
#, c-format
10043
msgid "not a revision: '%s'"
10044
msgstr "không phải một revision '%s'"
10045

10046
#, c-format
10047
msgid "not a commit range: '%s'"
10048
msgstr "không phải là vùng chuyển giao: '%s'"
10049

10050
#, c-format
10051
msgid "not a symmetric range: '%s'"
10052
msgstr "không phải là vùng tương xứng: '%s'"
10053

10054
msgid "need two commit ranges"
10055
msgstr "cần hai vùng chuyển giao"
10056

10057
msgid ""
10058
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --"
10059
"prefix=<prefix>)\n"
10060
"              [-u | -i]] [--index-output=<file>] [--no-sparse-checkout]\n"
10061
"              (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10062
msgstr ""
10063
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền "
10064
"tố>)\n"
10065
"              [-u | -i]] [--index-output=<tập tin>] [--no-sparse-checkout]\n"
10066
"              (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10067

10068
msgid "write resulting index to <file>"
10069
msgstr "ghi chỉ mục kết quả vào <tập-tin>"
10070

10071
msgid "only empty the index"
10072
msgstr "chỉ với chỉ mục trống rỗng"
10073

10074
msgid "Merging"
10075
msgstr "Hòa trộn"
10076

10077
msgid "perform a merge in addition to a read"
10078
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
10079

10080
msgid "3-way merge if no file level merging required"
10081
msgstr ""
10082
"hòa trộn kiểu '3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
10083

10084
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
10085
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của 'adds' và 'removes'"
10086

10087
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
10088
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
10089

10090
msgid "<subdirectory>/"
10091
msgstr "<thư-mục-con>/"
10092

10093
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
10094
msgstr "đọc cây vào trong chỉ mục dưới <thư_mục_con>/"
10095

10096
msgid "update working tree with merge result"
10097
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
10098

10099
msgid "gitignore"
10100
msgstr "gitignore"
10101

10102
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
10103
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị bỏ qua được ghi đè"
10104

10105
msgid "don't check the working tree after merging"
10106
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
10107

10108
msgid "don't update the index or the work tree"
10109
msgstr "không cập nhật chỉ mục hay cây làm việc"
10110

10111
msgid "skip applying sparse checkout filter"
10112
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc sparse checkout (checkout thưa)"
10113

10114
msgid "debug unpack-trees"
10115
msgstr "gỡ lỗi 'unpack-trees'"
10116

10117
msgid "suppress feedback messages"
10118
msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
10119

10120
msgid "You need to resolve your current index first"
10121
msgstr "Bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
10122

10123
msgid ""
10124
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
10125
"[<upstream> [<branch>]]"
10126
msgstr ""
10127
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
10128
"base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
10129

10130
msgid ""
10131
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
10132
msgstr ""
10133
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
10134
"[<nhánh>]"
10135

10136
#, c-format
10137
msgid "could not read '%s'."
10138
msgstr "không thể đọc '%s'."
10139

10140
#, c-format
10141
msgid "could not create temporary %s"
10142
msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
10143

10144
msgid "could not mark as interactive"
10145
msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
10146

10147
msgid "could not generate todo list"
10148
msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
10149

10150
msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
10151
msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
10152

10153
#, c-format
10154
msgid "%s requires the merge backend"
10155
msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
10156

10157
#, c-format
10158
msgid "invalid onto: '%s'"
10159
msgstr "onto không hợp lệ: '%s'"
10160

10161
#, c-format
10162
msgid "invalid orig-head: '%s'"
10163
msgstr "orig-head không hợp lệ: '%s'"
10164

10165
#, c-format
10166
msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
10167
msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: '%s'"
10168

10169
#, c-format
10170
msgid "could not remove '%s'"
10171
msgstr "không thể gỡ bỏ '%s'"
10172

10173
#, c-format
10174
msgid ""
10175
"\n"
10176
"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
10177
"these revisions:\n"
10178
"\n"
10179
"    %s\n"
10180
"\n"
10181
"As a result, git cannot rebase them."
10182
msgstr ""
10183
"\n"
10184
"git gặp phải một lỗi trong khi đang chuẩn bị các bản vá để diễn lại\n"
10185
"những điểm xét duyệt này:\n"
10186
"\n"
10187
"    %s\n"
10188
"\n"
10189
"Kết quả là, git không thể cải tổ lại chúng."
10190

10191
#, c-format
10192
msgid "Unknown rebase-merges mode: %s"
10193
msgstr "Không hiểu chế độ cải tổ: %s"
10194

10195
#, c-format
10196
msgid "could not switch to %s"
10197
msgstr "không thể chuyển đến %s"
10198

10199
msgid "apply options and merge options cannot be used together"
10200
msgstr ""
10201
"không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn với nhau"
10202

10203
msgid "--empty=ask is deprecated; use '--empty=stop' instead."
10204
msgstr "không còn dùng --empty=ask nữa; hãy thay thế bằng '--empty=stop'."
10205

10206
#, c-format
10207
msgid ""
10208
"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and "
10209
"\"stop\"."
10210
msgstr ""
10211
"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
10212
"và \"stop\"."
10213

10214
msgid ""
10215
"--rebase-merges with an empty string argument is deprecated and will stop "
10216
"working in a future version of Git. Use --rebase-merges without an argument "
10217
"instead, which does the same thing."
10218
msgstr ""
10219
"--rebase-merges với tham số xâu rỗng được coi là lỗi thời và sẽ không còn "
10220
"hoạt động trong Git tương lai. Thay vào đó dùng --rebase-merges không có "
10221
"tham số, cho kết quả như nhau."
10222

10223
#, c-format
10224
msgid ""
10225
"%s\n"
10226
"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
10227
"See git-rebase(1) for details.\n"
10228
"\n"
10229
"    git rebase '<branch>'\n"
10230
"\n"
10231
msgstr ""
10232
"%s\n"
10233
"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lên.\n"
10234
"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
10235
"\n"
10236
"    git rebase '<nhánh>'\n"
10237
"\n"
10238

10239
#, c-format
10240
msgid ""
10241
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
10242
"\n"
10243
"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
10244
"\n"
10245
msgstr ""
10246
"Nếu bạn muốn đặt thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
10247
"lệnh:\n"
10248
"\n"
10249
"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
10250
"\n"
10251

10252
msgid "exec commands cannot contain newlines"
10253
msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
10254

10255
msgid "empty exec command"
10256
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
10257

10258
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
10259
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
10260

10261
msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
10262
msgstr "sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại"
10263

10264
msgid "allow pre-rebase hook to run"
10265
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
10266

10267
msgid "be quiet. implies --no-stat"
10268
msgstr "im lặng. ngụ ý --no-stat"
10269

10270
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
10271
msgstr "hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
10272

10273
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
10274
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
10275

10276
msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
10277
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
10278

10279
msgid "make committer date match author date"
10280
msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
10281

10282
msgid "ignore author date and use current date"
10283
msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
10284

10285
msgid "synonym of --reset-author-date"
10286
msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
10287

10288
msgid "passed to 'git apply'"
10289
msgstr "chuyển cho 'git apply'"
10290

10291
msgid "ignore changes in whitespace"
10292
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
10293

10294
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
10295
msgstr ""
10296
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
10297

10298
msgid "continue"
10299
msgstr "tiếp tục"
10300

10301
msgid "skip current patch and continue"
10302
msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành và tiếp tục"
10303

10304
msgid "abort and check out the original branch"
10305
msgstr "huỷ bỏ và checkout nhánh gốc"
10306

10307
msgid "abort but keep HEAD where it is"
10308
msgstr "huỷ bỏ nhưng vẫn vẫn giữ nguyên HEAD"
10309

10310
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
10311
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình 'rebase' (cải tổ) tương tác"
10312

10313
msgid "show the patch file being applied or merged"
10314
msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
10315

10316
msgid "use apply strategies to rebase"
10317
msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
10318

10319
msgid "use merging strategies to rebase"
10320
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
10321

10322
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
10323
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
10324

10325
msgid "(REMOVED) was: try to recreate merges instead of ignoring them"
10326
msgstr "(ĐÃ BỊ XÓA BỎ) hãy thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
10327

10328
msgid "how to handle commits that become empty"
10329
msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
10330

10331
msgid "keep commits which start empty"
10332
msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
10333

10334
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
10335
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
10336

10337
msgid "update branches that point to commits that are being rebased"
10338
msgstr "cập nhật các nhánh trỏ đến commit đang được cải tổ"
10339

10340
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
10341
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
10342

10343
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
10344
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
10345

10346
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
10347
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
10348

10349
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
10350
msgstr "dùng 'merge-base --fork-point' để định nghĩa lại thượng nguồn"
10351

10352
msgid "use the given merge strategy"
10353
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
10354

10355
msgid "option"
10356
msgstr "tùy chọn"
10357

10358
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
10359
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
10360

10361
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
10362
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
10363

10364
msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
10365
msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ 'exec' bị lỗi"
10366

10367
msgid "apply all changes, even those already present upstream"
10368
msgstr ""
10369
"áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
10370

10371
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
10372
msgstr ""
10373
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh 'git am'. Không thể rebase."
10374

10375
msgid ""
10376
"`rebase --preserve-merges` (-p) is no longer supported.\n"
10377
"Use `git rebase --abort` to terminate current rebase.\n"
10378
"Or downgrade to v2.33, or earlier, to complete the rebase."
10379
msgstr ""
10380
"`rebase --preserve-merges` (-p) không còn được hỗ trợ nữa.\n"
10381
"Dùng `git rebase --abort` để kết thúc việc cải tổ hiện tại.\n"
10382
"Hoặc là hạ phiên bản phần mềm xuống v2.33,\n"
10383
"hoặc trước nữa, để hoàn thành việc cải tổ."
10384

10385
msgid ""
10386
"--preserve-merges was replaced by --rebase-merges\n"
10387
"Note: Your `pull.rebase` configuration may also be set to 'preserve',\n"
10388
"which is no longer supported; use 'merges' instead"
10389
msgstr ""
10390
"--preserve-merges được thay bằng --rebase-merges\n"
10391
"Chú ý: Cấu hình `pull.rebase` của bạn cũng có thể được đặt thành "
10392
"'preserve',\n"
10393
"cái mà giờ không còn được hỗ trợ nữa; dùng 'merges' để thay thế"
10394

10395
msgid "no rebase in progress"
10396
msgstr "không có cải tổ đang được thực hiện"
10397

10398
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10399
msgstr ""
10400
"Hành động '--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình 'rebase' (sửa lịch "
10401
"sử) tương tác."
10402

10403
msgid "Cannot read HEAD"
10404
msgstr "Không thể đọc HEAD"
10405

10406
msgid ""
10407
"You must edit all merge conflicts and then\n"
10408
"mark them as resolved using git add"
10409
msgstr ""
10410
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10411
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10412

10413
msgid "could not discard worktree changes"
10414
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10415

10416
#, c-format
10417
msgid "could not move back to %s"
10418
msgstr "không thể quay trở lại %s"
10419

10420
#, c-format
10421
msgid ""
10422
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
10423
"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10424
"case, please try\n"
10425
"\t%s\n"
10426
"If that is not the case, please\n"
10427
"\t%s\n"
10428
"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10429
"valuable there.\n"
10430
msgstr ""
10431
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
10432
"có lẽ bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10433
"như vậy, xin hãy thử\n"
10434
"\t%s\n"
10435
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10436
"\t%s\n"
10437
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI sẽ dừng lại vì có khả năng bạn vẫn\n"
10438
"còn một số thứ quan trọng ở đây.\n"
10439

10440
msgid "switch `C' expects a numerical value"
10441
msgstr "tùy chọn '%c' cần một giá trị bằng số"
10442

10443
msgid ""
10444
"apply options are incompatible with rebase.rebaseMerges.  Consider adding --"
10445
"no-rebase-merges"
10446
msgstr ""
10447
"tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --no-"
10448
"rebase-merges"
10449

10450
msgid ""
10451
"apply options are incompatible with rebase.updateRefs.  Consider adding --no-"
10452
"update-refs"
10453
msgstr ""
10454
"tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.updateRefs. Cân nhắc dùng --no-"
10455
"update-refs"
10456

10457
#, c-format
10458
msgid "Unknown rebase backend: %s"
10459
msgstr "Không hiểu backend cải tổ: %s"
10460

10461
msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
10462
msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
10463

10464
#, c-format
10465
msgid "invalid upstream '%s'"
10466
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ '%s'"
10467

10468
msgid "Could not create new root commit"
10469
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
10470

10471
#, c-format
10472
msgid "no such branch/commit '%s'"
10473
msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao '%s' như thế"
10474

10475
#, c-format
10476
msgid "No such ref: %s"
10477
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
10478

10479
msgid "Could not resolve HEAD to a commit"
10480
msgstr "không thể phân giải HEAD thành tên lần chuyển giao"
10481

10482
#, c-format
10483
msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
10484
msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn với nhánh"
10485

10486
#, c-format
10487
msgid "'%s': need exactly one merge base"
10488
msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn"
10489

10490
#, c-format
10491
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
10492
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
10493

10494
msgid "HEAD is up to date."
10495
msgstr "HEAD đã cập nhật."
10496

10497
#, c-format
10498
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
10499
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
10500

10501
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
10502
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
10503

10504
#, c-format
10505
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
10506
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
10507

10508
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10509
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10510

10511
#, c-format
10512
msgid "Changes to %s:\n"
10513
msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
10514

10515
#, c-format
10516
msgid "Changes from %s to %s:\n"
10517
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
10518

10519
#, c-format
10520
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
10521
msgstr ""
10522
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó...\n"
10523

10524
msgid "Could not detach HEAD"
10525
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
10526

10527
#, c-format
10528
msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
10529
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
10530

10531
msgid "git receive-pack <git-dir>"
10532
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10533

10534
msgid ""
10535
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
10536
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
10537
"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
10538
"the work tree to HEAD.\n"
10539
"\n"
10540
"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
10541
"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
10542
"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
10543
"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
10544
"other way.\n"
10545
"\n"
10546
"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
10547
"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
10548
msgstr ""
10549
"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không bare\n"
10550
"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
10551
"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh 'git reset --hard' để làm\n"
10552
"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
10553
"\n"
10554
"Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành\n"
10555
"'ignore' hay 'warn' trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
10556
"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
10557
"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
10558
"lên theo cách nào đó.\n"
10559
"\n"
10560
"Để tắt lời nhắn này và vẫn giữ hành vi mặc định, hãy đặt\n"
10561
"biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành 'refuse'."
10562

10563
msgid ""
10564
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
10565
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
10566
"\n"
10567
"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
10568
"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
10569
"current branch, with or without a warning message.\n"
10570
"\n"
10571
"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
10572
msgstr ""
10573
"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
10574
"lệnh 'git clone' tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
10575
"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
10576
"\n"
10577
"Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyDeleteCurrent' thành\n"
10578
"'warn' hay 'ignore' trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
10579
"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
10580
"\n"
10581
"Để tắt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành 'refuse'."
10582

10583
msgid "quiet"
10584
msgstr "im lặng"
10585

10586
msgid "you must specify a directory"
10587
msgstr "bạn phải chỉ định thư mục"
10588

10589
msgid "git reflog [show] [<log-options>] [<ref>]"
10590
msgstr "git reflog [show] [<các tùy chọn>] [<tham chiếu>]"
10591

10592
msgid "git reflog list"
10593
msgstr "git reflog list"
10594

10595
msgid ""
10596
"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10597
"                  [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10598
"                  [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10599
"<refs>...]"
10600
msgstr ""
10601
"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10602
"                  [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10603
"                  [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10604
"<refs>...]"
10605

10606
msgid ""
10607
"git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10608
"                  [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10609
msgstr ""
10610
"git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10611
"                  [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10612

10613
msgid "git reflog exists <ref>"
10614
msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
10615

10616
#, c-format
10617
msgid "invalid timestamp '%s' given to '--%s'"
10618
msgstr "dấu vết thời gian không hợp lệ '%s' đưa cho '--%s'"
10619

10620
#, c-format
10621
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
10622
msgstr "%s không nhận các đối số: '%s'"
10623

10624
msgid "do not actually prune any entries"
10625
msgstr "thực tế không cắt ngắn bất kỳ mục tin nào"
10626

10627
msgid ""
10628
"rewrite the old SHA1 with the new SHA1 of the entry that now precedes it"
10629
msgstr "ghi lại SHA1 cũ bằng một SHA1 mới của mục tin mà giờ đứng trước nó"
10630

10631
msgid "update the reference to the value of the top reflog entry"
10632
msgstr "cập nhật tham chiếu đến giá trị của mục tin reflog trên cùng"
10633

10634
msgid "print extra information on screen"
10635
msgstr "xuất thông tin thêm trên màn hình"
10636

10637
msgid "timestamp"
10638
msgstr "dấu vết thời gian"
10639

10640
msgid "prune entries older than the specified time"
10641
msgstr "cắt cụt các mục tin cũ hơn khoảng thời gian đã cho"
10642

10643
msgid ""
10644
"prune entries older than <time> that are not reachable from the current tip "
10645
"of the branch"
10646
msgstr ""
10647
"cắt cụt các mục tin cũ hơn <thời gian> cái mà không thể tiếp cận được từ "
10648
"đỉnh hiện tại của nhánh"
10649

10650
msgid "prune any reflog entries that point to broken commits"
10651
msgstr "cắt ngắn bất kỳ mục tin reflog cái mà chỉ đến lần chuyển giao hỏng"
10652

10653
msgid "process the reflogs of all references"
10654
msgstr "xử lý các reflogs cho mọi tham chiếu"
10655

10656
msgid "limits processing to reflogs from the current worktree only"
10657
msgstr "giới hạn xử lý với reflogs chỉ từ thư mục làm việc hiện tại"
10658

10659
#, c-format
10660
msgid "Marking reachable objects..."
10661
msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được..."
10662

10663
#, c-format
10664
msgid "%s points nowhere!"
10665
msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
10666

10667
msgid "no reflog specified to delete"
10668
msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
10669

10670
#, c-format
10671
msgid "invalid ref format: %s"
10672
msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
10673

10674
msgid "git refs migrate --ref-format=<format> [--dry-run]"
10675
msgstr "git refs migrate --ref-format=<định dạng> [--dry-run]"
10676

10677
msgid "specify the reference format to convert to"
10678
msgstr "chỉ định định dạng tham chiếu để chuyển đổi sang"
10679

10680
msgid "perform a non-destructive dry-run"
10681
msgstr "chạy thử mà không thay đổi gì"
10682

10683
msgid "missing --ref-format=<format>"
10684
msgstr "thiếu --ref-format=<định dạng>"
10685

10686
#, c-format
10687
msgid "repository already uses '%s' format"
10688
msgstr "kho đã dùng định dạng '%s'"
10689

10690
msgid ""
10691
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
10692
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
10693
msgstr ""
10694
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
10695
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
10696

10697
msgid "git remote rename [--[no-]progress] <old> <new>"
10698
msgstr "git remote rename [--[no-]progress] <tên-cũ> <tên-mới>"
10699

10700
msgid "git remote remove <name>"
10701
msgstr "git remote remove <tên>"
10702

10703
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
10704
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
10705

10706
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
10707
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
10708

10709
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
10710
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
10711

10712
msgid ""
10713
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
10714
msgstr ""
10715
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
10716

10717
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
10718
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
10719

10720
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
10721
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
10722

10723
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
10724
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
10725

10726
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
10727
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
10728

10729
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
10730
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
10731

10732
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
10733
msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
10734

10735
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
10736
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
10737

10738
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
10739
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
10740

10741
msgid "git remote show [<options>] <name>"
10742
msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
10743

10744
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
10745
msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
10746

10747
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
10748
msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
10749

10750
#, c-format
10751
msgid "Updating %s"
10752
msgstr "Đang cập nhật %s"
10753

10754
#, c-format
10755
msgid "Could not fetch %s"
10756
msgstr "Không thể lấy'%s' về"
10757

10758
msgid ""
10759
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
10760
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
10761
msgstr ""
10762
"--mirror nguy hiểm và không được dùng nữa; xin hãy\n"
10763
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
10764

10765
#, c-format
10766
msgid "unknown --mirror argument: %s"
10767
msgstr "không hiểu tham số --mirror: %s"
10768

10769
msgid "fetch the remote branches"
10770
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
10771

10772
msgid ""
10773
"import all tags and associated objects when fetching\n"
10774
"or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
10775
msgstr ""
10776
"nhập vào tất cả các thẻ và đối tượng liên quan khi lấy về\n"
10777
"hoặc không nhận về một thẻ nào cả (--no-tags)"
10778

10779
msgid "branch(es) to track"
10780
msgstr "các nhánh để theo dõi"
10781

10782
msgid "master branch"
10783
msgstr "nhánh master"
10784

10785
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
10786
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
10787

10788
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
10789
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
10790

10791
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
10792
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
10793

10794
#, c-format
10795
msgid "remote %s already exists."
10796
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
10797

10798
#, c-format
10799
msgid "Could not setup master '%s'"
10800
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
10801

10802
#, c-format
10803
msgid "more than one %s"
10804
msgstr "nhiều hơn một %s"
10805

10806
#, c-format
10807
msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'"
10808
msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là 'true'"
10809

10810
#, c-format
10811
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
10812
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
10813

10814
msgid "(matching)"
10815
msgstr "(khớp)"
10816

10817
msgid "(delete)"
10818
msgstr "(xóa)"
10819

10820
#, c-format
10821
msgid "could not set '%s'"
10822
msgstr "không thể đặt '%s'"
10823

10824
#, c-format
10825
msgid "could not unset '%s'"
10826
msgstr "không thể thôi đặt '%s'"
10827

10828
#, c-format
10829
msgid ""
10830
"The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
10831
"\t%s:%d\n"
10832
"now names the non-existent remote '%s'"
10833
msgstr ""
10834
"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
10835
"\t%s:%d\n"
10836
"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
10837

10838
#, c-format
10839
msgid "No such remote: '%s'"
10840
msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: '%s'"
10841

10842
#, c-format
10843
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10844
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ '%s' thành '%s'"
10845

10846
#, c-format
10847
msgid ""
10848
"Not updating non-default fetch refspec\n"
10849
"\t%s\n"
10850
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
10851
msgstr ""
10852
"Không cập nhật tham chiếu fetch không mặc định\n"
10853
"\t%s\n"
10854
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu cần."
10855

10856
msgid "Renaming remote references"
10857
msgstr "Đổi tên các tham chiếu máy chủ"
10858

10859
#, c-format
10860
msgid "deleting '%s' failed"
10861
msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
10862

10863
#, c-format
10864
msgid "creating '%s' failed"
10865
msgstr "gặp lỗi khi tạo '%s'"
10866

10867
msgid ""
10868
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10869
"to delete it, use:"
10870
msgid_plural ""
10871
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10872
"to delete them, use:"
10873
msgstr[0] ""
10874
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10875
"đi;\n"
10876
"để xóa đi, sử dụng:"
10877

10878
#, c-format
10879
msgid "Could not remove config section '%s'"
10880
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình '%s'"
10881

10882
#, c-format
10883
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10884
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10885

10886
msgid " tracked"
10887
msgstr " được theo dõi"
10888

10889
msgid " skipped"
10890
msgstr " được bỏ qua"
10891

10892
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10893
msgstr " đã cũ (dùng 'git remote prune' để xoá bỏ)"
10894

10895
msgid " ???"
10896
msgstr " ???"
10897

10898
#, c-format
10899
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10900
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10901

10902
#, c-format
10903
msgid "rebases interactively onto remote %s"
10904
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10905

10906
#, c-format
10907
msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
10908
msgstr ""
10909
"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
10910

10911
#, c-format
10912
msgid "rebases onto remote %s"
10913
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
10914

10915
#, c-format
10916
msgid " merges with remote %s"
10917
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10918

10919
#, c-format
10920
msgid "merges with remote %s"
10921
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10922

10923
#, c-format
10924
msgid "%-*s    and with remote %s\n"
10925
msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
10926

10927
msgid "create"
10928
msgstr "tạo"
10929

10930
msgid "delete"
10931
msgstr "xóa"
10932

10933
msgid "up to date"
10934
msgstr "đã cập nhật"
10935

10936
msgid "fast-forwardable"
10937
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10938

10939
msgid "local out of date"
10940
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10941

10942
#, c-format
10943
msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
10944
msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10945

10946
#, c-format
10947
msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
10948
msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10949

10950
#, c-format
10951
msgid "    %-*s forces to %s"
10952
msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
10953

10954
#, c-format
10955
msgid "    %-*s pushes to %s"
10956
msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
10957

10958
msgid "do not query remotes"
10959
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10960

10961
#, c-format
10962
msgid "* remote %s"
10963
msgstr "* máy chủ %s"
10964

10965
#, c-format
10966
msgid "  Fetch URL: %s"
10967
msgstr "  URL để lấy về: %s"
10968

10969
#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
10970
#. with the one in " Fetch URL: %s"
10971
#. translation.
10972
#.
10973
#, c-format
10974
msgid "  Push  URL: %s"
10975
msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
10976

10977
msgid "(no URL)"
10978
msgstr "(không có URL)"
10979

10980
#, c-format
10981
msgid "  HEAD branch: %s"
10982
msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
10983

10984
msgid "(not queried)"
10985
msgstr "(không yêu cầu)"
10986

10987
msgid "(unknown)"
10988
msgstr "(không hiểu)"
10989

10990
#, c-format
10991
msgid ""
10992
"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10993
msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10994

10995
#, c-format
10996
msgid "  Remote branch:%s"
10997
msgid_plural "  Remote branches:%s"
10998
msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
10999

11000
msgid " (status not queried)"
11001
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
11002

11003
msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
11004
msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
11005
msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
11006

11007
msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
11008
msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
11009

11010
#, c-format
11011
msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
11012
msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
11013
msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
11014

11015
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
11016
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
11017

11018
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
11019
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
11020

11021
msgid "Cannot determine remote HEAD"
11022
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
11023

11024
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
11025
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
11026

11027
#, c-format
11028
msgid "Could not delete %s"
11029
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
11030

11031
#, c-format
11032
msgid "Not a valid ref: %s"
11033
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
11034

11035
#, c-format
11036
msgid "Could not setup %s"
11037
msgstr "Không thể cài đặt %s"
11038

11039
#, c-format
11040
msgid " %s will become dangling!"
11041
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11042

11043
#, c-format
11044
msgid " %s has become dangling!"
11045
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11046

11047
#, c-format
11048
msgid "Pruning %s"
11049
msgstr "Đang xén bớt %s"
11050

11051
#, c-format
11052
msgid "URL: %s"
11053
msgstr "URL: %s"
11054

11055
#, c-format
11056
msgid " * [would prune] %s"
11057
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
11058

11059
#, c-format
11060
msgid " * [pruned] %s"
11061
msgstr " * [đã bị xén] %s"
11062

11063
msgid "prune remotes after fetching"
11064
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
11065

11066
#, c-format
11067
msgid "No such remote '%s'"
11068
msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
11069

11070
msgid "add branch"
11071
msgstr "thêm nhánh"
11072

11073
msgid "no remote specified"
11074
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
11075

11076
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
11077
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
11078

11079
msgid "return all URLs"
11080
msgstr "trả về mọi URL"
11081

11082
msgid "manipulate push URLs"
11083
msgstr "đẩy các 'URL' bằng tay"
11084

11085
msgid "add URL"
11086
msgstr "thêm URL"
11087

11088
msgid "delete URLs"
11089
msgstr "xóa URLs"
11090

11091
msgid "--add --delete doesn't make sense"
11092
msgstr "--add --delete không hợp lý"
11093

11094
#, c-format
11095
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
11096
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
11097

11098
#, c-format
11099
msgid "No such URL found: %s"
11100
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
11101

11102
msgid "Will not delete all non-push URLs"
11103
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
11104

11105
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11106
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11107

11108
msgid "git repack [<options>]"
11109
msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
11110

11111
msgid ""
11112
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
11113
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writeBitmaps configuration."
11114
msgstr ""
11115
"Gia tăng các repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
11116
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writeBitmaps."
11117

11118
msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
11119
msgstr ""
11120
"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để đóng gói lại các đối tượng "
11121
"promisor"
11122

11123
msgid "failed to feed promisor objects to pack-objects"
11124
msgstr "gặp lỗi khi đưa promisor object cho pack-objects"
11125

11126
msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
11127
msgstr ""
11128
"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng hexa đầy đủ từ pack-objects."
11129

11130
msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
11131
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng promisor"
11132

11133
#, c-format
11134
msgid "cannot open index for %s"
11135
msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
11136

11137
#, c-format
11138
msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
11139
msgstr "gói %s quá lớn để xem xét cấp số nhân"
11140

11141
#, c-format
11142
msgid "pack %s too large to roll up"
11143
msgstr "gói %s quá lớn để cuộn lại"
11144

11145
#, c-format
11146
msgid "could not open tempfile %s for writing"
11147
msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
11148

11149
msgid "could not close refs snapshot tempfile"
11150
msgstr "không thể đóng tập tin snapshot các tham chiếu"
11151

11152
#, c-format
11153
msgid "could not remove stale bitmap: %s"
11154
msgstr "không thể xoá bỏ bitmap đã cũ: %s"
11155

11156
#, c-format
11157
msgid "pack prefix %s does not begin with objdir %s"
11158
msgstr "tiền tố gói '%s' không được bắt đầu với objdir '.%s'"
11159

11160
msgid "pack everything in a single pack"
11161
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
11162

11163
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
11164
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
11165

11166
msgid "same as -a, pack unreachable cruft objects separately"
11167
msgstr ""
11168
"giống với -a, đóng gói các đối tượng cruft không tiếp cận được riêng ra"
11169

11170
msgid "approxidate"
11171
msgstr "ngày ước tính"
11172

11173
msgid "with --cruft, expire objects older than this"
11174
msgstr "với --cruft, đánh dấu hết hạn các đối tượng cũ hơn khoảng này"
11175

11176
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
11177
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
11178

11179
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
11180
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
11181

11182
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
11183
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
11184

11185
msgid "do not run git-update-server-info"
11186
msgstr "không chạy git-update-server-info"
11187

11188
msgid "pass --local to git-pack-objects"
11189
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
11190

11191
msgid "write bitmap index"
11192
msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ"
11193

11194
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
11195
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
11196

11197
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
11198
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
11199

11200
msgid "with -a, repack unreachable objects"
11201
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
11202

11203
msgid "size of the window used for delta compression"
11204
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén 'delta'"
11205

11206
msgid "bytes"
11207
msgstr "byte"
11208

11209
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
11210
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
11211

11212
msgid "limits the maximum delta depth"
11213
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của 'delta'"
11214

11215
msgid "limits the maximum number of threads"
11216
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
11217

11218
msgid "maximum size of each packfile"
11219
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
11220

11221
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
11222
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
11223

11224
msgid "do not repack this pack"
11225
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
11226

11227
msgid "find a geometric progression with factor <N>"
11228
msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
11229

11230
msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
11231
msgstr "ghi chỉ mục 'multi-pack' của các gói kết quả"
11232

11233
msgid "pack prefix to store a pack containing pruned objects"
11234
msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã loại bỏ"
11235

11236
msgid "pack prefix to store a pack containing filtered out objects"
11237
msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã lọc bỏ"
11238

11239
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
11240
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối tượng cần thiết"
11241

11242
#, c-format
11243
msgid "option '%s' can only be used along with '%s'"
11244
msgstr "tuỳ chọn '%s' chỉ có thể được dùng với '%s'"
11245

11246
msgid "Nothing new to pack."
11247
msgstr "Không có gì mới để đóng gói."
11248

11249
#, c-format
11250
msgid "renaming pack to '%s' failed"
11251
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên gói thành '%s'"
11252

11253
#, c-format
11254
msgid "pack-objects did not write a '%s' file for pack %s-%s"
11255
msgstr "pack-objects không ghi tập tin '%s' cho gói %s-%s"
11256

11257
#, c-format
11258
msgid "could not unlink: %s"
11259
msgstr "không thể unlink: %s"
11260

11261
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
11262
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
11263

11264
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
11265
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
11266

11267
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
11268
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
11269

11270
msgid "git replace -d <object>..."
11271
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
11272

11273
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
11274
msgstr "git replace [--format=<định dạng>] [-l [<mẫu>]]"
11275

11276
#, c-format
11277
msgid ""
11278
"invalid replace format '%s'\n"
11279
"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
11280
msgstr ""
11281
"định dạng thay thế không hợp lệ '%s'\n"
11282
"định dạng hợp lệ là 'short', 'medium' và 'long'"
11283

11284
#, c-format
11285
msgid "replace ref '%s' not found"
11286
msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế '%s'"
11287

11288
#, c-format
11289
msgid "Deleted replace ref '%s'"
11290
msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế '%s'"
11291

11292
#, c-format
11293
msgid "'%s' is not a valid ref name"
11294
msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
11295

11296
#, c-format
11297
msgid "replace ref '%s' already exists"
11298
msgstr "tham chiếu thay thế '%s' đã tồn tại rồi"
11299

11300
#, c-format
11301
msgid ""
11302
"Objects must be of the same type.\n"
11303
"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
11304
"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
11305
msgstr ""
11306
"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
11307
"'%s' chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu '%s'\n"
11308
"trong khi '%s' chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu '%s'."
11309

11310
#, c-format
11311
msgid "unable to open %s for writing"
11312
msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
11313

11314
msgid "cat-file reported failure"
11315
msgstr "cat-file đã báo nghiêm trọng"
11316

11317
#, c-format
11318
msgid "unable to open %s for reading"
11319
msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
11320

11321
msgid "unable to spawn mktree"
11322
msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
11323

11324
msgid "unable to read from mktree"
11325
msgstr "không thể đọc từ mktree"
11326

11327
msgid "mktree reported failure"
11328
msgstr "mktree đã báo lỗi nghiêm trọng"
11329

11330
msgid "mktree did not return an object name"
11331
msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
11332

11333
#, c-format
11334
msgid "unable to fstat %s"
11335
msgstr "không thể fstat %s"
11336

11337
msgid "unable to write object to database"
11338
msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
11339

11340
#, c-format
11341
msgid "unable to get object type for %s"
11342
msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
11343

11344
msgid "editing object file failed"
11345
msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
11346

11347
#, c-format
11348
msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
11349
msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: '%s'"
11350

11351
#, c-format
11352
msgid "could not parse %s as a commit"
11353
msgstr "không thể đọc %s như là một lần chuyển giao"
11354

11355
#, c-format
11356
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
11357
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao '%s'"
11358

11359
#, c-format
11360
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
11361
msgstr "thẻ hòa trộn bất thường dạng ở lần chuyển giao '%s'"
11362

11363
#, c-format
11364
msgid ""
11365
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
11366
"instead of --graft"
11367
msgstr ""
11368
"lần chuyển giao gốc '%s' có chứa thẻ hòa trộn '%s' đã bị loại bỏ; dùng tùy "
11369
"chọn --edit thay cho --graft"
11370

11371
#, c-format
11372
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
11373
msgstr "lần chuyển giao gốc '%s' có chữ ký GPG"
11374

11375
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
11376
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
11377

11378
#, c-format
11379
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
11380
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: '%s'"
11381

11382
#, c-format
11383
msgid "graft for '%s' unnecessary"
11384
msgstr "graft cho '%s' không cần thiết"
11385

11386
#, c-format
11387
msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
11388
msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: '%s'"
11389

11390
#, c-format
11391
msgid ""
11392
"could not convert the following graft(s):\n"
11393
"%s"
11394
msgstr ""
11395
"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
11396
"%s"
11397

11398
msgid "list replace refs"
11399
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
11400

11401
msgid "delete replace refs"
11402
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
11403

11404
msgid "edit existing object"
11405
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
11406

11407
msgid "change a commit's parents"
11408
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
11409

11410
msgid "convert existing graft file"
11411
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
11412

11413
msgid "replace the ref if it exists"
11414
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
11415

11416
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
11417
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
11418

11419
msgid "use this format"
11420
msgstr "dùng định dạng này"
11421

11422
msgid "--format cannot be used when not listing"
11423
msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
11424

11425
msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
11426
msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
11427

11428
msgid "--raw only makes sense with --edit"
11429
msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
11430

11431
msgid "-d needs at least one argument"
11432
msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
11433

11434
msgid "bad number of arguments"
11435
msgstr "số lượng đối số không đúng"
11436

11437
msgid "-e needs exactly one argument"
11438
msgstr "-e cần chính các là một đối số"
11439

11440
msgid "-g needs at least one argument"
11441
msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
11442

11443
msgid "--convert-graft-file takes no argument"
11444
msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
11445

11446
msgid "only one pattern can be given with -l"
11447
msgstr "chỉ được chỉ định một mẫu cùng với tùy chọn -l"
11448

11449
msgid "need some commits to replay"
11450
msgstr "cần các chuyển giao để phát lại"
11451

11452
msgid "--onto and --advance are incompatible"
11453
msgstr "--onto và --advance xung khắc"
11454

11455
msgid "all positive revisions given must be references"
11456
msgstr "mọi điểm xét duyệt cộng thêm phải là tên tham chiếu"
11457

11458
msgid "argument to --advance must be a reference"
11459
msgstr "tham số cho --advance phải là tham chiếu"
11460

11461
msgid ""
11462
"cannot advance target with multiple sources because ordering would be ill-"
11463
"defined"
11464
msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nguồn vì thứ tự không xác định"
11465

11466
msgid ""
11467
"cannot implicitly determine whether this is an --advance or --onto operation"
11468
msgstr "không thể tự xác định là thực hiện --advance hay --onto"
11469

11470
msgid ""
11471
"cannot advance target with multiple source branches because ordering would "
11472
"be ill-defined"
11473
msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nhánh nguồn vì thứ tự không xác định"
11474

11475
msgid "cannot implicitly determine correct base for --onto"
11476
msgstr "không thể tự xác định gốc thực hiện --onto"
11477

11478
msgid ""
11479
"(EXPERIMENTAL!) git replay ([--contained] --onto <newbase> | --advance "
11480
"<branch>) <revision-range>..."
11481
msgstr ""
11482
"(TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM!) git replay ([--contained] --onto <gốc mới>  | "
11483
"--advance <nhánh>) <khoảng-xét-duyệt>..."
11484

11485
msgid "make replay advance given branch"
11486
msgstr "đẩy nhánh này trong khi phát lại"
11487

11488
msgid "replay onto given commit"
11489
msgstr "phát lại vào commit này"
11490

11491
msgid "advance all branches contained in revision-range"
11492
msgstr "đẩy tất cả các nhánh có trong khoảng-xét-duyệt "
11493

11494
msgid "option --onto or --advance is mandatory"
11495
msgstr "tuỳ chọn --onto hoặc --advance là bắt buộc"
11496

11497
#, c-format
11498
msgid ""
11499
"some rev walking options will be overridden as '%s' bit in 'struct rev_info' "
11500
"will be forced"
11501
msgstr ""
11502
"một số tuỳ chọn duyệt qua điểm xét duyệt sẽ bị bỏ qua do bit '%s' trong "
11503
"'struct rev_info' bị ép bật/tắt"
11504

11505
msgid "error preparing revisions"
11506
msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
11507

11508
msgid "replaying down to root commit is not supported yet!"
11509
msgstr "chưa hỗ trợ phát lại đến lần chuyển giao gốc!"
11510

11511
msgid "replaying merge commits is not supported yet!"
11512
msgstr "chưa hỗ trợ phát lại các lần hoà trộn!"
11513

11514
msgid ""
11515
"git rerere [clear | forget <pathspec>... | diff | status | remaining | gc]"
11516
msgstr ""
11517
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>... | diff | status | remaining | gc]"
11518

11519
msgid "register clean resolutions in index"
11520
msgstr "ghi lại các lần giải quyết ổn thoả xung đột trong chỉ mục"
11521

11522
msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
11523
msgstr "không còn dùng 'git rerere forget' mà không có các đường dẫn"
11524

11525
#, c-format
11526
msgid "unable to generate diff for '%s'"
11527
msgstr "không thể tạo diff cho '%s'"
11528

11529
msgid ""
11530
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11531
msgstr ""
11532
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11533

11534
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
11535
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
11536

11537
msgid ""
11538
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11539
msgstr ""
11540
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11541

11542
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
11543
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
11544

11545
msgid "mixed"
11546
msgstr "pha trộn"
11547

11548
msgid "soft"
11549
msgstr "mềm"
11550

11551
msgid "hard"
11552
msgstr "cứng"
11553

11554
msgid "merge"
11555
msgstr "hòa trộn"
11556

11557
msgid "keep"
11558
msgstr "giữ lại"
11559

11560
msgid "You do not have a valid HEAD."
11561
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
11562

11563
msgid "Failed to find tree of HEAD."
11564
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11565

11566
#, c-format
11567
msgid "Failed to find tree of %s."
11568
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11569

11570
#, c-format
11571
msgid "HEAD is now at %s"
11572
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11573

11574
#, c-format
11575
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11576
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11577

11578
msgid "be quiet, only report errors"
11579
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11580

11581
msgid "skip refreshing the index after reset"
11582
msgstr "bỏ qua làm mới chỉ mục sau khi reset"
11583

11584
msgid "reset HEAD and index"
11585
msgstr "đặt lại HEAD và chỉ mục"
11586

11587
msgid "reset only HEAD"
11588
msgstr "chỉ đặt lại HEAD"
11589

11590
msgid "reset HEAD, index and working tree"
11591
msgstr "đặt lại HEAD, chỉ mục và cây làm việc"
11592

11593
msgid "reset HEAD but keep local changes"
11594
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11595

11596
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11597
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11598

11599
#, c-format
11600
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11601
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành điểm xét duyệt hợp lệ."
11602

11603
#, c-format
11604
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11605
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một cây (tree) hợp lệ."
11606

11607
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11608
msgstr ""
11609
"không còn dùng --mixed với các đường dẫn nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
11610
"reset -- </các/đường/dẫn>'."
11611

11612
#, c-format
11613
msgid "Cannot do %s reset with paths."
11614
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11615

11616
#, c-format
11617
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11618
msgstr "%s reset không được phép trên kho chứa bare"
11619

11620
msgid "Unstaged changes after reset:"
11621
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi vùng chờ sau khi reset:"
11622

11623
#, c-format
11624
msgid ""
11625
"It took %.2f seconds to refresh the index after reset.  You can use\n"
11626
"'--no-refresh' to avoid this."
11627
msgstr ""
11628
"Việc này cần %.2f giây để làm tươi mới chỉ mục sau khi đặt lại. Bạn có thể "
11629
"sử dụng\n"
11630
"'--no-refresh' tránh điều này."
11631

11632
#, c-format
11633
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11634
msgstr "Không thể đặt lại (reset) chỉ mục thành điểm xét duyệt '%s'."
11635

11636
msgid "Could not write new index file."
11637
msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới."
11638

11639
#, c-format
11640
msgid "unable to get disk usage of %s"
11641
msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
11642

11643
#, c-format
11644
msgid "invalid value for '%s': '%s', the only allowed format is '%s'"
11645
msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s', chỉ cho phép định dạng là '%s'"
11646

11647
msgid "rev-list does not support display of notes"
11648
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11649

11650
#, c-format
11651
msgid "marked counting and '%s' cannot be used together"
11652
msgstr "đánh dấu để đếm và '%s' không thể dùng cùng nhau"
11653

11654
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11655
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>...]"
11656

11657
msgid "keep the `--` passed as an arg"
11658
msgstr "giữ lại '--' chuyển sang làm tham số"
11659

11660
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11661
msgstr "dừng đọc sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11662

11663
msgid "output in stuck long form"
11664
msgstr "kết quả có định dạng dài"
11665

11666
msgid "premature end of input"
11667
msgstr "đầu vào kết thúc bất thường"
11668

11669
msgid "no usage string given before the `--' separator"
11670
msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách '--'"
11671

11672
msgid "missing opt-spec before option flags"
11673
msgstr "thiếu opt-spec trước các tuỳ chọn"
11674

11675
msgid "Needed a single revision"
11676
msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
11677

11678
msgid ""
11679
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11680
"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11681
"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11682
"\n"
11683
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11684
msgstr ""
11685
"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>...]\n"
11686
"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
11687
"   hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>...]\n"
11688
"\n"
11689
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11690

11691
msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
11692
msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
11693

11694
#, c-format
11695
msgid "not a gitdir '%s'"
11696
msgstr "không phải một thư mục git '%s'"
11697

11698
msgid "--git-path requires an argument"
11699
msgstr "--git-path cần một tham số"
11700

11701
msgid "-n requires an argument"
11702
msgstr "-n cần một tham số"
11703

11704
msgid "--path-format requires an argument"
11705
msgstr "--path-format cần một tham số"
11706

11707
#, c-format
11708
msgid "unknown argument to --path-format: %s"
11709
msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
11710

11711
msgid "--default requires an argument"
11712
msgstr "--default cần một tham số"
11713

11714
msgid "--prefix requires an argument"
11715
msgstr "--prefix cần một tham số"
11716

11717
msgid "no object format specified"
11718
msgstr "không chỉ ra định dạng đối tượng"
11719

11720
#, c-format
11721
msgid "unsupported object format: %s"
11722
msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng: %s"
11723

11724
#, c-format
11725
msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
11726
msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
11727

11728
msgid "this operation must be run in a work tree"
11729
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
11730

11731
msgid "Could not read the index"
11732
msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
11733

11734
#, c-format
11735
msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
11736
msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
11737

11738
msgid ""
11739
"git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
11740
"<commit>..."
11741
msgstr ""
11742
"git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
11743
"<commit>..."
11744

11745
msgid "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11746
msgstr "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11747

11748
msgid ""
11749
"git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
11750
"                [-S[<keyid>]] <commit>..."
11751
msgstr ""
11752
"git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
11753
"                [-S[<keyid>]] <commit>..."
11754

11755
msgid "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11756
msgstr "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11757

11758
#, c-format
11759
msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
11760
msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
11761

11762
#, c-format
11763
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11764
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11765

11766
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11767
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11768

11769
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11770
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11771

11772
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11773
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11774

11775
msgid "skip current commit and continue"
11776
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
11777

11778
msgid "don't automatically commit"
11779
msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
11780

11781
msgid "edit the commit message"
11782
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11783

11784
msgid "parent-number"
11785
msgstr "số-cha-mẹ"
11786

11787
msgid "select mainline parent"
11788
msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
11789

11790
msgid "merge strategy"
11791
msgstr "chiến lược hòa trộn"
11792

11793
msgid "option for merge strategy"
11794
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11795

11796
msgid "append commit name"
11797
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11798

11799
msgid "preserve initially empty commits"
11800
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11801

11802
msgid "allow commits with empty messages"
11803
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11804

11805
msgid "deprecated: use --empty=keep instead"
11806
msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --empty=keep"
11807

11808
msgid "use the 'reference' format to refer to commits"
11809
msgstr "dùng định dạng 'tham chiếu' để quy cho các lần chuyển giao"
11810

11811
msgid "revert failed"
11812
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11813

11814
msgid "cherry-pick failed"
11815
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11816

11817
msgid ""
11818
"git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
11819
"       [--quiet] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
11820
"       [--] [<pathspec>...]"
11821
msgstr ""
11822
"git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
11823
"       [--quiet] [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
11824
"       [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
11825

11826
msgid ""
11827
"the following file has staged content different from both the\n"
11828
"file and the HEAD:"
11829
msgid_plural ""
11830
"the following files have staged content different from both the\n"
11831
"file and the HEAD:"
11832
msgstr[0] ""
11833
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa vào vùng chờ\n"
11834
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
11835

11836
msgid ""
11837
"\n"
11838
"(use -f to force removal)"
11839
msgstr ""
11840
"\n"
11841
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
11842

11843
msgid "the following file has changes staged in the index:"
11844
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
11845
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong chỉ mục:"
11846

11847
msgid ""
11848
"\n"
11849
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11850
msgstr ""
11851
"\n"
11852
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11853

11854
msgid "the following file has local modifications:"
11855
msgid_plural "the following files have local modifications:"
11856
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
11857

11858
msgid "do not list removed files"
11859
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
11860

11861
msgid "only remove from the index"
11862
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ chỉ mục"
11863

11864
msgid "override the up-to-date check"
11865
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
11866

11867
msgid "allow recursive removal"
11868
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ quy"
11869

11870
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
11871
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
11872

11873
msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
11874
msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
11875

11876
msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
11877
msgstr ""
11878
"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
11879

11880
#, c-format
11881
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
11882
msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ quy mà không có tùy chọn -r"
11883

11884
#, c-format
11885
msgid "git rm: unable to remove %s"
11886
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
11887

11888
msgid ""
11889
"git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11890
"              [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11891
"              [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11892
"              [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
11893
"              [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)"
11894
msgstr ""
11895
"git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11896
"              [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11897
"              [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11898
"              [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
11899
"              [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>...)"
11900

11901
msgid "remote name"
11902
msgstr "tên máy dịch vụ"
11903

11904
msgid "push all refs"
11905
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11906

11907
msgid "use stateless RPC protocol"
11908
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
11909

11910
msgid "read refs from stdin"
11911
msgstr "đọc tham chiếu từ stdin"
11912

11913
msgid "print status from remote helper"
11914
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
11915

11916
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
11917
msgstr ""
11918
"git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>...]]"
11919

11920
msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
11921
msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
11922

11923
msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
11924
msgstr "việc dùng nhiều tùy chọn --group với stdin là không được hỗ trợ"
11925

11926
#, c-format
11927
msgid "using %s with stdin is not supported"
11928
msgstr "không hỗ trợ dùng %s cùng stdin"
11929

11930
#, c-format
11931
msgid "unknown group type: %s"
11932
msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
11933

11934
msgid "group by committer rather than author"
11935
msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
11936

11937
msgid "sort output according to the number of commits per author"
11938
msgstr "sắp xếp kết quả theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
11939

11940
msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
11941
msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
11942

11943
msgid "show the email address of each author"
11944
msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
11945

11946
msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11947
msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11948

11949
msgid "linewrap output"
11950
msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
11951

11952
msgid "field"
11953
msgstr "trường"
11954

11955
msgid "group by field"
11956
msgstr "nhóm theo trường"
11957

11958
msgid "too many arguments given outside repository"
11959
msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
11960

11961
msgid ""
11962
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11963
"                [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11964
"                [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11965
"                [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
11966
"                [(<rev> | <glob>)...]"
11967
msgstr ""
11968
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11969
"                [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11970
"                [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11971
"                [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
11972
"                [(<rev> | <glob>)...]"
11973

11974
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11975
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11976

11977
#, c-format
11978
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
11979
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
11980
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
11981

11982
#, c-format
11983
msgid "no matching refs with %s"
11984
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
11985

11986
msgid "show remote-tracking and local branches"
11987
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
11988

11989
msgid "show remote-tracking branches"
11990
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
11991

11992
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
11993
msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh"
11994

11995
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
11996
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
11997

11998
msgid "synonym to more=-1"
11999
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12000

12001
msgid "suppress naming strings"
12002
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12003

12004
msgid "include the current branch"
12005
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12006

12007
msgid "name commits with their object names"
12008
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12009

12010
msgid "show possible merge bases"
12011
msgstr "hiển thị mọi gốc hòa trộn khả dụng"
12012

12013
msgid "show refs unreachable from any other ref"
12014
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12015

12016
msgid "show commits in topological order"
12017
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12018

12019
msgid "show only commits not on the first branch"
12020
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12021

12022
msgid "show merges reachable from only one tip"
12023
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đỉnh"
12024

12025
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12026
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12027

12028
msgid "<n>[,<base>]"
12029
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12030

12031
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12032
msgstr "hiển thị <n> các mục 'ref-log' gần nhất kể từ nền (base)"
12033

12034
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12035
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12036

12037
msgid "--reflog option needs one branch name"
12038
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12039

12040
#, c-format
12041
msgid "only %d entry can be shown at one time."
12042
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12043
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12044

12045
#, c-format
12046
msgid "no such ref %s"
12047
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12048

12049
#, c-format
12050
msgid "cannot handle more than %d rev."
12051
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12052
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12053

12054
#, c-format
12055
msgid "'%s' is not a valid ref."
12056
msgstr "'%s' không phải tham chiếu hợp lệ."
12057

12058
#, c-format
12059
msgid "cannot find commit %s (%s)"
12060
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12061

12062
msgid "hash-algorithm"
12063
msgstr "thuật-toán-băm"
12064

12065
msgid "Unknown hash algorithm"
12066
msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
12067

12068
msgid ""
12069
"git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
12070
"             [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--branches] [--tags]\n"
12071
"             [--] [<pattern>...]"
12072
msgstr ""
12073
"git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
12074
"             [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--branches] [--tags]\n"
12075
"             [--] [<mẫu>...]"
12076

12077
msgid ""
12078
"git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
12079
"             [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
12080
"             [--] [<ref>...]"
12081
msgstr ""
12082
"git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
12083
"             [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
12084
"             [--] [<mẫu>...]"
12085

12086
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12087
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12088

12089
msgid "git show-ref --exists <ref>"
12090
msgstr "git show-ref --exists <tham_chiếu>"
12091

12092
msgid "reference does not exist"
12093
msgstr "tham chiếu không tồn tại"
12094

12095
msgid "failed to look up reference"
12096
msgstr "gặp lỗi khi tìm tham chiếu"
12097

12098
msgid "only show tags (can be combined with branches)"
12099
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với nhánh)"
12100

12101
msgid "only show branches (can be combined with tags)"
12102
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12103

12104
msgid "check for reference existence without resolving"
12105
msgstr "kiểm tra tồn tại tham chiếu nhưng không phân giải"
12106

12107
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12108
msgstr "kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12109

12110
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12111
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12112

12113
msgid "dereference tags into object IDs"
12114
msgstr "giải tham chiếu các thẻ thành các ID đối tượng"
12115

12116
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12117
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12118

12119
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12120
msgstr "không hiển thị kết quả ra stdout (hữu dụng khi dùng cùng --verify)"
12121

12122
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12123
msgstr "hiển thị các tham chiếu từ stdin mà không ở kho nội bộ"
12124

12125
msgid ""
12126
"git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
12127
"rules) [<options>]"
12128
msgstr ""
12129
"git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
12130
"rules) [<các-tùy-chọn>]"
12131

12132
msgid "this worktree is not sparse"
12133
msgstr "cây làm việc này không thưa"
12134

12135
msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
12136
msgstr ""
12137
"cây làm việc này không thưa (tập tin sparse-checkout có lẽ không tồn tại)"
12138

12139
#, c-format
12140
msgid ""
12141
"directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
12142
"cone"
12143
msgstr ""
12144
"thư mục '%s' có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng không nằm trong "
12145
"'sparse-checkout cone' (vùng checkout thưa)"
12146

12147
#, c-format
12148
msgid "failed to remove directory '%s'"
12149
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
12150

12151
msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
12152
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
12153

12154
msgid "failed to initialize worktree config"
12155
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo cấu hình cây làm việc"
12156

12157
msgid "failed to modify sparse-index config"
12158
msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình sparse-index"
12159

12160
msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
12161
msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
12162

12163
msgid "toggle the use of a sparse index"
12164
msgstr "bật tắt việc sử dụng sparse index"
12165

12166
#, c-format
12167
msgid "unable to create leading directories of %s"
12168
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
12169

12170
#, c-format
12171
msgid "failed to open '%s'"
12172
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
12173

12174
#, c-format
12175
msgid "could not normalize path %s"
12176
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn '%s'"
12177

12178
#, c-format
12179
msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
12180
msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C '%s'"
12181

12182
msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
12183
msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
12184

12185
msgid "existing sparse-checkout patterns do not use cone mode"
12186
msgstr "các mẫu sparse-checkout sẵn có không sử dụng chế độ cone"
12187

12188
msgid "please run from the toplevel directory in non-cone mode"
12189
msgstr "vui lòng chạy từ thư mục mức cao nhất trong chế độ non-cone"
12190

12191
msgid "specify directories rather than patterns (no leading slash)"
12192
msgstr "chỉ định các thư mục thay mẫu (không có dấu gạch chéo đứng đầu)"
12193

12194
msgid ""
12195
"specify directories rather than patterns.  If your directory starts with a "
12196
"'!', pass --skip-checks"
12197
msgstr ""
12198
"chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn bắt đầu với một '!', "
12199
"chuyển qua --skip-checks"
12200

12201
msgid ""
12202
"specify directories rather than patterns.  If your directory really has any "
12203
"of '*?[]\\' in it, pass --skip-checks"
12204
msgstr ""
12205
"chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn đã sẵn có chứa một trong "
12206
"số bất kỳ '*?[]\\', chuyển qua --skip-checks"
12207

12208
#, c-format
12209
msgid ""
12210
"'%s' is not a directory; to treat it as a directory anyway, rerun with --"
12211
"skip-checks"
12212
msgstr ""
12213
"'%s' không phải là một thư mục; để vẫn coi nó là một thư mục hãy chạy với --"
12214
"skip-checks"
12215

12216
#, c-format
12217
msgid ""
12218
"pass a leading slash before paths such as '%s' if you want a single file "
12219
"(see NON-CONE PROBLEMS in the git-sparse-checkout manual)."
12220
msgstr ""
12221
"dùng dấu gạch chéo dẫn đầu trước đường dẫn như '%s' nếu bạn muốn một tập tin "
12222
"đơn lẻ (xem NON-CONE PROBLEMS trong hướng dẫn sử dụng git-sparse-checkout)."
12223

12224
msgid "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <patterns>)"
12225
msgstr "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <các mẫu>)"
12226

12227
msgid ""
12228
"skip some sanity checks on the given paths that might give false positives"
12229
msgstr ""
12230
"bỏ qua một số tiền kiểm tra có thể không cho kết quả đúng trên các đường dẫn "
12231
"đã cho"
12232

12233
msgid "read patterns from standard in"
12234
msgstr "đọc các mẫu từ stdin"
12235

12236
msgid "no sparse-checkout to add to"
12237
msgstr "không có sparse-checkout để thêm vào"
12238

12239
msgid ""
12240
"git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
12241
"(--stdin | <patterns>)"
12242
msgstr ""
12243
"git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
12244
"(--stdin | <các mẫu>)"
12245

12246
msgid "must be in a sparse-checkout to reapply sparsity patterns"
12247
msgstr "phải trong sparse-checkout để áp dụng lại các mẫu sparse"
12248

12249
msgid "error while refreshing working directory"
12250
msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
12251

12252
msgid ""
12253
"git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
12254
"file <file>]"
12255
msgstr ""
12256
"git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
12257
"file <tập tin>]"
12258

12259
msgid "terminate input and output files by a NUL character"
12260
msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
12261

12262
msgid "when used with --rules-file interpret patterns as cone mode patterns"
12263
msgstr "khi dùng với --rules-file, dùng mẫu ở chế độ cone"
12264

12265
msgid "use patterns in <file> instead of the current ones."
12266
msgstr "dùng mẫu từ <tập tin> thay vì các mẫu hiện tại"
12267

12268
msgid "git stash list [<log-options>]"
12269
msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
12270

12271
msgid ""
12272
"git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
12273
"options>] [<stash>]"
12274
msgstr ""
12275
"git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
12276
"options>] [<stash>]"
12277

12278
msgid "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
12279
msgstr "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
12280

12281
msgid "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12282
msgstr "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12283

12284
msgid "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12285
msgstr "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12286

12287
msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
12288
msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
12289

12290
msgid "git stash store [(-m | --message) <message>] [-q | --quiet] <commit>"
12291
msgstr "git stash store [(-m | --message) <ghi chú>] [-q | --quiet] <commit>"
12292

12293
msgid ""
12294
"git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
12295
"| --quiet]\n"
12296
"          [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) "
12297
"<message>]\n"
12298
"          [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
12299
"          [--] [<pathspec>...]]"
12300
msgstr ""
12301
"git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
12302
"| --quiet]\n"
12303
"          [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) <ghi "
12304
"chú>]\n"
12305
"          [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
12306
"          [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
12307

12308
msgid ""
12309
"git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
12310
"--quiet]\n"
12311
"          [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<message>]"
12312
msgstr ""
12313
"git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
12314
"--quiet]\n"
12315
"          [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<ghi chú>]"
12316

12317
msgid "git stash create [<message>]"
12318
msgstr "git stash create [<ghi chú>]"
12319

12320
#, c-format
12321
msgid "'%s' is not a stash-like commit"
12322
msgstr "'%s' không phải là lần chuyển giao kiểu-stash"
12323

12324
#, c-format
12325
msgid "Too many revisions specified:%s"
12326
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
12327

12328
msgid "No stash entries found."
12329
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
12330

12331
#, c-format
12332
msgid "%s is not a valid reference"
12333
msgstr "'%s' không phải một tham chiếu hợp lệ"
12334

12335
msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
12336
msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được hỗ trợ"
12337

12338
#, c-format
12339
msgid ""
12340
"WARNING: Untracked file in way of tracked file!  Renaming\n"
12341
"            %s -> %s\n"
12342
"         to make room.\n"
12343
msgstr ""
12344
"CẢNH BÁO: tập tin chưa được theo dõi chắn đường tập tin được theo dõi! Đổi "
12345
"tên\n"
12346
"            %s -> %s\n"
12347
"         để nhường chỗ.\n"
12348

12349
msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
12350
msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12351

12352
#, c-format
12353
msgid "could not generate diff %s^!."
12354
msgstr "không thể tạo diff %s^!."
12355

12356
msgid "conflicts in index. Try without --index."
12357
msgstr "xung đột trong chỉ mục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12358

12359
msgid "could not save index tree"
12360
msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
12361

12362
#, c-format
12363
msgid "Merging %s with %s"
12364
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
12365

12366
msgid "Index was not unstashed."
12367
msgstr "chỉ mục đã không được bỏ stash."
12368

12369
msgid "could not restore untracked files from stash"
12370
msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
12371

12372
msgid "attempt to recreate the index"
12373
msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
12374

12375
#, c-format
12376
msgid "Dropped %s (%s)"
12377
msgstr "Đã xóa %s (%s)"
12378

12379
#, c-format
12380
msgid "%s: Could not drop stash entry"
12381
msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
12382

12383
#, c-format
12384
msgid "'%s' is not a stash reference"
12385
msgstr "'%s' không phải tham chiếu đến stash"
12386

12387
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
12388
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
12389

12390
msgid "No branch name specified"
12391
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
12392

12393
msgid "failed to parse tree"
12394
msgstr "gặp lỗi khi đọc cây"
12395

12396
msgid "failed to unpack trees"
12397
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
12398

12399
msgid "include untracked files in the stash"
12400
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
12401

12402
msgid "only show untracked files in the stash"
12403
msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
12404

12405
#, c-format
12406
msgid "Cannot update %s with %s"
12407
msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
12408

12409
msgid "stash message"
12410
msgstr "phần chú thích cho stash"
12411

12412
msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
12413
msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
12414

12415
msgid "No staged changes"
12416
msgstr "Không có thay đổi đã được đưa vào vùng chờ"
12417

12418
msgid "No changes selected"
12419
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12420

12421
msgid "You do not have the initial commit yet"
12422
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12423

12424
msgid "Cannot save the current index state"
12425
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái chỉ mục hiện hành"
12426

12427
msgid "Cannot save the untracked files"
12428
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
12429

12430
msgid "Cannot save the current worktree state"
12431
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12432

12433
msgid "Cannot save the current staged state"
12434
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái vùng chờ hiện hành"
12435

12436
msgid "Cannot record working tree state"
12437
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12438

12439
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
12440
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
12441

12442
msgid "Can't use --staged and --include-untracked or --all at the same time"
12443
msgstr "Không thể dùng --staged và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
12444

12445
msgid "Did you forget to 'git add'?"
12446
msgstr "Có lẽ bạn đã quên 'git add'?"
12447

12448
msgid "No local changes to save"
12449
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12450

12451
msgid "Cannot initialize stash"
12452
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12453

12454
msgid "Cannot save the current status"
12455
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12456

12457
#, c-format
12458
msgid "Saved working directory and index state %s"
12459
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái chỉ mục %s"
12460

12461
msgid "Cannot remove worktree changes"
12462
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12463

12464
msgid "keep index"
12465
msgstr "giữ nguyên chỉ mục"
12466

12467
msgid "stash staged changes only"
12468
msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa vào vùng chờ"
12469

12470
msgid "stash in patch mode"
12471
msgstr "cất đi ở chế độ vá"
12472

12473
msgid "quiet mode"
12474
msgstr "chế độ im lặng"
12475

12476
msgid "include untracked files in stash"
12477
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
12478

12479
msgid "include ignore files"
12480
msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
12481

12482
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12483
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12484

12485
msgid "prepend comment character and space to each line"
12486
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12487

12488
#, c-format
12489
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
12490
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại có %s"
12491

12492
#, c-format
12493
msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
12494
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con '%s'"
12495

12496
#, c-format
12497
msgid ""
12498
"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
12499
"authoritative upstream."
12500
msgstr ""
12501
"không thể tìm thấy cấu hình '%s'. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
12502
"sở hữu chính nó."
12503

12504
#, c-format
12505
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
12506
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '%s' trong .gitmodules"
12507

12508
#, c-format
12509
msgid "Entering '%s'\n"
12510
msgstr "Đang vào '%s'\n"
12511

12512
#, c-format
12513
msgid ""
12514
"run_command returned non-zero status for %s\n"
12515
"."
12516
msgstr ""
12517
"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
12518
"."
12519

12520
#, c-format
12521
msgid ""
12522
"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
12523
"submodules of %s\n"
12524
"."
12525
msgstr ""
12526
"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
12527
"con lồng nhau của %s\n"
12528
"."
12529

12530
msgid "suppress output of entering each submodule command"
12531
msgstr "chặn đầu ra của từng lệnh mô-đun-con"
12532

12533
msgid "recurse into nested submodules"
12534
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
12535

12536
msgid "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
12537
msgstr "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--]  <lệnh>"
12538

12539
#, c-format
12540
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
12541
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12542

12543
#, c-format
12544
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
12545
msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
12546

12547
#, c-format
12548
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
12549
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con '%s'\n"
12550

12551
#, c-format
12552
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
12553
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12554

12555
msgid "suppress output for initializing a submodule"
12556
msgstr "chặn đầu ra của khởi tạo một mô-đun-con"
12557

12558
msgid "git submodule init [<options>] [<path>]"
12559
msgstr "git submodule init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
12560

12561
#, c-format
12562
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
12563
msgstr ""
12564
"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
12565
"'%s'"
12566

12567
#, c-format
12568
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
12569
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con '%s'"
12570

12571
#, c-format
12572
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
12573
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
12574

12575
msgid "suppress submodule status output"
12576
msgstr "chặn đầu ra về tình trạng mô-đun-con"
12577

12578
msgid ""
12579
"use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
12580
"HEAD"
12581
msgstr ""
12582
"dùng lần chuyển giao lưu trong chỉ mục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
12583
"đun-con"
12584

12585
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
12586
msgstr ""
12587
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>...]"
12588

12589
#, c-format
12590
msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
12591
msgstr ""
12592
"* %s %s(blob)->%s(\n"
12593
")"
12594

12595
#, c-format
12596
msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
12597
msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
12598

12599
#, c-format
12600
msgid "%s"
12601
msgstr "%s"
12602

12603
#, c-format
12604
msgid "couldn't hash object from '%s'"
12605
msgstr "không thể băm đối tượng từ '%s'"
12606

12607
#, c-format
12608
msgid "unexpected mode %o\n"
12609
msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
12610

12611
msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
12612
msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong chỉ mục thay cho HEAD mô-đun-con"
12613

12614
msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
12615
msgstr "để so sánh lần trong chỉ mục với cái trong HEAD mô-đun-con"
12616

12617
msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
12618
msgstr ""
12619
"bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của 'ignore_config' được đặt thành 'all'"
12620

12621
msgid "limit the summary size"
12622
msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
12623

12624
msgid "git submodule summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
12625
msgstr ""
12626
"git submodule summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</đường/"
12627
"dẫn>]"
12628

12629
msgid "could not fetch a revision for HEAD"
12630
msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
12631

12632
#, c-format
12633
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
12634
msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho '%s'\n"
12635

12636
#, c-format
12637
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
12638
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12639

12640
#, c-format
12641
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
12642
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con '%s'"
12643

12644
msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
12645
msgstr "chặn đầu ra của url mô-đun-con đồng bộ"
12646

12647
msgid "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
12648
msgstr "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
12649

12650
#, c-format
12651
msgid ""
12652
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory. This will be replaced "
12653
"with a .git file by using absorbgitdirs."
12654
msgstr ""
12655
"Cây làm việc mô-đun-con '%s' có chứa thư mục .git. Việc này sẽ được thay thế "
12656
"với một tập tin .git bằng các sử dụng absorbgitdirs."
12657

12658
#, c-format
12659
msgid ""
12660
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
12661
"them"
12662
msgstr ""
12663
"Cây làm việc mô-đun-con '%s' chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng '-f' để loại "
12664
"bỏ chúng đi"
12665

12666
#, c-format
12667
msgid "Cleared directory '%s'\n"
12668
msgstr "Đã xóa thư mục '%s'\n"
12669

12670
#, c-format
12671
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
12672
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con '%s'\n"
12673

12674
#, c-format
12675
msgid "could not create empty submodule directory %s"
12676
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng '%s'"
12677

12678
#, c-format
12679
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
12680
msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
12681

12682
msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
12683
msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
12684

12685
msgid "unregister all submodules"
12686
msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
12687

12688
msgid ""
12689
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
12690
msgstr ""
12691
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/"
12692
"dẫn>...]]"
12693

12694
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
12695
msgstr "Dùng '--all' nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
12696

12697
msgid ""
12698
"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
12699
"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
12700
"submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
12701
"'--reference-if-able' instead of '--reference'."
12702
msgstr ""
12703
"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của project cha là không hợp "
12704
"lệ.\n"
12705
"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
12706
"này, đặt\n"
12707
"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
12708
"bằng\n"
12709
"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
12710

12711
#, c-format
12712
msgid "could not get a repository handle for gitdir '%s'"
12713
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho gitdir '%s'"
12714

12715
#, c-format
12716
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12717
msgstr "mô-đun-con '%s' không thể thêm thay thế: %s"
12718

12719
#, c-format
12720
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12721
msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12722

12723
#, c-format
12724
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12725
msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12726

12727
#, c-format
12728
msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
12729
msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
12730

12731
#, c-format
12732
msgid "directory not empty: '%s'"
12733
msgstr "thư mục không trống: '%s'"
12734

12735
#, c-format
12736
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12737
msgstr "việc sao '%s' vào đường dẫn mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
12738

12739
#, c-format
12740
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12741
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho '%s'"
12742

12743
msgid "alternative anchor for relative paths"
12744
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
12745

12746
msgid "where the new submodule will be cloned to"
12747
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12748

12749
msgid "name of the new submodule"
12750
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12751

12752
msgid "url where to clone the submodule from"
12753
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12754

12755
msgid "depth for shallow clones"
12756
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12757

12758
msgid "force cloning progress"
12759
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12760

12761
msgid "disallow cloning into non-empty directory"
12762
msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
12763

12764
msgid ""
12765
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12766
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] [--filter "
12767
"<filter-spec>] --url <url> --path <path>"
12768
msgstr ""
12769
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12770
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--filter <filter-"
12771
"spec>] --url <url> --path </đường/dẫn>"
12772

12773
#, c-format
12774
msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
12775
msgstr ""
12776
"Chế độ cập nhật '%s' không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12777

12778
#, c-format
12779
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12780
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s' chưa được khởi tạo"
12781

12782
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12783
msgstr "Có lẽ bạn muốn dùng 'update --init'?"
12784

12785
#, c-format
12786
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12787
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12788

12789
#, c-format
12790
msgid "Skipping submodule '%s'"
12791
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con '%s'"
12792

12793
#, c-format
12794
msgid "cannot clone submodule '%s' without a URL"
12795
msgstr "không thể nhân bản mô-đun-con '%s' nếu không có URL"
12796

12797
#, c-format
12798
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12799
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s'. Đã lên lịch thử lại"
12800

12801
#, c-format
12802
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12803
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s' lần thứ hai, huỷ bỏ"
12804

12805
#, c-format
12806
msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
12807
msgstr "Không thể checkout '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12808

12809
#, c-format
12810
msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
12811
msgstr "Không thể cải tổ '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12812

12813
#, c-format
12814
msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
12815
msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12816

12817
#, c-format
12818
msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
12819
msgstr ""
12820
"Thực hiện không thành công lệnh '%s %s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12821

12822
#, c-format
12823
msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
12824
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': đã checkout '%s'\n"
12825

12826
#, c-format
12827
msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
12828
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được rebase vào trong '%s'\n"
12829

12830
#, c-format
12831
msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
12832
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được hòa trộn vào '%s'\n"
12833

12834
#, c-format
12835
msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
12836
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': '%s %s'\n"
12837

12838
#, c-format
12839
msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
12840
msgstr ""
12841
"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'; thử lấy về trực tiếp %s:"
12842

12843
#, c-format
12844
msgid ""
12845
"Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
12846
"of that commit failed."
12847
msgstr ""
12848
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con '%s', nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
12849
"tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
12850

12851
#, c-format
12852
msgid "could not initialize submodule at path '%s'"
12853
msgstr "Không thể khởi tạo mô-đun-con tại đường dẫn '%s'"
12854

12855
#, c-format
12856
msgid ""
12857
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12858
"the superproject is not on any branch"
12859
msgstr ""
12860
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ project cha, nhưng "
12861
"project cha lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12862

12863
#, c-format
12864
msgid "Unable to find current revision in submodule path '%s'"
12865
msgstr ""
12866
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12867

12868
#, c-format
12869
msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'"
12870
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12871

12872
#, c-format
12873
msgid "Unable to find %s revision in submodule path '%s'"
12874
msgstr "Không tìm thấy điểm xét duyệt %s trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12875

12876
#, c-format
12877
msgid "Failed to recurse into submodule path '%s'"
12878
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12879

12880
msgid "force checkout updates"
12881
msgstr "ép buộc checkout các cập nhật"
12882

12883
msgid "initialize uninitialized submodules before update"
12884
msgstr "khởi tạo mô-đun-con chưa khởi tạo trước khi cập nhật"
12885

12886
msgid "use SHA-1 of submodule's remote tracking branch"
12887
msgstr "sử dụng SHA-1 của nhánh theo dõi máy chủ của mô-đun-con"
12888

12889
msgid "traverse submodules recursively"
12890
msgstr "đi theo mô-đun con một cách đệ quy"
12891

12892
msgid "don't fetch new objects from the remote site"
12893
msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
12894

12895
msgid "use the 'checkout' update strategy (default)"
12896
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'checkout' (mặc định)"
12897

12898
msgid "use the 'merge' update strategy"
12899
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'merge'"
12900

12901
msgid "use the 'rebase' update strategy"
12902
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'rebase'"
12903

12904
msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12905
msgstr ""
12906
"tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12907

12908
msgid "parallel jobs"
12909
msgstr "công việc đồng thời"
12910

12911
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12912
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12913

12914
msgid "don't print cloning progress"
12915
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12916

12917
msgid "disallow cloning into non-empty directory, implies --init"
12918
msgstr "không cho phép nhân bản vào thư mục trống, ngụ ý --init"
12919

12920
msgid ""
12921
"git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12922
"[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12923
"shallow] [--reference <repository>] [--recursive] [--[no-]single-branch] "
12924
"[--] [<path>...]"
12925
msgstr ""
12926
"git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12927
"[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12928
"shallow] [--reference <kho>] [--recursive] [--[no-]single-branch] [--] [</"
12929
"đường/dẫn/>...]"
12930

12931
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
12932
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
12933

12934
msgid "git submodule absorbgitdirs [<options>] [<path>...]"
12935
msgstr "git submodule absorbgitdirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>...]"
12936

12937
msgid "suppress output for setting url of a submodule"
12938
msgstr "chặn đầu ra cho việc đặt url của một mô-đun-con"
12939

12940
msgid "git submodule set-url [--quiet] <path> <newurl>"
12941
msgstr "git submodule set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
12942

12943
msgid "set the default tracking branch to master"
12944
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
12945

12946
msgid "set the default tracking branch"
12947
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
12948

12949
msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
12950
msgstr "git submodule set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
12951

12952
msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
12953
msgstr ""
12954
"git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/dẫn>"
12955

12956
msgid "--branch or --default required"
12957
msgstr "cần --branch hoặc --default"
12958

12959
msgid "print only error messages"
12960
msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
12961

12962
msgid "force creation"
12963
msgstr "buộc tạo"
12964

12965
msgid "show whether the branch would be created"
12966
msgstr "hiển thị xem nhánh nào nên được tạo ra"
12967

12968
msgid ""
12969
"git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
12970
"quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <name> <start-oid> <start-name>"
12971
msgstr ""
12972
"git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
12973
"quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <tên> <start-oid> <start-name>"
12974

12975
#, c-format
12976
msgid "creating branch '%s'"
12977
msgstr "đang tạo nhánh '%s'"
12978

12979
#, c-format
12980
msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
12981
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '%s' vào chỉ mục\n"
12982

12983
#, c-format
12984
msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
12985
msgstr "'%s' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12986

12987
#, c-format
12988
msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
12989
msgstr "Thư mục git cho '%s' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
12990

12991
#, c-format
12992
msgid ""
12993
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
12994
"  %s\n"
12995
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
12996
"repo\n"
12997
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
12998
"option."
12999
msgstr ""
13000
"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa "
13001
"từ\n"
13002
"  %s\n"
13003
"dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng "
13004
"hoặc\n"
13005
"là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn '--"
13006
"name'."
13007

13008
#, c-format
13009
msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
13010
msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '%s'.\n"
13011

13012
#, c-format
13013
msgid "unable to checkout submodule '%s'"
13014
msgstr "không thể checkout mô-đun-con '%s'"
13015

13016
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
13017
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
13018

13019
#, c-format
13020
msgid "Failed to add submodule '%s'"
13021
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con '%s'"
13022

13023
#, c-format
13024
msgid "Failed to register submodule '%s'"
13025
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con '%s'"
13026

13027
#, c-format
13028
msgid "'%s' already exists in the index"
13029
msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi"
13030

13031
#, c-format
13032
msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
13033
msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi và không phải là một mô-đun-con"
13034

13035
#, c-format
13036
msgid "'%s' does not have a commit checked out"
13037
msgstr "'%s' không có một lần chuyển giao nào được checkout"
13038

13039
msgid "branch of repository to add as submodule"
13040
msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
13041

13042
msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
13043
msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
13044

13045
msgid "borrow the objects from reference repositories"
13046
msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
13047

13048
msgid ""
13049
"sets the submodule's name to the given string instead of defaulting to its "
13050
"path"
13051
msgstr ""
13052
"đặt tên của mô-đun-con bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
13053

13054
msgid "git submodule add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
13055
msgstr "git submodule add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
13056

13057
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
13058
msgstr ""
13059
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
13060
"việc"
13061

13062
#, c-format
13063
msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
13064
msgstr "repo URL: '%s' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
13065

13066
#, c-format
13067
msgid "'%s' is not a valid submodule name"
13068
msgstr "'%s' không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
13069

13070
msgid "git submodule--helper <command>"
13071
msgstr "git submodule--helper <lệnh>"
13072

13073
msgid "git symbolic-ref [-m <reason>] <name> <ref>"
13074
msgstr "git symbolic-ref [-m <lý do>] <tên> <tham chiếu>"
13075

13076
msgid "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <name>"
13077
msgstr "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <tên>"
13078

13079
msgid "git symbolic-ref --delete [-q] <name>"
13080
msgstr "git symbolic-ref --delete [-q] <tên>"
13081

13082
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13083
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu 'không-mềm' (bị tách ra)"
13084

13085
msgid "delete symbolic ref"
13086
msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13087

13088
msgid "shorten ref output"
13089
msgstr "làm ngắn kết quả ref (tham chiếu)"
13090

13091
msgid "recursively dereference (default)"
13092
msgstr "chế độ giải tham chiếu đệ quy (mặc định)"
13093

13094
msgid "reason"
13095
msgstr "lý do"
13096

13097
msgid "reason of the update"
13098
msgstr "lý do cập nhật"
13099

13100
msgid ""
13101
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] [-e]\n"
13102
"        [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...]\n"
13103
"        <tagname> [<commit> | <object>]"
13104
msgstr ""
13105
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>] [-e]\n"
13106
"        [(--trailer <token>[(=|:)<giá-trị>])...]\n"
13107
"        <tên-thẻ> [<lần chuyển giao> | <đối tượng> ]"
13108

13109
msgid "git tag -d <tagname>..."
13110
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
13111

13112
msgid ""
13113
"git tag [-n[<num>]] -l [--contains <commit>] [--no-contains <commit>]\n"
13114
"        [--points-at <object>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
13115
"        [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<format>]\n"
13116
"        [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] [<pattern>...]"
13117
msgstr ""
13118
"git tag [-n[<số>]] -l [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13119
"<lần_chuyển_giao>]\n"
13120
"        [--points-at <đối-tượng>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
13121
"        [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<định dạng>]\n"
13122
"        [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged <lần_chuyển_giao>] "
13123
"[<mẫu>...]"
13124

13125
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13126
msgstr "git tag -v [--format=<định dạng>] <tên-thẻ>..."
13127

13128
#, c-format
13129
msgid "tag '%s' not found."
13130
msgstr "không tìm thấy thẻ '%s'."
13131

13132
#, c-format
13133
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13134
msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (từng là %s)\n"
13135

13136
#, c-format
13137
msgid ""
13138
"\n"
13139
"Write a message for tag:\n"
13140
"  %s\n"
13141
"Lines starting with '%s' will be ignored.\n"
13142
msgstr ""
13143
"\n"
13144
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13145
"  %s\n"
13146
"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
13147

13148
#, c-format
13149
msgid ""
13150
"\n"
13151
"Write a message for tag:\n"
13152
"  %s\n"
13153
"Lines starting with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you "
13154
"want to.\n"
13155
msgstr ""
13156
"\n"
13157
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13158
"  %s\n"
13159
"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13160
"nếu muốn.\n"
13161

13162
msgid "unable to sign the tag"
13163
msgstr "không thể ký thẻ"
13164

13165
#, c-format
13166
msgid ""
13167
"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
13168
"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
13169
"\n"
13170
"\tgit tag -f %s %s^{}"
13171
msgstr ""
13172
"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
13173
"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
13174
"\n"
13175
"\tgit tag -f %s %s^{}"
13176

13177
msgid "bad object type."
13178
msgstr "kiểu đối tượng sai."
13179

13180
msgid "no tag message?"
13181
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13182

13183
#, c-format
13184
msgid "The tag message has been left in %s\n"
13185
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13186

13187
msgid "list tag names"
13188
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13189

13190
msgid "print <n> lines of each tag message"
13191
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13192

13193
msgid "delete tags"
13194
msgstr "xóa thẻ"
13195

13196
msgid "verify tags"
13197
msgstr "thẩm tra thẻ"
13198

13199
msgid "Tag creation options"
13200
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13201

13202
msgid "annotated tag, needs a message"
13203
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13204

13205
msgid "tag message"
13206
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13207

13208
msgid "force edit of tag message"
13209
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
13210

13211
msgid "annotated and GPG-signed tag"
13212
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13213

13214
msgid "use another key to sign the tag"
13215
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13216

13217
msgid "replace the tag if exists"
13218
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13219

13220
msgid "create a reflog"
13221
msgstr "tạo một reflog"
13222

13223
msgid "Tag listing options"
13224
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13225

13226
msgid "show tag list in columns"
13227
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13228

13229
msgid "print only tags that contain the commit"
13230
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13231

13232
msgid "print only tags that don't contain the commit"
13233
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13234

13235
msgid "print only tags that are merged"
13236
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13237

13238
msgid "print only tags that are not merged"
13239
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13240

13241
msgid "print only tags of the object"
13242
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13243

13244
msgid "could not start 'git column'"
13245
msgstr "không thể chạy 'git column'"
13246

13247
#, c-format
13248
msgid "the '%s' option is only allowed in list mode"
13249
msgstr "tùy chọn '%s' chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13250

13251
#, c-format
13252
msgid "'%s' is not a valid tag name."
13253
msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
13254

13255
#, c-format
13256
msgid "tag '%s' already exists"
13257
msgstr "thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
13258

13259
#, c-format
13260
msgid "Invalid cleanup mode %s"
13261
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
13262

13263
#, c-format
13264
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13265
msgstr "Đã cập nhật thẻ '%s' (trước là %s)\n"
13266

13267
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13268
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13269

13270
msgid "failed to write object in stream"
13271
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng trong stream"
13272

13273
#, c-format
13274
msgid "inflate returned (%d)"
13275
msgstr "inflate trả về (%d)"
13276

13277
msgid "invalid blob object from stream"
13278
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ trong stream"
13279

13280
msgid "Unpacking objects"
13281
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13282

13283
#, c-format
13284
msgid "failed to create directory %s"
13285
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13286

13287
#, c-format
13288
msgid "failed to delete file %s"
13289
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13290

13291
#, c-format
13292
msgid "failed to delete directory %s"
13293
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13294

13295
#, c-format
13296
msgid "Testing mtime in '%s' "
13297
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong '%s' "
13298

13299
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13300
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13301

13302
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13303
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13304

13305
msgid "directory stat info changes after updating a file"
13306
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13307

13308
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13309
msgstr ""
13310
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13311
"mục con"
13312

13313
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13314
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13315

13316
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13317
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13318

13319
msgid " OK"
13320
msgstr " Đồng ý"
13321

13322
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13323
msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
13324

13325
msgid "continue refresh even when index needs update"
13326
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi chỉ mục cần được cập nhật"
13327

13328
msgid "refresh: ignore submodules"
13329
msgstr "refresh: bỏ qua mô-đun-con"
13330

13331
msgid "do not ignore new files"
13332
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13333

13334
msgid "let files replace directories and vice-versa"
13335
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và 'vice-versa'"
13336

13337
msgid "notice files missing from worktree"
13338
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13339

13340
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13341
msgstr "làm tươi mới thậm chí khi chỉ mục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13342

13343
msgid "refresh stat information"
13344
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13345

13346
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13347
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt 'assume-unchanged'"
13348

13349
msgid "<mode>,<object>,<path>"
13350
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13351

13352
msgid "add the specified entry to the index"
13353
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục"
13354

13355
msgid "mark files as \"not changing\""
13356
msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13357

13358
msgid "clear assumed-unchanged bit"
13359
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13360

13361
msgid "mark files as \"index-only\""
13362
msgstr "đánh dấu các tập tin là 'chỉ-đọc'"
13363

13364
msgid "clear skip-worktree bit"
13365
msgstr "xóa bít skip-worktree"
13366

13367
msgid "do not touch index-only entries"
13368
msgstr "đừng động vào các mục index-only"
13369

13370
msgid "add to index only; do not add content to object database"
13371
msgstr "chỉ thêm vào chỉ mục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13372

13373
msgid "remove named paths even if present in worktree"
13374
msgstr ""
13375
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13376
"làm việc"
13377

13378
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13379
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được kết thúc bởi ký tự null"
13380

13381
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13382
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ stdin"
13383

13384
msgid "add entries from standard input to the index"
13385
msgstr "không thể đọc các mục từ stdin vào chỉ mục"
13386

13387
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13388
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13389

13390
msgid "only update entries that differ from HEAD"
13391
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13392

13393
msgid "ignore files missing from worktree"
13394
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13395

13396
msgid "report actions to standard output"
13397
msgstr "ghi các thao tác ra stdout"
13398

13399
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13400
msgstr "(cho 'porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13401

13402
msgid "write index in this format"
13403
msgstr "ghi chỉ mục ở định dạng này"
13404

13405
msgid "report on-disk index format version"
13406
msgstr "cho biết phiên bản định dạng chỉ mục trên đĩa"
13407

13408
msgid "enable or disable split index"
13409
msgstr "bật/tắt chia cắt chỉ mục"
13410

13411
msgid "enable/disable untracked cache"
13412
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13413

13414
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13415
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13416

13417
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13418
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13419

13420
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
13421
msgstr "ghi ra chỉ mục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
13422

13423
msgid "enable or disable file system monitor"
13424
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
13425

13426
msgid "mark files as fsmonitor valid"
13427
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
13428

13429
msgid "clear fsmonitor valid bit"
13430
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
13431

13432
#, c-format
13433
msgid "%d\n"
13434
msgstr "%d\n"
13435

13436
#, c-format
13437
msgid "index-version: was %d, set to %d"
13438
msgstr "index-version: đang là %d, đặt về %d"
13439

13440
msgid ""
13441
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13442
"enable split index"
13443
msgstr ""
13444
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13445
"muốn bật chia tách chỉ mục"
13446

13447
msgid ""
13448
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13449
"disable split index"
13450
msgstr ""
13451
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13452
"muốn tắt chia tách chỉ mục"
13453

13454
msgid ""
13455
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13456
"to disable the untracked cache"
13457
msgstr ""
13458
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13459
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13460

13461
msgid "Untracked cache disabled"
13462
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13463

13464
msgid ""
13465
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13466
"to enable the untracked cache"
13467
msgstr ""
13468
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13469
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13470

13471
#, c-format
13472
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13473
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho '%s'"
13474

13475
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
13476
msgstr ""
13477
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
13478
"thống tập tin"
13479

13480
msgid "fsmonitor enabled"
13481
msgstr "fsmonitor được bật"
13482

13483
msgid ""
13484
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
13485
msgstr ""
13486
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
13487
"thống tập tin"
13488

13489
msgid "fsmonitor disabled"
13490
msgstr "fsmonitor bị tắt"
13491

13492
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-oid>]"
13493
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<oid-cũ>]"
13494

13495
msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-oid> [<old-oid>]"
13496
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>]    <refname> <oid-mới> [<oid-cũ>]"
13497

13498
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13499
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
13500

13501
msgid "delete the reference"
13502
msgstr "xóa tham chiếu"
13503

13504
msgid "update <refname> not the one it points to"
13505
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13506

13507
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13508
msgstr "stdin có các đối số được kết thúc bởi NUL"
13509

13510
msgid "read updates from stdin"
13511
msgstr "đọc cập nhật từ stdin"
13512

13513
msgid "update the info files from scratch"
13514
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13515

13516
msgid ""
13517
"git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
13518
"                [--advertise-refs] <directory>"
13519
msgstr ""
13520
"git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
13521
"                [--advertise-refs] <thư mục>"
13522

13523
msgid "quit after a single request/response exchange"
13524
msgstr "thoát sau một trao đổi yêu cầu/trả lời"
13525

13526
msgid "serve up the info/refs for git-http-backend"
13527
msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend"
13528

13529
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13530
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13531

13532
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13533
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13534

13535
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <commit>..."
13536
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <lần_chuyển_giao>..."
13537

13538
msgid "print commit contents"
13539
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13540

13541
msgid "print raw gpg status output"
13542
msgstr "in đầu ra trạng thái gpg dạng thô"
13543

13544
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <pack>.idx..."
13545
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <gói>.idx..."
13546

13547
msgid "verbose"
13548
msgstr "chi tiết"
13549

13550
msgid "show statistics only"
13551
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13552

13553
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] [--raw] <tag>..."
13554
msgstr ""
13555
"git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định dạng>] [--raw] <thẻ>..."
13556

13557
msgid "print tag contents"
13558
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13559

13560
msgid ""
13561
"git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <string>]]\n"
13562
"                 [--orphan] [(-b | -B) <new-branch>] <path> [<commit-ish>]"
13563
msgstr ""
13564
"git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <lý do>]]\n"
13565
"                 [--orphan] [(-b | -B) <nhánh-mới>] <đường/dẫn> [<commit-"
13566
"ish>]"
13567

13568
msgid "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
13569
msgstr "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
13570

13571
msgid "git worktree lock [--reason <string>] <worktree>"
13572
msgstr "git worktree lock [--reason <lý do>] <cây làm việc>"
13573

13574
msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
13575
msgstr "git worktree move <cây làm việc> </đường/dẫn/mới>"
13576

13577
msgid "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <expire>]"
13578
msgstr "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <khi nào hết hạn>]"
13579

13580
msgid "git worktree remove [-f] <worktree>"
13581
msgstr "git worktree remove [-f] <cây làm việc>"
13582

13583
msgid "git worktree repair [<path>...]"
13584
msgstr "git worktree repair [</đường/dẫn/>...]"
13585

13586
msgid "git worktree unlock <worktree>"
13587
msgstr "git worktree unlock <cây làm việc>"
13588

13589
msgid "No possible source branch, inferring '--orphan'"
13590
msgstr "Không có nhánh gốc, đoán là --orphan"
13591

13592
#, c-format
13593
msgid ""
13594
"If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
13595
"(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
13596
"using the --orphan flag:\n"
13597
"\n"
13598
"    git worktree add --orphan -b %s %s\n"
13599
msgstr ""
13600
"Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
13601
"(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
13602
"tuỳ chọn --orphan:\n"
13603
"\n"
13604
"    git worktree add --orphan -b %s %s\n"
13605

13606
#, c-format
13607
msgid ""
13608
"If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
13609
"(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
13610
"using the --orphan flag:\n"
13611
"\n"
13612
"    git worktree add --orphan %s\n"
13613
msgstr ""
13614
"Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
13615
"(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
13616
"tuỳ chọn --orphan:\n"
13617
"\n"
13618
"    git worktree add --orphan %s\n"
13619

13620
#, c-format
13621
msgid "Removing %s/%s: %s"
13622
msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
13623

13624
msgid "report pruned working trees"
13625
msgstr "liệt kê các cây làm việc đã prune"
13626

13627
msgid "expire working trees older than <time>"
13628
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13629

13630
#, c-format
13631
msgid "'%s' already exists"
13632
msgstr "'%s' đã có từ trước rồi"
13633

13634
#, c-format
13635
msgid "unusable worktree destination '%s'"
13636
msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được '%s'"
13637

13638
#, c-format
13639
msgid ""
13640
"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
13641
"use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
13642
msgstr ""
13643
"'%s' bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
13644
"dùng '%s -f -f' để ghi đè, hoặc 'unlock' và 'prune' hay 'remove' để xóa"
13645

13646
#, c-format
13647
msgid ""
13648
"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
13649
"use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
13650
msgstr ""
13651
"'%s' bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
13652
"dùng '%s -f' để ghi đè, hoặc 'prune' hay 'remove' để xóa"
13653

13654
#, c-format
13655
msgid "failed to copy '%s' to '%s'; sparse-checkout may not work correctly"
13656
msgstr "gặp lỗi khi sao chép '%s' sang '%s'; không thể làm việc đúng được"
13657

13658
#, c-format
13659
msgid "failed to copy worktree config from '%s' to '%s'"
13660
msgstr "gặp lỗi khi sao chép cấu hình cây làm việc từ '%s' sang '%s'"
13661

13662
#, c-format
13663
msgid "failed to unset '%s' in '%s'"
13664
msgstr "gặp lỗi bỏ đặt '%s' trong '%s'"
13665

13666
#, c-format
13667
msgid "could not create directory of '%s'"
13668
msgstr "không thể tạo thư mục của '%s'"
13669

13670
msgid "initializing"
13671
msgstr "khởi tạo"
13672

13673
#, c-format
13674
msgid "could not find created worktree '%s'"
13675
msgstr "không tìm thấy cây làm việc '%s'"
13676

13677
#, c-format
13678
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
13679
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới '%s')"
13680

13681
#, c-format
13682
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
13683
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang tái đặt nhánh '%s'; trước đây tại %s)"
13684

13685
#, c-format
13686
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
13687
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang checkout '%s')"
13688

13689
#, c-format
13690
msgid "unreachable: invalid reference: %s"
13691
msgstr "không tham chiếu được: tham chiếu không hợp lệ: %s"
13692

13693
#, c-format
13694
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
13695
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời '%s')"
13696

13697
#, c-format
13698
msgid ""
13699
"HEAD points to an invalid (or orphaned) reference.\n"
13700
"HEAD path: '%s'\n"
13701
"HEAD contents: '%s'"
13702
msgstr ""
13703
"HEAD trỏ đến tham chiếu sai (hoặc mồ côi).\n"
13704
"Đường dẫn HEAD: '%s'\n"
13705
"Nội dung HEAD: '%s'"
13706

13707
msgid ""
13708
"No local or remote refs exist despite at least one remote\n"
13709
"present, stopping; use 'add -f' to override or fetch a remote first"
13710
msgstr ""
13711
"Không tồn tại tham chiếu cục bộ hay trên máy chủ mặc dù có cấu hình\n"
13712
"máy chủ, dừng lại; hãy dùng 'add -f' để ép buộc hoặc thực hiện kéo về trước"
13713

13714
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13715
msgstr "checkout <nhánh> ngay cả khi nó đã được checkout ở cây làm việc khác"
13716

13717
msgid "create a new branch"
13718
msgstr "tạo nhánh mới"
13719

13720
msgid "create or reset a branch"
13721
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13722

13723
msgid "create unborn branch"
13724
msgstr "tạo nhánh chưa sinh"
13725

13726
msgid "populate the new working tree"
13727
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13728

13729
msgid "keep the new working tree locked"
13730
msgstr "tiếp tục khoá cây làm việc mới"
13731

13732
msgid "reason for locking"
13733
msgstr "lý do khóa"
13734

13735
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
13736
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
13737

13738
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
13739
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
13740

13741
#, c-format
13742
msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
13743
msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
13744

13745
#, c-format
13746
msgid "option '%s' and commit-ish cannot be used together"
13747
msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ish không thể dùng cùng nhau"
13748

13749
msgid "added with --lock"
13750
msgstr "được thêm với --lock"
13751

13752
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
13753
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
13754

13755
msgid "show extended annotations and reasons, if available"
13756
msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
13757

13758
msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
13759
msgstr ""
13760
"thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
13761
"<thời gian>"
13762

13763
msgid "terminate records with a NUL character"
13764
msgstr "kết thúc các bản ghi bằng ký tự NULL"
13765

13766
#, c-format
13767
msgid "'%s' is not a working tree"
13768
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13769

13770
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13771
msgstr "Cây làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13772

13773
#, c-format
13774
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13775
msgstr "'%s' đã được khóa rồi, lý do: %s"
13776

13777
#, c-format
13778
msgid "'%s' is already locked"
13779
msgstr "'%s' đã được khóa rồi"
13780

13781
#, c-format
13782
msgid "'%s' is not locked"
13783
msgstr "'%s' chưa bị khóa"
13784

13785
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
13786
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
13787

13788
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
13789
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13790

13791
#, c-format
13792
msgid "'%s' is a main working tree"
13793
msgstr "'%s' là cây làm việc chính"
13794

13795
#, c-format
13796
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
13797
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến '%s'"
13798

13799
#, c-format
13800
msgid ""
13801
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
13802
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
13803
msgstr ""
13804
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13805
"dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13806

13807
msgid ""
13808
"cannot move a locked working tree;\n"
13809
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
13810
msgstr ""
13811
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13812
"dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13813

13814
#, c-format
13815
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
13816
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
13817

13818
#, c-format
13819
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
13820
msgstr "gặp lỗi khi chuyển '%s' sang '%s'"
13821

13822
#, c-format
13823
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
13824
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' vào '%s'"
13825

13826
#, c-format
13827
msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
13828
msgstr ""
13829
"'%s' có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
13830
"force để xóa nó"
13831

13832
#, c-format
13833
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
13834
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' trong '%s', mã %d"
13835

13836
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
13837
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13838

13839
#, c-format
13840
msgid ""
13841
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
13842
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13843
msgstr ""
13844
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13845
"dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13846

13847
msgid ""
13848
"cannot remove a locked working tree;\n"
13849
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13850
msgstr ""
13851
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13852
"dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13853

13854
#, c-format
13855
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
13856
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
13857

13858
#, c-format
13859
msgid "repair: %s: %s"
13860
msgstr "sửa chữa: %s: %s"
13861

13862
#, c-format
13863
msgid "error: %s: %s"
13864
msgstr "lỗi: %s: %s"
13865

13866
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13867
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13868

13869
msgid "<prefix>/"
13870
msgstr "<tiền tố>/"
13871

13872
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13873
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13874

13875
msgid "only useful for debugging"
13876
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13877

13878
msgid "core.fsyncMethod = batch is unsupported on this platform"
13879
msgstr "core.fsyncMethod = batch không được hỗ trợ trên nền tảng này"
13880

13881
#, c-format
13882
msgid "could not parse bundle list key %s with value '%s'"
13883
msgstr "không thể đọc danh sách bundle khoá %s giá trị '%s'"
13884

13885
#, c-format
13886
msgid "bundle list at '%s' has no mode"
13887
msgstr "bundle list at '%s' has no mode"
13888

13889
msgid "failed to create temporary file"
13890
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
13891

13892
msgid "insufficient capabilities"
13893
msgstr "không đủ quyền hạn"
13894

13895
#, c-format
13896
msgid "file downloaded from '%s' is not a bundle"
13897
msgstr "tập tin lấy về từ '%s' không phải là bundle"
13898

13899
msgid "failed to store maximum creation token"
13900
msgstr "gặp lỗi khi lưu token tạo tối đa"
13901

13902
#, c-format
13903
msgid "unrecognized bundle mode from URI '%s'"
13904
msgstr "không nhận ra định dạng bundle từ URI '%s'"
13905

13906
#, c-format
13907
msgid "exceeded bundle URI recursion limit (%d)"
13908
msgstr "vượt quá giới hạn đệ quy URI (%d)"
13909

13910
#, c-format
13911
msgid "failed to download bundle from URI '%s'"
13912
msgstr "gặp lỗi khi tải bundle từ URI '%s'"
13913

13914
#, c-format
13915
msgid "file at URI '%s' is not a bundle or bundle list"
13916
msgstr "tập tin ở URI '%s' không phải bundle hay danh sách bundle"
13917

13918
#, c-format
13919
msgid "bundle-uri: unexpected argument: '%s'"
13920
msgstr "bundle-uri: không nhận ra đối số: '%s'"
13921

13922
msgid "bundle-uri: expected flush after arguments"
13923
msgstr "bundle-uri: cần flush dữ liệu sau các tham số"
13924

13925
msgid "bundle-uri: got an empty line"
13926
msgstr "bundle-uri: nhận được dòng trống"
13927

13928
msgid "bundle-uri: line is not of the form 'key=value'"
13929
msgstr "bundle-uri: dòng không có dạng 'key=value'"
13930

13931
msgid "bundle-uri: line has empty key or value"
13932
msgstr "bundle-uri: dòng có key trống hoặc value trống"
13933

13934
#, c-format
13935
msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
13936
msgstr "không hiểu thuật toán băm bundle: %s"
13937

13938
#, c-format
13939
msgid "unknown capability '%s'"
13940
msgstr "không hiểu dung lượng '%s'"
13941

13942
#, c-format
13943
msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
13944
msgstr "'%s' không giống như tập tin bundle v2 hay v3 (định dạng dump của git)"
13945

13946
#, c-format
13947
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
13948
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
13949

13950
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
13951
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
13952

13953
msgid ""
13954
"some prerequisite commits exist in the object store, but are not connected "
13955
"to the repository's history"
13956
msgstr ""
13957
"một số lần chuyển giao tiên quyết tồn tại trong object store, nhưng không "
13958
"nằm trong lịch sử của kho chứa"
13959

13960
#, c-format
13961
msgid "The bundle contains this ref:"
13962
msgid_plural "The bundle contains these %<PRIuMAX> refs:"
13963
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %<PRIuMAX> tham chiếu:"
13964

13965
msgid "The bundle records a complete history."
13966
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
13967

13968
#, c-format
13969
msgid "The bundle requires this ref:"
13970
msgid_plural "The bundle requires these %<PRIuMAX> refs:"
13971
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %<PRIuMAX> tham chiếu này:"
13972

13973
#, c-format
13974
msgid "The bundle uses this hash algorithm: %s"
13975
msgstr "Lệnh bundle dùng thuật toán băm sau: %s"
13976

13977
#, c-format
13978
msgid "The bundle uses this filter: %s"
13979
msgstr "Lệnh bundle dùng bộ lọc sau: %s"
13980

13981
msgid "unable to dup bundle descriptor"
13982
msgstr "không thể dup bundle descriptor"
13983

13984
msgid "Could not spawn pack-objects"
13985
msgstr "Không thể spawn pack-objects"
13986

13987
msgid "pack-objects died"
13988
msgstr "pack-objects đã chết"
13989

13990
#, c-format
13991
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
13992
msgstr "th.chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
13993

13994
#, c-format
13995
msgid "unsupported bundle version %d"
13996
msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
13997

13998
#, c-format
13999
msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
14000
msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
14001

14002
msgid "Refusing to create empty bundle."
14003
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
14004

14005
#, c-format
14006
msgid "cannot create '%s'"
14007
msgstr "không thể tạo '%s'"
14008

14009
msgid "index-pack died"
14010
msgstr "index-pack đã chết"
14011

14012
msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
14013
msgstr "id chunk kết thúc sớm hơn bình thường"
14014

14015
#, c-format
14016
msgid "chunk id %<PRIx32> not %d-byte aligned"
14017
msgstr "id chunk %<PRIx32> không thẳng %d-byte"
14018

14019
#, c-format
14020
msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
14021
msgstr "chunk offset bất thường %<PRIx64> và %<PRIx64>"
14022

14023
#, c-format
14024
msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
14025
msgstr "tìm thấy ID của chunk bị trùng lặp %<PRIx32>"
14026

14027
#, c-format
14028
msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
14029
msgstr "chunk cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
14030

14031
msgid "invalid hash version"
14032
msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
14033

14034
#, c-format
14035
msgid "invalid color value: %.*s"
14036
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
14037

14038
msgid "Add file contents to the index"
14039
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào chỉ mục"
14040

14041
msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
14042
msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
14043

14044
msgid "Annotate file lines with commit information"
14045
msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
14046

14047
msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
14048
msgstr "Áp dụng một bản vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào chỉ mục"
14049

14050
msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
14051
msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
14052

14053
msgid "Create an archive of files from a named tree"
14054
msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
14055

14056
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14057
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14058

14059
msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
14060
msgstr ""
14061
"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
14062
"tin"
14063

14064
msgid "List, create, or delete branches"
14065
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14066

14067
msgid "Collect information for user to file a bug report"
14068
msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
14069

14070
msgid "Move objects and refs by archive"
14071
msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
14072

14073
msgid "Provide contents or details of repository objects"
14074
msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về các đối tượng kho"
14075

14076
msgid "Display gitattributes information"
14077
msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
14078

14079
msgid "Debug gitignore / exclude files"
14080
msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
14081

14082
msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
14083
msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
14084

14085
msgid "Ensures that a reference name is well formed"
14086
msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
14087

14088
msgid "Switch branches or restore working tree files"
14089
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin trong cây làm việc"
14090

14091
msgid "Copy files from the index to the working tree"
14092
msgstr "Sao chép các tập tin từ chỉ mục ra cây làm việc"
14093

14094
msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
14095
msgstr "Tìm những lần chuyển giao chưa được đẩy lên thượng nguồn"
14096

14097
msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
14098
msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
14099

14100
msgid "Graphical alternative to git-commit"
14101
msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
14102

14103
msgid "Remove untracked files from the working tree"
14104
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
14105

14106
msgid "Clone a repository into a new directory"
14107
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14108

14109
msgid "Display data in columns"
14110
msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
14111

14112
msgid "Record changes to the repository"
14113
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14114

14115
msgid "Write and verify Git commit-graph files"
14116
msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
14117

14118
msgid "Create a new commit object"
14119
msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
14120

14121
msgid "Get and set repository or global options"
14122
msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
14123

14124
msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
14125
msgstr ""
14126
"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
14127

14128
msgid "Retrieve and store user credentials"
14129
msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
14130

14131
msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
14132
msgstr "helper để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
14133

14134
msgid "Helper to store credentials on disk"
14135
msgstr "helper để lưu chứng nhận vào đĩa"
14136

14137
msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
14138
msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần checkout CVS"
14139

14140
msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
14141
msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
14142

14143
msgid "A CVS server emulator for Git"
14144
msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
14145

14146
msgid "A really simple server for Git repositories"
14147
msgstr "Một máy chủ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
14148

14149
msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
14150
msgstr ""
14151
"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
14152
"tham chiếu sẵn có"
14153

14154
msgid "Generate a zip archive of diagnostic information"
14155
msgstr "tạo tập tin nén zip của bản báo cáo"
14156

14157
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14158
msgstr ""
14159
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
14160
"và cây làm việc, v.v.."
14161

14162
msgid "Compares files in the working tree and the index"
14163
msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và chỉ mục"
14164

14165
msgid "Compare a tree to the working tree or index"
14166
msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc chỉ mục"
14167

14168
msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
14169
msgstr ""
14170
"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
14171

14172
msgid "Show changes using common diff tools"
14173
msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
14174

14175
msgid "Git data exporter"
14176
msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
14177

14178
msgid "Backend for fast Git data importers"
14179
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
14180

14181
msgid "Download objects and refs from another repository"
14182
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14183

14184
msgid "Receive missing objects from another repository"
14185
msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
14186

14187
msgid "Rewrite branches"
14188
msgstr "Những nhánh ghi lại"
14189

14190
msgid "Produce a merge commit message"
14191
msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
14192

14193
msgid "Output information on each ref"
14194
msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
14195

14196
msgid "Run a Git command on a list of repositories"
14197
msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
14198

14199
msgid "Prepare patches for e-mail submission"
14200
msgstr "Chuẩn bị các bản vá để gửi qua thư điện tử"
14201

14202
msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
14203
msgstr ""
14204
"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
14205
"liệu"
14206

14207
msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
14208
msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
14209

14210
msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
14211
msgstr ""
14212
"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
14213

14214
msgid "Print lines matching a pattern"
14215
msgstr "In ra những dòng khớp với mẫu"
14216

14217
msgid "A portable graphical interface to Git"
14218
msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
14219

14220
msgid "Compute object ID and optionally create an object from a file"
14221
msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy tạo một object từ một tập tin"
14222

14223
msgid "Display help information about Git"
14224
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
14225

14226
msgid "Run git hooks"
14227
msgstr "Chạy các móc git"
14228

14229
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
14230
msgstr "Hỗ trợ phía máy chủ của Git qua HTTP"
14231

14232
msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
14233
msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
14234

14235
msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
14236
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
14237

14238
msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
14239
msgstr "Gửi một bộ sưu tập các bản vá từ stdin đến một thư mục IMAP"
14240

14241
msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
14242
msgstr "Xây dựng tập tin chỉ mục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
14243

14244
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14245
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14246

14247
msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
14248
msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
14249

14250
msgid "Add or parse structured information in commit messages"
14251
msgstr "Thêm hay đọc thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
14252

14253
msgid "Show commit logs"
14254
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14255

14256
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
14257
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong chỉ mục và cây làm việc"
14258

14259
msgid "List references in a remote repository"
14260
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
14261

14262
msgid "List the contents of a tree object"
14263
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
14264

14265
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
14266
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
14267

14268
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
14269
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
14270

14271
msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
14272
msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
14273

14274
msgid "Join two or more development histories together"
14275
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14276

14277
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
14278
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
14279

14280
msgid "Run a three-way file merge"
14281
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin '3-đường'"
14282

14283
msgid "Run a merge for files needing merging"
14284
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
14285

14286
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
14287
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
14288

14289
msgid "Perform merge without touching index or working tree"
14290
msgstr "Áp dụng một bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
14291

14292
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
14293
msgstr ""
14294
"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để giải quyết các xung đột hòa trộn"
14295

14296
msgid "Creates a tag object with extra validation"
14297
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
14298

14299
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
14300
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
14301

14302
msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
14303
msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
14304

14305
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14306
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14307

14308
msgid "Find symbolic names for given revs"
14309
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
14310

14311
msgid "Add or inspect object notes"
14312
msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
14313

14314
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
14315
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
14316

14317
msgid "Create a packed archive of objects"
14318
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
14319

14320
msgid "Find redundant pack files"
14321
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
14322

14323
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
14324
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
14325

14326
msgid "Compute unique ID for a patch"
14327
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một bản vá"
14328

14329
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
14330
msgstr ""
14331
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
14332

14333
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
14334
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
14335

14336
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14337
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14338

14339
msgid "Update remote refs along with associated objects"
14340
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14341

14342
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
14343
msgstr "Ấp dụng một bộ bản vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
14344

14345
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
14346
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
14347

14348
msgid "Reads tree information into the index"
14349
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong chỉ mục"
14350

14351
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14352
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đỉnh cơ sở khác"
14353

14354
msgid "Receive what is pushed into the repository"
14355
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
14356

14357
msgid "Manage reflog information"
14358
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
14359

14360
msgid "Low-level access to refs"
14361
msgstr "Truy cập tới tham chiếu ở mức thấp"
14362

14363
msgid "Manage set of tracked repositories"
14364
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
14365

14366
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
14367
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
14368

14369
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
14370
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
14371

14372
msgid "EXPERIMENTAL: Replay commits on a new base, works with bare repos too"
14373
msgstr ""
14374
"ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM: Phát lại lần chuyển giao vào gốc mới, dùng "
14375
"được trong kho chứa bare"
14376

14377
msgid "Generates a summary of pending changes"
14378
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
14379

14380
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
14381
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
14382

14383
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14384
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14385

14386
msgid "Restore working tree files"
14387
msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
14388

14389
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
14390
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
14391

14392
msgid "Pick out and massage parameters"
14393
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
14394

14395
msgid "Revert some existing commits"
14396
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
14397

14398
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14399
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ chỉ mục"
14400

14401
msgid "Send a collection of patches as emails"
14402
msgstr "Gửi một tập hợp của các bản vá ở dạng thư điện tử"
14403

14404
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
14405
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
14406

14407
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
14408
msgstr "Mã cài đặt quốc tế hóa của Git cho shell script"
14409

14410
msgid "Common Git shell script setup code"
14411
msgstr "Mã cài đặt shell script Git chung"
14412

14413
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
14414
msgstr "Shell đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
14415

14416
msgid "Summarize 'git log' output"
14417
msgstr "Tóm tắt kết quả 'git log'"
14418

14419
msgid "Show various types of objects"
14420
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14421

14422
msgid "Show branches and their commits"
14423
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
14424

14425
msgid "Show packed archive index"
14426
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
14427

14428
msgid "List references in a local repository"
14429
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
14430

14431
msgid "Reduce your working tree to a subset of tracked files"
14432
msgstr ""
14433
"Giảm lược cây làm việc của bạn thành tập hợp con của các tập tin được theo "
14434
"dõi"
14435

14436
msgid "Add file contents to the staging area"
14437
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng vùng chờ"
14438

14439
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
14440
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
14441

14442
msgid "Show the working tree status"
14443
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14444

14445
msgid "Remove unnecessary whitespace"
14446
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
14447

14448
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
14449
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
14450

14451
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
14452
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
14453

14454
msgid "Switch branches"
14455
msgstr "Chuyển sang nhánh khác"
14456

14457
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
14458
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
14459

14460
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14461
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14462

14463
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
14464
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
14465

14466
msgid "Unpack objects from a packed archive"
14467
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
14468

14469
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
14470
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến chỉ mục"
14471

14472
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
14473
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
14474

14475
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
14476
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
14477

14478
msgid "Send archive back to git-archive"
14479
msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
14480

14481
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
14482
msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
14483

14484
msgid "Show a Git logical variable"
14485
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
14486

14487
msgid "Check the GPG signature of commits"
14488
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
14489

14490
msgid "Validate packed Git archive files"
14491
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
14492

14493
msgid "Check the GPG signature of tags"
14494
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
14495

14496
msgid "Display version information about Git"
14497
msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản Git"
14498

14499
msgid "Show logs with differences each commit introduces"
14500
msgstr "Hiển thị nhật ký với thay đổi của từng lần chuyển giao"
14501

14502
msgid "Manage multiple working trees"
14503
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
14504

14505
msgid "Create a tree object from the current index"
14506
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ chỉ mục hiện tại"
14507

14508
msgid "Defining attributes per path"
14509
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
14510

14511
msgid "Git command-line interface and conventions"
14512
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và các quy ước"
14513

14514
msgid "A Git core tutorial for developers"
14515
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
14516

14517
msgid "Providing usernames and passwords to Git"
14518
msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
14519

14520
msgid "Git for CVS users"
14521
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
14522

14523
msgid "Tweaking diff output"
14524
msgstr "Tinh chỉnh đầu ra diff"
14525

14526
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
14527
msgstr "Tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
14528

14529
msgid "Frequently asked questions about using Git"
14530
msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
14531

14532
msgid "The bundle file format"
14533
msgstr "Định dạng tập tin bundle"
14534

14535
msgid "Chunk-based file formats"
14536
msgstr "Định dạng tập tin dạng khúc"
14537

14538
msgid "Git commit-graph format"
14539
msgstr "Định dạng đồ-thị-chuyển-giao"
14540

14541
msgid "Git index format"
14542
msgstr "Định dạng chỉ mục"
14543

14544
msgid "Git pack format"
14545
msgstr "Định dạng pack"
14546

14547
msgid "Git cryptographic signature formats"
14548
msgstr "Định dạng chữ ký bảo mật Git"
14549

14550
msgid "A Git Glossary"
14551
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
14552

14553
msgid "Hooks used by Git"
14554
msgstr "Các hook được sử dụng bởi Git"
14555

14556
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
14557
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
14558

14559
msgid "The Git repository browser"
14560
msgstr "Bộ duyệt kho Git"
14561

14562
msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
14563
msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
14564

14565
msgid "Defining submodule properties"
14566
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
14567

14568
msgid "Git namespaces"
14569
msgstr "Không gian tên Git"
14570

14571
msgid "Protocol v0 and v1 capabilities"
14572
msgstr "Capabilities của giao thức v0 và v1"
14573

14574
msgid "Things common to various protocols"
14575
msgstr "Những thứ chung cho các giao thức"
14576

14577
msgid "Git HTTP-based protocols"
14578
msgstr "Những giao thức Git dựa trên HTTP"
14579

14580
msgid "How packs are transferred over-the-wire"
14581
msgstr "Gói được truyền thực tế (over-the-wire) như thế nào"
14582

14583
msgid "Git Wire Protocol, Version 2"
14584
msgstr "Git Wire Protocol, Version 2"
14585

14586
msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
14587
msgstr "Các chương trình helper để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
14588

14589
msgid "Git Repository Layout"
14590
msgstr "Bố cục kho Git"
14591

14592
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
14593
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
14594

14595
msgid "Mounting one repository inside another"
14596
msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
14597

14598
msgid "A tutorial introduction to Git"
14599
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
14600

14601
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
14602
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
14603

14604
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
14605
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
14606

14607
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
14608
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
14609

14610
msgid "A tool for managing large Git repositories"
14611
msgstr "Công cụ quản lý các kho Git lớn"
14612

14613
msgid "commit-graph file is too small"
14614
msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
14615

14616
msgid "commit-graph oid fanout chunk is wrong size"
14617
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ oid fanout chunk không đúng"
14618

14619
msgid "commit-graph fanout values out of order"
14620
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng"
14621

14622
msgid "commit-graph OID lookup chunk is the wrong size"
14623
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ OID lookup chunk không đúng"
14624

14625
msgid "commit-graph commit data chunk is wrong size"
14626
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ commit data chunk không đúng"
14627

14628
msgid "commit-graph generations chunk is wrong size"
14629
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ generations chunk không đúng"
14630

14631
msgid "commit-graph changed-path index chunk is too small"
14632
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có changed-path index chunk quá nhỏ"
14633

14634
#, c-format
14635
msgid ""
14636
"ignoring too-small changed-path chunk (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) in commit-"
14637
"graph file"
14638
msgstr ""
14639
"bỏ qua chunk thay-đổi-đường-dẫn quá nhỏ (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) trong tập "
14640
"tin đồ-thị-chuyển-giao"
14641

14642
#, c-format
14643
msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
14644
msgstr "chữ ký đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
14645

14646
#, c-format
14647
msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
14648
msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
14649

14650
#, c-format
14651
msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
14652
msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
14653

14654
#, c-format
14655
msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
14656
msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u chunk"
14657

14658
msgid "commit-graph required OID fanout chunk missing or corrupted"
14659
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
14660

14661
msgid "commit-graph required OID lookup chunk missing or corrupted"
14662
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
14663

14664
msgid "commit-graph required commit data chunk missing or corrupted"
14665
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk commit data cần thiết hoặc bị hỏng"
14666

14667
#, c-format
14668
msgid ""
14669
"disabling Bloom filters for commit-graph layer '%s' due to incompatible "
14670
"settings"
14671
msgstr ""
14672
"vô hiệu hoá bộ lọc Bloom cho đồ thị chuyển giao '%s' do tuỳ chọn không tương "
14673
"thích"
14674

14675
msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
14676
msgstr "đồ thị chuyển giao không có chunk đồ thị cơ sở"
14677

14678
msgid "commit-graph base graphs chunk is too small"
14679
msgstr "đồ thị chuyển giao có chunk đồ thị cơ sở quá nhỏ"
14680

14681
msgid "commit-graph chain does not match"
14682
msgstr "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không khớp"
14683

14684
#, c-format
14685
msgid "commit count in base graph too high: %<PRIuMAX>"
14686
msgstr "số lần chuyển giao trong đồ thị cơ sở quá lớn: %<PRIuMAX>"
14687

14688
msgid "commit-graph chain file too small"
14689
msgstr "tập tin chuỗi đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
14690

14691
#, c-format
14692
msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
14693
msgstr ""
14694
"chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là một mã băm"
14695

14696
msgid "unable to find all commit-graph files"
14697
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
14698

14699
msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
14700
msgstr ""
14701
"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-chuyển-giao có vẻ như đã bị hỏng"
14702

14703
#, c-format
14704
msgid "could not find commit %s"
14705
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
14706

14707
msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
14708
msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
14709

14710
msgid "commit-graph overflow generation data is too small"
14711
msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng quá nhỏ"
14712

14713
msgid "commit-graph extra-edges pointer out of bounds"
14714
msgstr "con trỏ extra-edge của đồ thị chuyển giao nằm ngoài biên"
14715

14716
msgid "Loading known commits in commit graph"
14717
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
14718

14719
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
14720
msgstr ""
14721
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
14722
"chuyển giao"
14723

14724
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
14725
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
14726

14727
msgid "Computing commit graph topological levels"
14728
msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
14729

14730
msgid "Computing commit graph generation numbers"
14731
msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
14732

14733
msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
14734
msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
14735

14736
msgid "Collecting referenced commits"
14737
msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
14738

14739
#, c-format
14740
msgid "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> pack"
14741
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> packs"
14742
msgstr[0] ""
14743
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %<PRIuMAX> gói"
14744

14745
#, c-format
14746
msgid "error adding pack %s"
14747
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
14748

14749
#, c-format
14750
msgid "error opening index for %s"
14751
msgstr "gặp lỗi khi mở chỉ mục cho '%s'"
14752

14753
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
14754
msgstr ""
14755
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
14756
"tượng đã đóng gói"
14757

14758
msgid "Finding extra edges in commit graph"
14759
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
14760

14761
msgid "failed to write correct number of base graph ids"
14762
msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
14763

14764
msgid "unable to create temporary graph layer"
14765
msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
14766

14767
#, c-format
14768
msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
14769
msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành '%s'"
14770

14771
#, c-format
14772
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
14773
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
14774
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
14775

14776
msgid "unable to open commit-graph chain file"
14777
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
14778

14779
msgid "failed to rename base commit-graph file"
14780
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
14781

14782
msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
14783
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao tạm thời"
14784

14785
#, c-format
14786
msgid "cannot merge graphs with %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> commits"
14787
msgstr "không thể kết hợp đồ thị với %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> lần chuyển giao"
14788

14789
#, c-format
14790
msgid "cannot merge graph %s, too many commits: %<PRIuMAX>"
14791
msgstr "không thể kết hợp đồ thị %s, quá nhiều lần chuyển giao: %<PRIuMAX>"
14792

14793
msgid "Scanning merged commits"
14794
msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
14795

14796
msgid "Merging commit-graph"
14797
msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-chuyển-giao"
14798

14799
msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
14800
msgstr ""
14801
"đang thử ghi đồ thị chuyển giao, nhưng 'core.commitGraph' bị vô hiệu hóa"
14802

14803
#, c-format
14804
msgid ""
14805
"attempting to write a commit-graph, but 'commitGraph.changedPathsVersion' "
14806
"(%d) is not supported"
14807
msgstr ""
14808
"đang thử ghi đồ thị chuyển giao, nhưng 'commitGraph.changedPathsVersion' "
14809
"(%d) không được hỗ trợ"
14810

14811
msgid "too many commits to write graph"
14812
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
14813

14814
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
14815
msgstr ""
14816
"tập tin đồ-thị-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
14817

14818
#, c-format
14819
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
14820
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
14821

14822
#, c-format
14823
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
14824
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
14825

14826
#, c-format
14827
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
14828
msgstr "gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao từ %s đồ-thị-chuyển-giao"
14829

14830
#, c-format
14831
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
14832
msgstr ""
14833
"gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ thị lần "
14834
"chuyển giao"
14835

14836
#, c-format
14837
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
14838
msgstr ""
14839
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là %s != %s"
14840

14841
#, c-format
14842
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
14843
msgstr "danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
14844

14845
#, c-format
14846
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
14847
msgstr "cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
14848

14849
#, c-format
14850
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
14851
msgstr ""
14852
"danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt quá "
14853
"sớm"
14854

14855
#, c-format
14856
msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
14857
msgstr ""
14858
"tạo đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
14859

14860
#, c-format
14861
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14862
msgstr ""
14863
"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là "
14864
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14865

14866
#, c-format
14867
msgid ""
14868
"commit-graph has both zero and non-zero generations (e.g., commits '%s' and "
14869
"'%s')"
14870
msgstr ""
14871
"đồ-thị-chuyển-giao có số thế hệ không và khác không (v.d. lần chuyển giao "
14872
"'%s' và '%s')"
14873

14874
msgid "Verifying commits in commit graph"
14875
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
14876

14877
#, c-format
14878
msgid "could not parse commit %s"
14879
msgstr "không thể đọc lần chuyển giao %s"
14880

14881
#, c-format
14882
msgid "%s %s is not a commit!"
14883
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
14884

14885
msgid ""
14886
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
14887
"and will be removed in a future Git version.\n"
14888
"\n"
14889
"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14890
"to convert the grafts into replace refs.\n"
14891
"\n"
14892
"Turn this message off by running\n"
14893
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14894
msgstr ""
14895
"Hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã không còn\n"
14896
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
14897
"\n"
14898
"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14899
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
14900
"\n"
14901
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
14902
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14903

14904
#, c-format
14905
msgid "commit %s exists in commit-graph but not in the object database"
14906
msgstr ""
14907
"commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trong cơ sở dữ "
14908
"liệu đối tượng"
14909

14910
#, c-format
14911
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
14912
msgstr ""
14913
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
14914

14915
#, c-format
14916
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
14917
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
14918

14919
#, c-format
14920
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
14921
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
14922

14923
#, c-format
14924
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
14925
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
14926

14927
msgid ""
14928
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
14929
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
14930
"variable i18n.commitEncoding to the encoding your project uses.\n"
14931
msgstr ""
14932
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
14933
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
14934
"cấu hình i18n.commitEncoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
14935

14936
msgid "no compiler information available\n"
14937
msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
14938

14939
msgid "no libc information available\n"
14940
msgstr "không có thông tin về libc\n"
14941

14942
#, c-format
14943
msgid "could not determine free disk size for '%s'"
14944
msgstr "không thể dò tìm chỗ trống trên đĩa  cho '%s'"
14945

14946
#, c-format
14947
msgid "could not get info for '%s'"
14948
msgstr "không thể lấy thông tin cho '%s'"
14949

14950
#, c-format
14951
msgid "[GLE %ld] health thread could not open '%ls'"
14952
msgstr "[GLE %ld] không thể mở tuyến trình sức khỏe '%ls'"
14953

14954
#, c-format
14955
msgid "[GLE %ld] health thread getting BHFI for '%ls'"
14956
msgstr "[GLE %ld] tuyến trình sức khỏe lấy BHFI cho '%ls'"
14957

14958
#, c-format
14959
msgid "could not convert to wide characters: '%s'"
14960
msgstr "không thể chuyển đổi các ký tự rộng: '%s'"
14961

14962
#, c-format
14963
msgid "BHFI changed '%ls'"
14964
msgstr "BHFI đã thay  '%ls'"
14965

14966
#, c-format
14967
msgid "unhandled case in 'has_worktree_moved': %d"
14968
msgstr "có trường hợp không được xử lý trong  'has_worktree_moved': %d"
14969

14970
#, c-format
14971
msgid "health thread wait failed [GLE %ld]"
14972
msgstr "gặp lỗi khi chờ tiến trình sức khỏe [GLE %ld]"
14973

14974
#, c-format
14975
msgid "Invalid path: %s"
14976
msgstr "đường dẫn không hợp lệ: %s"
14977

14978
msgid "Unable to create FSEventStream."
14979
msgstr "Không thể tạo FSEventStream."
14980

14981
msgid "Failed to start the FSEventStream"
14982
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy FSEventStream"
14983

14984
#, c-format
14985
msgid "[GLE %ld] could not convert path to UTF-8: '%.*ls'"
14986
msgstr "[GLE %ld] không thể chuyển đổi đường dẫn sang UTF-8: '%.*ls'"
14987

14988
#, c-format
14989
msgid "[GLE %ld] could not watch '%s'"
14990
msgstr "[GLE %ld] không thể theo dõi '%s'"
14991

14992
#, c-format
14993
msgid "[GLE %ld] could not get longname of '%s'"
14994
msgstr "[GLE %ld] không thể lấy tên dài cho '%s'"
14995

14996
#, c-format
14997
msgid "ReadDirectoryChangedW failed on '%s' [GLE %ld]"
14998
msgstr "ReadDirectoryChangedW gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
14999

15000
#, c-format
15001
msgid "GetOverlappedResult failed on '%s' [GLE %ld]"
15002
msgstr "GetOverlappedResult gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
15003

15004
#, c-format
15005
msgid "could not read directory changes [GLE %ld]"
15006
msgstr "không thể đọc các thay đổi thư mục [GLE %ld]"
15007

15008
#, c-format
15009
msgid "opendir('%s') failed"
15010
msgstr "opendir('%s') gặp lỗi"
15011

15012
#, c-format
15013
msgid "lstat('%s') failed"
15014
msgstr "lstat('%s') gặp lỗi"
15015

15016
#, c-format
15017
msgid "strbuf_readlink('%s') failed"
15018
msgstr "strbuf_readlink('%s') gặp lỗi"
15019

15020
#, c-format
15021
msgid "closedir('%s') failed"
15022
msgstr "closedir('%s') gặp lỗi"
15023

15024
#, c-format
15025
msgid "[GLE %ld] unable to open for read '%ls'"
15026
msgstr "[GLE %ld] không thể mở hay đọc '%ls'"
15027

15028
#, c-format
15029
msgid "[GLE %ld] unable to get protocol information for '%ls'"
15030
msgstr "[GLE %ld] không thể lấy thông tin giao thức cho '%ls'"
15031

15032
#, c-format
15033
msgid "failed to copy SID (%ld)"
15034
msgstr "gặp lỗi khi sao chép SID (%ld)"
15035

15036
#, c-format
15037
msgid "failed to get owner for '%s' (%ld)"
15038
msgstr "gặp lỗi khi lấy chủ sở hữu cho '%s' (%ld)"
15039

15040
msgid "memory exhausted"
15041
msgstr "hết bộ nhớ"
15042

15043
msgid "Success"
15044
msgstr "Thành công"
15045

15046
msgid "No match"
15047
msgstr "Không tìm thấy"
15048

15049
msgid "Invalid regular expression"
15050
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
15051

15052
msgid "Invalid collation character"
15053
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
15054

15055
msgid "Invalid character class name"
15056
msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ"
15057

15058
msgid "Trailing backslash"
15059
msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau"
15060

15061
msgid "Invalid back reference"
15062
msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
15063

15064
msgid "Unmatched [ or [^"
15065
msgstr "Chưa khớp [ hay [^"
15066

15067
msgid "Unmatched ( or \\("
15068
msgstr "Chưa khớp ( hay \\("
15069

15070
msgid "Unmatched \\{"
15071
msgstr "Chưa khớp cặp '\\{'"
15072

15073
msgid "Invalid content of \\{\\}"
15074
msgstr "Nội dung của \\{\\} không hợp lệ"
15075

15076
msgid "Invalid range end"
15077
msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
15078

15079
msgid "Memory exhausted"
15080
msgstr "Hết bộ nhớ"
15081

15082
msgid "Invalid preceding regular expression"
15083
msgstr "Biểu thức chính quy nằm trước không hợp lệ"
15084

15085
msgid "Premature end of regular expression"
15086
msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
15087

15088
msgid "Regular expression too big"
15089
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
15090

15091
msgid "Unmatched ) or \\)"
15092
msgstr "Chưa khớp ) hay \\)"
15093

15094
msgid "No previous regular expression"
15095
msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
15096

15097
msgid "could not send IPC command"
15098
msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
15099

15100
msgid "could not read IPC response"
15101
msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
15102

15103
#, c-format
15104
msgid "could not start accept_thread '%s'"
15105
msgstr "không thể khởi chạy accept_thread '%s'"
15106

15107
#, c-format
15108
msgid "could not start worker[0] for '%s'"
15109
msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho '%s'"
15110

15111
#, c-format
15112
msgid "ConnectNamedPipe failed for '%s' (%lu)"
15113
msgstr "ConnectNamedPipe gặp lỗi  '%s' (%lu)"
15114

15115
#, c-format
15116
msgid "could not create fd from pipe for '%s'"
15117
msgstr "không thể tạo mô tả tập tin từ đường ống cho '%s'"
15118

15119
#, c-format
15120
msgid "could not start thread[0] for '%s'"
15121
msgstr "không thể khởi chạy tiến trình[0] cho '%s'"
15122

15123
#, c-format
15124
msgid "wait for hEvent failed for '%s'"
15125
msgstr "chờ cho hEvent gặp lỗi với '%s'"
15126

15127
msgid "cannot resume in the background, please use 'fg' to resume"
15128
msgstr ""
15129
"không thể khôi phục lại trong nền hệ thống, vui lòng sử dụng 'fg' để khôi "
15130
"phục lại"
15131

15132
msgid "cannot restore terminal settings"
15133
msgstr "không thể phục hồi lại các cài đặt thiết bị cuối"
15134

15135
#, c-format
15136
msgid ""
15137
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
15138
"\t%s\n"
15139
"from\n"
15140
"\t%s\n"
15141
"This might be due to circular includes."
15142
msgstr ""
15143
"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
15144
"\t%s\n"
15145
"từ\n"
15146
"\t%s\n"
15147
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
15148

15149
#, c-format
15150
msgid "could not expand include path '%s'"
15151
msgstr "không thể khai triển đường dẫn '%s'"
15152

15153
msgid "relative config includes must come from files"
15154
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
15155

15156
msgid "relative config include conditionals must come from files"
15157
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
15158

15159
msgid ""
15160
"remote URLs cannot be configured in file directly or indirectly included by "
15161
"includeIf.hasconfig:remote.*.url"
15162
msgstr ""
15163
"các URL máy chủ không thể được cấu hình trong tập trực tiếp hoặc gián tiếp "
15164
"được bao gồm bởi includeIf.hasconfig:remote.*.url"
15165

15166
#, c-format
15167
msgid "invalid config format: %s"
15168
msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
15169

15170
#, c-format
15171
msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
15172
msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'"
15173

15174
#, c-format
15175
msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
15176
msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'"
15177

15178
#, c-format
15179
msgid "key does not contain a section: %s"
15180
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
15181

15182
#, c-format
15183
msgid "key does not contain variable name: %s"
15184
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
15185

15186
#, c-format
15187
msgid "invalid key: %s"
15188
msgstr "khóa không hợp lệ: %s"
15189

15190
#, c-format
15191
msgid "invalid key (newline): %s"
15192
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
15193

15194
msgid "empty config key"
15195
msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
15196

15197
#, c-format
15198
msgid "bogus config parameter: %s"
15199
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
15200

15201
#, c-format
15202
msgid "bogus format in %s"
15203
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
15204

15205
#, c-format
15206
msgid "bogus count in %s"
15207
msgstr "số lượng không có thực trong %s"
15208

15209
#, c-format
15210
msgid "too many entries in %s"
15211
msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
15212

15213
#, c-format
15214
msgid "missing config key %s"
15215
msgstr "thiếu khóa cấu hình '%s'"
15216

15217
#, c-format
15218
msgid "missing config value %s"
15219
msgstr "thiếu giá trị cấu hình '%s'"
15220

15221
#, c-format
15222
msgid "bad config line %d in blob %s"
15223
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
15224

15225
#, c-format
15226
msgid "bad config line %d in file %s"
15227
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
15228

15229
#, c-format
15230
msgid "bad config line %d in standard input"
15231
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d từ stdin"
15232

15233
#, c-format
15234
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
15235
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
15236

15237
#, c-format
15238
msgid "bad config line %d in command line %s"
15239
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
15240

15241
#, c-format
15242
msgid "bad config line %d in %s"
15243
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
15244

15245
msgid "out of range"
15246
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
15247

15248
msgid "invalid unit"
15249
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
15250

15251
#, c-format
15252
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
15253
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s': %s"
15254

15255
#, c-format
15256
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
15257
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong blob %s: %s"
15258

15259
#, c-format
15260
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
15261
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong tập tin %s: %s"
15262

15263
#, c-format
15264
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
15265
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong stdin: %s"
15266

15267
#, c-format
15268
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
15269
msgstr ""
15270
"sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong submodule-blob %s: %s"
15271

15272
#, c-format
15273
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
15274
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong dòng lệnh %s: %s"
15275

15276
#, c-format
15277
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
15278
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong %s: %s"
15279

15280
#, c-format
15281
msgid "invalid value for variable %s"
15282
msgstr "giá trị không hợp lệ cho biến %s"
15283

15284
#, c-format
15285
msgid "ignoring unknown core.fsync component '%s'"
15286
msgstr "bỏ qua thành phần core.fsync chưa biết '%s'"
15287

15288
#, c-format
15289
msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
15290
msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
15291

15292
#, c-format
15293
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
15294
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: '%s'"
15295

15296
#, c-format
15297
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
15298
msgstr "'%s' dành cho '%s' không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
15299

15300
#, c-format
15301
msgid "abbrev length out of range: %d"
15302
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
15303

15304
#, c-format
15305
msgid "bad zlib compression level %d"
15306
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
15307

15308
#, c-format
15309
msgid "%s cannot contain newline"
15310
msgstr "%s không thể chứa ký tự xuống dòng"
15311

15312
#, c-format
15313
msgid "%s must have at least one character"
15314
msgstr "%s phải có ít nhất một ký tự"
15315

15316
#, c-format
15317
msgid "ignoring unknown core.fsyncMethod value '%s'"
15318
msgstr "bỏ qua giá trị core.fsyncMethod chưa biết '%s'"
15319

15320
msgid "core.fsyncObjectFiles is deprecated; use core.fsync instead"
15321
msgstr "core.fsyncObjectFiles đã lạc hậu; hãy dùng core.fsync để thay thế"
15322

15323
#, c-format
15324
msgid "invalid mode for object creation: %s"
15325
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
15326

15327
#, c-format
15328
msgid "malformed value for %s"
15329
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
15330

15331
#, c-format
15332
msgid "malformed value for %s: %s"
15333
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
15334

15335
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
15336
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
15337

15338
#, c-format
15339
msgid "unable to load config blob object '%s'"
15340
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình '%s'"
15341

15342
#, c-format
15343
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
15344
msgstr "tham chiếu '%s' không chỉ đến một blob nào cả"
15345

15346
#, c-format
15347
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
15348
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt '%s'"
15349

15350
msgid "unable to parse command-line config"
15351
msgstr "không thể đọc cấu hình dòng lệnh"
15352

15353
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
15354
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
15355

15356
#, c-format
15357
msgid "Invalid %s: '%s'"
15358
msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
15359

15360
#, c-format
15361
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
15362
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange '%d' phải nằm giữa 0 và 100"
15363

15364
#, c-format
15365
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
15366
msgstr "không thể đọc '%s' từ cấu hình dòng lệnh"
15367

15368
#, c-format
15369
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
15370
msgstr "sai biến cấu hình '%s' trong tập tin '%s' tại dòng %d"
15371

15372
#, c-format
15373
msgid "invalid section name '%s'"
15374
msgstr "tên của phần không hợp lệ '%s'"
15375

15376
#, c-format
15377
msgid "%s has multiple values"
15378
msgstr "%s có đa giá trị"
15379

15380
#, c-format
15381
msgid "failed to write new configuration file %s"
15382
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình '%s'"
15383

15384
#, c-format
15385
msgid "no multi-line comment allowed: '%s'"
15386
msgstr "không cho phép ghi chú nhiều dòng: '%s'"
15387

15388
#, c-format
15389
msgid "could not lock config file %s"
15390
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
15391

15392
#, c-format
15393
msgid "opening %s"
15394
msgstr "đang mở '%s'"
15395

15396
#, c-format
15397
msgid "invalid config file %s"
15398
msgstr "tập tin cấu hình '%s' không hợp lệ"
15399

15400
#, c-format
15401
msgid "fstat on %s failed"
15402
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
15403

15404
#, c-format
15405
msgid "unable to mmap '%s'%s"
15406
msgstr "không thể mmap '%s'%s"
15407

15408
#, c-format
15409
msgid "chmod on %s failed"
15410
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
15411

15412
#, c-format
15413
msgid "could not write config file %s"
15414
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
15415

15416
#, c-format
15417
msgid "could not set '%s' to '%s'"
15418
msgstr "không thể đặt '%s' thành '%s'"
15419

15420
#, c-format
15421
msgid "invalid section name: %s"
15422
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
15423

15424
#, c-format
15425
msgid "refusing to work with overly long line in '%s' on line %<PRIuMAX>"
15426
msgstr "từ chối làm việc với dòng quá dài '%s' trên dòng %<PRIuMAX>"
15427

15428
#, c-format
15429
msgid "missing value for '%s'"
15430
msgstr "thiếu giá trị cho cho '%s'"
15431

15432
msgid "the remote end hung up upon initial contact"
15433
msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
15434

15435
msgid ""
15436
"Could not read from remote repository.\n"
15437
"\n"
15438
"Please make sure you have the correct access rights\n"
15439
"and the repository exists."
15440
msgstr ""
15441
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
15442
"\n"
15443
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
15444
"và kho chứa đã sẵn có."
15445

15446
#, c-format
15447
msgid "server doesn't support '%s'"
15448
msgstr "máy chủ không hỗ trợ '%s'"
15449

15450
#, c-format
15451
msgid "server doesn't support feature '%s'"
15452
msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng '%s'"
15453

15454
msgid "expected flush after capabilities"
15455
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
15456

15457
#, c-format
15458
msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
15459
msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên '%s'"
15460

15461
msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
15462
msgstr "lỗi giao thức: capabilities^{} bất thường"
15463

15464
#, c-format
15465
msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
15466
msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại có '%s'"
15467

15468
msgid "repository on the other end cannot be shallow"
15469
msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
15470

15471
msgid "invalid packet"
15472
msgstr "gói không hợp lệ"
15473

15474
#, c-format
15475
msgid "protocol error: unexpected '%s'"
15476
msgstr "lỗi giao thức: '%s' bất thường"
15477

15478
#, c-format
15479
msgid "unknown object format '%s' specified by server"
15480
msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy chủ"
15481

15482
#, c-format
15483
msgid "error on bundle-uri response line %d: %s"
15484
msgstr "lỗi trên dòng phản hồi bundle-uri thứ %d: %s"
15485

15486
msgid "expected flush after bundle-uri listing"
15487
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê bundle-uri"
15488

15489
msgid "expected response end packet after ref listing"
15490
msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
15491

15492
#, c-format
15493
msgid "invalid ls-refs response: %s"
15494
msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
15495

15496
msgid "expected flush after ref listing"
15497
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
15498

15499
#, c-format
15500
msgid "protocol '%s' is not supported"
15501
msgstr "giao thức '%s' chưa được hỗ trợ"
15502

15503
msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
15504
msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
15505

15506
#, c-format
15507
msgid "Looking up %s ... "
15508
msgstr "Đang tìm kiếm %s ... "
15509

15510
#, c-format
15511
msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
15512
msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
15513

15514
#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
15515
#, c-format
15516
msgid ""
15517
"done.\n"
15518
"Connecting to %s (port %s) ... "
15519
msgstr ""
15520
"xong.\n"
15521
"Đang kết nối đến %s (cổng %s) ... "
15522

15523
#, c-format
15524
msgid ""
15525
"unable to connect to %s:\n"
15526
"%s"
15527
msgstr ""
15528
"không thể kết nối đến %s:\n"
15529
"%s"
15530

15531
#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
15532
msgid "done."
15533
msgstr "hoàn tất."
15534

15535
#, c-format
15536
msgid "unable to look up %s (%s)"
15537
msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
15538

15539
#, c-format
15540
msgid "unknown port %s"
15541
msgstr "không hiểu cổng %s"
15542

15543
#, c-format
15544
msgid "strange hostname '%s' blocked"
15545
msgstr "đã khóa tên máy lạ '%s'"
15546

15547
#, c-format
15548
msgid "strange port '%s' blocked"
15549
msgstr "đã khóa cổng lạ '%s'"
15550

15551
#, c-format
15552
msgid "cannot start proxy %s"
15553
msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm '%s'"
15554

15555
msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
15556
msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull' để biết cú pháp url hợp lệ"
15557

15558
msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
15559
msgstr "ký tự xuống dòng bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
15560

15561
msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
15562
msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -4"
15563

15564
msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
15565
msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -6"
15566

15567
msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
15568
msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ đặt cổng"
15569

15570
#, c-format
15571
msgid "strange pathname '%s' blocked"
15572
msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ '%s'"
15573

15574
msgid "unable to fork"
15575
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
15576

15577
msgid "Could not run 'git rev-list'"
15578
msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
15579

15580
msgid "failed write to rev-list"
15581
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
15582

15583
msgid "failed to close rev-list's stdin"
15584
msgstr "gặp lỗi khi đóng stdin của rev-list"
15585

15586
#, c-format
15587
msgid "illegal crlf_action %d"
15588
msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
15589

15590
#, c-format
15591
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
15592
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
15593

15594
#, c-format
15595
msgid ""
15596
"in the working copy of '%s', CRLF will be replaced by LF the next time Git "
15597
"touches it"
15598
msgstr ""
15599
"trong bản sao làm việc của '%s', CRLF được thay thế bằng LF lần tới Git tiếp "
15600
"xúc với nó"
15601

15602
#, c-format
15603
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
15604
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
15605

15606
#, c-format
15607
msgid ""
15608
"in the working copy of '%s', LF will be replaced by CRLF the next time Git "
15609
"touches it"
15610
msgstr ""
15611
"trong bản sao làm việc của '%s', LF được thay thế bằng CRLF lần tới Git tiếp "
15612
"xúc với nó"
15613

15614
#, c-format
15615
msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
15616
msgstr "BOM bị cấm trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
15617

15618
#, c-format
15619
msgid ""
15620
"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
15621
"working-tree-encoding."
15622
msgstr ""
15623
"Tập tin '%s' có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
15624
"là bảng mã cây làm việc."
15625

15626
#, c-format
15627
msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
15628
msgstr "BOM là bắt buộc trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
15629

15630
#, c-format
15631
msgid ""
15632
"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
15633
"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
15634
msgstr ""
15635
"Tập tin '%s' còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
15636
"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
15637

15638
#, c-format
15639
msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
15640
msgstr "gặp lỗi khi mã hóa '%s' từ '%s' sang '%s'"
15641

15642
#, c-format
15643
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
15644
msgstr "mã hóa '%s' từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
15645

15646
#, c-format
15647
msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
15648
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
15649

15650
#, c-format
15651
msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
15652
msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài '%s'"
15653

15654
#, c-format
15655
msgid "external filter '%s' failed %d"
15656
msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi %d"
15657

15658
#, c-format
15659
msgid "read from external filter '%s' failed"
15660
msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi"
15661

15662
#, c-format
15663
msgid "external filter '%s' failed"
15664
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
15665

15666
msgid "unexpected filter type"
15667
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
15668

15669
msgid "path name too long for external filter"
15670
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
15671

15672
#, c-format
15673
msgid ""
15674
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
15675
"been filtered"
15676
msgstr ""
15677
"bộ lọc ngoài '%s' không còn nữa mặc dù không phải tất cả các đường dẫn đã "
15678
"được lọc"
15679

15680
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
15681
msgstr "true/false không phải là bảng mã cây làm việc hợp lệ"
15682

15683
#, c-format
15684
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
15685
msgstr "%s: bộ lọc clean '%s' gặp lỗi"
15686

15687
#, c-format
15688
msgid "%s: smudge filter %s failed"
15689
msgstr "%s: bộ lọc smudge %s gặp lỗi"
15690

15691
#, c-format
15692
msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
15693
msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng thực cho khóa: credential.%s"
15694

15695
msgid "refusing to work with credential missing host field"
15696
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
15697

15698
msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
15699
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
15700

15701
#, c-format
15702
msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
15703
msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
15704

15705
#, c-format
15706
msgid "url has no scheme: %s"
15707
msgstr "url không có lược đồ: %s"
15708

15709
#, c-format
15710
msgid "credential url cannot be parsed: %s"
15711
msgstr "không hiểu cú pháp giấy chứng thực url: %s"
15712

15713
msgid "in the future"
15714
msgstr "ở tương lai"
15715

15716
#, c-format
15717
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
15718
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
15719
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
15720

15721
#, c-format
15722
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
15723
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
15724
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
15725

15726
#, c-format
15727
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
15728
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
15729
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
15730

15731
#, c-format
15732
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
15733
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
15734
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
15735

15736
#, c-format
15737
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
15738
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
15739
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
15740

15741
#, c-format
15742
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
15743
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
15744
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
15745

15746
#, c-format
15747
msgid "%<PRIuMAX> year"
15748
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
15749
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
15750

15751
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
15752
#, c-format
15753
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
15754
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
15755
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
15756

15757
#, c-format
15758
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
15759
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
15760
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
15761

15762
msgid "Propagating island marks"
15763
msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
15764

15765
#, c-format
15766
msgid "bad tree object %s"
15767
msgstr "đối tượng cây sai '%s'"
15768

15769
#, c-format
15770
msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
15771
msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho '%s': %s"
15772

15773
#, c-format
15774
msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
15775
msgstr ""
15776
"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chọn (tối đa=%d)"
15777

15778
#, c-format
15779
msgid "Marked %d islands, done.\n"
15780
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
15781

15782
#, c-format
15783
msgid "invalid --%s value '%s'"
15784
msgstr "giá trị --%s không hợp lệ: '%s'"
15785

15786
#, c-format
15787
msgid "could not archive missing directory '%s'"
15788
msgstr "không thể nén thư mục '%s' không còn tồn tại"
15789

15790
#, c-format
15791
msgid "could not open directory '%s'"
15792
msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
15793

15794
#, c-format
15795
msgid "skipping '%s', which is neither file nor directory"
15796
msgstr "đang bỏ qua '%s', không phải là một tập tin hay thư mục"
15797

15798
msgid "could not duplicate stdout"
15799
msgstr "không thể nhân bản stdout"
15800

15801
#, c-format
15802
msgid "could not add directory '%s' to archiver"
15803
msgstr "không thể thêm thư mục '%s' vào kho nén"
15804

15805
msgid "failed to write archive"
15806
msgstr "gặp lỗi khi ghi kho nén"
15807

15808
msgid "--merge-base does not work with ranges"
15809
msgstr "--merge-base không thể dùng với chỉ vùng"
15810

15811
msgid "unable to get HEAD"
15812
msgstr "không thể lấy HEAD"
15813

15814
msgid "no merge base found"
15815
msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn"
15816

15817
msgid "multiple merge bases found"
15818
msgstr "có nhiều hơn một gốc hòa trộn"
15819

15820
msgid "cannot compare stdin to a directory"
15821
msgstr "không thể so sánh stdin và thư mục"
15822

15823
msgid "cannot compare a named pipe to a directory"
15824
msgstr "không thể so sánh pipe có tên và thư mục"
15825

15826
msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
15827
msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
15828

15829
msgid ""
15830
"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
15831
"tree"
15832
msgstr ""
15833
"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
15834
"ngoài cây làm việc"
15835

15836
#, c-format
15837
msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
15838
msgstr "  Gặp lỗi khi đọc phần trăm cắt bỏ dirstat '%s'\n"
15839

15840
#, c-format
15841
msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
15842
msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
15843

15844
msgid ""
15845
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15846
"'dimmed-zebra', 'plain'"
15847
msgstr ""
15848
"cài đặt color moved phải là một trong 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15849
"'dimmed-zebra', 'plain'"
15850

15851
#, c-format
15852
msgid ""
15853
"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
15854
"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
15855
msgstr ""
15856
"không hiểu chế độ color-moved-ws '%s', các giá trị có thể là 'ignore-space-"
15857
"change', 'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-"
15858
"change'"
15859

15860
msgid ""
15861
"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
15862
"whitespace modes"
15863
msgstr ""
15864
"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể kết hợp cùng với các chế "
15865
"độ khoảng trắng khác"
15866

15867
#, c-format
15868
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
15869
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình 'diff.submodule': '%s'"
15870

15871
#, c-format
15872
msgid "unknown value for config '%s': %s"
15873
msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình '%s': %s"
15874

15875
#, c-format
15876
msgid ""
15877
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
15878
"%s"
15879
msgstr ""
15880
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
15881
"%s"
15882

15883
#, c-format
15884
msgid "external diff died, stopping at %s"
15885
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã thoát, dừng tại %s"
15886

15887
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
15888
msgstr "--follow cần đúng một đặc tả đường dẫn"
15889

15890
#, c-format
15891
msgid "pathspec magic not supported by --follow: %s"
15892
msgstr "đặc tả đường dẫn đặc biệt chưa được hỗ trợ bởi --follow: %s"
15893

15894
#, c-format
15895
msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
15896
msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
15897

15898
#, c-format
15899
msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
15900
msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
15901

15902
#, c-format
15903
msgid ""
15904
"options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
15905
msgstr ""
15906
"tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
15907

15908
#, c-format
15909
msgid "invalid --stat value: %s"
15910
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: '%s'"
15911

15912
#, c-format
15913
msgid "%s expects a numerical value"
15914
msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị số"
15915

15916
#, c-format
15917
msgid ""
15918
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
15919
"%s"
15920
msgstr ""
15921
"Gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
15922
"%s"
15923

15924
#, c-format
15925
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
15926
msgstr "không hiểu change class '%c' trong --diff-filter=%s"
15927

15928
#, c-format
15929
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
15930
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
15931

15932
#, c-format
15933
msgid "unable to resolve '%s'"
15934
msgstr "không thể phân giải '%s'"
15935

15936
#, c-format
15937
msgid "%s expects <n>/<m> form"
15938
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
15939

15940
#, c-format
15941
msgid "%s expects a character, got '%s'"
15942
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại có '%s'"
15943

15944
#, c-format
15945
msgid "bad --color-moved argument: %s"
15946
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
15947

15948
#, c-format
15949
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
15950
msgstr "chế độ '%s' không hợp lệ trong --color-moved-ws"
15951

15952
#, c-format
15953
msgid "invalid argument to %s"
15954
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
15955

15956
#, c-format
15957
msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
15958
msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: '%s'"
15959

15960
#, c-format
15961
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
15962
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --submodule: '%s'"
15963

15964
#, c-format
15965
msgid "bad --word-diff argument: %s"
15966
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
15967

15968
msgid "Diff output format options"
15969
msgstr "Các tùy chọn định dạng kết quả khác biệt"
15970

15971
msgid "generate patch"
15972
msgstr "tạo bản vá"
15973

15974
msgid "<n>"
15975
msgstr "<n>"
15976

15977
msgid "generate diffs with <n> lines context"
15978
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
15979

15980
msgid "generate the diff in raw format"
15981
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
15982

15983
msgid "synonym for '-p --raw'"
15984
msgstr "đồng nghĩa với '-p --raw'"
15985

15986
msgid "synonym for '-p --stat'"
15987
msgstr "đồng nghĩa với '-p --stat'"
15988

15989
msgid "machine friendly --stat"
15990
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
15991

15992
msgid "output only the last line of --stat"
15993
msgstr "chỉ in ra những dòng cuối của --stat"
15994

15995
msgid "<param1>,<param2>..."
15996
msgstr "<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
15997

15998
msgid ""
15999
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
16000
msgstr "in ra phân phối số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
16001

16002
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
16003
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
16004

16005
msgid "synonym for --dirstat=files,<param1>,<param2>..."
16006
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
16007

16008
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
16009
msgstr ""
16010
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
16011

16012
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
16013
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
16014

16015
msgid "show only names of changed files"
16016
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
16017

16018
msgid "show only names and status of changed files"
16019
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
16020

16021
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
16022
msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
16023

16024
msgid "generate diffstat"
16025
msgstr "tạo diffstat"
16026

16027
msgid "<width>"
16028
msgstr "<rộng>"
16029

16030
msgid "generate diffstat with a given width"
16031
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
16032

16033
msgid "generate diffstat with a given name width"
16034
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
16035

16036
msgid "generate diffstat with a given graph width"
16037
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
16038

16039
msgid "<count>"
16040
msgstr "<số_lượng>"
16041

16042
msgid "generate diffstat with limited lines"
16043
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
16044

16045
msgid "generate compact summary in diffstat"
16046
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
16047

16048
msgid "output a binary diff that can be applied"
16049
msgstr "in ra một khác biệt dạng nhị phân có thể được áp dụng"
16050

16051
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
16052
msgstr ""
16053
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục "
16054
"lục\""
16055

16056
msgid "show colored diff"
16057
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
16058

16059
msgid "<kind>"
16060
msgstr "<kiểu>"
16061

16062
msgid ""
16063
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
16064
"diff"
16065
msgstr ""
16066
"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng 'context', 'old' và 'new' "
16067
"trong khác biệt"
16068

16069
msgid ""
16070
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
16071
"--numstat"
16072
msgstr ""
16073
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
16074
"trong --raw hay --numstat"
16075

16076
msgid "<prefix>"
16077
msgstr "<tiền tố>"
16078

16079
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
16080
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
16081

16082
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
16083
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
16084

16085
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
16086
msgstr "thêm vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng đầu ra"
16087

16088
msgid "do not show any source or destination prefix"
16089
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
16090

16091
msgid "use default prefixes a/ and b/"
16092
msgstr "dùng tiền tố mặc định a/ và b/"
16093

16094
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
16095
msgstr ""
16096
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
16097
"định"
16098

16099
msgid "<char>"
16100
msgstr "<ký_tự>"
16101

16102
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
16103
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho '+'"
16104

16105
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
16106
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho '-'"
16107

16108
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
16109
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho ''"
16110

16111
msgid "Diff rename options"
16112
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
16113

16114
msgid "<n>[/<m>]"
16115
msgstr "<n>[/<m>]"
16116

16117
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
16118
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
16119

16120
msgid "detect renames"
16121
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
16122

16123
msgid "omit the preimage for deletes"
16124
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
16125

16126
msgid "detect copies"
16127
msgstr "dò bản sao"
16128

16129
msgid "use unmodified files as source to find copies"
16130
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
16131

16132
msgid "disable rename detection"
16133
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
16134

16135
msgid "use empty blobs as rename source"
16136
msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
16137

16138
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
16139
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
16140

16141
msgid ""
16142
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
16143
"given limit"
16144
msgstr ""
16145
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
16146
"quá giới hạn đưa ra"
16147

16148
msgid "Diff algorithm options"
16149
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
16150

16151
msgid "produce the smallest possible diff"
16152
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
16153

16154
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
16155
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
16156

16157
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
16158
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
16159

16160
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
16161
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
16162

16163
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
16164
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
16165

16166
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
16167
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
16168

16169
msgid "<regex>"
16170
msgstr "<regex>"
16171

16172
msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
16173
msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
16174

16175
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
16176
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
16177

16178
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
16179
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
16180

16181
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
16182
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
16183

16184
msgid "<text>"
16185
msgstr "<văn bản>"
16186

16187
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
16188
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
16189

16190
msgid "<mode>"
16191
msgstr "<chế độ>"
16192

16193
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
16194
msgstr ""
16195
"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
16196

16197
msgid "use <regex> to decide what a word is"
16198
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
16199

16200
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
16201
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
16202

16203
msgid "moved lines of code are colored differently"
16204
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
16205

16206
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
16207
msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
16208

16209
msgid "Other diff options"
16210
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
16211

16212
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
16213
msgstr ""
16214
"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
16215
"đường dẫn liên quan"
16216

16217
msgid "treat all files as text"
16218
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
16219

16220
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
16221
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
16222

16223
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
16224
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
16225

16226
msgid "disable all output of the program"
16227
msgstr "tắt mọi đầu ra của chương trình"
16228

16229
msgid "allow an external diff helper to be executed"
16230
msgstr "cho phép mộ helper xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
16231

16232
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
16233
msgstr ""
16234
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
16235
"phân"
16236

16237
msgid "<when>"
16238
msgstr "<khi>"
16239

16240
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
16241
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
16242

16243
msgid "<format>"
16244
msgstr "<định dạng>"
16245

16246
msgid "specify how differences in submodules are shown"
16247
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
16248

16249
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
16250
msgstr "ẩn các mục 'git add -N' từ chỉ mục"
16251

16252
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
16253
msgstr "coi các mục 'git add -N' như là có thật trong chỉ mục"
16254

16255
msgid "<string>"
16256
msgstr "<chuỗi>"
16257

16258
msgid ""
16259
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16260
"string"
16261
msgstr ""
16262
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
16263
"chuỗi được chỉ ra"
16264

16265
msgid ""
16266
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16267
"regex"
16268
msgstr ""
16269
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
16270
"thức chính quy được chỉ ra"
16271

16272
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
16273
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
16274

16275
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
16276
msgstr "coi <chuỗi> trong -S là biểu thức chính quy POSIX mở rộng"
16277

16278
msgid "control the order in which files appear in the output"
16279
msgstr "điều khiển thứ tự xuất hiện các tập tin trong kết quả"
16280

16281
msgid "<path>"
16282
msgstr "<đường-dẫn>"
16283

16284
msgid "show the change in the specified path first"
16285
msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho ở đầu"
16286

16287
msgid "skip the output to the specified path"
16288
msgstr "bỏ qua kết quả với đường dẫn đã cho"
16289

16290
msgid "<object-id>"
16291
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
16292

16293
msgid ""
16294
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16295
"object"
16296
msgstr "tìm các diff có thay đổi số lượng xuất hiện của đối tượng"
16297

16298
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
16299
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
16300

16301
msgid "select files by diff type"
16302
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
16303

16304
msgid "<file>"
16305
msgstr "<tập tin>"
16306

16307
msgid "output to a specific file"
16308
msgstr "xuất ra tập tin này"
16309

16310
msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
16311
msgstr "bỏ tìm tất cả các lần đổi tên vì có quá nhiều tập tin."
16312

16313
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
16314
msgstr ""
16315
"chỉ tìm các lần sao chép từ đường dẫn đã sửa đổi vì có quá nhiều tập tin."
16316

16317
#, c-format
16318
msgid ""
16319
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
16320
msgstr "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại."
16321

16322
#, c-format
16323
msgid "failed to read orderfile '%s'"
16324
msgstr "gặp lỗi khi đọc orderfile '%s'"
16325

16326
msgid "Performing inexact rename detection"
16327
msgstr "Đang thực hiện inexact rename detection (tìm sơ bộ các lần đổi tên)"
16328

16329
#, c-format
16330
msgid "No such path '%s' in the diff"
16331
msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
16332

16333
#, c-format
16334
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
16335
msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
16336

16337
#, c-format
16338
msgid "unrecognized pattern: '%s'"
16339
msgstr "không hiểu mẫu: '%s'"
16340

16341
#, c-format
16342
msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
16343
msgstr "không hiểu mẫu loại trừ: '%s'"
16344

16345
#, c-format
16346
msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
16347
msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
16348

16349
msgid "disabling cone pattern matching"
16350
msgstr "vô hiệu cone pattern matching (khớp mẫu nón)"
16351

16352
#, c-format
16353
msgid "cannot use %s as an exclude file"
16354
msgstr "không thể dùng %s như là tập tin loại trừ"
16355

16356
msgid "failed to get kernel name and information"
16357
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của kernel"
16358

16359
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
16360
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị vô hiệu trên hệ thống hay vị trí này"
16361

16362
msgid ""
16363
"No directory name could be guessed.\n"
16364
"Please specify a directory on the command line"
16365
msgstr ""
16366
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
16367
"Vui lòng chỉ định tên thư mục trên dòng lệnh"
16368

16369
#, c-format
16370
msgid "index file corrupt in repo %s"
16371
msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng trong kho %s"
16372

16373
#, c-format
16374
msgid "could not create directories for %s"
16375
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
16376

16377
#, c-format
16378
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
16379
msgstr "không thể di dời thư mục git từ '%s' sang '%s'"
16380

16381
#, c-format
16382
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
16383
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin...%c"
16384

16385
#, c-format
16386
msgid "could not write to '%s'"
16387
msgstr "không thể ghi vào '%s'"
16388

16389
#, c-format
16390
msgid "could not edit '%s'"
16391
msgstr "không thể sửa '%s'"
16392

16393
msgid "Filtering content"
16394
msgstr "Nội dung lọc"
16395

16396
#, c-format
16397
msgid "could not stat file '%s'"
16398
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin '%s'"
16399

16400
#, c-format
16401
msgid "bad git namespace path \"%s\""
16402
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
16403

16404
#, c-format
16405
msgid "too many args to run %s"
16406
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
16407

16408
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
16409
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
16410

16411
msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
16412
msgstr "git fetch-pack: cần một gói flush sau danh sách shallow"
16413

16414
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
16415
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
16416

16417
#, c-format
16418
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
16419
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được '%s'"
16420

16421
msgid "unable to write to remote"
16422
msgstr "không thể ghi lên máy chủ"
16423

16424
msgid "Server supports filter"
16425
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
16426

16427
#, c-format
16428
msgid "invalid shallow line: %s"
16429
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
16430

16431
#, c-format
16432
msgid "invalid unshallow line: %s"
16433
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
16434

16435
#, c-format
16436
msgid "object not found: %s"
16437
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
16438

16439
#, c-format
16440
msgid "error in object: %s"
16441
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
16442

16443
#, c-format
16444
msgid "no shallow found: %s"
16445
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
16446

16447
#, c-format
16448
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
16449
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại có %s"
16450

16451
#, c-format
16452
msgid "got %s %d %s"
16453
msgstr "nhận %s %d - %s"
16454

16455
#, c-format
16456
msgid "invalid commit %s"
16457
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
16458

16459
msgid "giving up"
16460
msgstr "chịu thua"
16461

16462
msgid "done"
16463
msgstr "xong"
16464

16465
#, c-format
16466
msgid "got %s (%d) %s"
16467
msgstr "nhận %s (%d) %s"
16468

16469
#, c-format
16470
msgid "Marking %s as complete"
16471
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
16472

16473
#, c-format
16474
msgid "already have %s (%s)"
16475
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
16476

16477
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
16478
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
16479

16480
msgid "protocol error: bad pack header"
16481
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
16482

16483
#, c-format
16484
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
16485
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
16486

16487
msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
16488
msgstr "fetch-pack: đầu ra index-pack không hợp lệ"
16489

16490
#, c-format
16491
msgid "%s failed"
16492
msgstr "%s gặp lỗi"
16493

16494
msgid "error in sideband demultiplexer"
16495
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
16496

16497
#, c-format
16498
msgid "Server version is %.*s"
16499
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
16500

16501
#, c-format
16502
msgid "Server supports %s"
16503
msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
16504

16505
msgid "Server does not support shallow clients"
16506
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
16507

16508
msgid "Server does not support --shallow-since"
16509
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
16510

16511
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
16512
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
16513

16514
msgid "Server does not support --deepen"
16515
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
16516

16517
msgid "Server does not support this repository's object format"
16518
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
16519

16520
msgid "no common commits"
16521
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
16522

16523
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
16524
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
16525

16526
#, c-format
16527
msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
16528
msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
16529

16530
#, c-format
16531
msgid "the server does not support algorithm '%s'"
16532
msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán '%s'"
16533

16534
msgid "Server does not support shallow requests"
16535
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
16536

16537
msgid "unable to write request to remote"
16538
msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy chủ"
16539

16540
#, c-format
16541
msgid "expected '%s', received '%s'"
16542
msgstr "cần '%s', nhưng lại nhận '%s'"
16543

16544
#, c-format
16545
msgid "expected '%s'"
16546
msgstr "cần '%s'"
16547

16548
#, c-format
16549
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
16550
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: '%s'"
16551

16552
#, c-format
16553
msgid "error processing acks: %d"
16554
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
16555

16556
#. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
16557
#. keyword.
16558
#.
16559
#, c-format
16560
msgid "expected packfile to be sent after '%s'"
16561
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau '%s'"
16562

16563
#. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
16564
#. keyword.
16565
#.
16566
#, c-format
16567
msgid "expected no other sections to be sent after no '%s'"
16568
msgstr "không có phần nào để gửi khi không có '%s'"
16569

16570
#, c-format
16571
msgid "error processing shallow info: %d"
16572
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
16573

16574
#, c-format
16575
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
16576
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được '%s'"
16577

16578
#, c-format
16579
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
16580
msgstr "wanted-ref không được mong đợi: '%s'"
16581

16582
#, c-format
16583
msgid "error processing wanted refs: %d"
16584
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
16585

16586
msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
16587
msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
16588

16589
msgid "no matching remote head"
16590
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
16591

16592
msgid "unexpected 'ready' from remote"
16593
msgstr "gặp 'ready' đột xuất từ máy chủ"
16594

16595
#, c-format
16596
msgid "no such remote ref %s"
16597
msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
16598

16599
#, c-format
16600
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
16601
msgstr "máy chủ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
16602

16603
#, c-format
16604
msgid "fsmonitor_ipc__send_query: invalid path '%s'"
16605
msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: đường dẫn không hợp lệ '%s'"
16606

16607
#, c-format
16608
msgid "fsmonitor_ipc__send_query: unspecified error on '%s'"
16609
msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: lỗi chưa rõ trên '%s'"
16610

16611
msgid "fsmonitor--daemon is not running"
16612
msgstr "fsmonitor--daemon hiện tại chưa chạy"
16613

16614
#, c-format
16615
msgid "could not send '%s' command to fsmonitor--daemon"
16616
msgstr "không thể gửi lệnh '%s' đến fsmonitor--daemon"
16617

16618
#, c-format
16619
msgid "bare repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16620
msgstr "kho bare '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16621

16622
#, c-format
16623
msgid "repository '%s' is incompatible with fsmonitor due to errors"
16624
msgstr "kho '%s' là không tương thích với fsmonitor bởi vì có lỗi"
16625

16626
#, c-format
16627
msgid "remote repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16628
msgstr "kho trên mạng '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16629

16630
#, c-format
16631
msgid "virtual repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16632
msgstr "kho ảo '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16633

16634
#, c-format
16635
msgid ""
16636
"socket directory '%s' is incompatible with fsmonitor due to lack of Unix "
16637
"sockets support"
16638
msgstr ""
16639
"thư mục socket '%s' không tương thích với fsmonitor bởi vì thiếu hỗ trợ Unix "
16640
"socket"
16641

16642
msgid ""
16643
"git [-v | --version] [-h | --help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
16644
"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
16645
"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--no-"
16646
"lazy-fetch]\n"
16647
"           [--no-optional-locks] [--no-advice] [--bare] [--git-dir=<path>]\n"
16648
"           [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>] [--config-"
16649
"env=<name>=<envvar>]\n"
16650
"           <command> [<args>]"
16651
msgstr ""
16652
"git [-v | --version] [-h | --help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
16653
"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
16654
"path]\n"
16655
"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--no-"
16656
"lazy-fetch\n"
16657
"           [--no-optional-locks] [--no-advice] [--bare] [--git-dir=</đường/"
16658
"dẫn/>]\n"
16659
"           [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--namespace=<tên>] [--config-"
16660
"env=<tên>=<envvar>]\n"
16661
"           <lệnh> [<các tham số>]"
16662

16663
msgid ""
16664
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
16665
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
16666
"to read about a specific subcommand or concept.\n"
16667
"See 'git help git' for an overview of the system."
16668
msgstr ""
16669
"'git help -a' và 'git help -g' liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
16670
"hướng dẫn về khái niệm. Xem 'git help <lệnh>' hay 'git help <khái-niệm>'\n"
16671
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
16672
"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
16673

16674
#, c-format
16675
msgid "unsupported command listing type '%s'"
16676
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu '%s'"
16677

16678
#, c-format
16679
msgid "no directory given for '%s' option\n"
16680
msgstr "không đưa ra thư mục cho tùy chọn '%s'\n"
16681

16682
#, c-format
16683
msgid "no namespace given for --namespace\n"
16684
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
16685

16686
#, c-format
16687
msgid "-c expects a configuration string\n"
16688
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
16689

16690
#, c-format
16691
msgid "no config key given for --config-env\n"
16692
msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
16693

16694
#, c-format
16695
msgid "no attribute source given for --attr-source\n"
16696
msgstr "không đưa ra nguồn thuộc tính cho --attr-source\n"
16697

16698
#, c-format
16699
msgid "unknown option: %s\n"
16700
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
16701

16702
#, c-format
16703
msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
16704
msgstr "trong khi triển khai bí danh '%s': '%s'"
16705

16706
#, c-format
16707
msgid ""
16708
"alias '%s' changes environment variables.\n"
16709
"You can use '!git' in the alias to do this"
16710
msgstr ""
16711
"bí danh '%s' thay đổi biến môi trường.\n"
16712
"Bạn có thể sử dụng '!git' trong đặt bí danh để làm việc này"
16713

16714
#, c-format
16715
msgid "empty alias for %s"
16716
msgstr "làm trống bí danh cho %s"
16717

16718
#, c-format
16719
msgid "recursive alias: %s"
16720
msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
16721

16722
msgid "write failure on standard output"
16723
msgstr "lỗi khi ghi ra stdout"
16724

16725
msgid "unknown write failure on standard output"
16726
msgstr "lỗi không rõ khi ghi ra stdout"
16727

16728
msgid "close failed on standard output"
16729
msgstr "lỗi khi đóng stdout"
16730

16731
#, c-format
16732
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
16733
msgstr ""
16734
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của '%s' không có điểm kết:%s"
16735

16736
#, c-format
16737
msgid "cannot handle %s as a builtin"
16738
msgstr "không thể xử lý %s như là builtin"
16739

16740
#, c-format
16741
msgid ""
16742
"usage: %s\n"
16743
"\n"
16744
msgstr ""
16745
"cách dùng: %s\n"
16746
"\n"
16747

16748
#, c-format
16749
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
16750
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh '%s'; '%s' không phải là lệnh git\n"
16751

16752
#, c-format
16753
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
16754
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh '%s': %s\n"
16755

16756
msgid "could not create temporary file"
16757
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
16758

16759
#, c-format
16760
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
16761
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào '%s'"
16762

16763
msgid ""
16764
"gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
16765
"signature verification"
16766
msgstr ""
16767
"gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
16768
"ssh"
16769

16770
msgid ""
16771
"ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
16772
"verification (available in openssh version 8.2p1+)"
16773
msgstr ""
16774
"ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
16775
"sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
16776

16777
#, c-format
16778
msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
16779
msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
16780

16781
#, c-format
16782
msgid "bad/incompatible signature '%s'"
16783
msgstr "chữ sai / không tương thích '%s'"
16784

16785
#, c-format
16786
msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
16787
msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa '%s'"
16788

16789
msgid ""
16790
"either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
16791
msgstr ""
16792
"hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
16793

16794
#, c-format
16795
msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
16796
msgstr ""
16797
"gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
16798

16799
#, c-format
16800
msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
16801
msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
16802

16803
#, c-format
16804
msgid ""
16805
"gpg failed to sign the data:\n"
16806
"%s"
16807
msgstr ""
16808
"gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu:\n"
16809
"%s"
16810

16811
msgid "user.signingKey needs to be set for ssh signing"
16812
msgstr "user.signingKey cần được đặt cho ký ssh"
16813

16814
#, c-format
16815
msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
16816
msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào '%s'"
16817

16818
#, c-format
16819
msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
16820
msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào '%s'"
16821

16822
msgid ""
16823
"ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
16824
"8.2p1+)"
16825
msgstr ""
16826
"ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
16827
"8.2p1+)"
16828

16829
#, c-format
16830
msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
16831
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ '%s'"
16832

16833
#, c-format
16834
msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
16835
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ '%.*s' trong log.graphColors"
16836

16837
msgid ""
16838
"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
16839
"with -P under PCRE v2"
16840
msgstr ""
16841
"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
16842
"P dưới PCRE v2"
16843

16844
#, c-format
16845
msgid "'%s': unable to read %s"
16846
msgstr "'%s': không thể đọc %s"
16847

16848
#, c-format
16849
msgid "'%s': short read"
16850
msgstr "'%s': đọc ngắn"
16851

16852
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
16853
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
16854

16855
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
16856
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
16857

16858
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
16859
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
16860

16861
msgid "grow, mark and tweak your common history"
16862
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
16863

16864
msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
16865
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
16866

16867
msgid "Main Porcelain Commands"
16868
msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
16869

16870
msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
16871
msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
16872

16873
msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
16874
msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
16875

16876
msgid "Interacting with Others"
16877
msgstr "Tương tác với những cái khác"
16878

16879
msgid "Low-level Commands / Manipulators"
16880
msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
16881

16882
msgid "Low-level Commands / Interrogators"
16883
msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
16884

16885
msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
16886
msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
16887

16888
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
16889
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
16890

16891
msgid "User-facing repository, command and file interfaces"
16892
msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
16893

16894
msgid "Developer-facing file formats, protocols and other interfaces"
16895
msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
16896

16897
#, c-format
16898
msgid "available git commands in '%s'"
16899
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục '%s':"
16900

16901
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
16902
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
16903

16904
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
16905
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
16906

16907
msgid "The Git concept guides are:"
16908
msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
16909

16910
msgid "User-facing repository, command and file interfaces:"
16911
msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
16912

16913
msgid "File formats, protocols and other developer interfaces:"
16914
msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
16915

16916
msgid "External commands"
16917
msgstr "Các lệnh bên ngoài"
16918

16919
msgid "Command aliases"
16920
msgstr "Các bí danh lệnh"
16921

16922
msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
16923
msgstr "Xem 'git help <lệnh>' để đọc các đặc tả của lệnh con"
16924

16925
#, c-format
16926
msgid ""
16927
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
16928
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
16929
msgstr ""
16930
"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
16931
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
16932

16933
#, c-format
16934
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
16935
msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
16936

16937
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
16938
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
16939

16940
#, c-format
16941
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
16942
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn."
16943

16944
#, c-format
16945
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
16946
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là '%s'."
16947

16948
#, c-format
16949
msgid "Run '%s' instead [y/N]? "
16950
msgstr "Chạy '%s' để thay thế? (y/N)? "
16951

16952
#, c-format
16953
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
16954
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là '%s'."
16955

16956
msgid ""
16957
"\n"
16958
"The most similar command is"
16959
msgid_plural ""
16960
"\n"
16961
"The most similar commands are"
16962
msgstr[0] ""
16963
"\n"
16964
"Những lệnh giống nhất là"
16965

16966
msgid "git version [--build-options]"
16967
msgstr "git version [--build-options]"
16968

16969
#, c-format
16970
msgid "%s: %s - %s"
16971
msgstr "%s: %s - %s"
16972

16973
msgid ""
16974
"\n"
16975
"Did you mean this?"
16976
msgid_plural ""
16977
"\n"
16978
"Did you mean one of these?"
16979
msgstr[0] ""
16980
"\n"
16981
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
16982

16983
#, c-format
16984
msgid ""
16985
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
16986
"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
16987
msgstr ""
16988
"Móc '%s' bị bỏ qua bởi vì nó không có cờ thực thi được.\n"
16989
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng 'git config advice.ignoredHook false'."
16990

16991
msgid "not a git repository"
16992
msgstr "không phải là kho git"
16993

16994
#, c-format
16995
msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
16996
msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (có '%s')"
16997

16998
#, c-format
16999
msgid "negative value for http.postBuffer; defaulting to %d"
17000
msgstr "giá trị âm cho http.postBuffer; đặt thành mặc định là %d"
17001

17002
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
17003
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
17004

17005
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
17006
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
17007

17008
msgid "Unknown value for http.proactiveauth"
17009
msgstr "không hiểu giá trị cho http.proactiveauth"
17010

17011
msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
17012
msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
17013

17014
#, c-format
17015
msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
17016
msgstr ""
17017
"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau '%s'. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
17018
"sau:"
17019

17020
#, c-format
17021
msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
17022
msgstr ""
17023
"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau '%s': cURL được biên dịch không có "
17024
"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
17025

17026
#, c-format
17027
msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
17028
msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho '%s': đã đặt rồi"
17029

17030
msgid "refusing to read cookies from http.cookiefile '-'"
17031
msgstr "từ chối đọc cookie từ http.cookiefile '-'"
17032

17033
msgid "ignoring http.savecookies for empty http.cookiefile"
17034
msgstr "bỏ qua tuỳ chọn http.savecookies vì http.cookiefile để trống"
17035

17036
#, c-format
17037
msgid ""
17038
"unable to update url base from redirection:\n"
17039
"  asked for: %s\n"
17040
"   redirect: %s"
17041
msgstr ""
17042
"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
17043
"      hỏi cho: %s\n"
17044
" chuyển hướng: %s"
17045

17046
msgid "Author identity unknown\n"
17047
msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
17048

17049
msgid "Committer identity unknown\n"
17050
msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
17051

17052
msgid ""
17053
"\n"
17054
"*** Please tell me who you are.\n"
17055
"\n"
17056
"Run\n"
17057
"\n"
17058
"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
17059
"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
17060
"\n"
17061
"to set your account's default identity.\n"
17062
"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
17063
"\n"
17064
msgstr ""
17065
"\n"
17066
"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
17067
"\n"
17068
"Chạy\n"
17069
"\n"
17070
"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
17071
"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
17072
"\n"
17073
"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
17074
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
17075
"\n"
17076

17077
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
17078
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
17079

17080
#, c-format
17081
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
17082
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận '%s')"
17083

17084
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
17085
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
17086

17087
#, c-format
17088
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
17089
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận '%s')"
17090

17091
#, c-format
17092
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
17093
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
17094

17095
#, c-format
17096
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
17097
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
17098

17099
msgid "expected 'tree:<depth>'"
17100
msgstr "cần 'tree:<depth>'"
17101

17102
msgid "sparse:path filters support has been dropped"
17103
msgstr "hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã không còn"
17104

17105
#, c-format
17106
msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
17107
msgstr "'%s' dành cho 'object:type=<type>' không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
17108

17109
#, c-format
17110
msgid "invalid filter-spec '%s'"
17111
msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ '%s'"
17112

17113
#, c-format
17114
msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
17115
msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
17116

17117
msgid "expected something after combine:"
17118
msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
17119

17120
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
17121
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
17122

17123
msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
17124
msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
17125

17126
msgid "args"
17127
msgstr "các_tham_số"
17128

17129
msgid "object filtering"
17130
msgstr "lọc đối tượng"
17131

17132
#, c-format
17133
msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
17134
msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
17135

17136
#, c-format
17137
msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
17138
msgstr "không thể đọc dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
17139

17140
#, c-format
17141
msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
17142
msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
17143

17144
#, c-format
17145
msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
17146
msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
17147

17148
#, c-format
17149
msgid "unable to load root tree for commit %s"
17150
msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao '%s'"
17151

17152
#, c-format
17153
msgid ""
17154
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
17155
"\n"
17156
"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
17157
"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
17158
"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
17159
"may have crashed in this repository earlier:\n"
17160
"remove the file manually to continue."
17161
msgstr ""
17162
"Không thể tạo '%s.lock': %s.\n"
17163
"\n"
17164
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
17165
"một trình soạn thảo được mở bởi 'git commit'. Vui lòng chắc chắn\n"
17166
"rằng mọi tiến trình đã kết thúc và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
17167
"một tiến trình git có lẽ đã crash khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
17168
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
17169

17170
#, c-format
17171
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
17172
msgstr "Không thể tạo '%s.lock': %s"
17173

17174
#, c-format
17175
msgid "could not write loose object index %s"
17176
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng loose %s"
17177

17178
#, c-format
17179
msgid "failed to write loose object index %s\n"
17180
msgstr "ghi chỉ mục đối tượng loose %s thất bại\n"
17181

17182
#, c-format
17183
msgid "unexpected line: '%s'"
17184
msgstr "dòng bất thường: '%s'"
17185

17186
msgid "expected flush after ls-refs arguments"
17187
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
17188

17189
msgid "quoted CRLF detected"
17190
msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
17191

17192
#, c-format
17193
msgid "unable to format message: %s"
17194
msgstr "không thể định dạng thông điệp: %s"
17195

17196
#, c-format
17197
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
17198
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không checkout được)"
17199

17200
#, c-format
17201
msgid "Failed to merge submodule %s (no merge base)"
17202
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không có gốc hoà trộn)"
17203

17204
#, c-format
17205
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
17206
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không hiện diện)"
17207

17208
#, c-format
17209
msgid "error: failed to merge submodule %s (repository corrupt)"
17210
msgstr "lỗi: gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (kho chứa hỏng)"
17211

17212
#, c-format
17213
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
17214
msgstr ""
17215
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không theo sau gốc-hòa-"
17216
"trộn)"
17217

17218
#, c-format
17219
msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
17220
msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con %s sang %s"
17221

17222
#, c-format
17223
msgid "Failed to merge submodule %s"
17224
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s"
17225

17226
#, c-format
17227
msgid ""
17228
"Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists: %s"
17229
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có cách giải quyết: %s"
17230

17231
#, c-format
17232
msgid ""
17233
"Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
17234
"%s"
17235
msgstr ""
17236
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
17237
"%s"
17238

17239
#, c-format
17240
msgid "error: failed to execute internal merge for %s"
17241
msgstr "lỗi: Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ %s"
17242

17243
#, c-format
17244
msgid "error: unable to add %s to database"
17245
msgstr "lỗi: không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
17246

17247
#, c-format
17248
msgid "Auto-merging %s"
17249
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
17250

17251
#, c-format
17252
msgid ""
17253
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
17254
"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
17255
msgstr ""
17256
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s do việc "
17257
"đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s."
17258

17259
#, c-format
17260
msgid ""
17261
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
17262
"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
17263
msgstr ""
17264
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ hơn một đường dẫn thành "
17265
"%s; việc đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s"
17266

17267
#, c-format
17268
msgid ""
17269
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
17270
"renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
17271
"majority of the files."
17272
msgstr ""
17273
"XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đổi tên %s về đâu; nó đã bị "
17274
"đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn các tập tin "
17275
"gốc."
17276

17277
#, c-format
17278
msgid ""
17279
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
17280
"renamed."
17281
msgstr ""
17282
"CẢNH BÁO: Tránh áp dụng đổi tên %s -> %s cho %s, bởi vì bản thân %s đã bị "
17283
"đổi tên."
17284

17285
#, c-format
17286
msgid ""
17287
"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
17288
"moving it to %s."
17289
msgstr ""
17290
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
17291
"đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
17292

17293
#, c-format
17294
msgid ""
17295
"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
17296
"%s; moving it to %s."
17297
msgstr ""
17298
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
17299
"thư mục đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
17300

17301
#, c-format
17302
msgid ""
17303
"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
17304
"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
17305
msgstr ""
17306
"XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
17307
"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
17308

17309
#, c-format
17310
msgid ""
17311
"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
17312
"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
17313
msgstr ""
17314
"XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
17315
"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
17316

17317
#, c-format
17318
msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
17319
msgstr ""
17320
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
17321

17322
#, c-format
17323
msgid ""
17324
"CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
17325
"conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
17326
"markers."
17327
msgstr ""
17328
"XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
17329
"VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
17330
"đột lồng nhau."
17331

17332
#, c-format
17333
msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
17334
msgstr ""
17335
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
17336

17337
#, c-format
17338
msgid "error: cannot read object %s"
17339
msgstr "lỗi: không thể đọc đối tượng %s"
17340

17341
#, c-format
17342
msgid "error: object %s is not a blob"
17343
msgstr "lỗi: đối tượng %s không phải là một blob"
17344

17345
#, c-format
17346
msgid ""
17347
"CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
17348
"%s instead."
17349
msgstr ""
17350
"XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục khác nằm trên %s từ %s; thay vào đó sẽ "
17351
"di chuyển nó đến %s."
17352

17353
#, c-format
17354
msgid ""
17355
"CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
17356
"of them so each can be recorded somewhere."
17357
msgstr ""
17358
"XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
17359
"tên cả hai để có thể ghi lại cả hai."
17360

17361
#, c-format
17362
msgid ""
17363
"CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
17364
"of them so each can be recorded somewhere."
17365
msgstr ""
17366
"XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
17367
"tên một trong số chúng để có thể ghi lại cả hai."
17368

17369
msgid "content"
17370
msgstr "nội dung"
17371

17372
msgid "add/add"
17373
msgstr "thêm/thêm"
17374

17375
msgid "submodule"
17376
msgstr "mô-đun-con"
17377

17378
#, c-format
17379
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
17380
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
17381

17382
#, c-format
17383
msgid ""
17384
"CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s.  Version %s "
17385
"of %s left in tree."
17386
msgstr ""
17387
"XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
17388
"còn lại trong cây (tree)."
17389

17390
#. TRANSLATORS: This is a line of advice to resolve a merge
17391
#. conflict in a submodule. The first argument is the submodule
17392
#. name, and the second argument is the abbreviated id of the
17393
#. commit that needs to be merged.  For example:
17394
#.  - go to submodule (mysubmodule), and either merge commit abc1234"
17395
#.
17396
#, c-format
17397
msgid ""
17398
" - go to submodule (%s), and either merge commit %s\n"
17399
"   or update to an existing commit which has merged those changes\n"
17400
msgstr ""
17401
" - đi tới mô-đun con (%s), và hoà trộn lần chuyển giao %s\n"
17402
"   hoặc cập nhật tới một lần chuyển giao đã có hoà trộn các thay đổi\n"
17403

17404
#, c-format
17405
msgid ""
17406
"Recursive merging with submodules currently only supports trivial cases.\n"
17407
"Please manually handle the merging of each conflicted submodule.\n"
17408
"This can be accomplished with the following steps:\n"
17409
"%s - come back to superproject and run:\n"
17410
"\n"
17411
"      git add %s\n"
17412
"\n"
17413
"   to record the above merge or update\n"
17414
" - resolve any other conflicts in the superproject\n"
17415
" - commit the resulting index in the superproject\n"
17416
msgstr ""
17417
"Hoà trộn đệ quy với mô-đun con hiện chỉ hỗ trợ các trường hợp đơn giản.\n"
17418
"Vui lòng hoà trộn các mô-đun con có xung đột bằng tay.\n"
17419
"Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:\n"
17420
"%s - trở về project cha và chạy lệnh:\n"
17421
"\n"
17422
"      git add %s\n"
17423
"\n"
17424
"   để ghi lại hoà trộn hoặc cập nhật\n"
17425
" - giải quyết các xung đột trong project cha\n"
17426
" - chuyển giao kết quả trong project cha\n"
17427

17428
#. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
17429
#. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
17430
#.
17431
#, c-format
17432
msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
17433
msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
17434

17435
msgid "(bad commit)\n"
17436
msgstr "(commit sai)\n"
17437

17438
#, c-format
17439
msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
17440
msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa trộn."
17441

17442
#, c-format
17443
msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
17444
msgstr ""
17445
"add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa "
17446
"trộn."
17447

17448
#, c-format
17449
msgid "failed to create path '%s'%s"
17450
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
17451

17452
#, c-format
17453
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
17454
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
17455

17456
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
17457
msgstr ": có lẽ là xung đột D/F (tập tin/thư mục)?"
17458

17459
#, c-format
17460
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
17461
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
17462

17463
#, c-format
17464
msgid "blob expected for %s '%s'"
17465
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s '%s'"
17466

17467
#, c-format
17468
msgid "failed to open '%s': %s"
17469
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s': %s"
17470

17471
#, c-format
17472
msgid "failed to symlink '%s': %s"
17473
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) '%s': %s"
17474

17475
#, c-format
17476
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
17477
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
17478

17479
#, c-format
17480
msgid "Failed to merge submodule %s (repository corrupt)"
17481
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (kho chứa hỏng)"
17482

17483
#, c-format
17484
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
17485
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s' đến lần chuyển giao sau đây:"
17486

17487
#, c-format
17488
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
17489
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s'"
17490

17491
#, c-format
17492
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
17493
msgstr ""
17494
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không tìm thấy các lần chuyển giao "
17495
"theo sau hòa trộn)"
17496

17497
#, c-format
17498
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
17499
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không chuyển tiếp nhanh được)"
17500

17501
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
17502
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn khả thi cho mô-đun-con:\n"
17503

17504
#, c-format
17505
msgid ""
17506
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
17507
"by using:\n"
17508
"\n"
17509
"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
17510
"\n"
17511
"which will accept this suggestion.\n"
17512
msgstr ""
17513
"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào chỉ mục ví dụ\n"
17514
"bằng cách dùng:\n"
17515
"\n"
17516
"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
17517
"\n"
17518
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
17519

17520
#, c-format
17521
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
17522
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
17523

17524
msgid "failed to execute internal merge"
17525
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
17526

17527
#, c-format
17528
msgid "unable to add %s to database"
17529
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
17530

17531
#, c-format
17532
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
17533
msgstr ""
17534
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó ghi vào "
17535
"%s."
17536

17537
#, c-format
17538
msgid ""
17539
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
17540
"in tree."
17541
msgstr ""
17542
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
17543
"còn lại trong cây (tree)."
17544

17545
#, c-format
17546
msgid ""
17547
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
17548
"left in tree."
17549
msgstr ""
17550
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
17551
"của %s còn lại trong cây (tree)."
17552

17553
#, c-format
17554
msgid ""
17555
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
17556
"in tree at %s."
17557
msgstr ""
17558
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
17559
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
17560

17561
#, c-format
17562
msgid ""
17563
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
17564
"left in tree at %s."
17565
msgstr ""
17566
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
17567
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
17568

17569
msgid "rename"
17570
msgstr "đổi tên"
17571

17572
msgid "renamed"
17573
msgstr "đã đổi tên"
17574

17575
#, c-format
17576
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
17577
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
17578

17579
#, c-format
17580
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
17581
msgstr ""
17582
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s', ngay cả khi nó ở trên "
17583
"đường."
17584

17585
#, c-format
17586
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s.  Added %s in %s"
17587
msgstr ""
17588
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
17589

17590
#, c-format
17591
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
17592
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
17593

17594
#, c-format
17595
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
17596
msgstr ""
17597
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó đang thêm "
17598
"thành %s"
17599

17600
#, c-format
17601
msgid ""
17602
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename "
17603
"\"%s\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
17604
msgstr ""
17605
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
17606
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
17607

17608
msgid " (left unresolved)"
17609
msgstr " (cần giải quyết)"
17610

17611
#, c-format
17612
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
17613
msgstr ""
17614
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
17615

17616
#, c-format
17617
msgid ""
17618
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
17619
"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
17620
"getting a majority of the files."
17621
msgstr ""
17622
"XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đặt %s ở đâu bởi vì thư mục "
17623
"%s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn "
17624
"các tập tin gốc."
17625

17626
#, c-format
17627
msgid ""
17628
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
17629
">%s in %s"
17630
msgstr ""
17631
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
17632
"%s->%s trong %s"
17633

17634
#, c-format
17635
msgid "cannot read object %s"
17636
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17637

17638
#, c-format
17639
msgid "object %s is not a blob"
17640
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
17641

17642
msgid "modify"
17643
msgstr "sửa đổi"
17644

17645
msgid "modified"
17646
msgstr "đã sửa"
17647

17648
#, c-format
17649
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
17650
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
17651

17652
#, c-format
17653
msgid "Adding as %s instead"
17654
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
17655

17656
#, c-format
17657
msgid "Removing %s"
17658
msgstr "Đang xóa %s"
17659

17660
msgid "file/directory"
17661
msgstr "tập-tin/thư-mục"
17662

17663
msgid "directory/file"
17664
msgstr "thư-mục/tập-tin"
17665

17666
#, c-format
17667
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
17668
msgstr ""
17669
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
17670
"%s"
17671

17672
#, c-format
17673
msgid "Adding %s"
17674
msgstr "Thêm \"%s\""
17675

17676
#, c-format
17677
msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
17678
msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
17679

17680
#, c-format
17681
msgid "merging of trees %s and %s failed"
17682
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
17683

17684
msgid "Merging:"
17685
msgstr "Đang trộn:"
17686

17687
#, c-format
17688
msgid "found %u common ancestor:"
17689
msgid_plural "found %u common ancestors:"
17690
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
17691

17692
msgid "merge returned no commit"
17693
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
17694

17695
#, c-format
17696
msgid "Could not parse object '%s'"
17697
msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'"
17698

17699
msgid "failed to read the cache"
17700
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
17701

17702
#, c-format
17703
msgid "failed to add packfile '%s'"
17704
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói '%s'"
17705

17706
#, c-format
17707
msgid "failed to open pack-index '%s'"
17708
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index '%s'"
17709

17710
#, c-format
17711
msgid "failed to locate object %d in packfile"
17712
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng '%d' trong tập tin gói"
17713

17714
msgid "cannot store reverse index file"
17715
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi chỉ mục đảo ngược"
17716

17717
#, c-format
17718
msgid "could not parse line: %s"
17719
msgstr "không hiểu cú pháp dòng: %s"
17720

17721
#, c-format
17722
msgid "malformed line: %s"
17723
msgstr "dòng sai quy cách: %s"
17724

17725
msgid "could not load pack"
17726
msgstr "không thể tải gói"
17727

17728
#, c-format
17729
msgid "could not open index for %s"
17730
msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
17731

17732
msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
17733
msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
17734

17735
msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
17736
msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
17737

17738
#, c-format
17739
msgid "unknown preferred pack: '%s'"
17740
msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
17741

17742
#, c-format
17743
msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
17744
msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
17745

17746
#, c-format
17747
msgid "did not see pack-file %s to drop"
17748
msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để xóa"
17749

17750
#, c-format
17751
msgid "preferred pack '%s' is expired"
17752
msgstr "\"preferred pack\" '%s' đã hết hạn"
17753

17754
msgid "no pack files to index."
17755
msgstr "không có tập tin gói để đánh chỉ mục."
17756

17757
msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects"
17758
msgstr "từ chối ghi 'multi-pack bitmap' mà không có bất kỳ đối tượng nào"
17759

17760
msgid "could not write multi-pack bitmap"
17761
msgstr "không thể ghi 'multi-pack bitmap'"
17762

17763
msgid "could not write multi-pack-index"
17764
msgstr "không thể ghi 'multi-pack-index'"
17765

17766
msgid "Counting referenced objects"
17767
msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
17768

17769
msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
17770
msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
17771

17772
msgid "could not start pack-objects"
17773
msgstr "không thể khởi chạy pack-objects"
17774

17775
msgid "could not finish pack-objects"
17776
msgstr "không thể hoàn thiện pack-objects"
17777

17778
msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
17779
msgstr "fanout OID multi-pack-index có kích thước sai"
17780

17781
#, c-format
17782
msgid ""
17783
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
17784
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
17785

17786
msgid "multi-pack-index OID lookup chunk is the wrong size"
17787
msgstr "OID lookup chunk multi-pack-index có kích thước sai"
17788

17789
msgid "multi-pack-index object offset chunk is the wrong size"
17790
msgstr "object offset chunk multi-pack-index có kích thước sai"
17791

17792
#, c-format
17793
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
17794
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
17795

17796
#, c-format
17797
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
17798
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
17799

17800
#, c-format
17801
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
17802
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
17803

17804
#, c-format
17805
msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
17806
msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
17807

17808
msgid "multi-pack-index required pack-name chunk missing or corrupted"
17809
msgstr "multi-pack-index thiếu chunk pack-name cần thiết hoặc bị hỏng"
17810

17811
msgid "multi-pack-index required OID fanout chunk missing or corrupted"
17812
msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
17813

17814
msgid "multi-pack-index required OID lookup chunk missing or corrupted"
17815
msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
17816

17817
msgid "multi-pack-index required object offsets chunk missing or corrupted"
17818
msgstr ""
17819
"multi-pack-index thiếu chunk các khoảng bù đối tượng cần thiết hoặc bị hỏng"
17820

17821
msgid "multi-pack-index pack-name chunk is too short"
17822
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
17823

17824
#, c-format
17825
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
17826
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: '%s' trước '%s'"
17827

17828
#, c-format
17829
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
17830
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
17831

17832
msgid "MIDX does not contain the BTMP chunk"
17833
msgstr "MIDX không chứa chunk BTMP"
17834

17835
#, c-format
17836
msgid "could not load bitmapped pack %<PRIu32>"
17837
msgstr "không thể đọc gói bitmap %<PRIu32>"
17838

17839
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
17840
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một offset 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
17841

17842
msgid "multi-pack-index large offset out of bounds"
17843
msgstr "multi-pack-index large offset nằm ngoài biên"
17844

17845
#, c-format
17846
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
17847
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
17848

17849
msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
17850
msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi đọc cú pháp"
17851

17852
msgid "incorrect checksum"
17853
msgstr "tổng kiểm không đúng"
17854

17855
msgid "Looking for referenced packfiles"
17856
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
17857

17858
msgid "the midx contains no oid"
17859
msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
17860

17861
msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
17862
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
17863

17864
#, c-format
17865
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
17866
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
17867

17868
msgid "Sorting objects by packfile"
17869
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
17870

17871
msgid "Verifying object offsets"
17872
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
17873

17874
#, c-format
17875
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
17876
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
17877

17878
#, c-format
17879
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
17880
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
17881

17882
#, c-format
17883
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
17884
msgstr ""
17885
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
17886

17887
#, c-format
17888
msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
17889
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
17890

17891
#, c-format
17892
msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
17893
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
17894

17895
#, c-format
17896
msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
17897
msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
17898

17899
#, c-format
17900
msgid ""
17901
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
17902
"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
17903
"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
17904
msgstr ""
17905
"Bạn chưa hoàn tất lần hòa trộn ghi chú trước (%s vẫn còn).\n"
17906
"Vui lòng dùng 'git notes merge --commit' hay 'git notes merge --abort' để "
17907
"chuyển giao hay huỷ bỏ lần hòa trộn trước và bắt đầu hòa trộn ghi chú mới."
17908

17909
#, c-format
17910
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
17911
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
17912

17913
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
17914
msgstr ""
17915
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
17916
"chiếu"
17917

17918
#, c-format
17919
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
17920
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
17921

17922
#, c-format
17923
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
17924
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
17925

17926
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
17927
#. the environment variable, the second %s is
17928
#. its value.
17929
#.
17930
#, c-format
17931
msgid "Bad %s value: '%s'"
17932
msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
17933

17934
msgid "failed to decode tree entry"
17935
msgstr "giải mã mục cây thất bại"
17936

17937
#, c-format
17938
msgid "failed to map tree entry for %s"
17939
msgstr "ánh xạ mục cây cho %s thất bại"
17940

17941
#, c-format
17942
msgid "bad %s in commit"
17943
msgstr "ký tự không đúng %s trong lần chuyển giao"
17944

17945
#, c-format
17946
msgid "unable to map %s %s in commit object"
17947
msgstr "không thể ánh xạ %s %s trong đối tượng chuyển giao"
17948

17949
#, c-format
17950
msgid "Failed to convert object from %s to %s"
17951
msgstr "Chuyển đổi đối tượng từ %s sang %s thất bại"
17952

17953
#, c-format
17954
msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
17955
msgstr ""
17956
"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
17957

17958
#, c-format
17959
msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
17960
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: '%s'"
17961

17962
#, c-format
17963
msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
17964
msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
17965

17966
msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
17967
msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
17968

17969
msgid "unable to read alternates file"
17970
msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
17971

17972
msgid "unable to move new alternates file into place"
17973
msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
17974

17975
#, c-format
17976
msgid "path '%s' does not exist"
17977
msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại"
17978

17979
#, c-format
17980
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
17981
msgstr "kho tham chiếu '%s' như là checkout liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
17982

17983
#, c-format
17984
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
17985
msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một kho nội bộ."
17986

17987
#, c-format
17988
msgid "reference repository '%s' is shallow"
17989
msgstr "kho tham chiếu '%s' là nông"
17990

17991
#, c-format
17992
msgid "reference repository '%s' is grafted"
17993
msgstr "kho tham chiếu '%s' bị cấy ghép"
17994

17995
#, c-format
17996
msgid "could not find object directory matching %s"
17997
msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với '%s'"
17998

17999
#, c-format
18000
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
18001
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi đọc các tham chiếu thay thế: %s"
18002

18003
#, c-format
18004
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
18005
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
18006

18007
#, c-format
18008
msgid "mmap failed%s"
18009
msgstr "mmap gặp lỗi%s"
18010

18011
#, c-format
18012
msgid "object file %s is empty"
18013
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
18014

18015
#, c-format
18016
msgid "corrupt loose object '%s'"
18017
msgstr "đối tượng mất hỏng '%s'"
18018

18019
#, c-format
18020
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
18021
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất '%s'"
18022

18023
#, c-format
18024
msgid "unable to open loose object %s"
18025
msgstr "không thể mở đối tượng mất %s"
18026

18027
#, c-format
18028
msgid "unable to parse %s header"
18029
msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
18030

18031
msgid "invalid object type"
18032
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
18033

18034
#, c-format
18035
msgid "unable to unpack %s header"
18036
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
18037

18038
#, c-format
18039
msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
18040
msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
18041

18042
#, c-format
18043
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
18044
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
18045

18046
#, c-format
18047
msgid "replacement %s not found for %s"
18048
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
18049

18050
#, c-format
18051
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
18052
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
18053

18054
#, c-format
18055
msgid "missing mapping of %s to %s"
18056
msgstr "thiếu ánh xạ %s sang %s"
18057

18058
#, c-format
18059
msgid "unable to write file %s"
18060
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
18061

18062
#, c-format
18063
msgid "unable to set permission to '%s'"
18064
msgstr "không thể đặt quyền thành '%s'"
18065

18066
msgid "error when closing loose object file"
18067
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
18068

18069
#, c-format
18070
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
18071
msgstr ""
18072
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
18073

18074
msgid "unable to create temporary file"
18075
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
18076

18077
msgid "unable to write loose object file"
18078
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
18079

18080
#, c-format
18081
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
18082
msgstr "không thể giải nén đối tượng mới %s (%d)"
18083

18084
#, c-format
18085
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
18086
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
18087

18088
#, c-format
18089
msgid "confused by unstable object source data for %s"
18090
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
18091

18092
#, c-format
18093
msgid "write stream object %ld != %<PRIuMAX>"
18094
msgstr "đối tượng ghi dòng %ld != %<PRIuMAX>"
18095

18096
#, c-format
18097
msgid "unable to stream deflate new object (%d)"
18098
msgstr "không thể stream deflate đối tượng mới (%d)"
18099

18100
#, c-format
18101
msgid "deflateEnd on stream object failed (%d)"
18102
msgstr "deflateEnd trên đối tượng stream gặp lỗi (%d)"
18103

18104
#, c-format
18105
msgid "unable to create directory %s"
18106
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
18107

18108
#, c-format
18109
msgid "cannot read object for %s"
18110
msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
18111

18112
#, c-format
18113
msgid "cannot map object %s to %s"
18114
msgstr "không thể ánh xạ đối tượng %s sang %s"
18115

18116
#, c-format
18117
msgid "object fails fsck: %s"
18118
msgstr "đối tượng không qua fsck (kiểm tra toàn vẹn): %s"
18119

18120
msgid "refusing to create malformed object"
18121
msgstr "Từ chối tạo đối tượng lỗi"
18122

18123
#, c-format
18124
msgid "read error while indexing %s"
18125
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh chỉ mục %s"
18126

18127
#, c-format
18128
msgid "short read while indexing %s"
18129
msgstr "không đọc ngắn khi đánh chỉ mục %s"
18130

18131
#, c-format
18132
msgid "%s: failed to insert into database"
18133
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
18134

18135
#, c-format
18136
msgid "%s: unsupported file type"
18137
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
18138

18139
#, c-format
18140
msgid "%s is not a valid '%s' object"
18141
msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
18142

18143
#, c-format
18144
msgid "unable to open %s"
18145
msgstr "không thể mở %s"
18146

18147
#, c-format
18148
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
18149
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
18150

18151
#, c-format
18152
msgid "unable to mmap %s"
18153
msgstr "không thể mmap %s"
18154

18155
#, c-format
18156
msgid "unable to unpack header of %s"
18157
msgstr "không thể giải gói phần đầu của '%s'"
18158

18159
#, c-format
18160
msgid "unable to parse header of %s"
18161
msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
18162

18163
#, c-format
18164
msgid "unable to unpack contents of %s"
18165
msgstr "không thể giải gói nội dung của '%s'"
18166

18167
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous object
18168
#. output shown when we cannot look up or parse the
18169
#. object in question. E.g. "deadbeef [bad object]".
18170
#.
18171
#, c-format
18172
msgid "%s [bad object]"
18173
msgstr "%s [đối tượng sai.]"
18174

18175
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous commit
18176
#. object output. E.g.:
18177
#. *
18178
#.    "deadbeef commit 2021-01-01 - Some Commit Message"
18179
#.
18180
#, c-format
18181
msgid "%s commit %s - %s"
18182
msgstr "%s lần chuyển giao %s - %s"
18183

18184
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
18185
#. tag object output. E.g.:
18186
#. *
18187
#.    "deadbeef tag 2022-01-01 - Some Tag Message"
18188
#. *
18189
#. The second argument is the YYYY-MM-DD found
18190
#. in the tag.
18191
#. *
18192
#. The third argument is the "tag" string
18193
#. from object.c.
18194
#.
18195
#, c-format
18196
msgid "%s tag %s - %s"
18197
msgstr "%s thẻ %s - %s"
18198

18199
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
18200
#. tag object output where we couldn't parse
18201
#. the tag itself. E.g.:
18202
#. *
18203
#.    "deadbeef [bad tag, could not parse it]"
18204
#.
18205
#, c-format
18206
msgid "%s [bad tag, could not parse it]"
18207
msgstr "%s [thẻ sai, không hiểu cú pháp nó]"
18208

18209
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
18210
#. object output. E.g. "deadbeef tree".
18211
#.
18212
#, c-format
18213
msgid "%s tree"
18214
msgstr "%s tree"
18215

18216
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
18217
#. object output. E.g. "deadbeef blob".
18218
#.
18219
#, c-format
18220
msgid "%s blob"
18221
msgstr "%s blob"
18222

18223
#, c-format
18224
msgid "short object ID %s is ambiguous"
18225
msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
18226

18227
#. TRANSLATORS: The argument is the list of ambiguous
18228
#. objects composed in show_ambiguous_object(). See
18229
#. its "TRANSLATORS" comments for details.
18230
#.
18231
#, c-format
18232
msgid ""
18233
"The candidates are:\n"
18234
"%s"
18235
msgstr ""
18236
"Các ứng cử là:\n"
18237
"%s"
18238

18239
msgid ""
18240
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
18241
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
18242
"may be created by mistake. For example,\n"
18243
"\n"
18244
"  git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
18245
"\n"
18246
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
18247
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
18248
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
18249
msgstr ""
18250
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu kết thúc với 40 ký tự hex\n"
18251
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40 ký tự hex. Những tham chiếu\n"
18252
"này có lẽ đã được tạo nhầm. Ví dụ,\n"
18253
"\n"
18254
"  git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
18255
"\n"
18256
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao rỗng và tạo ra tham chiếu 40-hex.\n"
18257
" Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và xóa chúng đi nếu cần. Tắt\n"
18258
"lời nhắn này bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning "
18259
"false\""
18260

18261
#, c-format
18262
msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
18263
msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ kéo dài đến %s"
18264

18265
#, c-format
18266
msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
18267
msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
18268

18269
#, c-format
18270
msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
18271
msgstr "đường dẫn '%s' có ở trên đĩa, nhưng không trong '%.*s'"
18272

18273
#, c-format
18274
msgid ""
18275
"path '%s' exists, but not '%s'\n"
18276
"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
18277
msgstr ""
18278
"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
18279
"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
18280

18281
#, c-format
18282
msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
18283
msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại trong '%.*s'"
18284

18285
#, c-format
18286
msgid ""
18287
"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
18288
"hint: Did you mean ':%d:%s'?"
18289
msgstr ""
18290
"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
18291
"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
18292

18293
#, c-format
18294
msgid ""
18295
"path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
18296
"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
18297
msgstr ""
18298
"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
18299
"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
18300

18301
#, c-format
18302
msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
18303
msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
18304

18305
#, c-format
18306
msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
18307
msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong chỉ mục)"
18308

18309
msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
18310
msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
18311

18312
#, c-format
18313
msgid "<object>:<path> required, only <object> '%s' given"
18314
msgstr "<object>:<path> cần cả hai, nhưng chỉ <object> '%s' được đưa ra"
18315

18316
#, c-format
18317
msgid "invalid object name '%.*s'."
18318
msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ."
18319

18320
#, c-format
18321
msgid "invalid object type \"%s\""
18322
msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
18323

18324
#, c-format
18325
msgid "object %s is a %s, not a %s"
18326
msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
18327

18328
#, c-format
18329
msgid "object %s has unknown type id %d"
18330
msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
18331

18332
#, c-format
18333
msgid "unable to parse object: %s"
18334
msgstr "không thể đọc đối tượng: '%s'"
18335

18336
#, c-format
18337
msgid "hash mismatch %s"
18338
msgstr "mã băm không khớp %s"
18339

18340
#, c-format
18341
msgid "duplicate entry when writing bitmap index: %s"
18342
msgstr "đối tượng trùng lặp khi ghi chỉ mục bitmap: %s"
18343

18344
#, c-format
18345
msgid "attempted to store non-selected commit: '%s'"
18346
msgstr "đã cố ghi lần chuyển giao không được chọn: '%s'"
18347

18348
msgid "too many pseudo-merges"
18349
msgstr "có quá nhiều lần pseudo-merge"
18350

18351
msgid "trying to write commit not in index"
18352
msgstr "đã thử ghi lần chuyển giao nằm ngoài chỉ mục"
18353

18354
msgid "failed to load bitmap index (corrupted?)"
18355
msgstr "không thể đọc chỉ mục bitmap (bị hỏng?)"
18356

18357
msgid "corrupted bitmap index (too small)"
18358
msgstr "chỉ mục bitmap bị hỏng (quá nhỏ)"
18359

18360
msgid "corrupted bitmap index file (wrong header)"
18361
msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (sai phần đầu)"
18362

18363
#, c-format
18364
msgid "unsupported version '%d' for bitmap index file"
18365
msgstr "không hỗ trợ tập tin chỉ mục bitmap phiên bản '%d'"
18366

18367
msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit hash cache)"
18368
msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bộ đệm mã băm)"
18369

18370
msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit lookup table)"
18371
msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng tìm kiếm)"
18372

18373
msgid ""
18374
"corrupted bitmap index file (too short to fit pseudo-merge table header)"
18375
msgstr ""
18376
"tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa đề mục bảng pseudo-merge)"
18377

18378
msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit pseudo-merge table)"
18379
msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng pseudo-merge)"
18380

18381
msgid "corrupted bitmap index file, pseudo-merge table too short"
18382
msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng, bảng pseudo-merge quá ngắn"
18383

18384
#, c-format
18385
msgid "duplicate entry in bitmap index: '%s'"
18386
msgstr "đối tượng trùng lặp trong bitmap: '%s'"
18387

18388
#, c-format
18389
msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for entry %d"
18390
msgstr "ewah bitmap bị hỏng: phần đầu bị cắt ngắn cho mục thứ %d"
18391

18392
#, c-format
18393
msgid "corrupt ewah bitmap: commit index %u out of range"
18394
msgstr "ewah bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
18395

18396
msgid "corrupted bitmap pack index"
18397
msgstr "chỉ mục gói bitmap bị hỏng"
18398

18399
msgid "invalid XOR offset in bitmap pack index"
18400
msgstr "XOR offset không hợp lệ trong chỉ mục gói bitmap"
18401

18402
msgid "cannot fstat bitmap file"
18403
msgstr "không thể fstat file bitmap"
18404

18405
msgid "checksum doesn't match in MIDX and bitmap"
18406
msgstr "tổng kiểm ra trong MIDX và bitmap không khớp"
18407

18408
msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
18409
msgstr "bitmap multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết"
18410

18411
#, c-format
18412
msgid "could not open pack %s"
18413
msgstr "không thể mở gói '%s'"
18414

18415
msgid "could not determine MIDX preferred pack"
18416
msgstr "không thể xác định gói MIDX ưa dùng"
18417

18418
#, c-format
18419
msgid "preferred pack (%s) is invalid"
18420
msgstr "preferred pack (%s) không hợp lệ"
18421

18422
msgid "corrupt bitmap lookup table: triplet position out of index"
18423
msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: vị trí bộ ba nằm ngoài chỉ mục"
18424

18425
msgid "corrupt bitmap lookup table: xor chain exceeds entry count"
18426
msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: chuỗi xor vượt quá số lượng mục"
18427

18428
#, c-format
18429
msgid "corrupt bitmap lookup table: commit index %u out of range"
18430
msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
18431

18432
#, c-format
18433
msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for bitmap of commit \"%s\""
18434
msgstr ""
18435
"ewah bitmap bị hỏng: bitmap lần chuyển giao \"%s\" có phần đầu bị cắt ngắn"
18436

18437
#, c-format
18438
msgid "unable to load pack: '%s', disabling pack-reuse"
18439
msgstr "không thể đọc gói: '%s', vô hiệu sử dụng lại gói"
18440

18441
msgid "unable to compute preferred pack, disabling pack-reuse"
18442
msgstr "không thể tính giá trị gói ưa dùng, vô hiệu sử dụng lại gói"
18443

18444
#, c-format
18445
msgid "object '%s' not found in type bitmaps"
18446
msgstr "không tìm thấy đối tượng '%s' trong type bitmap"
18447

18448
#, c-format
18449
msgid "object '%s' does not have a unique type"
18450
msgstr "đối tượng '%s' không có kiểu độc nhất"
18451

18452
#, c-format
18453
msgid "object '%s': real type '%s', expected: '%s'"
18454
msgstr "đối tượng '%s': kiểu '%s', cần: '%s'"
18455

18456
#, c-format
18457
msgid "object not in bitmap: '%s'"
18458
msgstr "không tìm thấy đối tượng trong bitmap: %s"
18459

18460
msgid "failed to load bitmap indexes"
18461
msgstr "đọc chỉ mục bitmap thất bại"
18462

18463
msgid "you must specify exactly one commit to test"
18464
msgstr "bạn phải chỉ định các lần chuyển giao muốn kiểm tra"
18465

18466
#, c-format
18467
msgid "commit '%s' doesn't have an indexed bitmap"
18468
msgstr "lần chuyển giao '%s' không có chỉ mục bitmap"
18469

18470
msgid "mismatch in bitmap results"
18471
msgstr "kết quả bitmap không khớp"
18472

18473
#, c-format
18474
msgid "pseudo-merge index out of range (%<PRIu32> >= %<PRIuMAX>)"
18475
msgstr "chỉ mục pseudo-merge vượt ngoài phạm vi (%<PRIu32> >= %<PRIuMAX>)"
18476

18477
#, c-format
18478
msgid "could not find '%s' in pack '%s' at offset %<PRIuMAX>"
18479
msgstr "không thể tìm thấy '%s' trong gói '%s' tại vị trí %<PRIuMAX>"
18480

18481
#, c-format
18482
msgid "unable to get disk usage of '%s'"
18483
msgstr "không thể lấy dung lượng đĩa đã dùng của %s"
18484

18485
#, c-format
18486
msgid "bitmap file '%s' has invalid checksum"
18487
msgstr "file bitmap '%s' có checksum không hợp lệ"
18488

18489
#, c-format
18490
msgid "mtimes file %s is too small"
18491
msgstr "tập tin mtimes %s quá nhỏ"
18492

18493
#, c-format
18494
msgid "mtimes file %s has unknown signature"
18495
msgstr "tập tin mtimes %s có chữ ký chưa biết"
18496

18497
#, c-format
18498
msgid "mtimes file %s has unsupported version %<PRIu32>"
18499
msgstr "tập mtimes %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18500

18501
#, c-format
18502
msgid "mtimes file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
18503
msgstr "tập tin mtimes %s có mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18504

18505
#, c-format
18506
msgid "mtimes file %s is corrupt"
18507
msgstr "tập tin mtimes %s bị hỏng"
18508

18509
#, c-format
18510
msgid "reverse-index file %s is too small"
18511
msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
18512

18513
#, c-format
18514
msgid "reverse-index file %s is corrupt"
18515
msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
18516

18517
#, c-format
18518
msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
18519
msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
18520

18521
#, c-format
18522
msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
18523
msgstr "tập chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18524

18525
#, c-format
18526
msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
18527
msgstr "tập chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18528

18529
msgid "invalid checksum"
18530
msgstr "checksum không hợp lệ"
18531

18532
#, c-format
18533
msgid "invalid rev-index position at %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
18534
msgstr "vị trí mục xét duyệt không hợp lệ %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
18535

18536
msgid "multi-pack-index reverse-index chunk is the wrong size"
18537
msgstr "chunk chỉ mục ngược của chỉ mục đa gói có kích thước sai"
18538

18539
msgid "could not determine preferred pack"
18540
msgstr "không thể xác định gói ưa dùng"
18541

18542
msgid "cannot both write and verify reverse index"
18543
msgstr "không thể cùng lúc gh và xác minh chỉ mục ngược"
18544

18545
#, c-format
18546
msgid "could not stat: %s"
18547
msgstr "không thể stat: %s"
18548

18549
#, c-format
18550
msgid "failed to make %s readable"
18551
msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
18552

18553
#, c-format
18554
msgid "could not write '%s' promisor file"
18555
msgstr "không thể ghi tập tin promisor '%s'"
18556

18557
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
18558
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
18559

18560
#, c-format
18561
msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
18562
msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
18563

18564
#, c-format
18565
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
18566
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị hỏng à?)"
18567

18568
#, c-format
18569
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
18570
msgstr ""
18571
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị cắt cụt à?)"
18572

18573
#, c-format
18574
msgid "malformed expiration date '%s'"
18575
msgstr "ngày tháng hết hạn sai quy cách '%s'"
18576

18577
#, c-format
18578
msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
18579
msgstr "tùy chọn '%s' cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
18580

18581
#, c-format
18582
msgid "malformed object name '%s'"
18583
msgstr "tên đối tượng sai quy cách '%s'"
18584

18585
#, c-format
18586
msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\""
18587
msgstr "tùy chọn '%s' cần \"%s\" hoặc \"%s\""
18588

18589
#, c-format
18590
msgid "%s requires a value"
18591
msgstr "'%s' yêu cầu một giá trị"
18592

18593
#, c-format
18594
msgid "%s takes no value"
18595
msgstr "%s không nhận giá trị"
18596

18597
#, c-format
18598
msgid "%s isn't available"
18599
msgstr "%s không sẵn có"
18600

18601
#, c-format
18602
msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
18603
msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
18604

18605
#, c-format
18606
msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
18607
msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
18608

18609
#, c-format
18610
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
18611
msgstr "có phải ý bạn là '--%s' (với hai dấu gạch ngang)?"
18612

18613
#, c-format
18614
msgid "alias of --%s"
18615
msgstr "bí danh của --%s"
18616

18617
msgid "need a subcommand"
18618
msgstr "cần câu lệnh con"
18619

18620
#, c-format
18621
msgid "unknown option `%s'"
18622
msgstr "không hiểu tùy chọn '%s'"
18623

18624
#, c-format
18625
msgid "unknown switch `%c'"
18626
msgstr "không hiểu tùy chọn '%c'"
18627

18628
#, c-format
18629
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
18630
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: '%s'"
18631

18632
msgid "..."
18633
msgstr "..."
18634

18635
#, c-format
18636
msgid "usage: %s"
18637
msgstr "cách dùng: %s"
18638

18639
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
18640
#. one in "usage: %s" translation.
18641
#.
18642
#, c-format
18643
msgid "   or: %s"
18644
msgstr "     hoặc: %s"
18645

18646
#. TRANSLATORS: You should only need to translate this format
18647
#. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic,
18648
#. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German,
18649
#. Russian, Chinese etc.).
18650
#. *
18651
#. When a translated usage string has an embedded "\n" it's
18652
#. because options have wrapped to the next line. The line
18653
#. after the "\n" will then be padded to align with the
18654
#. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8
18655
#. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as
18656
#. "git cmd ".
18657
#. *
18658
#. This format string prints out that already-translated
18659
#. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the
18660
#. padding at the start of the line that we add in this
18661
#. function. The "%s" is a line in the (hopefully already
18662
#. translated) N_() usage string, which contained embedded
18663
#. newlines before we split it up.
18664
#.
18665
#, c-format
18666
msgid "%*s%s"
18667
msgstr "%*s%s"
18668

18669
#, c-format
18670
msgid "    %s"
18671
msgstr "    %s"
18672

18673
msgid "-NUM"
18674
msgstr "-SỐ"
18675

18676
#, c-format
18677
msgid "opposite of --no-%s"
18678
msgstr "ngược lại với --no-%s"
18679

18680
msgid "expiry-date"
18681
msgstr "ngày hết hạn"
18682

18683
msgid "no-op (backward compatibility)"
18684
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
18685

18686
msgid "be more verbose"
18687
msgstr "chi tiết hơn nữa"
18688

18689
msgid "be more quiet"
18690
msgstr "im lặng hơn nữa"
18691

18692
msgid "use <n> digits to display object names"
18693
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
18694

18695
msgid "prefixed path to initial superproject"
18696
msgstr "đường dẫn tiền tố đến project cha ban đầu"
18697

18698
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
18699
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghi-chú từ tin nhắn"
18700

18701
msgid "read pathspec from file"
18702
msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
18703

18704
msgid ""
18705
"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
18706
msgstr ""
18707
"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
18708
"tự NULL"
18709

18710
#, c-format
18711
msgid "bad boolean environment value '%s' for '%s'"
18712
msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
18713

18714
#, c-format
18715
msgid "failed to parse %s"
18716
msgstr "gặp lỗi khi đọc cú pháp %s"
18717

18718
#, c-format
18719
msgid "Could not make %s writable by group"
18720
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
18721

18722
msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
18723
msgstr ""
18724
"Ký tự thoát chuỗi '\\' không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
18725

18726
msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
18727
msgstr "Chỉ có một đặc tả 'attr:' là được phép."
18728

18729
msgid "attr spec must not be empty"
18730
msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
18731

18732
#, c-format
18733
msgid "invalid attribute name %s"
18734
msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
18735

18736
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
18737
msgstr "các cài đặt đặc tả đường dẫn 'glob' và 'noglob' toàn cục là xung khắc"
18738

18739
msgid ""
18740
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
18741
"pathspec settings"
18742
msgstr ""
18743
"cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục không tương thích với các cài "
18744
"đặt đặc tả đường dẫn toàn cục khác"
18745

18746
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
18747
msgstr "tham số không hợp lệ cho đặc tả đường đẫn đặc biệt 'prefix'"
18748

18749
#, c-format
18750
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
18751
msgstr "Đặc tả đường dẫn không hợp lệ '%.*s' trong '%s'"
18752

18753
#, c-format
18754
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
18755
msgstr "Thiếu ')' tại cuối của đặc tả đường dẫn trong '%s'"
18756

18757
#, c-format
18758
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
18759
msgstr "Chưa hỗ trợ đặc tả đường dẫn '%c' trong '%s'"
18760

18761
#, c-format
18762
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
18763
msgstr "%s: 'literal' và 'glob' xung khắc"
18764

18765
#, c-format
18766
msgid "'%s' is outside the directory tree"
18767
msgstr "'%s' nằm ngoài cây thư mục"
18768

18769
#, c-format
18770
msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
18771
msgstr "%s: '%s' nằm ngoài một kho chứa tại '%s'"
18772

18773
#, c-format
18774
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
18775
msgstr "'%s' (mnemonic: '%c')"
18776

18777
#, c-format
18778
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
18779
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
18780

18781
#, c-format
18782
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
18783
msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' vượt ra ngoài liên kết mềm"
18784

18785
#, c-format
18786
msgid "line is badly quoted: %s"
18787
msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
18788

18789
msgid "unable to write flush packet"
18790
msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
18791

18792
msgid "unable to write delim packet"
18793
msgstr "không thể ghi gói delim"
18794

18795
msgid "unable to write response end packet"
18796
msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
18797

18798
msgid "flush packet write failed"
18799
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
18800

18801
msgid "protocol error: impossibly long line"
18802
msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
18803

18804
msgid "packet write with format failed"
18805
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
18806

18807
msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
18808
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
18809

18810
#, c-format
18811
msgid "packet write failed: %s"
18812
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
18813

18814
msgid "read error"
18815
msgstr "lỗi đọc"
18816

18817
msgid "the remote end hung up unexpectedly"
18818
msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
18819

18820
#, c-format
18821
msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
18822
msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
18823

18824
#, c-format
18825
msgid "protocol error: bad line length %d"
18826
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
18827

18828
#, c-format
18829
msgid "remote error: %s"
18830
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
18831

18832
msgid "Refreshing index"
18833
msgstr "Làm mới chỉ mục"
18834

18835
#, c-format
18836
msgid "unable to create threaded lstat: %s"
18837
msgstr "không thể tạo tiến trình lstat: %s"
18838

18839
msgid "unable to parse --pretty format"
18840
msgstr "không thể đọc định dạng --pretty"
18841

18842
msgid "lazy fetching disabled; some objects may not be available"
18843
msgstr "vô hiệu lazy fetching; một số đối tượng sẽ không có sẵn"
18844

18845
msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
18846
msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
18847

18848
msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
18849
msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
18850

18851
msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
18852
msgstr "promisor-remote: không thể đóng stdin tiến trình con fetch"
18853

18854
#, c-format
18855
msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
18856
msgstr "tên máy chủ promisor không thể bắt đầu bằng '/': %s"
18857

18858
#, c-format
18859
msgid "could not fetch %s from promisor remote"
18860
msgstr "không thể tải %s từ máy chủ promisor"
18861

18862
msgid "object-info: expected flush after arguments"
18863
msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
18864

18865
msgid "Removing duplicate objects"
18866
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
18867

18868
#, c-format
18869
msgid "failed to load pseudo-merge regex for %s: '%s'"
18870
msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức chính quy pseudo-merge cho %s: '%s'"
18871

18872
#, c-format
18873
msgid "%s must be non-negative, using default"
18874
msgstr "%s phải không âm, dùng mặc định thay thế"
18875

18876
#, c-format
18877
msgid "%s must be between 0 and 1, using default"
18878
msgstr "%s nên giữa 0 và 1, dùng mặc định thay thế"
18879

18880
#, c-format
18881
msgid "%s must be positive, using default"
18882
msgstr "%s phải dương, dùng mặc định thay thế"
18883

18884
#, c-format
18885
msgid "pseudo-merge group '%s' missing required pattern"
18886
msgstr "nhóm pseudo-merge '%s' thiếu mẫu bắt buộc"
18887

18888
#, c-format
18889
msgid "pseudo-merge group '%s' has unstable threshold before stable one"
18890
msgstr "nhóm pseudo-merge '%s' có unstable threshold trước stable"
18891

18892
#, c-format
18893
msgid ""
18894
"pseudo-merge regex from config has too many capture groups (max=%<PRIuMAX>)"
18895
msgstr ""
18896
"biểu thức chính quy pseudo-merge từ cấu hình có quá nhiều nhóm chọn (tối "
18897
"đa=%<PRIuMAX>)"
18898

18899
#, c-format
18900
msgid "extended pseudo-merge read out-of-bounds (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18901
msgstr "extended pseudo-merge đọc ngoài biên (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18902

18903
#, c-format
18904
msgid "extended pseudo-merge entry is too short (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18905
msgstr "mục extended pseudo-merge quá ngắn (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18906

18907
#, c-format
18908
msgid "could not find pseudo-merge for commit %s at offset %<PRIuMAX>"
18909
msgstr ""
18910
"không thể tìm pseudo-merge cho lần chuyển giao %s tại vị trí %<PRIuMAX>"
18911

18912
#, c-format
18913
msgid "extended pseudo-merge lookup out-of-bounds (%<PRIu32> >= %<PRIu32>)"
18914
msgstr "extended pseudo-merge lookup vượt ngoài biên (%<PRIu32> >= %<PRIu32>)"
18915

18916
#, c-format
18917
msgid "out-of-bounds read: (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18918
msgstr "đọc ngoài biên (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18919

18920
#, c-format
18921
msgid "could not read extended pseudo-merge table for commit %s"
18922
msgstr "không thể đọc bảng extended pseudo-merge cho lần chuyển giao %s"
18923

18924
msgid "could not start `log`"
18925
msgstr "không thể khởi chạy `log`"
18926

18927
msgid "could not read `log` output"
18928
msgstr "không thể đọc đầu ra `log`"
18929

18930
#, c-format
18931
msgid "could not parse commit '%s'"
18932
msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
18933

18934
#, c-format
18935
msgid ""
18936
"could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
18937
"'%s'"
18938
msgstr ""
18939
"không hiểu cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra 'log': không bắt đầu bằng "
18940
"'commit ': '%s'"
18941

18942
#, c-format
18943
msgid "could not parse git header '%.*s'"
18944
msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu git '%.*s'"
18945

18946
msgid "failed to generate diff"
18947
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
18948

18949
#, c-format
18950
msgid "could not parse log for '%s'"
18951
msgstr "không thể đọc nhật ký cho '%s'"
18952

18953
#, c-format
18954
msgid "invalid extra cruft tip: '%s'"
18955
msgstr "extra cruft tip không hợp lệ: '%s'"
18956

18957
msgid "unable to enumerate additional recent objects"
18958
msgstr "không thể đếm các đối tượng mới thêm"
18959

18960
#, c-format
18961
msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
18962
msgstr "sẽ không thêm các bí danh '%s' ('%s' đã có từ trước trong chỉ mục)"
18963

18964
msgid "cannot create an empty blob in the object database"
18965
msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
18966

18967
#, c-format
18968
msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
18969
msgstr ""
18970
"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
18971

18972
#, c-format
18973
msgid "unable to index file '%s'"
18974
msgstr "không thể đánh chỉ mục tập tin '%s'"
18975

18976
#, c-format
18977
msgid "unable to add '%s' to index"
18978
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục"
18979

18980
#, c-format
18981
msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
18982
msgstr "%s có vẻ vừa là tập tin và cũng vừa là thư mục"
18983

18984
msgid "Refresh index"
18985
msgstr "Làm mới chỉ mục"
18986

18987
#, c-format
18988
msgid ""
18989
"index.version set, but the value is invalid.\n"
18990
"Using version %i"
18991
msgstr ""
18992
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
18993
"Dùng phiên bản %i"
18994

18995
#, c-format
18996
msgid ""
18997
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
18998
"Using version %i"
18999
msgstr ""
19000
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
19001
"Dùng phiên bản %i"
19002

19003
#, c-format
19004
msgid "bad signature 0x%08x"
19005
msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
19006

19007
#, c-format
19008
msgid "bad index version %d"
19009
msgstr "phiên bản chỉ mục sai %d"
19010

19011
msgid "bad index file sha1 signature"
19012
msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin chỉ mục không đúng"
19013

19014
#, c-format
19015
msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
19016
msgstr "chỉ mục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
19017

19018
#, c-format
19019
msgid "ignoring %.4s extension"
19020
msgstr "đang bỏ qua phần mở rộng %.4s"
19021

19022
#, c-format
19023
msgid "unknown index entry format 0x%08x"
19024
msgstr "không hiểu định dạng chỉ mục 0x%08x"
19025

19026
#, c-format
19027
msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
19028
msgstr "trường tên sai sạng trong chỉ mục, gần đường dẫn '%s'"
19029

19030
msgid "unordered stage entries in index"
19031
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong chỉ mục"
19032

19033
#, c-format
19034
msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
19035
msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn '%s'"
19036

19037
#, c-format
19038
msgid "unordered stage entries for '%s'"
19039
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho '%s'"
19040

19041
#, c-format
19042
msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
19043
msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
19044

19045
#, c-format
19046
msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
19047
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
19048

19049
#, c-format
19050
msgid "%s: index file open failed"
19051
msgstr "%s: mở tập tin chỉ mục gặp lỗi"
19052

19053
#, c-format
19054
msgid "%s: cannot stat the open index"
19055
msgstr "%s: không thể stat chỉ mục đã mở"
19056

19057
#, c-format
19058
msgid "%s: index file smaller than expected"
19059
msgstr "%s: tập tin chỉ mục nhỏ hơn mong đợi"
19060

19061
#, c-format
19062
msgid "%s: unable to map index file%s"
19063
msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin chỉ mục%s"
19064

19065
#, c-format
19066
msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
19067
msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
19068

19069
#, c-format
19070
msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
19071
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
19072

19073
#, c-format
19074
msgid "could not freshen shared index '%s'"
19075
msgstr "không thể làm tươi mới chỉ mục đã chia sẻ '%s'"
19076

19077
#, c-format
19078
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
19079
msgstr "chỉ mục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại có %s"
19080

19081
msgid "cannot write split index for a sparse index"
19082
msgstr "không thể ghi chỉ mục chia tách cho \"sparse index\""
19083

19084
msgid "failed to convert to a sparse-index"
19085
msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
19086

19087
#, c-format
19088
msgid "unable to open git dir: %s"
19089
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
19090

19091
#, c-format
19092
msgid "unable to unlink: %s"
19093
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): '%s'"
19094

19095
#, c-format
19096
msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
19097
msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên '%s'"
19098

19099
#, c-format
19100
msgid "%s: cannot drop to stage #0"
19101
msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
19102

19103
#, c-format
19104
msgid "unexpected diff status %c"
19105
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
19106

19107
#, c-format
19108
msgid "remove '%s'\n"
19109
msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
19110

19111
msgid ""
19112
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
19113
"continue'.\n"
19114
"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
19115
msgstr ""
19116
"Bạn có thể sửa nó bằng 'git rebase --edit-todo' và sau đó chạy 'git rebase --"
19117
"continue'.\n"
19118
"Hoặc là bạn có thể huỷ bỏ việc cải tổ bằng 'git rebase --abort'.\n"
19119

19120
#, c-format
19121
msgid ""
19122
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
19123
msgstr ""
19124
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
19125

19126
msgid ""
19127
"\n"
19128
"Commands:\n"
19129
"p, pick <commit> = use commit\n"
19130
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
19131
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
19132
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
19133
"f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
19134
"                   commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
19135
"                   keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
19136
"                   opens the editor\n"
19137
"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
19138
"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
19139
"d, drop <commit> = remove commit\n"
19140
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
19141
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
19142
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
19143
"        create a merge commit using the original merge commit's\n"
19144
"        message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
19145
"        specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
19146
"u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
19147
"                      to this position in the new commits. The <ref> is\n"
19148
"                      updated at the end of the rebase\n"
19149
"\n"
19150
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
19151
msgstr ""
19152
"\n"
19153
"Các lệnh:\n"
19154
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
19155
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
19156
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ\n"
19157
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
19158
"trước\n"
19159
"f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
19160
"lời nhắn\n"
19161
"                   nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
19162
"dùng, trong trường hợp\n"
19163
"                   chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
19164
"nhưng\n"
19165
"                   mở trình biên soạn\n"
19166
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng shell\n"
19167
"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng 'git rebase --"
19168
"continue')\n"
19169
"d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
19170
"l, label <label> = đánh tên nhãn HEAD hiện tại\n"
19171
"t, reset <label> = đặt lại HEAD về một nhãn\n"
19172
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
19173
".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
19174
".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
19175
"hòa\n"
19176
".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
19177
"giao.\n"
19178
"u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
19179
"                      to this position in the new commits. The <ref> is\n"
19180
"                      updated at the end of the rebase\n"
19181
"\n"
19182
"Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng được thực thi từ trên "
19183
"xuống dưới.\n"
19184

19185
#, c-format
19186
msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
19187
msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
19188
msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh)"
19189

19190
msgid ""
19191
"\n"
19192
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
19193
msgstr ""
19194
"\n"
19195
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng 'drop' để xóa bỏ một lần chuyển giao.\n"
19196

19197
msgid ""
19198
"\n"
19199
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
19200
msgstr ""
19201
"\n"
19202
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
19203

19204
msgid ""
19205
"\n"
19206
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
19207
"To continue rebase after editing, run:\n"
19208
"    git rebase --continue\n"
19209
"\n"
19210
msgstr ""
19211
"\n"
19212
"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
19213
"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
19214
"    git rebase --continue\n"
19215
"\n"
19216

19217
msgid ""
19218
"\n"
19219
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
19220
"\n"
19221
msgstr ""
19222
"\n"
19223
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị huỷ bỏ.\n"
19224
"\n"
19225

19226
#, c-format
19227
msgid "could not write '%s'."
19228
msgstr "không thể ghi '%s'."
19229

19230
#, c-format
19231
msgid ""
19232
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
19233
"Dropped commits (newer to older):\n"
19234
msgstr ""
19235
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
19236
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
19237

19238
#, c-format
19239
msgid ""
19240
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
19241
"\n"
19242
"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
19243
"warnings.\n"
19244
"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
19245
"\n"
19246
msgstr ""
19247
"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
19248
"chuyển giao.\n"
19249
"\n"
19250
"Dùng 'git config rebase.missingCommitsCheck' để thay đổi mức độ của cảnh "
19251
"báo.\n"
19252
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
19253
"\n"
19254

19255
#, c-format
19256
msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
19257
msgstr "%s: 'preserve' bị thay bởi 'merges'"
19258

19259
msgid "gone"
19260
msgstr "đã xoá"
19261

19262
#, c-format
19263
msgid "ahead %d"
19264
msgstr "đứng trước %d"
19265

19266
#, c-format
19267
msgid "behind %d"
19268
msgstr "đứng sau %d"
19269

19270
#, c-format
19271
msgid "ahead %d, behind %d"
19272
msgstr "đứng trước %d, đứng sau %d"
19273

19274
#, c-format
19275
msgid "%%(%.*s) does not take arguments"
19276
msgstr "%%(%.*s) không nhận các đối số"
19277

19278
#, c-format
19279
msgid "unrecognized %%(%.*s) argument: %s"
19280
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%.*s): %s"
19281

19282
#, c-format
19283
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
19284
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
19285

19286
#, c-format
19287
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
19288
msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)"
19289

19290
#, c-format
19291
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
19292
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
19293

19294
#, c-format
19295
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
19296
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
19297

19298
#, c-format
19299
msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
19300
msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
19301

19302
#, c-format
19303
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
19304
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
19305

19306
#, c-format
19307
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
19308
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
19309

19310
#, c-format
19311
msgid "argument expected for %s"
19312
msgstr "cần đối số cho %s"
19313

19314
#, c-format
19315
msgid "positive value expected %s=%s"
19316
msgstr "cần giá trị dương %s=%s"
19317

19318
#, c-format
19319
msgid "cannot fully parse %s=%s"
19320
msgstr "không hiểu %s=%s"
19321

19322
#, c-format
19323
msgid "value expected %s="
19324
msgstr "cần %s="
19325

19326
#, c-format
19327
msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
19328
msgstr "cần giá trị dương '%s' trong %%(%s)"
19329

19330
#, c-format
19331
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
19332
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
19333

19334
#, c-format
19335
msgid "unrecognized position:%s"
19336
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
19337

19338
#, c-format
19339
msgid "unrecognized width:%s"
19340
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
19341

19342
#, c-format
19343
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
19344
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
19345

19346
#, c-format
19347
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
19348
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với atom %%(align)"
19349

19350
#, c-format
19351
msgid "expected format: %%(ahead-behind:<committish>)"
19352
msgstr "cần định dạng: %%(ahead-behind:<committish>)"
19353

19354
#, c-format
19355
msgid "malformed field name: %.*s"
19356
msgstr "tên trường sai quy cách: %.*s"
19357

19358
#, c-format
19359
msgid "unknown field name: %.*s"
19360
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
19361

19362
#, c-format
19363
msgid ""
19364
"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
19365
msgstr ""
19366
"không phải là một kho git, nhưng trường '%.*s' yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
19367
"đối tượng"
19368

19369
#, c-format
19370
msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom"
19371
msgstr "định dạng: atom %%(%s) được dùng mà không có atom %%(%s)"
19372

19373
#, c-format
19374
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
19375
msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
19376

19377
#, c-format
19378
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
19379
msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng sau %%(else)"
19380

19381
#, c-format
19382
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
19383
msgstr "định dạng: atom %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
19384

19385
#, c-format
19386
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
19387
msgstr "định dạng: atom %%(end) được dùng mà không có atom tương ứng"
19388

19389
#, c-format
19390
msgid "malformed format string %s"
19391
msgstr "chuỗi định dạng sai quy cách %s"
19392

19393
#, c-format
19394
msgid "this command reject atom %%(%.*s)"
19395
msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)"
19396

19397
#, c-format
19398
msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl"
19399
msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl"
19400

19401
msgid "failed to run 'describe'"
19402
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'describe'"
19403

19404
#, c-format
19405
msgid "(no branch, rebasing %s)"
19406
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
19407

19408
#, c-format
19409
msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
19410
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
19411

19412
#, c-format
19413
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
19414
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
19415

19416
#, c-format
19417
msgid "(HEAD detached at %s)"
19418
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
19419

19420
#, c-format
19421
msgid "(HEAD detached from %s)"
19422
msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)"
19423

19424
msgid "(no branch)"
19425
msgstr "(không nhánh)"
19426

19427
#, c-format
19428
msgid "missing object %s for %s"
19429
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
19430

19431
#, c-format
19432
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
19433
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
19434

19435
#, c-format
19436
msgid "malformed object at '%s'"
19437
msgstr "đối tượng sai quy cách tại '%s'"
19438

19439
#, c-format
19440
msgid "ignoring ref with broken name %s"
19441
msgstr "đang bỏ qua tham chiếu với tên hỏng %s"
19442

19443
#, c-format
19444
msgid "ignoring broken ref %s"
19445
msgstr "đang bỏ qua tham chiếu hỏng %s"
19446

19447
#, c-format
19448
msgid "format: %%(end) atom missing"
19449
msgstr "định dạng: thiếu atom %%(end)"
19450

19451
#, c-format
19452
msgid "malformed object name %s"
19453
msgstr "tên đối tượng sai quy cách %s"
19454

19455
#, c-format
19456
msgid "option `%s' must point to a commit"
19457
msgstr "tùy chọn '%s' phải chỉ đến một lần chuyển giao"
19458

19459
msgid "key"
19460
msgstr "khóa"
19461

19462
msgid "field name to sort on"
19463
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
19464

19465
msgid "exclude refs which match pattern"
19466
msgstr "không bao gồm các tham chiếu khớp với mẫu"
19467

19468
#, c-format
19469
msgid "not a reflog: %s"
19470
msgstr "không phải một reflog: %s"
19471

19472
#, c-format
19473
msgid "no reflog for '%s'"
19474
msgstr "không reflog cho '%s'"
19475

19476
#, c-format
19477
msgid "%s does not point to a valid object!"
19478
msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
19479

19480
#, c-format
19481
msgid ""
19482
"Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
19483
"is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
19484
"of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
19485
"\n"
19486
"\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
19487
"\n"
19488
"Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
19489
"'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
19490
"\n"
19491
"\tgit branch -m <name>\n"
19492
msgstr ""
19493
"Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
19494
"có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
19495
"kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
19496
"\n"
19497
"\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
19498
"\n"
19499
"Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
19500
"'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
19501
"\n"
19502
"\tgit branch -m <tên>\n"
19503

19504
#, c-format
19505
msgid "could not retrieve `%s`"
19506
msgstr "không thể lấy về '%s'"
19507

19508
#, c-format
19509
msgid "invalid branch name: %s = %s"
19510
msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
19511

19512
#, c-format
19513
msgid "ignoring dangling symref %s"
19514
msgstr "đang bỏ qua tham chiếu mềm thừa %s"
19515

19516
#, c-format
19517
msgid "log for ref %s has gap after %s"
19518
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
19519

19520
#, c-format
19521
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
19522
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
19523

19524
#, c-format
19525
msgid "log for %s is empty"
19526
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
19527

19528
msgid "refusing to force and skip creation of reflog"
19529
msgstr "từ chối bỏ qua việc tạo log tham chiếu"
19530

19531
#, c-format
19532
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
19533
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai '%s'"
19534

19535
#, c-format
19536
msgid "refusing to update pseudoref '%s'"
19537
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu ảo '%s'"
19538

19539
#, c-format
19540
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
19541
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref '%s': %s"
19542

19543
#, c-format
19544
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
19545
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s'"
19546

19547
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
19548
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
19549

19550
msgid "ref updates aborted by hook"
19551
msgstr "các cập nhật tham chiếu bị huỷ bỏ bởi móc"
19552

19553
#, c-format
19554
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
19555
msgstr "'%s' sẵn có; không thể tạo '%s'"
19556

19557
#, c-format
19558
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
19559
msgstr "không thể xử lý '%s' và '%s' cùng một lúc"
19560

19561
#, c-format
19562
msgid "could not delete reference %s: %s"
19563
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
19564

19565
#, c-format
19566
msgid "could not delete references: %s"
19567
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
19568

19569
#, c-format
19570
msgid "Finished dry-run migration of refs, the result can be found at '%s'\n"
19571
msgstr "Đã hoàn thành thử chạy di cư tham chiếu, kết quả tại '%s'\n"
19572

19573
#, c-format
19574
msgid "could not remove temporary migration directory '%s'"
19575
msgstr "không thể xoá thư mục tạm thời '%s'"
19576

19577
#, c-format
19578
msgid "migrated refs can be found at '%s'"
19579
msgstr "ydam chiếu đã di cư tại '%s'"
19580

19581
#, c-format
19582
msgid ""
19583
"cannot lock ref '%s': expected symref with target '%s': but is a regular ref"
19584
msgstr ""
19585
"không thể lock tham chiếu '%s': cần tham chiếu mềm tới '%s': nhưng lại là "
19586
"tham chiếu thường"
19587

19588
#, c-format
19589
msgid "refname is dangerous: %s"
19590
msgstr "tên tham chiếu không an toàn: %s"
19591

19592
#, c-format
19593
msgid "trying to write ref '%s' with nonexistent object %s"
19594
msgstr "thử ghi tham chiếu '%s' tới đối tượng %s không tồn tại"
19595

19596
#, c-format
19597
msgid "trying to write non-commit object %s to branch '%s'"
19598
msgstr "thử ghi đối tượng không phải chuyển giao %s tới nhánh '%s'"
19599

19600
#, c-format
19601
msgid ""
19602
"multiple updates for 'HEAD' (including one via its referent '%s') are not "
19603
"allowed"
19604
msgstr ""
19605
"không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu HEAD (bao gồm cả thông qua tham "
19606
"chiếu '%s')"
19607

19608
#, c-format
19609
msgid "cannot lock ref '%s': unable to resolve reference '%s'"
19610
msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': không thể phân giải tham chiếu '%s'"
19611

19612
#, c-format
19613
msgid "cannot lock ref '%s': error reading reference"
19614
msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': lỗi khi đọc tham chiếu"
19615

19616
#, c-format
19617
msgid ""
19618
"multiple updates for '%s' (including one via symref '%s') are not allowed"
19619
msgstr ""
19620
"không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s' (bao gồm cả thông qua tham "
19621
"chiếu biểu trưng '%s')"
19622

19623
#, c-format
19624
msgid "cannot lock ref '%s': reference already exists"
19625
msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': tham chiếu đã tồn tại"
19626

19627
#, c-format
19628
msgid "cannot lock ref '%s': reference is missing but expected %s"
19629
msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': không tồn tại tham chiếu nhưng cần %s"
19630

19631
#, c-format
19632
msgid "cannot lock ref '%s': is at %s but expected %s"
19633
msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': đang ở %s nhưng cần %s"
19634

19635
#, c-format
19636
msgid "reftable: transaction prepare: %s"
19637
msgstr "reftable: chuẩn bị chuyển giao: %s"
19638

19639
#, c-format
19640
msgid "reftable: transaction failure: %s"
19641
msgstr "reftable: chuyển giao thất bại: %s"
19642

19643
#, c-format
19644
msgid "unable to compact stack: %s"
19645
msgstr "không thể nén stack: %s"
19646

19647
#, c-format
19648
msgid "refname %s not found"
19649
msgstr "không tìm thấy tên tham chiếu %s"
19650

19651
#, c-format
19652
msgid "refname %s is a symbolic ref, copying it is not supported"
19653
msgstr "tên tham chiếu %s là tham chiếu biểu trưng, không hỗ trợ sao chép"
19654

19655
#, c-format
19656
msgid "invalid refspec '%s'"
19657
msgstr "refspec không hợp lệ '%s'"
19658

19659
#, c-format
19660
msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
19661
msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :'%s'"
19662

19663
#, c-format
19664
msgid "unknown value for object-format: %s"
19665
msgstr "không hiểu giá trị cho object-format: %s"
19666

19667
#, c-format
19668
msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
19669
msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
19670

19671
msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
19672
msgstr ""
19673
"phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói flush"
19674

19675
#, c-format
19676
msgid "invalid server response; got '%s'"
19677
msgstr "phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; nhận được %s"
19678

19679
#, c-format
19680
msgid "repository '%s' not found"
19681
msgstr "không tìm thấy kho '%s'"
19682

19683
#, c-format
19684
msgid "Authentication failed for '%s'"
19685
msgstr "Xác thực gặp lỗi cho '%s'"
19686

19687
#, c-format
19688
msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s"
19689
msgstr "không thể truy cập '%s' với cấu hình http.pinnedPubkey: %s"
19690

19691
#, c-format
19692
msgid "unable to access '%s': %s"
19693
msgstr "không thể truy cập '%s': %s"
19694

19695
#, c-format
19696
msgid "redirecting to %s"
19697
msgstr "chuyển hướng đến %s"
19698

19699
msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
19700
msgstr "không nên có EOF khi không thể xử lý EOF"
19701

19702
msgid "remote server sent unexpected response end packet"
19703
msgstr "máy chủ gửi gói kết thúc bất thường"
19704

19705
msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
19706
msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
19707

19708
#, c-format
19709
msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
19710
msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
19711

19712
msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
19713
msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
19714

19715
#, c-format
19716
msgid "RPC failed; %s"
19717
msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
19718

19719
msgid "cannot handle pushes this big"
19720
msgstr "không thể xử lý đẩy lớn cỡ này"
19721

19722
#, c-format
19723
msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
19724
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib deflate %d"
19725

19726
#, c-format
19727
msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
19728
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib end %d"
19729

19730
#, c-format
19731
msgid "%d bytes of length header were received"
19732
msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
19733

19734
#, c-format
19735
msgid "%d bytes of body are still expected"
19736
msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
19737

19738
msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
19739
msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
19740

19741
msgid "fetch failed."
19742
msgstr "lấy về gặp lỗi."
19743

19744
msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
19745
msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
19746

19747
#, c-format
19748
msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
19749
msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được '%s'"
19750

19751
#, c-format
19752
msgid "http transport does not support %s"
19753
msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
19754

19755
msgid "protocol error: expected '<url> <path>', missing space"
19756
msgstr "lỗi giao thức: cần '<url> <path>', thiếu dấu cách"
19757

19758
#, c-format
19759
msgid "failed to download file at URL '%s'"
19760
msgstr "gặp lỗi khi tải tập tin tại URL '%s'"
19761

19762
msgid "git-http-push failed"
19763
msgstr "git-http-push gặp lỗi"
19764

19765
msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
19766
msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
19767

19768
msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
19769
msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
19770

19771
msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
19772
msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
19773

19774
#, c-format
19775
msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
19776
msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh '%s' từ git"
19777

19778
#, c-format
19779
msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
19780
msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng '/': %s"
19781

19782
msgid "more than one receivepack given, using the first"
19783
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
19784

19785
msgid "more than one uploadpack given, using the first"
19786
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
19787

19788
#, c-format
19789
msgid "unrecognized value transfer.credentialsInUrl: '%s'"
19790
msgstr "không chấp nhận giá trị  transfer.credentialsInUrl: '%s'"
19791

19792
#, c-format
19793
msgid "URL '%s' uses plaintext credentials"
19794
msgstr "URL '%s' sử dụng chứng thư dạng chữ thường"
19795

19796
#, c-format
19797
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
19798
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
19799

19800
#, c-format
19801
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
19802
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
19803

19804
#, c-format
19805
msgid "%s tracks both %s and %s"
19806
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
19807

19808
#, c-format
19809
msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
19810
msgstr "khóa '%s' của mẫu k có '*'"
19811

19812
#, c-format
19813
msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
19814
msgstr "giá trị '%s' của mẫu k có '*'"
19815

19816
#, c-format
19817
msgid "src refspec %s does not match any"
19818
msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s không khớp bất kỳ cái gì"
19819

19820
#, c-format
19821
msgid "src refspec %s matches more than one"
19822
msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s khớp nhiều hơn một"
19823

19824
#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
19825
#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
19826
#. the <src>.
19827
#.
19828
#, c-format
19829
msgid ""
19830
"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
19831
"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
19832
"\n"
19833
"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
19834
"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
19835
"  is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
19836
"  refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
19837
"\n"
19838
"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
19839
msgstr ""
19840
"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ\n"
19841
"(bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã thử đoán ý của bạn theo hai cách:\n"
19842
"\n"
19843
"- Tìm kiếm một tham chiếu khớp '%s' bên phía máy chủ.\n"
19844
"- Kiểm tra xem <nguồn> được đẩy lên ('%s')\n"
19845
"  có là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\", và nếu vậy thêm\n"
19846
"  tiền tố refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
19847
"\n"
19848
"Vì cả hai đều không thể, chúng tôi chịu. Bạn phải dùng tham chiếu dạng đầy "
19849
"đủ."
19850

19851
#, c-format
19852
msgid ""
19853
"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
19854
"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
19855
"'%s:refs/heads/%s'?"
19856
msgstr ""
19857
"Phần <src> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
19858
"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
19859
"'%s:refs/heads/%s'?"
19860

19861
#, c-format
19862
msgid ""
19863
"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
19864
"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
19865
"'%s:refs/tags/%s'?"
19866
msgstr ""
19867
"Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng thẻ.\n"
19868
"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
19869
"'%s:refs/tags/%s'?"
19870

19871
#, c-format
19872
msgid ""
19873
"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
19874
"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
19875
"'%s:refs/tags/%s'?"
19876
msgstr ""
19877
"Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng cây.\n"
19878
"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
19879
"'%s:refs/tags/%s'?"
19880

19881
#, c-format
19882
msgid ""
19883
"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
19884
"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
19885
"'%s:refs/tags/%s'?"
19886
msgstr ""
19887
"Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng blob.\n"
19888
"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
19889
"'%s:refs/tags/%s'?"
19890

19891
#, c-format
19892
msgid "%s cannot be resolved to branch"
19893
msgstr "'%s' không thể được phân giải thành nhánh"
19894

19895
#, c-format
19896
msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
19897
msgstr "không thể xóa '%s': tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
19898

19899
#, c-format
19900
msgid "dst refspec %s matches more than one"
19901
msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
19902

19903
#, c-format
19904
msgid "dst ref %s receives from more than one src"
19905
msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
19906

19907
msgid "HEAD does not point to a branch"
19908
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
19909

19910
#, c-format
19911
msgid "no such branch: '%s'"
19912
msgstr "không có nhánh nào như thế: '%s'"
19913

19914
#, c-format
19915
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
19916
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh '%s'"
19917

19918
#, c-format
19919
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
19920
msgstr ""
19921
"nhánh thượng nguồn '%s' không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
19922

19923
#, c-format
19924
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
19925
msgstr "đẩy lên đích '%s' trên máy chủ '%s' không có nhánh theo dõi nội bộ"
19926

19927
#, c-format
19928
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
19929
msgstr "nhánh '%s' không có máy chủ để đẩy lên"
19930

19931
#, c-format
19932
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
19933
msgstr "đẩy refspecs cho '%s' không bao gồm '%s'"
19934

19935
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
19936
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là 'nothing')"
19937

19938
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
19939
msgstr "không thể phân giải đẩy 'đơn giản' đến một đích đơn"
19940

19941
#, c-format
19942
msgid "couldn't find remote ref %s"
19943
msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
19944

19945
#, c-format
19946
msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
19947
msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu nội bộ '%s'"
19948

19949
#, c-format
19950
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
19951
msgstr ""
19952
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là '%s', nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
19953

19954
msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
19955
msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
19956

19957
#, c-format
19958
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
19959
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với '%s'.\n"
19960

19961
#, c-format
19962
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
19963
msgstr "Nhánh của bạn và '%s' tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
19964

19965
#, c-format
19966
msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
19967
msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
19968

19969
#, c-format
19970
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
19971
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
19972
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước '%s' %d lần chuyển giao.\n"
19973

19974
msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
19975
msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
19976

19977
#, c-format
19978
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
19979
msgid_plural ""
19980
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
19981
msgstr[0] ""
19982
"Nhánh của bạn đứng sau '%s' %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-tiếp-"
19983
"nhanh.\n"
19984

19985
msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
19986
msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
19987

19988
#, c-format
19989
msgid ""
19990
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
19991
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
19992
msgid_plural ""
19993
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
19994
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
19995
msgstr[0] ""
19996
"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
19997
"và tương ứng có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng nhánh.\n"
19998

19999
msgid ""
20000
"  (use \"git pull\" if you want to integrate the remote branch with yours)\n"
20001
msgstr ""
20002
"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào nhánh của bạn)\n"
20003

20004
#, c-format
20005
msgid "cannot parse expected object name '%s'"
20006
msgstr "không thể đọc tên đối tượng mong muốn '%s'"
20007

20008
#, c-format
20009
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
20010
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi '%s' url"
20011

20012
#, c-format
20013
msgid "bad replace ref name: %s"
20014
msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
20015

20016
#, c-format
20017
msgid "duplicate replace ref: %s"
20018
msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
20019

20020
#, c-format
20021
msgid "replace depth too high for object %s"
20022
msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
20023

20024
msgid "corrupt MERGE_RR"
20025
msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
20026

20027
msgid "unable to write rerere record"
20028
msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
20029

20030
#, c-format
20031
msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
20032
msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi '%s' (%s)"
20033

20034
#, c-format
20035
msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
20036
msgstr "không thể đọc các khúc xung đột trong '%s'"
20037

20038
#, c-format
20039
msgid "failed utime() on '%s'"
20040
msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
20041

20042
#, c-format
20043
msgid "writing '%s' failed"
20044
msgstr "gặp lỗi khi đang ghi '%s'"
20045

20046
#, c-format
20047
msgid "Staged '%s' using previous resolution."
20048
msgstr "Đã tạm cất '%s' sử dụng cách phân giải kế trước."
20049

20050
#, c-format
20051
msgid "Recorded resolution for '%s'."
20052
msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho '%s'."
20053

20054
#, c-format
20055
msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
20056
msgstr "Đã phân giải giải '%s' sử dụng cách giải quyết kế trước."
20057

20058
#, c-format
20059
msgid "cannot unlink stray '%s'"
20060
msgstr "không thể unlink stray '%s'"
20061

20062
#, c-format
20063
msgid "Recorded preimage for '%s'"
20064
msgstr "Preimage đã được ghi lại cho '%s'"
20065

20066
#, c-format
20067
msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
20068
msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong '%s'"
20069

20070
#, c-format
20071
msgid "no remembered resolution for '%s'"
20072
msgstr "đừng nhó các giải quyết cho '%s'"
20073

20074
#, c-format
20075
msgid "Updated preimage for '%s'"
20076
msgstr "Đã cập nhật preimage cho '%s'"
20077

20078
#, c-format
20079
msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
20080
msgstr "Quên phân giải cho '%s'\n"
20081

20082
msgid "unable to open rr-cache directory"
20083
msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
20084

20085
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
20086
msgstr "cập nhật chỉ mục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
20087

20088
msgid "could not determine HEAD revision"
20089
msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
20090

20091
#, c-format
20092
msgid "failed to find tree of %s"
20093
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
20094

20095
#, c-format
20096
msgid "unsupported section for hidden refs: %s"
20097
msgstr "không hỗ trợ mục cho tham chiếu ẩn: %s"
20098

20099
msgid "--exclude-hidden= passed more than once"
20100
msgstr "--exclude-hidden= được dùng hơn một lần"
20101

20102
#, c-format
20103
msgid "resolve-undo records `%s` which is missing"
20104
msgstr "resolve-undo ghi nhận '%s' bị thiếu"
20105

20106
#, c-format
20107
msgid "%s exists but is a symbolic ref"
20108
msgstr "%s có tồn tại nhưng là tham chiếu biểu trưng"
20109

20110
msgid ""
20111
"--merge requires one of the pseudorefs MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, "
20112
"REVERT_HEAD or REBASE_HEAD"
20113
msgstr ""
20114
"--merge yêu cầu tham chiếu ảo MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, REVERT_HEAD hoặc "
20115
"REBASE_HEAD"
20116

20117
#, c-format
20118
msgid "could not get commit for --ancestry-path argument %s"
20119
msgstr "không tìm thấy lần chuyển giao ứng với đối số --ancestry-path %s"
20120

20121
msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
20122
msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
20123

20124
#, c-format
20125
msgid "invalid option '%s' in --stdin mode"
20126
msgstr "tùy chọn không hợp lệ '%s' trong chế độ --stdin"
20127

20128
msgid "your current branch appears to be broken"
20129
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
20130

20131
#, c-format
20132
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
20133
msgstr "nhánh hiện tại của bạn '%s' không có một lần chuyển giao nào cả"
20134

20135
msgid "object filtering requires --objects"
20136
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
20137

20138
msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
20139
msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
20140

20141
#, c-format
20142
msgid "cannot create async thread: %s"
20143
msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
20144

20145
#, c-format
20146
msgid "'%s' does not exist"
20147
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
20148

20149
#, c-format
20150
msgid "could not switch to '%s'"
20151
msgstr "không thể chuyển đến '%s'"
20152

20153
msgid "need a working directory"
20154
msgstr "cần một thư mục làm việc"
20155

20156
msgid "Scalar enlistments require a worktree"
20157
msgstr "'Scalar enlistments' cần một cây làm việc"
20158

20159
#, c-format
20160
msgid "could not configure %s=%s"
20161
msgstr "không thể đóng cấu hình %s=%s"
20162

20163
msgid "could not configure log.excludeDecoration"
20164
msgstr "không thể cấu hình log.excludeDecoration"
20165

20166
msgid "could not add enlistment"
20167
msgstr "không thể thêm enlistment"
20168

20169
msgid "could not set recommended config"
20170
msgstr "không thể đặt cấu hình đề nghị"
20171

20172
msgid "could not turn on maintenance"
20173
msgstr "không thể bật chế độ bảo trì"
20174

20175
msgid "could not start the FSMonitor daemon"
20176
msgstr "không thể khởi chạy tiến trình nền FSMonitor"
20177

20178
msgid "could not turn off maintenance"
20179
msgstr "không thể tắt chế độ bảo trì"
20180

20181
msgid "could not remove enlistment"
20182
msgstr "không thể bỏ enlistment"
20183

20184
#, c-format
20185
msgid "remote HEAD is not a branch: '%.*s'"
20186
msgstr "HEAD của máy chủ không phải một nhánh: '%.*s'"
20187

20188
msgid "failed to get default branch name from remote; using local default"
20189
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định từ máy chủ; sử dụng mặc định nội bộ"
20190

20191
msgid "failed to get default branch name"
20192
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định"
20193

20194
msgid "failed to unregister repository"
20195
msgstr "gặp lỗi khi hủy đăng ký kho chứa"
20196

20197
msgid "failed to stop the FSMonitor daemon"
20198
msgstr "Gặp lỗi khi dừng tiến trình nền FSMonitor"
20199

20200
msgid "failed to delete enlistment directory"
20201
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục enlistment"
20202

20203
msgid "branch to checkout after clone"
20204
msgstr "nhánh để checkout sau khi nhân bản"
20205

20206
msgid "when cloning, create full working directory"
20207
msgstr "khi nhân bản, tạo đầy đủ thư mục làm việc"
20208

20209
msgid "only download metadata for the branch that will be checked out"
20210
msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được checkout"
20211

20212
msgid "create repository within 'src' directory"
20213
msgstr "tạo kho chứa trong thư mục 'src'"
20214

20215
msgid ""
20216
"scalar clone [--single-branch] [--branch <main-branch>] [--full-clone]\n"
20217
"\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
20218
msgstr ""
20219
"scalar clone [--single-branch] [--branch <nhánh-chính>] [--full-clone]\n"
20220
"\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
20221

20222
#, c-format
20223
msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
20224
msgstr "không thể suy diễn tên cây làm việc từ '%s'"
20225

20226
#, c-format
20227
msgid "directory '%s' exists already"
20228
msgstr "thư mục '%s' đã sẵn có"
20229

20230
#, c-format
20231
msgid "failed to get default branch for '%s'"
20232
msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
20233

20234
#, c-format
20235
msgid "could not configure remote in '%s'"
20236
msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
20237

20238
#, c-format
20239
msgid "could not configure '%s'"
20240
msgstr "không thể cấu hình '%s'"
20241

20242
msgid "partial clone failed; attempting full clone"
20243
msgstr "nhân bản từng phần gặp lỗi; đang cố thử nhân bản đầy đủ"
20244

20245
msgid "could not configure for full clone"
20246
msgstr "không thể cấu hình cho nhân bản đầy đủ"
20247

20248
msgid "scalar diagnose [<enlistment>]"
20249
msgstr "scalar diagnose [<enlistment>]"
20250

20251
msgid "`scalar list` does not take arguments"
20252
msgstr "`scalar list` không nhận các tham số"
20253

20254
msgid "scalar register [<enlistment>]"
20255
msgstr "scalar register [<enlistment>]"
20256

20257
msgid "reconfigure all registered enlistments"
20258
msgstr "cấu hình mọi enlistments đã đăng ký"
20259

20260
msgid "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
20261
msgstr "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
20262

20263
msgid "--all or <enlistment>, but not both"
20264
msgstr "--all hoặc <enlistment>, không thể là cả hai"
20265

20266
#, c-format
20267
msgid "could not remove stale scalar.repo '%s'"
20268
msgstr "không thể xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
20269

20270
#, c-format
20271
msgid "removed stale scalar.repo '%s'"
20272
msgstr "đã xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
20273

20274
#, c-format
20275
msgid "repository at '%s' has different owner"
20276
msgstr "kho '%s' thuộc quyền sở hữu của người khác"
20277

20278
#, c-format
20279
msgid "repository at '%s' has a format issue"
20280
msgstr "kho '%s' có vấn đề định dạng"
20281

20282
#, c-format
20283
msgid "repository not found in '%s'"
20284
msgstr "không tìm thấy kho trong '%s'"
20285

20286
#, c-format
20287
msgid ""
20288
"to unregister this repository from Scalar, run\n"
20289
"\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
20290
msgstr ""
20291
"để bỏ đăng ký kho này khỏi Scalar, chạy lệnh\n"
20292
"\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
20293

20294
msgid ""
20295
"scalar run <task> [<enlistment>]\n"
20296
"Tasks:\n"
20297
msgstr ""
20298
"scalar run <task> [<enlistment>]\n"
20299
"Nhiệm vụ:\n"
20300

20301
#, c-format
20302
msgid "no such task: '%s'"
20303
msgstr "không có nhiệm vụ nào như thế: '%s'"
20304

20305
msgid "scalar unregister [<enlistment>]"
20306
msgstr "scalar unregister [<enlistment>]"
20307

20308
msgid "scalar delete <enlistment>"
20309
msgstr "scalar delete <enlistment>"
20310

20311
msgid "refusing to delete current working directory"
20312
msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại"
20313

20314
msgid "include Git version"
20315
msgstr "bao gồm phiên bản Git"
20316

20317
msgid "include Git's build options"
20318
msgstr "bao gồm các tùy chọn biên dịch của Git"
20319

20320
msgid "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
20321
msgstr "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
20322

20323
msgid "-C requires a <directory>"
20324
msgstr "-C cần một <thư_mục>"
20325

20326
#, c-format
20327
msgid "could not change to '%s'"
20328
msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
20329

20330
msgid "-c requires a <key>=<value> argument"
20331
msgstr "-c cần một tham số <key>=<value>"
20332

20333
msgid ""
20334
"scalar [-C <directory>] [-c <key>=<value>] <command> [<options>]\n"
20335
"\n"
20336
"Commands:\n"
20337
msgstr ""
20338
"scalar [-C </thư/mục/>] [-c <khóa>=<giá trị>] <lệnh> [<các tùy chọn>]\n"
20339
"\n"
20340
"Các lệnh:\n"
20341

20342
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
20343
msgstr ""
20344
"gặp gói flush bất thường trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
20345

20346
#, c-format
20347
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
20348
msgstr "không thể đọc tình trạng unpack máy chủ: %s"
20349

20350
#, c-format
20351
msgid "remote unpack failed: %s"
20352
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
20353

20354
msgid "failed to sign the push certificate"
20355
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
20356

20357
msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
20358
msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
20359

20360
msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
20361
msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
20362

20363
msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
20364
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
20365

20366
msgid "the receiving end does not support --signed push"
20367
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
20368

20369
msgid ""
20370
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
20371
"signed push"
20372
msgstr ""
20373
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
20374
"signed"
20375

20376
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
20377
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
20378

20379
msgid "the receiving end does not support push options"
20380
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
20381

20382
#, c-format
20383
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
20384
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
20385

20386
#, c-format
20387
msgid "could not delete '%s'"
20388
msgstr "không thể xóa bỏ '%s'"
20389

20390
msgid "revert"
20391
msgstr "hoàn nguyên"
20392

20393
msgid "cherry-pick"
20394
msgstr "cherry-pick"
20395

20396
msgid "rebase"
20397
msgstr "rebase"
20398

20399
#, c-format
20400
msgid "unknown action: %d"
20401
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
20402

20403
msgid ""
20404
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
20405
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
20406
"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
20407
"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
20408
"abort\"."
20409
msgstr ""
20410
"Hãy giải quyết vấn đề này bằng tay, đánh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
20411
"lệnh \"git add/rm <các_tập tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git rebase --"
20412
"continue\".\n"
20413
"Bạn có thể bỏ qua bản vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
20414
"Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
20415
"--abort\"."
20416

20417
msgid ""
20418
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
20419
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
20420
msgstr ""
20421
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
20422
"với lệnh 'git add </các/đường/dẫn>' hoặc 'git rm </các/đường/dẫn>'"
20423

20424
msgid ""
20425
"After resolving the conflicts, mark them with\n"
20426
"\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
20427
"\"git cherry-pick --continue\".\n"
20428
"You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n"
20429
"To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n"
20430
"run \"git cherry-pick --abort\"."
20431
msgstr ""
20432
"Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n"
20433
"\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n"
20434
"\"git cherry-pick --continue\".\n"
20435
"Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n"
20436
"Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n"
20437
"chạy \"git cherry-pick --abort\"."
20438

20439
msgid ""
20440
"After resolving the conflicts, mark them with\n"
20441
"\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
20442
"\"git revert --continue\".\n"
20443
"You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n"
20444
"To abort and get back to the state before \"git revert\",\n"
20445
"run \"git revert --abort\"."
20446
msgstr ""
20447
"Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n"
20448
"\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n"
20449
"\"git revert --continue\".\n"
20450
"Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n"
20451
"Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
20452
"chạy \"git revert --abort\"."
20453

20454
#, c-format
20455
msgid "could not lock '%s'"
20456
msgstr "không thể khóa '%s'"
20457

20458
#, c-format
20459
msgid "could not write eol to '%s'"
20460
msgstr "không thể ghi eol vào '%s'"
20461

20462
#, c-format
20463
msgid "failed to finalize '%s'"
20464
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành '%s'"
20465

20466
#, c-format
20467
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
20468
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
20469

20470
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
20471
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
20472

20473
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
20474
#. "rebase".
20475
#.
20476
#, c-format
20477
msgid "%s: Unable to write new index file"
20478
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
20479

20480
msgid "unable to update cache tree"
20481
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
20482

20483
msgid "could not resolve HEAD commit"
20484
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
20485

20486
#, c-format
20487
msgid "no key present in '%.*s'"
20488
msgstr "không có khóa hiện diện trong '%.*s'"
20489

20490
#, c-format
20491
msgid "unable to dequote value of '%s'"
20492
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của '%s'"
20493

20494
msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
20495
msgstr "'GIT_AUTHOR_NAME' đã sẵn đưa ra rồi"
20496

20497
msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
20498
msgstr "'GIT_AUTHOR_EMAIL' đã sẵn đưa ra rồi"
20499

20500
msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
20501
msgstr "'GIT_AUTHOR_DATE' đã sẵn đưa ra rồi"
20502

20503
#, c-format
20504
msgid "unknown variable '%s'"
20505
msgstr "không hiểu biến '%s'"
20506

20507
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
20508
msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_NAME'"
20509

20510
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
20511
msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
20512

20513
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
20514
msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_DATE'"
20515

20516
#, c-format
20517
msgid ""
20518
"you have staged changes in your working tree\n"
20519
"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
20520
"\n"
20521
"  git commit --amend %s\n"
20522
"\n"
20523
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
20524
"\n"
20525
"  git commit %s\n"
20526
"\n"
20527
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
20528
"\n"
20529
"  git rebase --continue\n"
20530
msgstr ""
20531
"bạn có các thay đổi so với trong vùng chờ trong thư mục làm việc của bạn.\n"
20532
"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
20533
"\n"
20534
"  git commit --amend %s\n"
20535
"\n"
20536
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
20537
"\n"
20538
"  git commit %s\n"
20539
"\n"
20540
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
20541
"\n"
20542
"  git rebase --continue\n"
20543

20544
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
20545
msgstr "móc 'prepare-commit-msg' bị lỗi"
20546

20547
msgid ""
20548
"Your name and email address were configured automatically based\n"
20549
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
20550
"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
20551
"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
20552
"your configuration file:\n"
20553
"\n"
20554
"    git config --global --edit\n"
20555
"\n"
20556
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
20557
"\n"
20558
"    git commit --amend --reset-author\n"
20559
msgstr ""
20560
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
20561
"sở\n"
20562
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
20563
"xác không.\n"
20564
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
20565
"trên\n"
20566
"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
20567
"thảo\n"
20568
"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
20569
"\n"
20570
"    git config --global --edit\n"
20571
"\n"
20572
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
20573
"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
20574
"\n"
20575
"    git commit --amend --reset-author\n"
20576

20577
msgid ""
20578
"Your name and email address were configured automatically based\n"
20579
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
20580
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
20581
"\n"
20582
"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
20583
"    git config --global user.email you@example.com\n"
20584
"\n"
20585
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
20586
"\n"
20587
"    git commit --amend --reset-author\n"
20588
msgstr ""
20589
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
20590
"sở\n"
20591
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
20592
"xác không.\n"
20593
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
20594
"trên một cách rõ ràng:\n"
20595
"\n"
20596
"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
20597
"    git config --global user.email you@example.com\n"
20598
"\n"
20599
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
20600
"chuyển giao này với lệnh:\n"
20601
"\n"
20602
"    git commit --amend --reset-author\n"
20603

20604
msgid "couldn't look up newly created commit"
20605
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
20606

20607
msgid "could not parse newly created commit"
20608
msgstr "không hiểu cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
20609

20610
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
20611
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
20612

20613
msgid "detached HEAD"
20614
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
20615

20616
msgid " (root-commit)"
20617
msgstr " (root-commit)"
20618

20619
msgid "could not parse HEAD"
20620
msgstr "không thể đọc HEAD"
20621

20622
#, c-format
20623
msgid "HEAD %s is not a commit!"
20624
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
20625

20626
msgid "unable to parse commit author"
20627
msgstr "không thể đọc tác giả của lần chuyển giao"
20628

20629
#, c-format
20630
msgid "unable to read commit message from '%s'"
20631
msgstr "không thể đọc phần chú thích từ '%s'"
20632

20633
#, c-format
20634
msgid "invalid author identity '%s'"
20635
msgstr "danh tính tác giả không hợp lệ '%s'"
20636

20637
msgid "corrupt author: missing date information"
20638
msgstr "hỏng tên tác giả: thiếu thông tin ngày tháng"
20639

20640
#, c-format
20641
msgid "could not update %s"
20642
msgstr "không thể cập nhật %s"
20643

20644
#, c-format
20645
msgid "could not parse parent commit %s"
20646
msgstr "không thể đọc lần chuyển giao mẹ '%s'"
20647

20648
#, c-format
20649
msgid "unknown command: %d"
20650
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
20651

20652
msgid "This is the 1st commit message:"
20653
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
20654

20655
#, c-format
20656
msgid "This is the commit message #%d:"
20657
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ %d:"
20658

20659
msgid "The 1st commit message will be skipped:"
20660
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
20661

20662
#, c-format
20663
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
20664
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ %d sẽ bị bỏ qua:"
20665

20666
#, c-format
20667
msgid "This is a combination of %d commits."
20668
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
20669

20670
#, c-format
20671
msgid "cannot write '%s'"
20672
msgstr "không thể ghi '%s'"
20673

20674
msgid "need a HEAD to fixup"
20675
msgstr "cần một HEAD để sửa"
20676

20677
msgid "could not read HEAD"
20678
msgstr "không thể đọc HEAD"
20679

20680
msgid "could not read HEAD's commit message"
20681
msgstr "không thể đọc phần chú thích của HEAD"
20682

20683
#, c-format
20684
msgid "could not read commit message of %s"
20685
msgstr "không thể đọc phần chú thích của %s"
20686

20687
msgid "your index file is unmerged."
20688
msgstr "tập tin chỉ mục của bạn không được hòa trộn."
20689

20690
msgid "cannot fixup root commit"
20691
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
20692

20693
#, c-format
20694
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
20695
msgstr ""
20696
"lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng lệnh không có tùy chọn -m."
20697

20698
#, c-format
20699
msgid "commit %s does not have parent %d"
20700
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
20701

20702
#, c-format
20703
msgid "cannot get commit message for %s"
20704
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
20705

20706
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
20707
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
20708
#, c-format
20709
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
20710
msgstr "%s: không thể đọc lần chuyển giao mẹ của %s"
20711

20712
#, c-format
20713
msgid "could not revert %s... %s"
20714
msgstr "không thể hoàn nguyên %s... %s"
20715

20716
#, c-format
20717
msgid "could not apply %s... %s"
20718
msgstr "không thể áp dụng bản vá %s... %s"
20719

20720
#, c-format
20721
msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
20722
msgstr "xóa %s %s -- thượng nguồn đã có bản vá\n"
20723

20724
#, c-format
20725
msgid "git %s: failed to read the index"
20726
msgstr "git %s: gặp lỗi khi đọc chỉ mục"
20727

20728
#, c-format
20729
msgid "git %s: failed to refresh the index"
20730
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm mới chỉ mục"
20731

20732
#, c-format
20733
msgid "'%s' is not a valid label"
20734
msgstr "'%s' không phải một nhãn hợp lệ"
20735

20736
#, c-format
20737
msgid "'%s' is not a valid refname"
20738
msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
20739

20740
#, c-format
20741
msgid "update-ref requires a fully qualified refname e.g. refs/heads/%s"
20742
msgstr "update-ref yêu cầu tên tham chiếu đầy đủ v.d. refs/heads/%s"
20743

20744
#, c-format
20745
msgid "'%s' does not accept merge commits"
20746
msgstr "'%s' không nhận đối số lần chuyển giao hoà trộn"
20747

20748
#. TRANSLATORS: 'pick' and 'merge -C' should not be
20749
#. translated.
20750
#.
20751
msgid ""
20752
"'pick' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20753
"replay the merge, use 'merge -C' on the commit."
20754
msgstr ""
20755
"'pick' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20756
"lần hoà trộn, hày dùng 'merge -C'."
20757

20758
#. TRANSLATORS: 'reword' and 'merge -c' should not be
20759
#. translated.
20760
#.
20761
msgid ""
20762
"'reword' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20763
"replay the merge and reword the commit message, use\n"
20764
"'merge -c' on the commit"
20765
msgstr ""
20766
"'reword' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20767
"lần hoà trộn và sửa nội dung, hãy dùng 'merge -c'."
20768

20769
#. TRANSLATORS: 'edit', 'merge -C' and 'break' should
20770
#. not be translated.
20771
#.
20772
msgid ""
20773
"'edit' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20774
"replay the merge, use 'merge -C' on the commit, and then\n"
20775
"'break' to give the control back to you so that you can\n"
20776
"do 'git commit --amend && git rebase --continue'."
20777
msgstr ""
20778
"'pick' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20779
"lần hoà trộn, hày dùng 'merge -C', sau đó 'break' để dùng lệnh\n"
20780
"'git commit --amend && git rebase --continue'."
20781

20782
msgid "cannot squash merge commit into another commit"
20783
msgstr "không thể squash lần chuyển giao hoà trộn vào lần chuyển giao khác"
20784

20785
#, c-format
20786
msgid "invalid command '%.*s'"
20787
msgstr "lệnh không hợp lệ '%.*s'"
20788

20789
#, c-format
20790
msgid "missing arguments for %s"
20791
msgstr "thiếu đối số cho %s"
20792

20793
#, c-format
20794
msgid "could not parse '%s'"
20795
msgstr "không thể đọc '%s'"
20796

20797
#, c-format
20798
msgid "invalid line %d: %.*s"
20799
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
20800

20801
#, c-format
20802
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
20803
msgstr "không thể '%s' thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
20804

20805
msgid "cancelling a cherry picking in progress"
20806
msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
20807

20808
msgid "cancelling a revert in progress"
20809
msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
20810

20811
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
20812
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng 'git rebase --edit-todo'."
20813

20814
#, c-format
20815
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
20816
msgstr "bảng chỉ thị không dùng được: %s"
20817

20818
msgid "no commits parsed."
20819
msgstr "không đọc được lần chuyển giao nào."
20820

20821
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
20822
msgstr "không thể cherry-pick trong khi đang hoàn nguyên."
20823

20824
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
20825
msgstr "không thể hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
20826

20827
msgid "unusable squash-onto"
20828
msgstr "không dùng được squash-onto"
20829

20830
#, c-format
20831
msgid "malformed options sheet: '%s'"
20832
msgstr "bảng tùy chọn sai quy cách: '%s'"
20833

20834
msgid "empty commit set passed"
20835
msgstr "được chỉ định một lần chuyển giao trống rỗng"
20836

20837
msgid "revert is already in progress"
20838
msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
20839

20840
#, c-format
20841
msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
20842
msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
20843

20844
msgid "cherry-pick is already in progress"
20845
msgstr "có thao tác cherry-pick đang được thực hiện"
20846

20847
#, c-format
20848
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
20849
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
20850

20851
#, c-format
20852
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
20853
msgstr "không thể tạo thư mục sequencer '%s'"
20854

20855
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
20856
msgstr "không có cherry-pick hay hoàn nguyên đang được thực hiện"
20857

20858
msgid "cannot resolve HEAD"
20859
msgstr "không thể phân giải HEAD"
20860

20861
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
20862
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh chưa được tạo ra"
20863

20864
#, c-format
20865
msgid "cannot read '%s': %s"
20866
msgstr "không thể đọc '%s': %s"
20867

20868
msgid "unexpected end of file"
20869
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
20870

20871
#, c-format
20872
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
20873
msgstr "tập tin HEAD trước cherry-pick '%s' bị hỏng"
20874

20875
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
20876
msgstr "Bạn có lẽ đã di chuyển HEAD, Không thể quay lại, hãy kiểm tra HEAD!"
20877

20878
msgid "no revert in progress"
20879
msgstr "không có hoàn nguyên nào đang được thực hiện"
20880

20881
msgid "no cherry-pick in progress"
20882
msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
20883

20884
msgid "failed to skip the commit"
20885
msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua lần chuyển giao"
20886

20887
msgid "there is nothing to skip"
20888
msgstr "ở đây không có gì để bỏ qua"
20889

20890
#, c-format
20891
msgid ""
20892
"have you committed already?\n"
20893
"try \"git %s --continue\""
20894
msgstr ""
20895
"hình như bạn đã bắt đầu chuyển giao rồi?\n"
20896
"thử chạy \"git %s --continue\""
20897

20898
msgid "cannot read HEAD"
20899
msgstr "không thể đọc HEAD"
20900

20901
msgid "could not write commit message file"
20902
msgstr "không thể ghi tập tin chú thích lần chuyển giao"
20903

20904
#, c-format
20905
msgid ""
20906
"You can amend the commit now, with\n"
20907
"\n"
20908
"  git commit --amend %s\n"
20909
"\n"
20910
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
20911
"\n"
20912
"  git rebase --continue\n"
20913
msgstr ""
20914
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao bằng:\n"
20915
"\n"
20916
"  git commit --amend %s\n"
20917
"\n"
20918
"Sau khi hài lòng với những thay đổi của mình, hãy chạy:\n"
20919
"\n"
20920
"  git rebase --continue\n"
20921

20922
#, c-format
20923
msgid "Could not apply %s... %.*s"
20924
msgstr "Không thể áp dụng %s... %.*s"
20925

20926
#, c-format
20927
msgid "Could not merge %.*s"
20928
msgstr "Không thể hòa trộn %.*s"
20929

20930
#, c-format
20931
msgid "Executing: %s\n"
20932
msgstr "Đang thực thi: %s\n"
20933

20934
#, c-format
20935
msgid ""
20936
"execution failed: %s\n"
20937
"%sYou can fix the problem, and then run\n"
20938
"\n"
20939
"  git rebase --continue\n"
20940
"\n"
20941
msgstr ""
20942
"thực thi gặp lỗi: %s\n"
20943
"%sBạn có thể sửa lại, và sau đó chạy lệnh\n"
20944
"\n"
20945
"  git rebase --continue\n"
20946
"\n"
20947

20948
msgid "and made changes to the index and/or the working tree.\n"
20949
msgstr "và thay đổi chỉ mục hay cây làm việc\n"
20950

20951
#, c-format
20952
msgid ""
20953
"execution succeeded: %s\n"
20954
"but left changes to the index and/or the working tree.\n"
20955
"Commit or stash your changes, and then run\n"
20956
"\n"
20957
"  git rebase --continue\n"
20958
"\n"
20959
msgstr ""
20960
"thực thi thành công: %s\n"
20961
"nhưng còn các thay đổi trong chỉ mục hay cây làm việc.\n"
20962
"Hãy chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này, rồi chạy\n"
20963
"\n"
20964
"  git rebase --continue\n"
20965
"\n"
20966

20967
#, c-format
20968
msgid "illegal label name: '%.*s'"
20969
msgstr "tên nhãn không hợp lệ: '%.*s'"
20970

20971
#, c-format
20972
msgid "could not resolve '%s'"
20973
msgstr "không thể phân giải '%s'"
20974

20975
msgid "writing fake root commit"
20976
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
20977

20978
msgid "writing squash-onto"
20979
msgstr "đang ghi squash-onto"
20980

20981
msgid "cannot merge without a current revision"
20982
msgstr "không thể hòa trộn mà không có điểm hiệu chỉnh hiện tại"
20983

20984
#, c-format
20985
msgid "unable to parse '%.*s'"
20986
msgstr "không thể đọc '%.*s'"
20987

20988
#, c-format
20989
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
20990
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: '%.*s'"
20991

20992
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
20993
msgstr ""
20994
"hòa trộn kiểu bạch tuộc không thể được thực thi trên đỉnh của [new root]"
20995

20996
#, c-format
20997
msgid "could not get commit message of '%s'"
20998
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của '%s'"
20999

21000
#, c-format
21001
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
21002
msgstr "hoàn toàn không thể hòa trộn '%.*s'"
21003

21004
msgid "merge: Unable to write new index file"
21005
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
21006

21007
#, c-format
21008
msgid ""
21009
"another 'rebase' process appears to be running; '%s.lock' already exists"
21010
msgstr "Một lần cải tổ khác đang diễn ra; %s.lock đã tồn tại"
21011

21012
#, c-format
21013
msgid ""
21014
"Updated the following refs with %s:\n"
21015
"%s"
21016
msgstr ""
21017
"Đã cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
21018
"%s"
21019

21020
#, c-format
21021
msgid ""
21022
"Failed to update the following refs with %s:\n"
21023
"%s"
21024
msgstr ""
21025
"Không thể cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
21026
"%s"
21027

21028
msgid "Cannot autostash"
21029
msgstr "Không thể autostash"
21030

21031
#, c-format
21032
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
21033
msgstr "Gặp phản hồi stash bất thường '%s'"
21034

21035
#, c-format
21036
msgid "Could not create directory for '%s'"
21037
msgstr "Không thể tạo thư mục cho '%s'"
21038

21039
#, c-format
21040
msgid "Created autostash: %s\n"
21041
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
21042

21043
msgid "could not reset --hard"
21044
msgstr "không thể reset --hard"
21045

21046
#, c-format
21047
msgid "Applied autostash.\n"
21048
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
21049

21050
#, c-format
21051
msgid "cannot store %s"
21052
msgstr "không thể lưu '%s'"
21053

21054
#, c-format
21055
msgid ""
21056
"%s\n"
21057
"Your changes are safe in the stash.\n"
21058
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
21059
msgstr ""
21060
"%s\n"
21061
"Các thay đổi của bạn an toàn trong tạm cất.\n"
21062
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
21063
"nào.\n"
21064

21065
msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
21066
msgstr "Áp dụng autostash đã gây nên xung đột."
21067

21068
msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
21069
msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
21070

21071
msgid "autostash reference is a symref"
21072
msgstr "tham chiếu autostash là symref"
21073

21074
msgid "could not detach HEAD"
21075
msgstr "không thể tách rời HEAD"
21076

21077
#, c-format
21078
msgid "Stopped at HEAD\n"
21079
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
21080

21081
#, c-format
21082
msgid "Stopped at %s\n"
21083
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
21084

21085
#, c-format
21086
msgid ""
21087
"Could not execute the todo command\n"
21088
"\n"
21089
"    %.*s\n"
21090
"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
21091
"edit the todo list first:\n"
21092
"\n"
21093
"    git rebase --edit-todo\n"
21094
"    git rebase --continue\n"
21095
msgstr ""
21096
"Không thể thực thi lệnh todo\n"
21097
"\n"
21098
"    %.*s\n"
21099
"Lệnh đã được lên lịch lại. Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
21100
"sửa danh sách todo trước:\n"
21101
"\n"
21102
"    git rebase --edit-todo\n"
21103
"    git rebase --continue\n"
21104

21105
#, c-format
21106
msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
21107
msgstr "Dừng lại ở %s...  %.*s\n"
21108

21109
#, c-format
21110
msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
21111
msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
21112

21113
#, c-format
21114
msgid "unknown command %d"
21115
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
21116

21117
msgid "could not read orig-head"
21118
msgstr "không thể đọc orig-head"
21119

21120
msgid "could not read 'onto'"
21121
msgstr "không thể đọc 'onto'."
21122

21123
#, c-format
21124
msgid "could not update HEAD to %s"
21125
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
21126

21127
#, c-format
21128
msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
21129
msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
21130

21131
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
21132
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
21133

21134
msgid "cannot amend non-existing commit"
21135
msgstr "không thể tu sửa lần chuyển giao không tồn tại"
21136

21137
#, c-format
21138
msgid "invalid file: '%s'"
21139
msgstr "tập tin không hợp lệ: '%s'"
21140

21141
#, c-format
21142
msgid "invalid contents: '%s'"
21143
msgstr "nội dung không hợp lệ: '%s'"
21144

21145
msgid ""
21146
"\n"
21147
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
21148
"first and then run 'git rebase --continue' again."
21149
msgstr ""
21150
"\n"
21151
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
21152
"chuyển giao chúng trước rồi sau đó chạy lệnh 'git rebase --continue'."
21153

21154
#, c-format
21155
msgid "could not write file: '%s'"
21156
msgstr "không thể ghi tập tin: '%s'"
21157

21158
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
21159
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
21160

21161
msgid "could not commit staged changes."
21162
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa vào vùng chờ."
21163

21164
#, c-format
21165
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
21166
msgstr "%s: không thể cherry-pick %s"
21167

21168
#, c-format
21169
msgid "%s: bad revision"
21170
msgstr "%s: điểm hiệu chỉnh không hợp lệ"
21171

21172
msgid "can't revert as initial commit"
21173
msgstr "không thể hoàn nguyên lần chuyển giao khởi tạo"
21174

21175
#, c-format
21176
msgid "skipped previously applied commit %s"
21177
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
21178

21179
msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
21180
msgstr ""
21181
"dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
21182

21183
msgid "make_script: unhandled options"
21184
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
21185

21186
msgid "make_script: error preparing revisions"
21187
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
21188

21189
msgid "nothing to do"
21190
msgstr "không có gì để làm"
21191

21192
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
21193
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh pick không cần thiết"
21194

21195
msgid "the script was already rearranged."
21196
msgstr "script đã được sắp đặt rồi."
21197

21198
#, c-format
21199
msgid "update-refs file at '%s' is invalid"
21200
msgstr "tập tin update-refs '%s' không hợp lệ"
21201

21202
#, c-format
21203
msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
21204
msgstr "'%s' nằm ngoài kho chứa tại '%s'"
21205

21206
#, c-format
21207
msgid ""
21208
"%s: no such path in the working tree.\n"
21209
"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
21210
msgstr ""
21211
"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
21212
"Dùng 'git <lệnh> -- <đường/dẫn>...' để chỉ định đường dẫn không tồn tại nội "
21213
"bộ."
21214

21215
#, c-format
21216
msgid ""
21217
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
21218
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
21219
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
21220
msgstr ""
21221
"tham số chưa rõ ràng '%s': chưa biết điểm xét duyệt hay đường dẫn không "
21222
"trong cây làm việc.\n"
21223
"Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xét duyệt, như thế này:\n"
21224
"'git <lệnh> [<điểm xét duyệt>...] -- [<tập tin>...]'"
21225

21226
#, c-format
21227
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
21228
msgstr "tùy chọn '%s' phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
21229

21230
#, c-format
21231
msgid ""
21232
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
21233
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
21234
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
21235
msgstr ""
21236
"tham số chưa rõ ràng '%s': cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
21237
"Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
21238
"'git <lệnh> [<điểm xem xét>...] -- [<tập tin>...]'"
21239

21240
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
21241
msgstr "không thể thiết lập thư mục làm việc với cấu hình không hợp lệ"
21242

21243
#, c-format
21244
msgid "'%s' already specified as '%s'"
21245
msgstr "'%s' đã được chỉ định là '%s' rồi"
21246

21247
#, c-format
21248
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
21249
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại là %d"
21250

21251
msgid "unknown repository extension found:"
21252
msgid_plural "unknown repository extensions found:"
21253
msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
21254

21255
msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
21256
msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
21257
msgstr[0] ""
21258
"phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ dành cho v1:"
21259

21260
#, c-format
21261
msgid "error opening '%s'"
21262
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
21263

21264
#, c-format
21265
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
21266
msgstr "tập tin .git quá lớn: '%s'"
21267

21268
#, c-format
21269
msgid "error reading %s"
21270
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
21271

21272
#, c-format
21273
msgid "invalid gitfile format: %s"
21274
msgstr "định dạng gitfile không hợp lệ: %s"
21275

21276
#, c-format
21277
msgid "no path in gitfile: %s"
21278
msgstr "không có đường dẫn trong gitfile: %s"
21279

21280
#, c-format
21281
msgid "not a git repository: %s"
21282
msgstr "không phải là kho git: %s"
21283

21284
#, c-format
21285
msgid "'$%s' too big"
21286
msgstr "'$%s' quá lớn"
21287

21288
#, c-format
21289
msgid "not a git repository: '%s'"
21290
msgstr "không phải là kho git: '%s'"
21291

21292
#, c-format
21293
msgid "cannot chdir to '%s'"
21294
msgstr "không thể chdir (chuyển thư mục) sang '%s'"
21295

21296
msgid "cannot come back to cwd"
21297
msgstr "không thể quay lại thư mục làm việc hiện hành"
21298

21299
#, c-format
21300
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
21301
msgstr "gặp lỗi khi stat'%*s%s%s'"
21302

21303
#, c-format
21304
msgid ""
21305
"detected dubious ownership in repository at '%s'\n"
21306
"%sTo add an exception for this directory, call:\n"
21307
"\n"
21308
"\tgit config --global --add safe.directory %s"
21309
msgstr ""
21310
"kho lưu trữ '%s' thuộc sở hữu của người khác\n"
21311
"%sĐể thêm ngoại lệ cho thư mục này, hãy gọi:\n"
21312
"\n"
21313
"\tgit config --global --add safe.directory %s"
21314

21315
msgid "Unable to read current working directory"
21316
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
21317

21318
#, c-format
21319
msgid "cannot change to '%s'"
21320
msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
21321

21322
#, c-format
21323
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
21324
msgstr "không phải là kho git (các thư mục cha cũng không phải): %s"
21325

21326
#, c-format
21327
msgid ""
21328
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
21329
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
21330
msgstr ""
21331
"không phải là kho git (các thư mục cha dưới điểm gắn kết %s cũng không "
21332
"phải)\n"
21333
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
21334
"được đặt)."
21335

21336
#, c-format
21337
msgid "cannot use bare repository '%s' (safe.bareRepository is '%s')"
21338
msgstr "không thể dùng kho chứa bare '%s' (safe.bareRepository là '%s')"
21339

21340
#, c-format
21341
msgid ""
21342
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
21343
"The owner of files must always have read and write permissions."
21344
msgstr ""
21345
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
21346
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
21347

21348
msgid "fork failed"
21349
msgstr "gặp lỗi khi fork"
21350

21351
msgid "setsid failed"
21352
msgstr "setsid gặp lỗi"
21353

21354
#, c-format
21355
msgid "cannot stat template '%s'"
21356
msgstr "không thể lấy thông tin về mẫu '%s'"
21357

21358
#, c-format
21359
msgid "cannot opendir '%s'"
21360
msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
21361

21362
#, c-format
21363
msgid "cannot readlink '%s'"
21364
msgstr "không thể đọc nội dung liên kết '%s'"
21365

21366
#, c-format
21367
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
21368
msgstr "không thể tạo liên kết mềm '%s' '%s'"
21369

21370
#, c-format
21371
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
21372
msgstr "không thể sao chép '%s' sang '%s'"
21373

21374
#, c-format
21375
msgid "ignoring template %s"
21376
msgstr "đang bỏ qua mẫu '%s'"
21377

21378
#, c-format
21379
msgid "templates not found in %s"
21380
msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
21381

21382
#, c-format
21383
msgid "not copying templates from '%s': %s"
21384
msgstr "không sao chép các mẫu từ '%s': %s"
21385

21386
#, c-format
21387
msgid "invalid initial branch name: '%s'"
21388
msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: '%s'"
21389

21390
#, c-format
21391
msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
21392
msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
21393

21394
#, c-format
21395
msgid "unable to handle file type %d"
21396
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
21397

21398
#, c-format
21399
msgid "unable to move %s to %s"
21400
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
21401

21402
msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
21403
msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
21404

21405
msgid ""
21406
"attempt to reinitialize repository with different reference storage format"
21407
msgstr "cố khởi tạo lại một kho với kiểu lưu tham chiếu dữ liệu khác"
21408

21409
#, c-format
21410
msgid "%s already exists"
21411
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
21412

21413
#, c-format
21414
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
21415
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
21416

21417
#, c-format
21418
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
21419
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
21420

21421
#, c-format
21422
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
21423
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
21424

21425
#, c-format
21426
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
21427
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
21428

21429
#, c-format
21430
msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
21431
msgstr "mục tin chỉ mục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
21432

21433
msgid "cannot use split index with a sparse index"
21434
msgstr "không thể sử dụng chỉ mục chia tách với một \"sparse index\""
21435

21436
#. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
21437
#, c-format
21438
msgid "bad %s format: element '%s' does not start with '('"
21439
msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt đầu bằng '('"
21440

21441
#. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
21442
#, c-format
21443
msgid "bad %s format: element '%s' does not end in ')'"
21444
msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt kết thúc bằng ')'"
21445

21446
#. TRANSLATORS: %s is a command like "ls-tree".
21447
#, c-format
21448
msgid "bad %s format: %%%.*s"
21449
msgstr "định dạng %s sai: %%%.*s"
21450

21451
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
21452
#, c-format
21453
msgid "%u.%2.2u GiB"
21454
msgstr "%u.%2.2u GiB"
21455

21456
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
21457
#, c-format
21458
msgid "%u.%2.2u GiB/s"
21459
msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
21460

21461
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
21462
#, c-format
21463
msgid "%u.%2.2u MiB"
21464
msgstr "%u.%2.2u MiB"
21465

21466
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
21467
#, c-format
21468
msgid "%u.%2.2u MiB/s"
21469
msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
21470

21471
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
21472
#, c-format
21473
msgid "%u.%2.2u KiB"
21474
msgstr "%u.%2.2u KiB"
21475

21476
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
21477
#, c-format
21478
msgid "%u.%2.2u KiB/s"
21479
msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
21480

21481
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
21482
#, c-format
21483
msgid "%u byte"
21484
msgid_plural "%u bytes"
21485
msgstr[0] "%u byte"
21486

21487
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
21488
#, c-format
21489
msgid "%u byte/s"
21490
msgid_plural "%u bytes/s"
21491
msgstr[0] "%u byte/giây"
21492

21493
#, c-format
21494
msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
21495
msgstr "đang bỏ qua tên mô-đun-con mập mờ: %s"
21496

21497
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
21498
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
21499

21500
#, c-format
21501
msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
21502
msgstr "đang bỏ qua '%s' nhưng có thể được hiểu là tùy chọn trên dòng lệnh: %s"
21503

21504
#, c-format
21505
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
21506
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
21507

21508
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
21509
msgstr ""
21510
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
21511
"trước"
21512

21513
#, c-format
21514
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
21515
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
21516

21517
#, c-format
21518
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
21519
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
21520

21521
msgid "staging updated .gitmodules failed"
21522
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
21523

21524
#, c-format
21525
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
21526
msgstr "trong mô-đun-con không có gì '%s'"
21527

21528
#, c-format
21529
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
21530
msgstr "Đặc tả đường dẫn '%s' ở trong mô-đun-con '%.*s'"
21531

21532
#, c-format
21533
msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
21534
msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
21535

21536
#, c-format
21537
msgid ""
21538
"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
21539
"same. Skipping it."
21540
msgstr ""
21541
"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
21542
"con cùng tên. Nên sẽ bỏ qua."
21543

21544
#, c-format
21545
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
21546
msgstr ""
21547
"mục tin mô-đun-con '%s' (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
21548

21549
#, c-format
21550
msgid ""
21551
"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
21552
"submodule %s"
21553
msgstr ""
21554
"Không thể chạy lệnh 'git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
21555
"1' trong mô-đun-con '%s'"
21556

21557
#, c-format
21558
msgid "process for submodule '%s' failed"
21559
msgstr "xử lý cho mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
21560

21561
#, c-format
21562
msgid "Pushing submodule '%s'\n"
21563
msgstr "Đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
21564

21565
#, c-format
21566
msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
21567
msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
21568

21569
#, c-format
21570
msgid "Fetching submodule %s%s\n"
21571
msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
21572

21573
#, c-format
21574
msgid "Could not access submodule '%s'\n"
21575
msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s'\n"
21576

21577
#, c-format
21578
msgid "Could not access submodule '%s' at commit %s\n"
21579
msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s' ở lần chuyển giao %s\n"
21580

21581
#, c-format
21582
msgid "Fetching submodule %s%s at commit %s\n"
21583
msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s tại lần chuyển giao %s\n"
21584

21585
#, c-format
21586
msgid ""
21587
"Errors during submodule fetch:\n"
21588
"%s"
21589
msgstr ""
21590
"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
21591
" '%s'"
21592

21593
#, c-format
21594
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
21595
msgstr "không nhận ra '%s' là một kho git"
21596

21597
#, c-format
21598
msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
21599
msgstr "Không thể chạy 'git status --porcelain=2' trong mô-đun-con '%s'"
21600

21601
#, c-format
21602
msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
21603
msgstr "'git status --porcelain=2' gặp lỗi trong mô-đun-con '%s'"
21604

21605
#, c-format
21606
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
21607
msgstr "không thể khởi chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
21608

21609
#, c-format
21610
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
21611
msgstr "không thể chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
21612

21613
#, c-format
21614
msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
21615
msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con '%s'"
21616

21617
#, c-format
21618
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
21619
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
21620

21621
msgid "could not reset submodule index"
21622
msgstr "không thể đặt lại chỉ mục của mô-đun-con"
21623

21624
#, c-format
21625
msgid "submodule '%s' has dirty index"
21626
msgstr "mô-đun-con '%s' có chỉ mục không sạch"
21627

21628
#, c-format
21629
msgid "Submodule '%s' could not be updated."
21630
msgstr "Mô-đun-con '%s' không thể được cập nhật."
21631

21632
#, c-format
21633
msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
21634
msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
21635

21636
#, c-format
21637
msgid "expected '%.*s' in submodule path '%s' not to be a symbolic link"
21638
msgstr ""
21639
"cần '%.*s' trong đường dẫn tới mô-đun-con '%s' không phải là liên kết mềm"
21640

21641
#, c-format
21642
msgid "expected submodule path '%s' not to be a symbolic link"
21643
msgstr "cần đường dẫn tới mô-đun-con '%s' không phải là liên kết mềm"
21644

21645
#, c-format
21646
msgid ""
21647
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
21648
msgstr ""
21649
"relocate_gitdir cho mô-đun-con '%s' với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
21650
"được hỗ trợ"
21651

21652
#, c-format
21653
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
21654
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con '%s'"
21655

21656
#, c-format
21657
msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
21658
msgstr "từ chối di chuyển '%s' vào trong một thư mục git sẵn có"
21659

21660
#, c-format
21661
msgid ""
21662
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
21663
"'%s' to\n"
21664
"'%s'\n"
21665
msgstr ""
21666
"Di cư thư mục git của '%s%s' từ\n"
21667
"'%s' sang\n"
21668
"'%s'\n"
21669

21670
msgid "could not start ls-files in .."
21671
msgstr "không thể khởi chạy ls-files trong .."
21672

21673
#, c-format
21674
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
21675
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
21676

21677
#, c-format
21678
msgid "failed to lstat '%s'"
21679
msgstr "gặp lỗi khi lstat '%s'"
21680

21681
msgid "no remote configured to get bundle URIs from"
21682
msgstr "không có máy chủ để lấy URI bundle"
21683

21684
msgid "could not get the bundle-uri list"
21685
msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri"
21686

21687
msgid "test-tool cache-tree <options> (control|prime|update)"
21688
msgstr "test-tool cache-tree <các tuỳ chọn> (control|prime|update)"
21689

21690
msgid "clear the cache tree before each iteration"
21691
msgstr "dọn cây nhớ tạm trước mỗi chu kỳ"
21692

21693
msgid "number of entries in the cache tree to invalidate (default 0)"
21694
msgstr "số mục cần huỷ trong câu nhớ tạm (mặc định 0)"
21695

21696
#, c-format
21697
msgid "commit %s is not marked reachable"
21698
msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
21699

21700
msgid "too many commits marked reachable"
21701
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
21702

21703
msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
21704
msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
21705

21706
msgid "exit immediately after advertising capabilities"
21707
msgstr "thoát ngay sau khi quảng bá capabilities"
21708

21709
msgid "test-helper simple-ipc is-active    [<name>] [<options>]"
21710
msgstr "test-helper simple-ipc is-active    [<tên>] [<các tùy chọn>]"
21711

21712
msgid "test-helper simple-ipc run-daemon   [<name>] [<threads>]"
21713
msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon   [<tên>] [<các tiến trình>]"
21714

21715
msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
21716
msgstr ""
21717
"test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
21718

21719
msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon  [<name>] [<max-wait>]"
21720
msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon  [<tên>] [<chờ tối đa>]"
21721

21722
msgid "test-helper simple-ipc send         [<name>] [<token>]"
21723
msgstr "test-helper simple-ipc send         [<tên>] [<thẻ>]"
21724

21725
msgid "test-helper simple-ipc sendbytes    [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
21726
msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes    [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
21727

21728
msgid ""
21729
"test-helper simple-ipc multiple     [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
21730
"[<batchsize>]"
21731
msgstr ""
21732
"test-helper simple-ipc multiple     [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
21733
"byte>] [<cỡ bó>]"
21734

21735
msgid "name or pathname of unix domain socket"
21736
msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
21737

21738
msgid "named-pipe name"
21739
msgstr "tên named-pipe"
21740

21741
msgid "number of threads in server thread pool"
21742
msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy chủ"
21743

21744
msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
21745
msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
21746

21747
msgid "number of bytes"
21748
msgstr "số lượng byte"
21749

21750
msgid "number of requests per thread"
21751
msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
21752

21753
msgid "byte"
21754
msgstr "byte"
21755

21756
msgid "ballast character"
21757
msgstr "ký tự ballast"
21758

21759
msgid "token"
21760
msgstr "thẻ bài"
21761

21762
msgid "command token to send to the server"
21763
msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy chủ"
21764

21765
#, c-format
21766
msgid "running trailer command '%s' failed"
21767
msgstr "chạy lệnh kéo theo '%s' gặp lỗi"
21768

21769
#, c-format
21770
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
21771
msgstr "không hiểu giá trị '%s' cho khóa '%s'"
21772

21773
#, c-format
21774
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
21775
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa '%.*s'"
21776

21777
msgid "full write to remote helper failed"
21778
msgstr "ghi đầy đủ lên helper máy chủ gặp lỗi"
21779

21780
#, c-format
21781
msgid "unable to find remote helper for '%s'"
21782
msgstr "không thể tìm thấy helper máy chủ cho '%s'"
21783

21784
msgid "can't dup helper output fd"
21785
msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra helper"
21786

21787
#, c-format
21788
msgid ""
21789
"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
21790
"version of Git"
21791
msgstr ""
21792
"không hiểu capability bắt buộc %s; helper máy chủ này gần như chắc chắn là "
21793
"cần phiên bản Git mới hơn"
21794

21795
msgid "this remote helper should implement refspec capability"
21796
msgstr "remote helper này cần hỗ trợ capability đặc tả tham chiếu"
21797

21798
#, c-format
21799
msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
21800
msgstr "%s bất ngờ trả lời: '%s'"
21801

21802
#, c-format
21803
msgid "%s also locked %s"
21804
msgstr "%s cũng khóa %s"
21805

21806
msgid "couldn't run fast-import"
21807
msgstr "không thể chạy fast-import"
21808

21809
msgid "error while running fast-import"
21810
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
21811

21812
#, c-format
21813
msgid "could not read ref %s"
21814
msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
21815

21816
#, c-format
21817
msgid "unknown response to connect: %s"
21818
msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
21819

21820
msgid "setting remote service path not supported by protocol"
21821
msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
21822

21823
msgid "invalid remote service path"
21824
msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
21825

21826
#, c-format
21827
msgid "can't connect to subservice %s"
21828
msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
21829

21830
msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
21831
msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
21832

21833
msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
21834
msgstr "'option' không có chỉ thị 'ok/error' tương ứng"
21835

21836
#, c-format
21837
msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
21838
msgstr "cần ok/error, nhưng helper lại nói '%s'"
21839

21840
#, c-format
21841
msgid "helper reported unexpected status of %s"
21842
msgstr "helper báo cáo tình trạng bất thường của %s"
21843

21844
#, c-format
21845
msgid "helper %s does not support dry-run"
21846
msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
21847

21848
#, c-format
21849
msgid "helper %s does not support --signed"
21850
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
21851

21852
#, c-format
21853
msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
21854
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
21855

21856
#, c-format
21857
msgid "helper %s does not support --atomic"
21858
msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
21859

21860
#, c-format
21861
msgid "helper %s does not support --%s"
21862
msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
21863

21864
#, c-format
21865
msgid "helper %s does not support 'push-option'"
21866
msgstr "helper %s không hỗ trợ 'push-option'"
21867

21868
msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
21869
msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
21870

21871
#, c-format
21872
msgid "helper %s does not support '--force'"
21873
msgstr "helper %s không hỗ trợ '--force'"
21874

21875
msgid "couldn't run fast-export"
21876
msgstr "không thể chạy fast-export"
21877

21878
msgid "error while running fast-export"
21879
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
21880

21881
#, c-format
21882
msgid ""
21883
"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
21884
"Perhaps you should specify a branch.\n"
21885
msgstr ""
21886
"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
21887
"cả.\n"
21888
"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
21889

21890
#, c-format
21891
msgid "unsupported object format '%s'"
21892
msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng '%s'"
21893

21894
#, c-format
21895
msgid "malformed response in ref list: %s"
21896
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
21897

21898
#, c-format
21899
msgid "read(%s) failed"
21900
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
21901

21902
#, c-format
21903
msgid "write(%s) failed"
21904
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
21905

21906
#, c-format
21907
msgid "%s thread failed"
21908
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
21909

21910
#, c-format
21911
msgid "%s thread failed to join: %s"
21912
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
21913

21914
#, c-format
21915
msgid "can't start thread for copying data: %s"
21916
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
21917

21918
#, c-format
21919
msgid "%s process failed to wait"
21920
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
21921

21922
#, c-format
21923
msgid "%s process failed"
21924
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
21925

21926
msgid "can't start thread for copying data"
21927
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
21928

21929
#, c-format
21930
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
21931
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của '%s' thành '%s' của '%s'\n"
21932

21933
#, c-format
21934
msgid "could not read bundle '%s'"
21935
msgstr "không thể đọc bó '%s'"
21936

21937
#, c-format
21938
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
21939
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu '%s' không hợp lệ"
21940

21941
msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
21942
msgstr "xem protocol.version trong 'git help config' để có thêm thông tin"
21943

21944
msgid "server options require protocol version 2 or later"
21945
msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
21946

21947
msgid "server does not support wait-for-done"
21948
msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
21949

21950
msgid "could not parse transport.color.* config"
21951
msgstr "không hiểu cú pháp cấu hình transport.color.*"
21952

21953
msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
21954
msgstr "chưa hỗ trợ giao thức v2"
21955

21956
#, c-format
21957
msgid "transport '%s' not allowed"
21958
msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển '%s'"
21959

21960
msgid "git-over-rsync is no longer supported"
21961
msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
21962

21963
#, c-format
21964
msgid ""
21965
"The following submodule paths contain changes that can\n"
21966
"not be found on any remote:\n"
21967
msgstr ""
21968
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
21969
"có thể được tìm thấy trên mọi máy chủ:\n"
21970

21971
#, c-format
21972
msgid ""
21973
"\n"
21974
"Please try\n"
21975
"\n"
21976
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
21977
"\n"
21978
"or cd to the path and use\n"
21979
"\n"
21980
"\tgit push\n"
21981
"\n"
21982
"to push them to a remote.\n"
21983
"\n"
21984
msgstr ""
21985
"\n"
21986
"Hãy thử\n"
21987
"\n"
21988
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
21989
"\n"
21990
"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
21991
"\n"
21992
"\tgit push\n"
21993
"\n"
21994
"để đẩy chúng lên máy chủ.\n"
21995
"\n"
21996

21997
msgid "Aborting."
21998
msgstr "huỷ bỏ."
21999

22000
msgid "failed to push all needed submodules"
22001
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
22002

22003
msgid "bundle-uri operation not supported by protocol"
22004
msgstr "thao tác bundle-uri không được giao thức hỗ trợ"
22005

22006
msgid "could not retrieve server-advertised bundle-uri list"
22007
msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri do phía máy chủ quảng bá"
22008

22009
msgid "operation not supported by protocol"
22010
msgstr "thao tác không được giao thức hỗ trợ"
22011

22012
msgid "too-short tree object"
22013
msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
22014

22015
msgid "malformed mode in tree entry"
22016
msgstr "chế độ sai quy cách trong đề mục cây"
22017

22018
msgid "empty filename in tree entry"
22019
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
22020

22021
msgid "too-short tree file"
22022
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
22023

22024
#, c-format
22025
msgid ""
22026
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
22027
"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
22028
msgstr ""
22029
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22030
"checkout:\n"
22031
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
22032
"chuyển nhánh."
22033

22034
#, c-format
22035
msgid ""
22036
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
22037
"%%s"
22038
msgstr ""
22039
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22040
"checkout:\n"
22041
"%%s"
22042

22043
#, c-format
22044
msgid ""
22045
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
22046
"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
22047
msgstr ""
22048
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22049
"hòa trộn:\n"
22050
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
22051
"trộn."
22052

22053
#, c-format
22054
msgid ""
22055
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
22056
"%%s"
22057
msgstr ""
22058
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22059
"hòa trộn:\n"
22060
"%%s"
22061

22062
#, c-format
22063
msgid ""
22064
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
22065
"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
22066
msgstr ""
22067
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22068
"%s:\n"
22069
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
22070

22071
#, c-format
22072
msgid ""
22073
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
22074
"%%s"
22075
msgstr ""
22076
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22077
"%s:\n"
22078
"%%s"
22079

22080
#, c-format
22081
msgid ""
22082
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
22083
"%s"
22084
msgstr ""
22085
"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
22086
"trong nó:\n"
22087
"%s"
22088

22089
#, c-format
22090
msgid ""
22091
"Refusing to remove the current working directory:\n"
22092
"%s"
22093
msgstr ""
22094
"Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n"
22095
"%s"
22096

22097
#, c-format
22098
msgid ""
22099
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
22100
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
22101
msgstr ""
22102
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
22103
"checkout:\n"
22104
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
22105

22106
#, c-format
22107
msgid ""
22108
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
22109
"%%s"
22110
msgstr ""
22111
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22112
"checkout:\n"
22113
"%%s"
22114

22115
#, c-format
22116
msgid ""
22117
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
22118
"%%sPlease move or remove them before you merge."
22119
msgstr ""
22120
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22121
"hòa trộn:\n"
22122
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
22123

22124
#, c-format
22125
msgid ""
22126
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
22127
"%%s"
22128
msgstr ""
22129
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22130
"hòa trộn:\n"
22131
"%%s"
22132

22133
#, c-format
22134
msgid ""
22135
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
22136
"%%sPlease move or remove them before you %s."
22137
msgstr ""
22138
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
22139
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn %s."
22140

22141
#, c-format
22142
msgid ""
22143
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
22144
"%%s"
22145
msgstr ""
22146
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
22147
"%%s"
22148

22149
#, c-format
22150
msgid ""
22151
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
22152
"checkout:\n"
22153
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
22154
msgstr ""
22155
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22156
"checkout:\n"
22157
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
22158

22159
#, c-format
22160
msgid ""
22161
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
22162
"checkout:\n"
22163
"%%s"
22164
msgstr ""
22165
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22166
"checkout:\n"
22167
"%%s"
22168

22169
#, c-format
22170
msgid ""
22171
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
22172
"%%sPlease move or remove them before you merge."
22173
msgstr ""
22174
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22175
"hòa trộn:\n"
22176
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
22177

22178
#, c-format
22179
msgid ""
22180
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
22181
"%%s"
22182
msgstr ""
22183
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22184
"hòa trộn:\n"
22185
"%%s"
22186

22187
#, c-format
22188
msgid ""
22189
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
22190
"%%sPlease move or remove them before you %s."
22191
msgstr ""
22192
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22193
"%s:\n"
22194
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá chúng trước khi bạn %s."
22195

22196
#, c-format
22197
msgid ""
22198
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
22199
"%%s"
22200
msgstr ""
22201
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22202
"%s:\n"
22203
"%%s"
22204

22205
#, c-format
22206
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
22207
msgstr "Mục '%s' đè lên '%s'. Không thể bind."
22208

22209
#, c-format
22210
msgid ""
22211
"Cannot update submodule:\n"
22212
"%s"
22213
msgstr ""
22214
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
22215
"%s"
22216

22217
#, c-format
22218
msgid ""
22219
"The following paths are not up to date and were left despite sparse "
22220
"patterns:\n"
22221
"%s"
22222
msgstr ""
22223
"Các đường dẫn sau đây chưa được cập nhật và vẫn được để lại mặc dù khớp các "
22224
"mẫu sparse:\n"
22225
"%s"
22226

22227
#, c-format
22228
msgid ""
22229
"The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
22230
"%s"
22231
msgstr ""
22232
"Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
22233
"sparse:\n"
22234
"%s"
22235

22236
#, c-format
22237
msgid ""
22238
"The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
22239
"patterns:\n"
22240
"%s"
22241
msgstr ""
22242
"Các đường dẫn sau đây đã tồn tại và như vậy không được cập nhật mặc dù khớp "
22243
"các mẫu sparse:\n"
22244
"%s"
22245

22246
#, c-format
22247
msgid "Aborting\n"
22248
msgstr "Huỷ bỏ\n"
22249

22250
#, c-format
22251
msgid ""
22252
"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
22253
"reapply`.\n"
22254
msgstr ""
22255
"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy 'git sparse-checkout "
22256
"reapply'.\n"
22257

22258
msgid "Updating files"
22259
msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
22260

22261
msgid ""
22262
"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
22263
"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
22264
"colliding group is in the working tree:\n"
22265
msgstr ""
22266
"các đường dẫn sau đây có xung đột (vd: các đường dẫn phân biệt HOA/thường\n"
22267
"trên hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường) và chỉ một đường dẫn\n"
22268
"trong nhóm xung đột nằm trong cây làm việc hiện tại:\n"
22269

22270
msgid "Updating index flags"
22271
msgstr "Đang cập nhật các cờ chỉ mục"
22272

22273
#, c-format
22274
msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
22275
msgstr ""
22276
"cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
22277

22278
msgid "expected flush after fetch arguments"
22279
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
22280

22281
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
22282
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố '://'"
22283

22284
#, c-format
22285
msgid "invalid %XX escape sequence"
22286
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
22287

22288
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
22289
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ không phải là 'file:'"
22290

22291
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
22292
msgstr "URL kiểu 'file:' không được chứa cổng"
22293

22294
msgid "invalid characters in host name"
22295
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
22296

22297
msgid "invalid port number"
22298
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
22299

22300
msgid "invalid '..' path segment"
22301
msgstr "đoạn đường dẫn '..' không hợp lệ"
22302

22303
#, c-format
22304
msgid "error: unable to format message: %s\n"
22305
msgstr "lỗi: không thể định dạng thông điệp: %s\n"
22306

22307
msgid "usage: "
22308
msgstr "cách dùng: "
22309

22310
msgid "fatal: "
22311
msgstr "lỗi nghiêm trọng: "
22312

22313
msgid "error: "
22314
msgstr "lỗi: "
22315

22316
msgid "warning: "
22317
msgstr "cảnh báo: "
22318

22319
msgid "Fetching objects"
22320
msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
22321

22322
#, c-format
22323
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
22324
msgstr "'%s' tại cây làm việc chính không phải là thư mục kho"
22325

22326
#, c-format
22327
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
22328
msgstr ""
22329
"tập tin '%s' không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
22330

22331
#, c-format
22332
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
22333
msgstr "'%s' không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
22334

22335
#, c-format
22336
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
22337
msgstr "'%s' không chỉ ngược đến '%s'"
22338

22339
msgid "not a directory"
22340
msgstr "không phải thư mục"
22341

22342
msgid ".git is not a file"
22343
msgstr ".git không phải là một tập tin"
22344

22345
msgid ".git file broken"
22346
msgstr "tập tin .git bị hỏng"
22347

22348
msgid ".git file incorrect"
22349
msgstr "tập tin .git không chính xác"
22350

22351
msgid "not a valid path"
22352
msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
22353

22354
msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
22355
msgstr "không thể định vị kho chứa; .git không phải là một tập tin"
22356

22357
msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
22358
msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git không chỉ đến một kho"
22359

22360
msgid "unable to locate repository; .git file broken"
22361
msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
22362

22363
msgid "gitdir unreadable"
22364
msgstr "gitdir không thể đọc được"
22365

22366
msgid "gitdir incorrect"
22367
msgstr "gitdir không chính xác"
22368

22369
msgid "not a valid directory"
22370
msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
22371

22372
msgid "gitdir file does not exist"
22373
msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
22374

22375
#, c-format
22376
msgid "unable to read gitdir file (%s)"
22377
msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
22378

22379
#, c-format
22380
msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
22381
msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
22382

22383
msgid "invalid gitdir file"
22384
msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
22385

22386
msgid "gitdir file points to non-existent location"
22387
msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
22388

22389
#, c-format
22390
msgid "unable to set %s in '%s'"
22391
msgstr "không thể đặt %s trong '%s'"
22392

22393
#, c-format
22394
msgid "unable to unset %s in '%s'"
22395
msgstr "không thể bỏ đặt %s trong '%s'"
22396

22397
msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
22398
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
22399

22400
#, c-format
22401
msgid "could not setenv '%s'"
22402
msgstr "không thể setenv '%s'"
22403

22404
#, c-format
22405
msgid "unable to create '%s'"
22406
msgstr "không thể tạo '%s'"
22407

22408
#, c-format
22409
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
22410
msgstr "không thể mở '%s' để đọc và ghi"
22411

22412
#, c-format
22413
msgid "unable to access '%s'"
22414
msgstr "không thể truy cập '%s'"
22415

22416
msgid "unable to get current working directory"
22417
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
22418

22419
msgid "unable to get random bytes"
22420
msgstr "không thể lấy byte ngẫu nhiên"
22421

22422
msgid "Unmerged paths:"
22423
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
22424

22425
msgid "  (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
22426
msgstr "  (dùng \"git restore --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi vùng chờ)"
22427

22428
#, c-format
22429
msgid "  (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
22430
msgstr ""
22431
"  (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ "
22432
"phóng)"
22433

22434
msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
22435
msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi vùng chờ)"
22436

22437
msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
22438
msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm)"
22439

22440
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
22441
msgstr "  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm/xoá)"
22442

22443
msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
22444
msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn xoá)"
22445

22446
msgid "Changes to be committed:"
22447
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
22448

22449
msgid "Changes not staged for commit:"
22450
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt vào vùng chờ để chuyển giao:"
22451

22452
msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
22453
msgstr ""
22454
"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
22455

22456
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
22457
msgstr ""
22458
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
22459

22460
msgid ""
22461
"  (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
22462
msgstr ""
22463
"  (dùng \"git restore <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
22464
"làm việc)"
22465

22466
msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
22467
msgstr ""
22468
"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
22469
"trong mô-đun-con)"
22470

22471
#, c-format
22472
msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
22473
msgstr ""
22474
"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
22475

22476
msgid "both deleted:"
22477
msgstr "bị cả hai xóa đi:"
22478

22479
msgid "added by us:"
22480
msgstr "được ta thêm vào:"
22481

22482
msgid "deleted by them:"
22483
msgstr "bị họ xóa đi:"
22484

22485
msgid "added by them:"
22486
msgstr "được họ thêm vào:"
22487

22488
msgid "deleted by us:"
22489
msgstr "bị ta xóa đi:"
22490

22491
msgid "both added:"
22492
msgstr "được cả hai thêm vào:"
22493

22494
msgid "both modified:"
22495
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
22496

22497
msgid "new file:"
22498
msgstr "tập tin mới:"
22499

22500
msgid "copied:"
22501
msgstr "đã chép:"
22502

22503
msgid "deleted:"
22504
msgstr "đã xóa:"
22505

22506
msgid "modified:"
22507
msgstr "đã sửa:"
22508

22509
msgid "renamed:"
22510
msgstr "đã đổi tên:"
22511

22512
msgid "typechange:"
22513
msgstr "đổi kiểu:"
22514

22515
msgid "unknown:"
22516
msgstr "không rõ:"
22517

22518
msgid "unmerged:"
22519
msgstr "chưa hòa trộn:"
22520

22521
msgid "new commits, "
22522
msgstr "lần chuyển giao mới, "
22523

22524
msgid "modified content, "
22525
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
22526

22527
msgid "untracked content, "
22528
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
22529

22530
#, c-format
22531
msgid "Your stash currently has %d entry"
22532
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
22533
msgstr[0] "Hiện trong phần cất đi đang có %d mục"
22534

22535
msgid "Submodules changed but not updated:"
22536
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
22537

22538
msgid "Submodule changes to be committed:"
22539
msgstr "Những thay đổi mô-đun-con sẽ được chuyển giao:"
22540

22541
msgid ""
22542
"Do not modify or remove the line above.\n"
22543
"Everything below it will be ignored."
22544
msgstr ""
22545
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
22546
"Mọi thứ phía dưới sẽ được bỏ qua."
22547

22548
#, c-format
22549
msgid ""
22550
"\n"
22551
"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
22552
"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
22553
msgstr ""
22554
"\n"
22555
"Cần tới %.2f giây để tính toán giá trị đứng trước/sau của nhánh.\n"
22556
"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' để bỏ qua.\n"
22557

22558
msgid "You have unmerged paths."
22559
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
22560

22561
msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
22562
msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
22563

22564
msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
22565
msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để huỷ bỏ việc hòa trộn)"
22566

22567
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
22568
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
22569

22570
msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
22571
msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
22572

22573
msgid "You are in the middle of an am session."
22574
msgstr "Bạn đang trong một phiên 'am' (áp dụng bản vá từ hòm thư)."
22575

22576
msgid "The current patch is empty."
22577
msgstr "bản vá hiện tại bị trống."
22578

22579
msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
22580
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
22581

22582
msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
22583
msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22584

22585
msgid ""
22586
"  (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)"
22587
msgstr ""
22588
"  (dùng \"git am --allow-empty\" để ghi bản vá này thành một lần chuyển giao "
22589
"rỗng)"
22590

22591
msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
22592
msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh gốc)"
22593

22594
msgid "git-rebase-todo is missing."
22595
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
22596

22597
msgid "No commands done."
22598
msgstr "Chưa thực hiện lệnh nào."
22599

22600
#, c-format
22601
msgid "Last command done (%<PRIuMAX> command done):"
22602
msgid_plural "Last commands done (%<PRIuMAX> commands done):"
22603
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (đã thực thi %<PRIuMAX> lệnh):"
22604

22605
#, c-format
22606
msgid "  (see more in file %s)"
22607
msgstr "  (xem thêm trong %s)"
22608

22609
msgid "No commands remaining."
22610
msgstr "Không còn lệnh nào."
22611

22612
#, c-format
22613
msgid "Next command to do (%<PRIuMAX> remaining command):"
22614
msgid_plural "Next commands to do (%<PRIuMAX> remaining commands):"
22615
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (còn %<PRIuMAX> lệnh):"
22616

22617
msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
22618
msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
22619

22620
#, c-format
22621
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
22622
msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ) nhánh '%s' lên '%s'."
22623

22624
msgid "You are currently rebasing."
22625
msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ)."
22626

22627
msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
22628
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22629

22630
msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
22631
msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22632

22633
msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
22634
msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --abort\" để check-out nhánh gốc)"
22635

22636
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
22637
msgstr ""
22638
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22639

22640
#, c-format
22641
msgid ""
22642
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
22643
msgstr ""
22644
"Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang rebase nhánh '%s' "
22645
"lên '%s'."
22646

22647
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
22648
msgstr ""
22649
"Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
22650

22651
msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
22652
msgstr ""
22653
"  (Sau khi thư mục làm việc đã ổn, chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22654

22655
#, c-format
22656
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
22657
msgstr ""
22658
"Bạn hiện đang thực hiện sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang rebase "
22659
"nhánh '%s' lên '%s'."
22660

22661
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
22662
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
22663

22664
msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
22665
msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao hiện tại)"
22666

22667
msgid ""
22668
"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
22669
msgstr ""
22670
"  (chạy lệnh \"git rebase --continue\" khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
22671
"thay đổi của mình)"
22672

22673
msgid "Cherry-pick currently in progress."
22674
msgstr "Cherry-pick hiện đang được thực hiện."
22675

22676
#, c-format
22677
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
22678
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
22679

22680
msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
22681
msgstr ""
22682
"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
22683

22684
msgid "  (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
22685
msgstr "  (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
22686

22687
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
22688
msgstr ""
22689
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
22690
"continue\")"
22691

22692
msgid "  (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
22693
msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22694

22695
msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
22696
msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
22697

22698
msgid "Revert currently in progress."
22699
msgstr "Hoàn nguyên hiện đang được thực hiện."
22700

22701
#, c-format
22702
msgid "You are currently reverting commit %s."
22703
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao '%s'."
22704

22705
msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
22706
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
22707

22708
msgid "  (run \"git revert --continue\" to continue)"
22709
msgstr "  (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
22710

22711
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
22712
msgstr ""
22713
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
22714

22715
msgid "  (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
22716
msgstr "  (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
22717

22718
msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
22719
msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
22720

22721
#, c-format
22722
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
22723
msgstr ""
22724
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
22725
"nhánh '%s'."
22726

22727
msgid "You are currently bisecting."
22728
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
22729

22730
msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
22731
msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
22732

22733
msgid "You are in a sparse checkout."
22734
msgstr "Bạn đang ở trong lần checkout thưa."
22735

22736
#, c-format
22737
msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
22738
msgstr ""
22739
"Bạn đang ở trong lần checkout thưa với %d%% tập tin hiện được theo dõi."
22740

22741
msgid "On branch "
22742
msgstr "Trên nhánh "
22743

22744
msgid "interactive rebase in progress; onto "
22745
msgstr "rebase có tương tác đang được thực hiện; lên trên "
22746

22747
msgid "rebase in progress; onto "
22748
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
22749

22750
msgid "HEAD detached at "
22751
msgstr "HEAD được tách rời tại "
22752

22753
msgid "HEAD detached from "
22754
msgstr "HEAD được tách rời từ "
22755

22756
msgid "Not currently on any branch."
22757
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
22758

22759
msgid "Initial commit"
22760
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
22761

22762
msgid "No commits yet"
22763
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
22764

22765
msgid "Untracked files"
22766
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
22767

22768
msgid "Ignored files"
22769
msgstr "Những tập tin bị bỏ qua"
22770

22771
#, c-format
22772
msgid ""
22773
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files,\n"
22774
"but the results were cached, and subsequent runs may be faster."
22775
msgstr ""
22776
"Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi,\n"
22777
"nhưng đã ghi nhớ kết quả, và các lần chạy sau sẽ nhanh hơn."
22778

22779
#, c-format
22780
msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files."
22781
msgstr "Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi."
22782

22783
msgid "See 'git help status' for information on how to improve this."
22784
msgstr "Xem 'git help status' để biết cách cải thiện việc này."
22785

22786
#, c-format
22787
msgid "Untracked files not listed%s"
22788
msgstr "Không liệt kê những tập tin chưa được theo dõi%s"
22789

22790
msgid " (use -u option to show untracked files)"
22791
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị những tập tin chưa được theo dõi)"
22792

22793
msgid "No changes"
22794
msgstr "Không có thay đổi"
22795

22796
#, c-format
22797
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
22798
msgstr ""
22799
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" hoặc "
22800
"\"git commit -a\")\n"
22801

22802
#, c-format
22803
msgid "no changes added to commit\n"
22804
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
22805

22806
#, c-format
22807
msgid ""
22808
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
22809
"track)\n"
22810
msgstr ""
22811
"không có gì được thêm vào để chuyển giao nhưng hiện có những tập tin chưa "
22812
"được theo dõi (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
22813

22814
#, c-format
22815
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
22816
msgstr ""
22817
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin hiện chưa "
22818
"được theo dõi\n"
22819

22820
#, c-format
22821
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
22822
msgstr ""
22823
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
22824
"đưa vào theo dõi)\n"
22825

22826
#, c-format
22827
msgid "nothing to commit\n"
22828
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
22829

22830
#, c-format
22831
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
22832
msgstr ""
22833
"không có gì để chuyển giao (dùng -u để xem những tập tin chưa được theo "
22834
"dõi)\n"
22835

22836
#, c-format
22837
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
22838
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
22839

22840
msgid "No commits yet on "
22841
msgstr "Chưa thực hiện lệnh chuyển giao nào trên"
22842

22843
msgid "HEAD (no branch)"
22844
msgstr "HEAD (không nhánh)"
22845

22846
msgid "different"
22847
msgstr "khác nhau"
22848

22849
msgid "behind "
22850
msgstr "đứng sau "
22851

22852
msgid "ahead "
22853
msgstr "đứng trước "
22854

22855
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
22856
#, c-format
22857
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
22858
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
22859

22860
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
22861
msgstr "ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22862

22863
#, c-format
22864
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
22865
msgstr ""
22866
"không thể %s: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22867

22868
#, c-format
22869
msgid "unknown style '%s' given for '%s'"
22870
msgstr "không hiểu style '%s' cho '%s'"
22871

22872
msgid ""
22873
"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
22874
"merge"
22875
msgstr ""
22876
"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè khi "
22877
"hòa trộn"
22878

22879
msgid "Automated merge did not work."
22880
msgstr "Hòa trộn tự động không thành công."
22881

22882
msgid "Should not be doing an octopus."
22883
msgstr "Không thể thực hiện hoà trộn kiểu bạch tuộc."
22884

22885
#, sh-format
22886
msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
22887
msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
22888

22889
#, sh-format
22890
msgid "Already up to date with $pretty_name"
22891
msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
22892

22893
#, sh-format
22894
msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
22895
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
22896

22897
#, sh-format
22898
msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
22899
msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
22900

22901
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
22902
msgstr "Hòa trộn đơn giản không thành công, thử hòa trộn tự động."
22903

22904
#, sh-format
22905
msgid "usage: $dashless $USAGE"
22906
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22907

22908
#, sh-format
22909
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22910
msgstr "Không thể chuyển thư mục sang $cdup, ở mức cao nhất của cây làm việc"
22911

22912
#, sh-format
22913
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22914
msgstr ""
22915
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoài thư mục làm việc."
22916

22917
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22918
msgstr ""
22919
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
22920

22921
#, sh-format
22922
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22923
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
22924

22925
#, sh-format
22926
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22927
msgstr ""
22928
"Không thể $action: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22929
"giao."
22930

22931
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22932
msgstr "Ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22933

22934
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22935
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22936

22937
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22938
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22939

22940
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
22941
msgstr "múi giờ nội bộ lệch với GMT một khoảng thời gian không-tròn-phút\n"
22942

22943
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
22944
msgstr "độ lệch thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
22945

22946
#, perl-format
22947
msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
22948
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh '%s' đã thoát với mã %d"
22949

22950
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
22951
msgstr "trình soạn thảo thoát không thành công, huỷ bỏ các thay đổi"
22952

22953
#, perl-format
22954
msgid ""
22955
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
22956
msgstr "'%s' có chứa một phiên bản trung gian của email bạn đã soạn.\n"
22957

22958
#, perl-format
22959
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
22960
msgstr "'%s.final' chứa emal đã soạn thảo.\n"
22961

22962
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
22963
msgstr "--dump-aliases không tương thích với các tùy chọn khác\n"
22964

22965
msgid ""
22966
"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
22967
"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
22968
"Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
22969
msgstr ""
22970
"lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình có tên 'sendmail'\n"
22971
"git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý chữ 'e'.\n"
22972
"Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
22973

22974
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
22975
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài kho chứa\n"
22976

22977
msgid ""
22978
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
22979
"configuration option)\n"
22980
msgstr ""
22981
"'batch-size' và 'relogin' phải được chỉ định cùng nhau (thông qua dòng lệnh "
22982
"hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
22983

22984
#, perl-format
22985
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
22986
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: '%s'\n"
22987

22988
#, perl-format
22989
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
22990
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: '%s'\n"
22991

22992
#, perl-format
22993
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
22994
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ bí danh sendmail với dấu trích dẫn: %s\n"
22995

22996
#, perl-format
22997
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
22998
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ ':include:': %s\n"
22999

23000
#, perl-format
23001
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
23002
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ chuyển hướng '/file' hay '|pipe': %s\n"
23003

23004
#, perl-format
23005
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
23006
msgstr "cảnh báo: không hiểu dòng cấu hình sendmail: %s\n"
23007

23008
#, perl-format
23009
msgid ""
23010
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
23011
"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
23012
"\n"
23013
"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
23014
"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
23015
msgstr ""
23016
"Tập tin '%s' có tồn tại nhưng cũng có thể hiểu là cần tạo bản vá cho\n"
23017
"một khoảng các lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý của bạn bằng...\n"
23018
"\n"
23019
"    * Ghi \"./%s\" nếu ý bạn là tập tin; hoặc\n"
23020
"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là tạo bản vá.\n"
23021

23022
#, perl-format
23023
msgid "Failed to opendir %s: %s"
23024
msgstr "Gặp lỗi khi opendir %s: %s"
23025

23026
msgid ""
23027
"\n"
23028
"No patch files specified!\n"
23029
"\n"
23030
msgstr ""
23031
"\n"
23032
"Chưa chỉ định các tập tin bản vá!\n"
23033
"\n"
23034

23035
#, perl-format
23036
msgid "No subject line in %s?"
23037
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
23038

23039
#, perl-format
23040
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
23041
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s để ghi: %s"
23042

23043
msgid ""
23044
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
23045
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
23046
"for the patch you are writing.\n"
23047
"\n"
23048
"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
23049
msgstr ""
23050
"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
23051
"Hãy cân nhắc bao gồm một bản diffstat hay chỉ mục\n"
23052
"cho bản vá bạn đang viết.\n"
23053
"\n"
23054
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
23055

23056
#, perl-format
23057
msgid "Failed to open %s.final: %s"
23058
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
23059

23060
#, perl-format
23061
msgid "Failed to open %s: %s"
23062
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s: %s"
23063

23064
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
23065
msgstr "Thư tóm tắt trống, nên sẽ bỏ qua\n"
23066

23067
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
23068
#, perl-format
23069
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
23070
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
23071

23072
msgid ""
23073
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
23074
"Encoding.\n"
23075
msgstr ""
23076
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo Content-Transfer-Encoding.\n"
23077

23078
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
23079
msgstr "Nên khai báo bảng mã 8bit nào [UTF-8]? "
23080

23081
#, perl-format
23082
msgid ""
23083
"Refusing to send because the patch\n"
23084
"\t%s\n"
23085
"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
23086
"want to send.\n"
23087
msgstr ""
23088
"Từ chối gửi vì bản vá\n"
23089
"\t%s\n"
23090
"có chủ đề ở dạng mẫu '*** SUBJECT HERE ***'. Dùng --force nếu bạn thực sự "
23091
"muốn gửi.\n"
23092

23093
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
23094
msgstr "Gửi email đến ai (nếu có)?"
23095

23096
#, perl-format
23097
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
23098
msgstr "lỗi nghiêm trọng: khai triển bí danh '%s' lại thành chính nó\n"
23099

23100
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
23101
msgstr "Dùng Message-ID như In-Reply-To cho email đầu tiên (nếu có)? "
23102

23103
#, perl-format
23104
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
23105
msgstr "lỗi: không thể trích xuất địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
23106

23107
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
23108
#. translation. The program will only accept English input
23109
#. at this point.
23110
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
23111
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
23112

23113
#, perl-format
23114
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
23115
msgstr "CA path '%s' không tồn tại"
23116

23117
msgid ""
23118
"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
23119
"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
23120
"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
23121
"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
23122
"    configuration setting.\n"
23123
"\n"
23124
"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
23125
"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
23126
"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23127
"\n"
23128
msgstr ""
23129
"    Danh sách Cc ở trên đã được thêm các địa chỉ có trong\n"
23130
"    nội dung lần chuyển giao của bản vá. Theo mặc định\n"
23131
"    send-email sẽ nhắc bạn trước khi gửi mỗi khi điều này \n"
23132
"    xảy ra. Bạn có thể điều chỉnh hành vi này qua cài\n"
23133
"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23134
"\n"
23135
"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh 'git send-email --help'.\n"
23136
"    Để tiếp tục sử dụng hành vi này, nhưng bỏ hiển thị lời nhắc,\n"
23137
"    chạy 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23138
"\n"
23139

23140
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23141
#. translation. The program will only accept English input
23142
#. at this point.
23143
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23144
msgstr "Gửi email này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất cả): "
23145

23146
msgid "Send this email reply required"
23147
msgstr "Hãy trả lời yêu cầu gửi email"
23148

23149
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23150
msgstr "Máy chủ SMTP chưa được định nghĩa đúng cách."
23151

23152
#, perl-format
23153
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23154
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23155

23156
#, perl-format
23157
msgid "STARTTLS failed! %s"
23158
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23159

23160
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23161
msgstr ""
23162
"Không thể khởi tạo SMTP đúng cách. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-debug."
23163

23164
#, perl-format
23165
msgid "Failed to send %s\n"
23166
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23167

23168
#, perl-format
23169
msgid "Dry-Sent %s"
23170
msgstr "Thử gửi %s"
23171

23172
#, perl-format
23173
msgid "Sent %s"
23174
msgstr "Gửi %s"
23175

23176
msgid "Dry-OK. Log says:"
23177
msgstr "Thử gửi OK. Nhật ký ghi lại:"
23178

23179
msgid "OK. Log says:"
23180
msgstr "OK. Nhật ký ghi lại:"
23181

23182
msgid "Result: "
23183
msgstr "Kết quả: "
23184

23185
msgid "Result: OK"
23186
msgstr "Kết quả: OK"
23187

23188
#, perl-format
23189
msgid "can't open file %s"
23190
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
23191

23192
#, perl-format
23193
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23194
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23195

23196
#, perl-format
23197
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23198
msgstr "(mbox) Thêm to: %s từ dòng '%s'\n"
23199

23200
#, perl-format
23201
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23202
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23203

23204
#, perl-format
23205
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23206
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23207

23208
#, perl-format
23209
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23210
msgstr "(%s) Không thể thực thi '%s'"
23211

23212
#, perl-format
23213
msgid "(%s) Malformed output from '%s'"
23214
msgstr "(%s) Dòng đầu ra sai quy cách từ '%s'"
23215

23216
#, perl-format
23217
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23218
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng pipe đến '%s'"
23219

23220
#, perl-format
23221
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23222
msgstr "(%s) Thêm %s: %s từ: '%s'\n"
23223

23224
msgid "cannot send message as 7bit"
23225
msgstr "không thể gửi thư dạng 7bit"
23226

23227
msgid "invalid transfer encoding"
23228
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23229

23230
#, perl-format
23231
msgid ""
23232
"fatal: %s: rejected by %s hook\n"
23233
"%s\n"
23234
"warning: no patches were sent\n"
23235
msgstr ""
23236
"nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi hook %s\n"
23237
"%s\n"
23238
"cảnh báo: không gửi đi bản vá nào\n"
23239

23240
#, perl-format
23241
msgid "unable to open %s: %s\n"
23242
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23243

23244
#, perl-format
23245
msgid ""
23246
"fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
23247
"warning: no patches were sent\n"
23248
msgstr ""
23249
"nghiêm trọng: %s: %d dài hơn 998 ký tự\n"
23250
"cảnh báo: không có bản vá nào được gửi đi\n"
23251

23252
#, perl-format
23253
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23254
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu '%s'.\n"
23255

23256
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23257
#, perl-format
23258
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23259
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
23260

Использование cookies

Мы используем файлы cookie в соответствии с Политикой конфиденциальности и Политикой использования cookies.

Нажимая кнопку «Принимаю», Вы даете АО «СберТех» согласие на обработку Ваших персональных данных в целях совершенствования нашего веб-сайта и Сервиса GitVerse, а также повышения удобства их использования.

Запретить использование cookies Вы можете самостоятельно в настройках Вашего браузера.